tradingkey.logo

TDH Holdings Inc

PETZ

0.980USD

-0.060-5.77%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.12MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
460.58%3.91M
12.76%-2.15M
2.23%-1.08M
-183.48%-2.46M
66.56%-1.11M
82.04%-868.58K
-6020.36%-3.32M
-496.30%-4.84M
106.16%56.03K
82.80%-811.15K
-580.75%-910.21K
-131.19%-4.72M
91.36%-133.71K
-81.06%-2.04M
-75.69%-1.55M
-85.35%-1.13M
---881.25K
---607.87K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
105.77%1.37M
1941.12%1.32M
-1493.82%-23.69M
107.21%64.60K
132.83%1.70M
4.96%-896.00K
-1812.93%-5.18M
-56.09%-942.77K
96.11%-270.66K
63.84%-604.01K
25.93%-6.96M
65.41%-1.67M
-2094.23%-9.39M
-989.19%-4.83M
-145.52%-427.96K
687.76%543.07K
--940.23K
--68.94K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1252.49%26.56K
--410.91K
-71.26%1.96K
-100.00%0.00
-99.19%6.83K
-56.36%87.75K
--838.44K
9.41%201.10K
-100.00%0.00
-29.00%183.81K
-37.63%1.13M
36.57%258.90K
852.67%1.81M
8.54%189.57K
157.65%189.51K
-4.32%174.66K
--73.55K
--182.55K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
-95.05%56.00
---56.00
202.35%1.13K
----
75.07%-1.11K
-100.00%0.00
-100.49%-4.44K
100.06%576.00
12418.90%912.46K
-77672.74%-913.05K
-635.96%-7.41K
22.20%-1.17K
--1.38K
---1.51K
Các mục phi tiền mặt khác
-137.90%-1.49M
-193.19%-2.99M
274.92%3.94M
31.19%-1.02M
-188.86%-2.25M
13.62%-1.48M
-44.42%2.54M
-99.28%-1.72M
271.38%4.56M
-2374.08%-861.94K
-26.34%1.23M
--37.90K
9067.12%1.67M
----
--18.20K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
742.78%4.57M
43.96%-960.63K
446.57%542.77K
-226.18%-1.71M
-98.81%99.31K
136.96%1.36M
922.75%8.35M
-7627.37%-3.68M
-132.48%-1.01M
98.63%-47.57K
-34.01%3.12M
-198.90%-3.47M
457.92%4.73M
290.55%3.51M
30.27%-1.32M
-114.87%-1.84M
---1.90M
---857.85K
-Thay đổi các khoản phải thu
336.11%228.34K
-772.80%-113.88K
19139.64%52.36K
-533.78%-13.05K
98.89%-275.00
-98.02%3.01K
96.01%-24.80K
561.53%151.85K
-151.92%-621.34K
94.14%-32.90K
531.31%1.20M
-267.82%-561.35K
153.62%189.56K
153.17%334.50K
-467.15%-353.55K
10.82%-629.10K
--96.30K
---705.40K
-Thay đổi hàng tồn kho
-100.00%0.00
747.17%8.37K
960.15%43.78K
-97.16%988.00
100.88%4.13K
-65.56%34.77K
12.86%-469.21K
-56.76%100.96K
-127.37%-538.47K
446.93%233.52K
-35.54%1.97M
-96.29%42.70K
576.93%3.05M
137.06%1.15M
125.03%450.80K
-105.16%-3.11M
---1.80M
---1.52M
-Thay đổi chi phí trả trước
1821.47%681.82K
-20736.30%-2.38M
-584.02%-39.61K
-101.12%-11.43K
100.70%8.18K
622.14%1.02M
-6157.24%-1.17M
242.81%140.87K
-96.15%19.38K
-303.05%-98.64K
-24.91%503.76K
112.38%48.58K
213.91%670.89K
-429.25%-392.50K
139.05%213.72K
74.12%-74.16K
---547.34K
---286.51K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--151.60K
---151.60K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
477.08%4.19M
19.81%-1.39M
48.51%725.57K
-412.91%-1.73M
-90.02%488.57K
113.53%552.38K
530.06%4.90M
-3435.33%-4.08M
-177.56%-1.14M
-81.52%122.43K
-269.01%-410.18K
197.66%662.49K
43.54%-111.16K
151.57%222.56K
55.48%-196.88K
-146.59%-431.59K
---442.26K
--926.38K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
460.58%3.91M
12.76%-2.15M
2.23%-1.08M
-183.48%-2.46M
66.56%-1.11M
82.04%-868.58K
-6020.36%-3.32M
-496.30%-4.84M
106.16%56.03K
82.80%-811.15K
-580.75%-910.21K
-131.19%-4.72M
91.36%-133.71K
-81.06%-2.04M
-75.69%-1.55M
-85.35%-1.13M
---881.25K
---607.87K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
393.72%120.92K
--1.76M
--24.49K
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
13450.65%5.13M
-55572.05%-5.13M
127.11%37.84K
-66.29%9.24K
-102.17%-139.61K
-53.99%27.42K
2035.31%6.42M
107.46%59.60K
891.37%300.75K
-38.88%28.73K
---38.00K
--47.01K
Chi phí vốn
393.72%120.92K
--1.76M
--24.49K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
13479.71%5.14M
18.99%11.00K
-59.23%37.84K
-67.85%9.24K
-98.55%92.81K
-51.76%28.75K
2021.12%6.42M
107.46%59.60K
--302.77K
-38.88%28.73K
----
--47.01K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1479.57%120.92K
--1.76M
--7.66K
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
13450.65%5.13M
-55572.05%-5.13M
127.11%37.84K
-66.29%9.24K
-102.51%-139.61K
-53.99%27.42K
2724.04%5.57M
107.46%59.60K
618.78%197.16K
-38.88%28.73K
---38.00K
--47.01K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
--16.84K
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
724.57%854.22K
----
--103.60K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--16.05K
----
----
----
100.00%0.00
----
---848.17K
----
--0.00
----
-100.00%0.00
----
--19.89K
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
138.66%1.50M
246.04%3.14M
-182.33%-3.89M
64.49%-2.15M
419.19%4.73M
-983.21%-6.06M
-119.25%-1.48M
115.34%685.99K
9268036.14%7.69M
---4.47M
100.04%83.00
----
---235.60K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---1.00
--1.00
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-91.27%7.37K
-132.88%-6.09K
-88.08%84.39K
101.51%18.51K
-33.03%707.97K
-511.80%-1.23M
--1.06M
---200.35K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
135.74%1.40M
164.21%1.38M
-182.85%-3.92M
64.49%-2.15M
163.38%4.73M
-204.21%-6.06M
-197.41%-7.46M
229.70%5.81M
5105.02%7.65M
-13275.56%-4.48M
102.33%147.06K
87.89%-33.51K
-1651.47%-6.32M
77.94%-276.69K
-62.82%407.21K
-407.16%-1.25M
--1.10M
---247.36K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
----
-68.27%1.92M
----
-72.36%6.06M
100.00%0.00
1545.46%21.91M
-337.42%-356.13K
-135.89%-1.52M
-97.17%150.00K
-29.53%4.22M
205.27%5.30M
61.27%5.99M
12.48%1.74M
628.70%3.72M
174.61%1.54M
--509.95K
--561.82K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
---6.77K
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
537.25%4.57M
-2157.44%-3.09M
31.99%-1.04M
-96.51%150.00K
-124.81%-1.54M
136.23%4.30M
2515.54%6.19M
1227.42%1.82M
-7469.28%-256.22K
-4866.74%-161.35K
---3.38K
--3.38K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--17.49M
--2.73M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.76M
--1.00M
-100.00%0.00
----
599.76%5.54M
----
--791.99K
--2.97M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
-68.16%1.93M
----
4240.33%6.06M
----
68.98%-146.26K
----
-47048.10%-471.48K
----
99.49%-1.00K
100.00%0.00
87.50%-196.29K
-104.92%-83.82K
-463.36%-1.57M
170.74%1.70M
---278.66K
---2.41M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
----
-68.27%1.92M
----
-72.36%6.06M
100.00%0.00
1545.46%21.91M
-337.42%-356.13K
-135.89%-1.52M
-97.17%150.00K
-29.53%4.22M
205.27%5.30M
61.27%5.99M
12.48%1.74M
628.70%3.72M
174.61%1.54M
--509.95K
--561.82K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.87%12.91M
-40.98%13.66M
31.26%17.90M
18.63%23.15M
84.43%13.63M
189.09%19.51M
439.46%7.39M
3.76%6.75M
-56.49%1.37M
140.87%6.50M
4.14%3.15M
-25.89%2.70M
188.39%3.02M
96.72%3.64M
-12.69%1.05M
184.22%1.85M
--1.20M
--651.68K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
165.88%2.79M
81.00%-752.32K
-144.53%-4.24M
32.61%-3.96M
-21.51%9.51M
-1012.90%-5.88M
125.30%12.12M
112.54%643.71K
60.32%5.38M
-1243.41%-5.13M
1136.20%3.36M
172.48%449.02K
-112.48%-323.78K
22.91%-619.49K
298.52%2.60M
-162.96%-803.54K
--651.18K
---305.58K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
65.86%-715.57K
-61.63%206.71K
-3091.42%-2.10M
-48.74%538.76K
75.74%-65.69K
4488.49%1.05M
-377.59%-270.71K
143.95%22.90K
192.69%97.52K
109.55%9.39K
-178.01%-105.21K
-158.37%-98.36K
568.38%134.88K
-209.34%-38.07K
127.75%20.18K
386.23%34.82K
---72.73K
---12.16K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
14.92%15.70M
-32.72%12.91M
-40.98%13.66M
40.72%19.19M
18.63%23.15M
84.43%13.63M
189.09%19.51M
439.46%7.39M
3.76%6.75M
-56.49%1.37M
140.87%6.50M
4.14%3.15M
-25.89%2.70M
188.39%3.02M
96.72%3.64M
203.00%1.05M
--1.85M
--346.10K
Dòng tiền tự do
441.72%3.79M
-58.74%-3.91M
0.02%-1.11M
-183.48%-2.46M
86.88%-1.11M
82.08%-868.58K
-46581.11%-8.46M
-490.92%-4.85M
101.81%18.19K
82.71%-820.40K
84.70%-1.00M
-126.00%-4.75M
-254.17%-6.56M
-81.72%-2.10M
---1.85M
-76.43%-1.16M
----
---654.88K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI