Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-perf
/
Perfect Corp
PERF
1.925
USD
+0.065
+3.49%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
196.06M
Vốn hóa
29.33
P/E TTM
Perfect Corp
1.925
+0.065
+3.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
5.68%
167.79M
4.67%
164.60M
7.59%
165.87M
-18.93%
163.18M
-19.80%
158.77M
-19.81%
157.26M
-19.96%
154.17M
139.57%
201.27M
139.17%
197.97M
--
196.12M
139.41%
192.62M
--
84.01M
1.27%
82.77M
--
80.45M
--
81.73M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3.76%
125.34M
5.20%
128.30M
5369.92%
127.12M
10.62%
127.18M
225.00%
120.80M
28.22%
121.96M
51.01%
2.32M
36.85%
114.97M
4038.98%
37.17M
--
95.12M
-25.36%
1.54M
--
84.01M
-84.33%
898.00K
--
2.06M
--
5.73M
-Đầu tư ngắn hạn
11.81%
42.45M
2.83%
36.30M
-74.48%
38.75M
-58.29%
36.00M
-76.39%
37.97M
-65.05%
35.30M
-20.53%
151.85M
--
86.30M
96.40%
160.80M
--
101.00M
143.75%
191.08M
--
--
7.72%
81.88M
--
78.39M
--
76.00M
Các khoản phải thu
1.99%
9.86M
-4.14%
10.55M
-8.77%
9.50M
-0.88%
11.13M
-2.04%
9.66M
-8.32%
11.00M
-11.78%
10.42M
1.92%
11.22M
2.07%
9.86M
--
12.00M
77.90%
11.81M
--
11.01M
136.69%
9.66M
--
6.64M
--
4.08M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
20.53%
8.56M
16.21%
8.95M
13.01%
7.90M
21.01%
8.04M
-7.05%
7.10M
-17.95%
7.70M
-9.85%
6.99M
-10.63%
6.64M
0.45%
7.64M
--
9.38M
18.09%
7.76M
--
7.43M
90.46%
7.61M
--
6.57M
--
3.99M
-Các khoản phải thu khác
-44.61%
1.26M
-55.10%
1.33M
-57.31%
1.33M
-36.04%
2.81M
8.62%
2.28M
17.43%
2.96M
-21.67%
3.11M
24.96%
4.39M
5.27%
2.10M
--
2.52M
66133.33%
3.97M
--
3.51M
28385.71%
1.99M
--
6.00K
--
7.00K
Hàng tồn kho
-9.52%
19.00K
-35.71%
18.00K
-45.45%
18.00K
-36.36%
21.00K
-38.24%
21.00K
-26.32%
28.00K
-26.67%
33.00K
-34.00%
33.00K
-34.62%
34.00K
--
38.00K
-48.86%
45.00K
--
50.00K
-40.91%
52.00K
--
88.00K
--
88.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-21.68%
2.22M
-32.37%
2.36M
-37.61%
2.52M
-40.18%
2.31M
-39.16%
2.83M
-22.53%
3.49M
-14.09%
4.04M
833.09%
3.86M
3088.36%
4.66M
--
4.51M
1473.58%
4.71M
--
414.00K
-47.29%
146.00K
--
299.00K
--
277.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
5.02%
179.88M
3.35%
177.53M
5.48%
177.91M
-18.37%
176.63M
-19.40%
171.28M
-19.22%
171.78M
-19.37%
168.66M
126.61%
216.39M
129.42%
212.52M
--
212.66M
139.12%
209.17M
--
95.49M
7.49%
92.64M
--
87.48M
--
86.18M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.84%
1.32M
-21.83%
895.00K
-15.32%
1.04M
18.27%
1.24M
2.43%
1.22M
38.12%
1.15M
100.49%
1.23M
42.41%
1.05M
45.55%
1.20M
--
829.00K
-40.41%
612.00K
--
738.00K
-25.63%
821.00K
--
1.03M
--
1.10M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
54.42%
2.30M
--
--
--
--
--
--
-14.06%
1.49M
--
--
-5.70%
1.60M
--
1.74M
--
1.70M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
22.39%
1.08M
--
--
--
--
--
--
24.12%
880.00K
--
--
31.16%
783.00K
--
709.00K
--
597.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
11226.32%
6.46M
9896.88%
6.40M
-58.44%
32.00K
-54.17%
44.00K
-50.43%
57.00K
-52.24%
64.00K
-35.29%
77.00K
-4.00%
96.00K
6.48%
115.00K
--
134.00K
19.00%
119.00K
--
100.00K
20.00%
108.00K
--
100.00K
--
90.00K
Tài sản dài hạn khác
97.00%
2.50M
194.71%
2.45M
452.39%
2.19M
381.97%
1.71M
266.18%
1.27M
126.43%
831.00K
7.59%
397.00K
39.22%
355.00K
29.10%
346.00K
--
367.00K
23.00%
369.00K
--
255.00K
-20.47%
268.00K
--
300.00K
--
337.00K
Tổng tài sản dài hạn
303.14%
10.27M
377.55%
9.74M
91.89%
3.26M
99.60%
3.00M
53.86%
2.55M
53.38%
2.04M
54.64%
1.70M
37.42%
1.50M
38.35%
1.66M
--
1.33M
-22.92%
1.10M
--
1.09M
-21.82%
1.20M
--
1.43M
--
1.53M
Tổng tài sản
9.39%
190.15M
7.74%
187.27M
6.35%
181.17M
-17.56%
179.63M
-18.84%
173.83M
-18.77%
173.82M
-18.98%
170.36M
125.60%
217.89M
128.26%
214.18M
--
213.99M
136.52%
210.27M
--
96.58M
6.98%
93.83M
--
88.90M
--
87.71M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
30.15%
13.64M
19.37%
11.93M
12.99%
12.04M
18.97%
11.76M
26.42%
10.48M
29.54%
9.99M
224.05%
10.66M
12.19%
9.88M
216.04%
8.29M
--
7.71M
1.58%
3.29M
--
8.81M
16.57%
2.62M
--
3.24M
--
2.25M
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
7.05%
6.34M
--
--
25.33%
5.65M
--
5.92M
--
4.51M
Dự phòng ngắn hạn
-20.28%
1.42M
-39.28%
1.32M
-20.68%
1.90M
-20.92%
1.82M
-16.82%
1.77M
7.23%
2.18M
29.06%
2.39M
39.72%
2.30M
42.74%
2.13M
--
2.03M
75.33%
1.85M
--
1.65M
73.23%
1.50M
--
1.06M
--
863.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
17.94%
618.00K
3.91%
505.00K
-16.42%
402.00K
19.21%
484.00K
25.66%
524.00K
92.86%
486.00K
91.63%
481.00K
37.63%
406.00K
19.83%
417.00K
--
252.00K
-44.10%
251.00K
--
295.00K
-10.08%
348.00K
--
449.00K
--
387.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-12.21%
460.00K
-36.83%
307.00K
-16.42%
402.00K
19.21%
484.00K
25.66%
524.00K
92.86%
486.00K
91.63%
481.00K
37.63%
406.00K
19.83%
417.00K
--
252.00K
-44.10%
251.00K
--
295.00K
-10.08%
348.00K
--
449.00K
--
387.00K
Nợ phải trả hoãn lại
28.83%
21.72M
17.28%
21.36M
12.20%
17.22M
12.54%
17.92M
5.52%
16.86M
5.96%
18.22M
17.83%
15.35M
40.37%
15.93M
53.35%
15.98M
--
17.19M
44.37%
13.02M
--
11.35M
27.70%
10.42M
--
9.02M
--
8.16M
Nợ ngắn hạn khác
26.55%
37.34M
15.66%
35.41M
11.93%
31.81M
13.45%
31.89M
11.54%
29.51M
13.56%
30.61M
55.10%
28.42M
28.36%
28.11M
80.33%
26.45M
--
26.96M
36.52%
18.32M
--
21.90M
26.76%
14.67M
--
13.42M
--
11.57M
Tổng nợ ngắn hạn
26.40%
37.96M
15.47%
35.91M
11.46%
32.21M
13.53%
32.38M
11.76%
30.03M
14.29%
31.10M
15.99%
28.90M
28.48%
28.52M
30.01%
26.87M
--
27.21M
25.88%
24.92M
--
22.20M
25.50%
20.67M
--
19.80M
--
16.47M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-43.21%
46.00K
-42.50%
46.00K
-41.77%
46.00K
8.00%
81.00K
8.00%
81.00K
8.11%
80.00K
8.22%
79.00K
-17.58%
75.00K
-22.68%
75.00K
--
74.00K
-29.81%
73.00K
--
91.00K
22.78%
97.00K
--
104.00K
--
79.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-50.20%
757.00K
-49.58%
842.00K
14.50%
1.79M
7.68%
1.46M
-55.95%
1.52M
-47.07%
1.67M
-51.17%
1.57M
-99.41%
1.35M
-98.51%
3.45M
--
3.15M
-98.76%
3.21M
--
230.86M
110.73%
230.86M
--
259.23M
--
109.56M
-Nợ dài hạn
-50.20%
757.00K
-49.58%
842.00K
14.50%
1.79M
7.68%
1.46M
-55.95%
1.52M
-47.07%
1.67M
-51.17%
1.57M
-99.41%
1.35M
-98.51%
3.45M
--
3.15M
-98.76%
3.21M
--
230.86M
110.73%
230.86M
--
259.23M
--
109.56M
Phúc lợi nhân viên
-43.21%
46.00K
-42.50%
46.00K
-41.77%
46.00K
8.00%
81.00K
8.00%
81.00K
8.11%
80.00K
8.22%
79.00K
-17.58%
75.00K
-22.68%
75.00K
--
74.00K
-29.81%
73.00K
--
91.00K
22.78%
97.00K
--
104.00K
--
79.00K
Nợ dài hạn khác
-56.60%
46.00K
-56.19%
46.00K
-55.77%
46.00K
6.00%
106.00K
6.00%
106.00K
6.06%
105.00K
6.12%
104.00K
-13.04%
100.00K
-18.70%
100.00K
--
99.00K
-25.76%
98.00K
--
115.00K
14.95%
123.00K
--
132.00K
--
107.00K
Tổng nợ dài hạn
-13.40%
1.57M
-35.18%
1.32M
-5.35%
1.95M
-4.41%
1.74M
-54.77%
1.81M
-41.16%
2.04M
-39.36%
2.06M
-99.21%
1.82M
-98.27%
4.01M
--
3.47M
-98.69%
3.39M
--
231.11M
110.17%
231.06M
--
259.55M
--
109.94M
Tổng các khoản nợ
24.13%
39.53M
12.35%
37.23M
10.34%
34.16M
12.45%
34.11M
3.12%
31.84M
8.02%
33.14M
9.35%
30.96M
-88.02%
30.34M
-87.73%
30.88M
--
30.68M
-89.87%
28.31M
--
253.31M
99.14%
251.73M
--
279.35M
--
126.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.43%
524.08M
0.50%
523.79M
0.50%
523.17M
-6.53%
522.58M
-6.46%
521.84M
-6.44%
521.18M
-6.44%
520.59M
1290.98%
559.10M
1308.02%
557.87M
--
557.08M
1584.97%
556.43M
--
40.20M
27.82%
39.62M
--
33.02M
--
31.00M
Lợi nhuận giữ lại
1.62%
-372.92M
1.77%
-373.13M
1.33%
-375.42M
1.39%
-376.55M
1.64%
-379.08M
1.39%
-379.84M
1.40%
-380.47M
-95.24%
-381.87M
-95.49%
-385.39M
--
-385.19M
-72.20%
-385.88M
--
-195.59M
-180.17%
-197.15M
--
-224.10M
--
-70.37M
Vốn dự trữ
0.44%
513.89M
0.51%
513.61M
0.51%
512.99M
-8.35%
512.40M
-8.28%
511.65M
-8.27%
511.00M
-8.27%
510.40M
7475.93%
559.10M
8096.74%
557.87M
--
557.08M
19281.02%
556.43M
--
7.38M
488.25%
6.81M
--
2.87M
--
1.16M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
190.00K
--
875.00K
--
429.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
6.09%
150.63M
6.65%
150.04M
5.46%
147.01M
-22.41%
145.52M
-22.54%
141.99M
-23.26%
140.68M
-23.39%
139.41M
219.67%
187.56M
216.08%
183.30M
--
183.31M
195.55%
181.96M
--
-156.72M
-308.06%
-157.90M
--
-190.44M
--
-38.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký