tradingkey.logo

Pharvaris NV

PHVS
21.780USD
+0.820+3.91%
Đóng cửa 10/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.17%-25.68M
-52.53%-34.40M
-41.98%-31.49M
-35.03%-25.14M
1.54%-22.55M
-18.38%-22.16M
-54.21%-22.18M
-37.64%-18.62M
-34.64%-22.91M
-65.99%-18.72M
-64.45%-14.38M
-35.39%-13.53M
-103.32%-17.01M
-53.39%-11.28M
---8.75M
---9.99M
---8.37M
-161.94%-7.35M
---2.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.01%-38.79M
-59.49%-41.16M
-77.83%-39.27M
-35.91%-26.93M
-25.84%-25.81M
16.49%-29.79M
-114.02%-22.08M
-102.97%-19.82M
-34.84%-20.51M
-219.90%-35.67M
-30.49%-10.32M
23.75%-9.76M
-207.79%-15.21M
-26.91%-11.15M
---7.91M
---12.81M
---4.94M
-184.80%-8.79M
---3.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
41.53%88.27K
52.46%94.15K
-35.51%41.25K
11.16%62.37K
9.84%61.75K
45.13%61.46K
75.06%63.97K
60.62%56.10K
79.90%56.22K
40.69%42.35K
44.85%36.54K
245.88%34.93K
1144.61%31.25K
1312.17%30.10K
--25.23K
--10.10K
--2.51K
440.60%2.13K
--394.29
Các mục phi tiền mặt khác
339.54%5.67M
1056.09%4.82M
313.53%5.40M
-290.06%-2.37M
-134.74%-503.72K
-69.97%4.24M
76.81%-2.53M
94.68%-606.53K
144.35%1.45M
498.90%14.12M
-189.10%-10.91M
-663.38%-11.40M
32.52%-3.27M
-454.76%-3.54M
---3.78M
--2.02M
---4.84M
27389.95%997.63K
---3.66K
Thay đổi trong vốn lưu động
74.76%2.74M
-234.83%-2.05M
-1321.83%-1.31M
479.50%1.57M
124.48%1.52M
1202.11%1.21M
-97.43%107.32K
-109.25%-412.98K
-1427.98%-6.20M
-106.71%-110.03K
393.66%4.17M
669.32%4.47M
-75.43%-405.91K
3169.73%1.64M
--845.07K
---784.56K
---231.38K
-121.37%-53.45K
--250.10K
-Thay đổi các khoản phải thu
131.90%44.10K
-299.13%-112.02K
-613.83%-123.15K
-354.41%-138.24K
633.01%56.26K
-636.67%-106.75K
135.03%23.97K
-83.69%54.34K
-135.71%-10.55K
132.56%19.89K
-197.68%-68.42K
330.63%333.12K
27.48%29.55K
-116.64%-61.08K
--70.05K
---144.44K
--23.18K
306.26%367.14K
---177.99K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-49.81%780.48K
38.20%-1.16M
527.44%1.49M
-17.43%1.55M
70.25%-1.87M
1459.58%3.98M
-199.02%-348.04K
167.51%1.88M
-102.02%-6.30M
-109.80%-292.47K
-52.63%351.48K
53.53%703.99K
14.90%-3.12M
833.24%2.98M
--741.95K
--458.55K
---3.66M
---406.97K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2.17%-25.68M
-52.53%-34.40M
-41.98%-31.49M
-35.03%-25.14M
1.54%-22.55M
-18.38%-22.16M
-54.21%-22.18M
-37.64%-18.62M
-34.64%-22.91M
-65.99%-18.72M
-64.45%-14.38M
-35.39%-13.53M
-103.32%-17.01M
-53.39%-11.28M
---8.75M
---9.99M
---8.37M
-161.94%-7.35M
---2.81M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-139.10%-14.25K
403.72%143.96K
4011.86%290.00K
14.32%36.45K
65.19%28.58K
21.86%26.42K
-85.38%7.05K
38.06%31.88K
-31.04%17.30K
-64.93%21.68K
98.16%48.24K
16.69%23.09K
203.87%25.09K
923.57%61.83K
--24.34K
--19.79K
--8.26K
-26.23%6.04K
--8.19K
Chi phí vốn
----
403.72%143.96K
4011.86%290.00K
14.32%36.45K
65.19%28.58K
21.86%26.42K
-85.38%7.05K
38.06%31.88K
-31.04%17.30K
-64.93%21.68K
98.16%48.24K
16.69%23.09K
203.87%25.09K
923.57%61.83K
--24.34K
--19.79K
--8.26K
-26.23%6.04K
--8.19K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-139.10%-14.25K
403.72%143.96K
4011.86%290.00K
14.32%36.45K
65.19%28.58K
21.86%26.42K
-85.38%7.05K
38.06%31.88K
-31.04%17.30K
-64.93%21.68K
98.16%48.24K
16.69%23.09K
203.87%25.09K
923.57%61.83K
--24.34K
--19.79K
--8.26K
-26.23%6.04K
--8.19K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
139.10%14.25K
-403.72%-143.96K
-4011.86%-290.00K
-14.32%-36.45K
-65.19%-28.58K
-21.86%-26.42K
85.38%-7.05K
-38.06%-31.88K
31.04%-17.30K
64.93%-21.68K
-98.16%-48.24K
-16.69%-23.09K
-203.87%-25.09K
-923.57%-61.83K
---24.34K
---19.79K
---8.26K
26.23%-6.04K
---8.19K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-106.68%-19.62K
-109.12%-67.46K
915.20%939.06K
-99.49%293.70K
1534.67%739.92K
166331.09%243.65M
-825.76%-115.19K
557.27%58.03M
50.78%-51.57K
73.77%-146.57K
8.23%-12.44K
3338.98%8.83M
-100.09%-104.77K
-101.01%-558.74K
---13.56K
--256.72K
--118.13M
9397.42%55.25M
---594.27K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
58.95%-19.93K
-86.81%-93.47K
65.64%-24.46K
-59.51%-48.56K
2.99%-50.03K
-20.06%-50.88K
-108.74%-71.19K
-44.66%-30.45K
-238.34%-51.57K
---42.38K
-151.53%-34.10K
-398.45%-21.05K
---15.24K
----
---13.56K
---4.22K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-99.92%316.97
-85.27%26.01K
782.57%964.44K
-99.31%402.26K
--176.61K
--259.46M
426.12%109.28K
515.28%58.25M
-100.00%0.00
--0.00
--20.77K
13786.88%9.47M
-99.99%7.93K
----
--0.00
--68.17K
--128.92M
--55.69M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-100.00%0.00
99.40%-916.41
68.64%-60.00K
--613.34K
-15021.27%-15.76M
-17294.79%-153.28K
69.02%-191.30K
100.00%0.00
81.35%-104.19K
--891.44
-420.35%-617.52K
99.10%-97.46K
-28.33%-558.74K
--0.00
--192.77K
---10.79M
26.74%-435.39K
---594.27K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-106.68%-19.62K
-109.12%-67.46K
915.20%939.06K
-99.49%293.70K
1534.67%739.92K
166331.09%243.65M
-825.76%-115.19K
557.27%58.03M
50.78%-51.57K
73.77%-146.57K
8.23%-12.44K
3338.98%8.83M
-100.09%-104.77K
-101.01%-558.74K
---13.56K
--256.72K
--118.13M
9397.42%55.25M
---594.27K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-39.43%202.60M
-31.06%251.01M
92.77%325.26M
172.23%334.49M
147.57%364.11M
-18.71%147.42M
-11.56%168.73M
-36.17%122.87M
-26.16%147.07M
-8.04%181.35M
-2.38%190.78M
-4.13%192.48M
146.17%199.18M
469.67%197.20M
--195.43M
--200.78M
--80.91M
60.69%34.62M
--21.54M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-40.64%-31.63M
-85.66%-39.55M
-85.25%-36.34M
-156.23%-22.49M
12.06%-21.30M
758.54%216.79M
-466.68%-19.61M
512.49%40.00M
-74.66%-24.22M
-294.81%-32.92M
30.57%-3.46M
155.35%6.53M
-112.10%-13.87M
-117.83%-8.34M
---4.99M
---11.80M
--114.60M
1471.73%46.77M
---3.41M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-348.65%-5.94M
-1018.19%-4.94M
-304.61%-5.50M
284.29%2.39M
143.03%537.93K
66.68%-4.67M
-75.54%2.69M
-94.47%621.99K
-138.21%-1.25M
-493.86%-14.03M
189.13%10.98M
650.13%11.25M
-32.43%3.27M
418.37%3.56M
--3.80M
---2.05M
--4.84M
---1.12M
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.20%170.97M
-38.31%211.46M
93.76%288.93M
91.56%312.00M
179.05%342.80M
145.37%364.21M
-20.39%149.11M
-18.16%162.87M
-33.71%122.85M
-21.41%148.43M
-1.65%187.31M
5.31%199.01M
-5.22%185.31M
132.04%188.86M
--190.45M
--188.98M
--195.51M
348.87%81.39M
--18.13M
Dòng tiền tự do
-2.02%-25.68M
-52.98%-34.54M
-43.25%-31.78M
-35.00%-25.18M
1.49%-22.58M
-18.39%-22.19M
-53.74%-22.18M
-37.64%-18.65M
-34.55%-22.92M
-65.27%-18.74M
-64.54%-14.43M
-35.35%-13.55M
-103.42%-17.04M
-54.10%-11.34M
---8.77M
---10.01M
---8.38M
-161.39%-7.36M
---2.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI