tradingkey.logo

Pharvaris NV

PHVS

25.120USD

+5.290+26.68%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.37BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-58.76%-38.47M
-41.22%-33.26M
-35.15%-27.68M
3.86%-24.23M
-16.64%-23.81M
-55.15%-23.55M
-49.65%-20.48M
-40.96%-25.20M
-63.26%-20.41M
-51.24%-15.18M
-15.41%-13.69M
-75.31%-17.88M
-40.31%-12.50M
---10.04M
---11.86M
---10.20M
-183.15%-8.91M
---3.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-66.00%-46.04M
-76.87%-41.48M
-36.03%-29.66M
-22.88%-27.73M
17.72%-32.00M
-115.32%-23.45M
-120.69%-21.80M
-41.17%-22.57M
-214.65%-38.89M
-20.01%-10.89M
35.00%-9.88M
-165.40%-15.99M
-16.10%-12.36M
---9.08M
---15.20M
---6.02M
-207.86%-10.65M
---3.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
58.69%105.30K
-35.86%43.57K
11.26%68.68K
7.25%66.36K
42.99%66.03K
76.12%67.93K
74.63%61.72K
88.34%61.87K
38.38%46.17K
33.21%38.57K
194.86%35.34K
973.18%32.85K
1191.79%33.37K
--28.95K
--11.99K
--3.06K
484.39%2.58K
--442.00
Các mục phi tiền mặt khác
1095.15%5.39M
312.38%5.71M
-290.42%-2.61M
-133.92%-541.25K
-70.42%4.55M
76.67%-2.69M
94.22%-667.31K
146.43%1.60M
492.35%15.39M
-165.87%-11.52M
-580.28%-11.54M
41.82%-3.44M
-424.52%-3.92M
---4.33M
--2.40M
---5.91M
29600.41%1.21M
---4.10K
Thay đổi trong vốn lưu động
-240.34%-2.29M
-1315.27%-1.39M
479.84%1.73M
123.91%1.63M
1185.84%1.30M
-97.41%113.97K
-110.05%-454.36K
-1499.64%-6.82M
-106.60%-119.97K
354.00%4.40M
585.34%4.52M
-51.27%-426.65K
2908.05%1.82M
--969.97K
---931.27K
---282.05K
-123.10%-64.77K
--280.36K
-Thay đổi các khoản phải thu
-307.27%-125.29K
-611.07%-130.09K
-354.64%-152.23K
620.47%60.45K
-628.74%-114.67K
135.24%25.45K
-82.26%59.78K
-137.39%-11.61K
132.03%21.69K
-189.84%-72.23K
296.61%337.09K
9.92%31.07K
-115.22%-67.71K
--80.40K
---171.45K
--28.26K
322.97%444.89K
---199.53K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
35.67%-1.29M
525.14%1.57M
-17.36%1.71M
70.95%-2.01M
1439.50%4.27M
-199.62%-369.61K
190.85%2.07M
-111.49%-6.93M
-109.64%-318.88K
-56.43%371.02K
30.88%712.37K
26.62%-3.28M
770.74%3.31M
--851.61K
--544.30K
---4.46M
---493.17K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-58.76%-38.47M
-41.22%-33.26M
-35.15%-27.68M
3.86%-24.23M
-16.64%-23.81M
-55.15%-23.55M
-49.65%-20.48M
-40.96%-25.20M
-63.26%-20.41M
-51.24%-15.18M
-15.41%-13.69M
-75.31%-17.88M
-40.31%-12.50M
---10.04M
---11.86M
---10.20M
-183.15%-8.91M
---3.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
424.30%161.00K
3989.79%306.32K
14.43%40.14K
61.30%30.71K
20.06%28.38K
-85.29%7.49K
50.11%35.08K
-27.81%19.04K
-65.51%23.64K
82.24%50.92K
-0.52%23.37K
162.02%26.37K
836.31%68.54K
--27.94K
--23.49K
--10.06K
-20.25%7.32K
--9.18K
Chi phí vốn
424.30%161.00K
3989.79%306.32K
14.43%40.14K
61.30%30.71K
20.06%28.38K
-85.29%7.49K
50.11%35.08K
-27.81%19.04K
-65.51%23.64K
82.24%50.92K
-0.52%23.37K
162.02%26.37K
836.31%68.54K
--27.94K
--23.49K
--10.06K
-20.25%7.32K
--9.18K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
424.30%161.00K
3989.79%306.32K
14.43%40.14K
61.30%30.71K
20.06%28.38K
-85.29%7.49K
50.11%35.08K
-27.81%19.04K
-65.51%23.64K
82.24%50.92K
-0.52%23.37K
162.02%26.37K
836.31%68.54K
--27.94K
--23.49K
--10.06K
-20.25%7.32K
--9.18K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-424.30%-161.00K
-3989.79%-306.32K
-14.43%-40.14K
-61.30%-30.71K
-20.06%-28.38K
85.29%-7.49K
-50.11%-35.08K
27.81%-19.04K
65.51%-23.64K
-82.24%-50.92K
0.52%-23.37K
-162.02%-26.37K
-836.31%-68.54K
---27.94K
---23.49K
---10.06K
20.25%-7.32K
---9.18K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-109.49%-75.45K
910.82%991.93K
-99.49%323.42K
1500.91%795.04K
163876.43%261.73M
-831.37%-122.34K
614.63%63.84M
48.47%-56.75K
74.20%-159.81K
15.60%-13.13K
2831.68%8.93M
-100.08%-110.13K
-100.93%-619.36K
---15.56K
--304.72K
--144.00M
10150.50%66.95M
---666.18K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-94.44%-104.53K
65.82%-25.84K
-59.65%-53.48K
5.27%-53.76K
-18.28%-54.66K
-110.00%-75.60K
-57.29%-33.50K
-254.21%-56.75K
---46.21K
-131.32%-36.00K
-324.92%-21.30K
---16.02K
----
---15.56K
---5.01K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-84.67%29.09K
777.83%1.02M
-99.31%442.97K
--189.76K
--278.71M
429.31%116.05K
568.97%64.08M
-100.00%0.00
--0.00
--21.93K
11738.36%9.58M
-99.99%8.34K
----
--0.00
--80.92K
--157.16M
--67.48M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
99.41%-968.00
68.61%-66.07K
--659.04K
-14797.98%-16.92M
-17399.04%-162.78K
66.32%-210.47K
100.00%0.00
81.66%-113.60K
--941.00
-373.09%-624.87K
99.22%-102.44K
-17.39%-619.36K
--0.00
--228.81K
---13.15M
20.80%-527.60K
---666.18K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-109.49%-75.45K
910.82%991.93K
-99.49%323.42K
1500.91%795.04K
163876.43%261.73M
-831.37%-122.34K
614.63%63.84M
48.47%-56.75K
74.20%-159.81K
15.60%-13.13K
2831.68%8.93M
-100.08%-110.13K
-100.93%-619.36K
---15.56K
--304.72K
--144.00M
10150.50%66.95M
---666.18K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-28.25%280.73M
91.74%343.57M
172.48%368.34M
141.74%391.23M
-19.91%158.36M
-11.02%179.19M
-30.60%135.18M
-22.70%161.84M
-9.55%197.73M
-10.22%201.38M
-18.27%194.77M
112.26%209.35M
421.11%218.60M
--224.32M
--238.32M
--98.63M
73.71%41.95M
--24.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-93.24%-44.23M
-84.26%-38.38M
-156.28%-24.77M
14.13%-22.89M
748.82%232.87M
-470.12%-20.83M
565.94%44.01M
-82.85%-26.66M
-288.33%-35.89M
36.15%-3.65M
147.18%6.61M
-110.44%-14.58M
-116.31%-9.24M
---5.72M
---14.01M
--139.69M
1582.84%56.68M
---3.82M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1055.70%-5.52M
-303.52%-5.81M
284.64%2.63M
142.02%578.01K
67.17%-5.02M
-75.39%2.85M
-93.99%684.31K
-140.00%-1.38M
-487.39%-15.30M
165.91%11.59M
568.98%11.39M
-41.73%3.44M
391.23%3.95M
--4.36M
---2.43M
--5.90M
---1.36M
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-35.79%236.50M
92.72%305.19M
91.74%343.57M
172.48%368.34M
141.74%391.23M
-19.91%158.36M
-11.02%179.19M
-30.60%135.18M
-22.70%161.84M
-9.55%197.73M
-10.22%201.38M
-18.27%194.77M
112.26%209.35M
--218.60M
--224.32M
--238.32M
385.23%98.63M
--20.33M
Dòng tiền tự do
-59.23%-38.63M
-42.48%-33.57M
-35.12%-27.72M
3.81%-24.26M
-16.64%-23.84M
-54.68%-23.56M
-49.65%-20.52M
-40.86%-25.22M
-62.56%-20.44M
-51.33%-15.23M
-15.38%-13.71M
-75.40%-17.91M
-40.96%-12.57M
---10.07M
---11.88M
---10.21M
-182.56%-8.92M
---3.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI