tradingkey.logo

Perfect Corp

PERF
1.730USD
-0.080-4.42%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
176.20MVốn hóa
31.28P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Perfect Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Perfect Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
15.70%18.66M
17.56%16.35M
12.07%16.01M
12.44%15.88M
10.85%16.13M
9.60%13.90M
17.65%14.29M
27.58%14.12M
13.22%14.55M
--12.69M
--12.14M
--11.07M
--12.85M
Doanh thu
15.70%18.66M
17.56%16.35M
12.07%16.01M
12.44%15.88M
10.85%16.13M
9.60%13.90M
17.65%14.29M
27.58%14.12M
13.22%14.55M
--12.69M
--12.14M
--11.07M
--12.85M
Chi phí doanh thu
42.29%4.51M
40.47%4.04M
14.38%3.54M
55.50%4.12M
16.20%3.17M
17.15%2.88M
20.47%3.10M
34.91%2.65M
44.70%2.73M
--2.46M
--2.57M
--1.96M
--1.89M
Chi phí hoạt động
11.66%18.16M
15.82%17.90M
10.99%17.06M
2.45%15.73M
5.75%16.27M
4.46%15.45M
12.98%15.37M
65.80%15.35M
17.80%15.38M
--14.79M
--13.61M
--9.26M
--13.06M
Chi phí R&D
22.38%3.93M
35.46%4.03M
17.46%3.56M
-8.26%2.78M
5.86%3.21M
7.52%2.98M
15.44%3.04M
17.74%3.03M
18.93%3.04M
--2.77M
--2.63M
--2.57M
--2.55M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
20.95%254.00K
36.65%261.00K
--241.00K
--218.00K
--210.00K
--191.00K
----
----
----
----
----
----
--85.00K
Chi phí hoạt động khác
-89.59%69.00K
-88.00%18.00K
954.81%889.00K
--138.00K
--663.00K
--150.00K
-215.15%-104.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---33.00K
---70.63M
----
Lợi nhuận hoạt động
460.14%497.00K
-0.19%-1.55M
3.33%-1.05M
112.37%152.00K
83.39%-138.00K
26.48%-1.55M
25.89%-1.08M
-167.86%-1.23M
-303.40%-831.00K
---2.11M
---1.46M
--1.81M
---206.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-19.60%1.55M
-19.97%1.59M
-19.91%1.58M
-28.23%1.83M
-17.64%1.92M
-17.75%1.98M
-10.42%1.97M
81.26%2.55M
428.28%2.33M
--2.41M
--2.20M
--1.41M
--442.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
25.00%5.00K
-40.00%3.00K
-40.00%3.00K
-20.00%4.00K
-20.00%4.00K
66.67%5.00K
150.00%5.00K
150.00%5.00K
400.00%5.00K
--3.00K
--2.00K
--2.00K
--1.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.30M
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-43.33%85.00K
954.81%889.00K
---633.00K
--61.00K
--150.00K
-215.15%-104.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---33.00K
---164.41M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-56.21%187.00K
1359.46%540.00K
440.13%1.07M
-457.39%-411.00K
-79.12%427.00K
107.89%37.00K
-1947.06%-314.00K
100.38%115.00K
50.26%2.04M
---469.00K
--17.00K
---30.27M
--1.36M
Thu nhập trước thuế
-1.94%2.23M
6.66%657.00K
435.56%2.48M
-34.70%937.00K
-35.98%2.27M
466.67%616.00K
-35.56%464.00K
100.75%1.44M
122.06%3.54M
---168.00K
--720.00K
---190.16M
--1.60M
Thuế thu nhập
155.13%145.00K
404.05%450.00K
215.66%192.00K
-551.43%-158.00K
-1647.06%-263.00K
-489.47%-148.00K
-764.00%-166.00K
-61.54%35.00K
-57.50%17.00K
--38.00K
--25.00K
--91.00K
--40.00K
Doanh thu sau thuế
-17.85%2.08M
-72.91%207.00K
263.97%2.29M
-21.79%1.09M
-28.21%2.53M
470.87%764.00K
-9.35%630.00K
100.74%1.40M
126.67%3.53M
---206.00K
--695.00K
---190.25M
--1.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-17.85%2.08M
-72.91%207.00K
263.97%2.29M
-21.79%1.09M
-28.21%2.53M
470.87%764.00K
-9.35%630.00K
100.74%1.40M
126.67%3.53M
---206.00K
--695.00K
---190.25M
--1.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-17.85%2.08M
-72.91%207.00K
263.97%2.29M
-21.79%1.09M
-28.21%2.53M
470.87%764.00K
-9.35%630.00K
100.74%1.40M
126.67%3.53M
---206.00K
--695.00K
---190.25M
--1.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-17.85%2.08M
-72.91%207.00K
263.97%2.29M
-21.79%1.09M
-28.21%2.53M
470.87%764.00K
-9.35%630.00K
100.74%1.40M
126.67%3.53M
---206.00K
--695.00K
---190.25M
--1.56M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-20.00%0.02
-75.00%0.00
283.33%0.02
-12.91%0.01
-16.16%0.03
559.77%0.01
2.04%0.01
100.74%0.01
126.60%0.03
--0.00
--0.01
---1.61
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-20.00%0.02
-75.00%0.00
283.33%0.02
-12.91%0.01
-16.16%0.03
559.77%0.01
2.04%0.01
100.74%0.01
126.60%0.03
--0.00
--0.01
---1.61
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI