tradingkey.logo

Koninklijke Philips NV

PHG

28.170USD

-0.030-0.11%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.78BVốn hóa
138.44P/E TTM

Koninklijke Philips NV

28.170

-0.030-0.11%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
48 / 207
Xếp hạng tổng thể
167 / 4724
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.650
Giá mục tiêu
+1.60%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Koninklijke Philips NV is a Netherlands-based health technology company. The Company's segments include Personal Health businesses, Diagnosis & Treatment businesses, Connected Care businesses and Other. The Personal Health businesses segment is engaged in the health continuum, delivering integrated, connected solutions that support healthier lifestyles and those living with chronic disease as well as oral healthcare and mother and child care support. The Diagnosis & Treatment businesses segment delivers precision medicine and treatment, and therapy. The Connected Care businesses segment provides consumers, care givers and clinicians with digital solutions that facilitate care by enabling precision medicine and population health management. The Other segment comprises such items, as innovation, emerging businesses, royalties, among others.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 19.49B USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 152.79, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 58.95M, giảm 12.90% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Sarah Ketterer
Nhà đầu tư ngôi sao Sarah Ketterer nắm giữ 1.85M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.19.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.01, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.15. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.31B, phản ánh mức giảm 4.14% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 107.37% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.01
Thay đổi giá
1.29

Tài chính

5.92

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.52

Hiệu quả hoạt động

8.72

Tiềm năng tăng trưởng

8.91

Lợi nhuận cổ đông

9.42

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.60, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 2.15. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 150.19, thấp hơn -105.93% so với mức đỉnh gần đây là -8.90 và cao hơn 121.93% so với mức đáy gần đây là -32.93.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.76
Thay đổi giá
0.02

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 48/207
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.66. Mức giá mục tiêu trung bình của Koninklijke Philips NV là 28.65, với mức cao là 30.30 và mức thấp là 27.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.650
Giá mục tiêu
+1.60%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

94
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Koninklijke Philips NV
PHG
2
Boston Scientific Corp
BSX
36
Edwards Lifesciences Corp
EW
35
Intuitive Surgical Inc
ISRG
34
Veeva Systems Inc
VEEV
32
Thermo Fisher Scientific Inc
TMO
31
1
2
3
...
19

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.47. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 28.66 và ngưỡng hỗ trợ ở 26.43, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.86
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.034
Trung lập
RSI(14)
59.450
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
76.375
Trung lập
ATR(14)
0.353
Biến động cao
CCI(14)
79.380
Trung lập
Williams %R
28.318
Mua
TRIX(12,20)
0.222
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
28.280
Bán
MA10
27.913
Mua
MA20
27.798
Mua
MA50
26.548
Mua
MA100
25.179
Mua
MA200
25.529
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.19. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 6.20%, tương ứng mức giảm 5.20% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Sarah Ketterer, nắm giữ tổng cộng 1.85M cổ phần, chiếm 0.19% tổng số cổ phần, với mức tăng 14.94% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fiduciary Management, Inc.
7.52M
+21.68%
Mondrian Investment Partners Ltd.
7.11M
-0.33%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
4.40M
+2.47%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.64M
-15.35%
Causeway Capital Management LLC
Star Investors
1.53M
-2.24%
Parametric Portfolio Associates LLC
1.73M
-0.53%
Brandes Investment Partners, L.P.
Star Investors
992.20K
+8.01%
Northern Trust Global Investments
1.38M
+1.36%
Envestnet Asset Management, Inc.
1.32M
-3.63%
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
1.76M
-20.98%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Giá trị beta của công ty là 0.80. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.95
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.82
VaR
+3.28%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+33.81%
Biến động 240 ngày
+36.80%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.20%
120 ngày
+9.69%
5 năm
+26.77%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.32%
120 ngày
-7.46%
5 năm
-15.95%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.95
120 ngày
+0.90
5 năm
+0.14
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+33.81%
3 năm
+33.81%
5 năm
+80.77%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.32
3 năm
+1.28
5 năm
-0.11
Độ lệch
240 ngày
-1.62
3 năm
+3.06
5 năm
+1.79
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+36.80%
5 năm
+37.60%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.97%
5 năm
+2.14%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+129.19%
240 ngày
+129.19%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.84%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.15%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.11%
120 ngày
+0.11%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-19.34%
60 ngày
+7.96%
120 ngày
+10.52%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
Koninklijke Philips NV
Koninklijke Philips NV
PHG
6.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insulet Corp
Insulet Corp
PODD
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
West Pharmaceutical Services Inc
West Pharmaceutical Services Inc
WST
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stevanato Group SpA
Stevanato Group SpA
STVN
7.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
STERIS plc
STERIS plc
STE
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Merit Medical Systems Inc
Merit Medical Systems Inc
MMSI
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI