tradingkey.logo

Pharvaris NV

PHVS

25.120USD

+5.290+26.68%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.37BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2019Q4
Chi phí hoạt động
49.01%42.19M
44.66%37.90M
53.11%34.38M
34.33%28.31M
15.34%27.18M
17.04%26.20M
5.02%22.46M
8.75%21.08M
45.12%23.57M
67.94%22.39M
68.03%21.38M
63.63%19.38M
66.37%16.24M
--13.33M
122.25%12.73M
--11.84M
183.31%9.76M
--5.73M
--3.45M
Chi phí R&D
66.99%30.91M
39.10%25.78M
57.12%23.07M
34.69%18.51M
15.96%18.61M
31.56%18.54M
7.00%14.68M
1.70%13.74M
49.99%16.05M
57.31%14.09M
70.23%13.72M
67.44%13.51M
38.79%10.70M
--8.96M
86.08%8.06M
--8.07M
204.79%7.71M
--4.33M
--2.53M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
58.58%105.30K
-46.42%43.57K
11.19%68.63K
7.33%66.40K
42.99%66.03K
110.84%81.33K
74.63%61.72K
88.34%61.87K
38.38%46.17K
33.21%38.57K
194.86%35.34K
973.18%32.85K
1191.83%33.37K
--28.95K
669.38%11.99K
--3.06K
484.39%2.58K
--1.56K
--442.00
Lợi nhuận hoạt động
-49.01%-42.19M
-44.66%-37.90M
-53.11%-34.38M
-34.33%-28.31M
-15.34%-27.18M
-17.04%-26.20M
-5.02%-22.46M
-8.75%-21.08M
-45.12%-23.57M
-67.94%-22.39M
-68.03%-21.38M
-63.63%-19.38M
-66.37%-16.24M
---13.33M
-122.25%-12.73M
---11.84M
-183.31%-9.76M
---5.73M
---3.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--11.49M
--11.50M
--3.39M
----
----
----
----
--77.92K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
5325.31%15.33M
----
----
----
--282.50K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-1081.63%-5.05M
-307.08%-5.55M
293.30%2.61M
132.13%514.30K
---4.88M
--2.68M
--662.83K
---1.60M
----
----
----
----
531.84%4.16M
--4.25M
-12466.57%-2.47M
--5.82M
-7339.29%-963.68K
---19.69K
---12.95K
Thu nhập trước thuế
-66.00%-46.04M
-76.87%-41.48M
-36.03%-29.66M
-22.88%-27.73M
17.72%-32.00M
-115.32%-23.45M
-120.69%-21.80M
-41.17%-22.57M
-214.65%-38.89M
-20.01%-10.89M
35.00%-9.88M
-165.40%-15.99M
-16.10%-12.36M
---9.08M
-164.56%-15.20M
---6.02M
-207.86%-10.65M
---5.75M
---3.46M
Thuế thu nhập
6.16%302.67K
57.30%230.09K
-25.01%70.62K
370.05%285.12K
146.60%747.70K
106.08%146.27K
-96.56%94.18K
56.68%60.66K
1644.81%303.20K
-3625.34%-2.40M
92348.63%2.74M
108.27%38.72K
76.42%-19.63K
--68.19K
--2.96K
--18.59K
---83.25K
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-65.39%-46.34M
-76.75%-41.71M
-35.77%-29.73M
-23.81%-28.02M
16.45%-32.75M
-178.03%-23.60M
-73.50%-21.90M
-41.20%-22.63M
-217.61%-39.20M
7.18%-8.49M
16.98%-12.62M
-165.22%-16.03M
-16.82%-12.34M
---9.14M
-164.61%-15.20M
---6.04M
-205.46%-10.56M
---5.75M
---3.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-65.39%-46.34M
-76.75%-41.71M
-35.77%-29.73M
-23.81%-28.02M
16.45%-32.75M
-178.03%-23.60M
-73.50%-21.90M
-41.20%-22.63M
-217.61%-39.20M
7.18%-8.49M
16.98%-12.62M
-165.22%-16.03M
-16.82%-12.34M
---9.14M
-164.61%-15.20M
---6.04M
-205.46%-10.56M
---5.75M
---3.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-65.39%-46.34M
-76.75%-41.71M
-35.77%-29.73M
-23.81%-28.02M
16.45%-32.75M
-178.03%-23.60M
-73.50%-21.90M
-41.20%-22.63M
-217.61%-39.20M
7.18%-8.49M
16.98%-12.62M
-165.22%-16.03M
-16.82%-12.34M
---9.14M
-164.61%-15.20M
---6.04M
-205.46%-10.56M
---5.75M
---3.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-65.39%-46.34M
-76.75%-41.71M
-35.77%-29.73M
-23.81%-28.02M
16.45%-32.75M
-178.03%-23.60M
-73.50%-21.90M
-41.20%-22.63M
-217.61%-39.20M
7.18%-8.49M
16.98%-12.62M
-165.22%-16.03M
-16.82%-12.34M
---9.14M
-164.61%-15.20M
---6.04M
-205.46%-10.56M
---5.75M
---3.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-63.15%-0.85
-33.73%-0.77
-2.76%-0.55
22.07%-0.52
36.08%-0.74
-129.61%-0.58
-43.51%-0.54
-38.37%-0.67
-109.08%-1.16
8.98%-0.25
18.55%-0.37
-164.77%-0.48
-60.16%-0.55
---0.28
-143.76%-0.46
---0.18
-205.45%-0.35
---0.19
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-63.15%-0.85
-33.73%-0.77
-2.76%-0.55
22.07%-0.52
36.08%-0.74
-129.61%-0.58
-43.51%-0.54
-38.37%-0.67
-109.08%-1.16
8.98%-0.25
18.55%-0.37
-164.77%-0.48
-60.16%-0.55
---0.28
-143.76%-0.46
---0.18
-205.45%-0.35
---0.19
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI