Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-petz
/
TDH Holdings Inc
PETZ
0.976
USD
-0.065
-6.20%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
10.07M
Vốn hóa
--
P/E TTM
TDH Holdings Inc
0.976
-0.065
-6.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8.35%
28.65M
-17.99%
25.40M
-16.79%
26.44M
30.06%
30.97M
41.53%
31.78M
127.96%
23.81M
131.37%
22.45M
19.69%
10.45M
89.77%
9.71M
345.71%
8.73M
472.68%
5.11M
31.72%
1.96M
-61.94%
893.02K
181.46%
1.49M
--
2.35M
--
528.12K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
19.60%
15.70M
-28.19%
12.91M
-39.94%
13.13M
46.77%
17.98M
21.25%
21.86M
104.97%
12.25M
174.51%
18.03M
1096.88%
5.98M
28.40%
6.57M
-74.50%
499.28K
472.68%
5.11M
31.72%
1.96M
-61.94%
893.02K
181.46%
1.49M
--
2.35M
--
528.12K
-Đầu tư ngắn hạn
-2.74%
12.95M
-3.88%
12.49M
34.22%
13.32M
12.35%
12.99M
124.06%
9.92M
158.69%
11.56M
41.10%
4.43M
-45.67%
4.47M
--
3.14M
--
8.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
5.75K
-35.51%
22.35K
-100.00%
0.00
-5.07%
34.66K
-20.41%
29.32K
100.57%
36.50K
-78.14%
36.84K
-66.35%
18.20K
678.03%
168.50K
-97.13%
54.09K
-98.37%
21.66K
-10.69%
1.88M
-42.27%
1.32M
21.86%
2.11M
--
2.29M
--
1.73M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
5.75K
-35.51%
22.35K
-100.00%
0.00
-5.07%
34.66K
-20.41%
29.32K
100.57%
36.50K
-78.14%
36.84K
-66.35%
18.20K
678.03%
168.50K
-96.43%
54.09K
-97.44%
21.66K
-12.34%
1.51M
-56.24%
845.80K
14.00%
1.73M
--
1.93M
--
1.51M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-3.24%
368.77K
32.35%
479.07K
77.20%
381.12K
--
361.96K
--
215.07K
Hàng tồn kho
--
5.75K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-98.08%
987.00
-88.81%
16.65K
-79.20%
51.42K
-36.44%
148.84K
-47.75%
247.25K
-92.14%
234.17K
-84.33%
473.22K
-61.28%
2.98M
-66.94%
3.02M
-17.01%
7.70M
--
9.14M
--
9.27M
Chi phí trả trước
124.04%
141.31K
23.77%
221.02K
-51.71%
63.07K
-10.44%
178.58K
-88.83%
130.62K
34.76%
199.41K
447.76%
1.17M
-48.78%
147.97K
10.41%
213.57K
-59.27%
288.90K
-74.48%
193.44K
-47.14%
709.37K
-24.61%
757.89K
12.13%
1.34M
--
1.01M
--
1.20M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
1.00
--
--
--
--
-2.18%
1.39M
--
--
62.67%
1.42M
-86.87%
182.51K
-26.89%
871.12K
-23.08%
1.39M
14.81%
1.19M
126.60%
1.81M
99.37%
1.04M
--
797.67K
--
520.56K
Tổng tài sản ngắn hạn
5.80%
28.80M
-22.29%
25.64M
-19.42%
27.22M
29.64%
32.99M
8.74%
33.78M
108.99%
25.45M
195.41%
31.07M
19.68%
12.18M
46.21%
10.52M
16.67%
10.18M
-7.82%
7.19M
-36.20%
8.72M
-49.91%
7.80M
3.18%
13.67M
--
15.58M
--
13.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
590.80%
4.54M
264.11%
4.99M
-55.65%
657.12K
-40.13%
1.37M
-72.49%
1.48M
58.67%
2.29M
-22.25%
5.39M
-77.86%
1.44M
1.13%
6.93M
-24.34%
6.52M
-18.56%
6.85M
156.42%
8.61M
138.91%
8.41M
3.53%
3.36M
--
3.52M
--
3.24M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
--
--
--
-29.11%
454.98K
-10.04%
481.84K
244.70%
641.83K
-46.91%
535.63K
-80.31%
186.20K
3.68%
1.01M
-5.62%
945.64K
-4.07%
973.22K
388.99%
1.00M
380.77%
1.01M
82.94%
204.90K
--
211.02K
--
112.01K
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
1.37M
--
500.00K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
170.19%
4.54M
94.49%
4.99M
-38.49%
1.68M
-12.46%
2.57M
-59.83%
2.73M
79.94%
2.93M
-14.30%
6.80M
-78.38%
1.63M
0.53%
7.94M
-23.25%
7.53M
-17.99%
7.89M
90.12%
9.82M
127.50%
9.63M
53.83%
5.16M
--
4.23M
--
3.36M
Tổng tài sản
15.35%
33.34M
-13.86%
30.63M
-20.85%
28.90M
25.29%
35.56M
-3.58%
36.51M
105.56%
28.38M
105.22%
37.87M
-22.04%
13.81M
22.31%
18.45M
-4.47%
17.71M
-13.44%
15.09M
-1.57%
18.54M
-12.02%
17.43M
13.42%
18.83M
--
19.81M
--
16.61M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
40.32%
2.99M
247.64%
1.15M
67.81%
2.13M
-92.70%
330.05K
122.64%
1.27M
71.07%
4.52M
-90.58%
570.08K
-43.50%
2.64M
399.48%
6.05M
521.74%
4.68M
40.34%
1.21M
60.16%
752.26K
58.42%
862.94K
-17.77%
469.70K
--
544.73K
--
571.19K
Chi phí trích trước
--
70.84K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.65%
334.83K
17.19%
343.83K
4.11%
354.89K
-94.93%
293.39K
-6.80%
340.88K
-10.18%
5.79M
-96.13%
365.73K
-32.31%
6.45M
-0.50%
9.46M
-37.37%
9.52M
-19.84%
9.50M
195.80%
15.20M
279.30%
11.86M
40.02%
5.14M
--
3.13M
--
3.67M
-Nợ ngắn hạn
-5.65%
334.83K
17.19%
343.83K
4.11%
354.89K
-94.93%
293.39K
-6.80%
340.88K
-10.18%
5.79M
-96.13%
365.73K
-32.31%
6.45M
-0.50%
9.46M
-37.09%
9.52M
-19.37%
9.50M
194.47%
15.14M
277.11%
11.79M
40.02%
5.14M
--
3.13M
--
3.67M
Nợ ngắn hạn khác
48.90%
3.17M
292.22%
1.30M
66.39%
2.13M
-92.81%
331.44K
118.08%
1.28M
67.24%
4.61M
-90.44%
587.04K
-42.85%
2.76M
362.61%
6.14M
203.06%
4.82M
29.64%
1.33M
65.82%
1.59M
30.67%
1.02M
4.67%
959.79K
--
783.48K
--
917.01K
Tổng nợ ngắn hạn
23.94%
4.20M
-81.24%
2.38M
-76.91%
3.39M
-6.08%
12.70M
-25.32%
14.68M
6.26%
13.52M
3.04%
19.65M
-27.76%
12.72M
31.87%
19.07M
-15.12%
17.61M
-24.46%
14.46M
67.67%
20.75M
121.14%
19.14M
12.20%
12.37M
--
8.66M
--
11.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
1.74M
274.87%
2.15M
-100.00%
0.00
-27.35%
574.10K
-85.91%
683.11K
203.82%
790.27K
1663.78%
4.85M
-3.22%
260.11K
-4.21%
274.79K
-48.76%
268.76K
31.92%
286.88K
--
524.52K
--
217.47K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
216.13K
--
217.47K
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
1.74M
274.87%
2.15M
--
--
-27.35%
574.10K
-85.91%
683.11K
203.82%
790.27K
1663.78%
4.85M
-3.22%
260.11K
-4.21%
274.79K
-12.85%
268.76K
--
286.88K
--
308.39K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
275.30%
1.74M
274.22%
2.15M
-32.30%
463.20K
-27.33%
575.10K
-85.89%
684.15K
204.24%
791.34K
1664.19%
4.85M
-3.59%
260.11K
-4.56%
274.79K
-49.10%
269.79K
29.46%
287.91K
--
530.03K
3727.80%
222.40K
-100.00%
0.00
--
5.81K
--
12.94K
Tổng các khoản nợ
54.17%
5.94M
-65.84%
4.53M
-74.92%
3.85M
-7.26%
13.27M
-37.30%
15.36M
10.23%
14.31M
26.64%
24.50M
-27.40%
12.98M
31.16%
19.35M
-15.96%
17.88M
-23.84%
14.75M
71.96%
21.28M
123.56%
19.37M
12.07%
12.37M
--
8.66M
--
11.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
51.34M
6.29%
51.34M
6.29%
51.34M
14.29%
48.30M
14.29%
48.30M
70.80%
42.26M
91.99%
42.26M
12.40%
24.74M
-0.00%
22.01M
83.27%
22.01M
99.91%
22.01M
20.62%
12.01M
10.58%
11.01M
140.98%
9.96M
--
9.96M
--
4.13M
Lợi nhuận giữ lại
10.08%
-23.94M
9.44%
-25.30M
4.94%
-26.62M
5.94%
-27.94M
2.79%
-28.01M
-25.70%
-29.71M
-26.97%
-28.81M
-5.41%
-23.63M
-4.01%
-22.69M
-50.87%
-22.42M
-65.40%
-21.81M
-291.35%
-14.86M
-1441.07%
-13.19M
-369.02%
-3.80M
--
983.49K
--
1.41M
Vốn dự trữ
0.00%
51.13M
6.32%
51.13M
6.32%
51.13M
14.15%
48.09M
14.09%
48.09M
70.67%
42.13M
91.92%
42.15M
12.39%
24.68M
-0.00%
21.96M
83.08%
21.96M
99.69%
21.96M
20.61%
12.00M
10.58%
11.00M
141.21%
9.95M
--
9.95M
--
4.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-0.76%
-95.78K
-105.34%
-83.57K
-122.20%
-95.07K
64.35%
1.57M
192.96%
428.25K
436.15%
952.48K
-116.40%
-460.70K
-219.63%
-283.35K
-249.38%
-212.90K
116.49%
236.86K
-41.46%
142.52K
-63.50%
109.41K
-21.02%
243.47K
1363.78%
299.72K
--
308.29K
--
20.48K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-77.41%
97.21K
-59.74%
147.57K
-1.23%
430.32K
-35.42%
366.56K
13.35%
435.66K
--
567.61K
--
384.35K
--
--
100.00%
0.00
97.66%
-8.00
97.69%
-8.00
-63.64%
-342.00
--
-347.00
--
-209.00
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
9.38%
27.40M
17.09%
26.10M
18.41%
25.05M
58.39%
22.29M
58.22%
21.15M
1607.60%
14.07M
1597.58%
13.37M
578.32%
824.00K
-364.61%
-892.78K
93.72%
-172.27K
117.42%
337.40K
-142.44%
-2.74M
-117.37%
-1.94M
16.09%
6.46M
--
11.15M
--
5.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký