tradingkey.logo

PepsiCo Inc

PEP
151.550USD
+0.040+0.03%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
207.47BVốn hóa
28.72P/E TTM

PepsiCo Inc

151.550
+0.040+0.03%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của PepsiCo Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của PepsiCo Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 28
Xếp hạng tổng thể
121 / 4683
Ngành
Đồ uống

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 26 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
157.338
Giá mục tiêu
+3.82%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của PepsiCo Inc

Điểm mạnhRủi ro
PepsiCo, Inc. is a beverage and convenient food company. The Company's segments include Frito-Lay North America, which includes its food businesses in the United States and Canada; Quaker Foods North America, which includes its food businesses, such as cereal, rice, pasta and other branded food, in the United States and Canada; PepsiCo Beverages North America, which includes its beverage businesses in the United States and Canada; Latin America, which includes its beverage and convenient food businesses in Latin America; Europe, which includes its beverage and convenient food businesses in Europe; Africa, Middle East and South Asia (AMESA), which includes all of its beverage and convenient food businesses in Africa, the Middle East and South Asia; and Asia Pacific, Australia and New Zealand and China Region (APAC), which includes all of its beverage and convenient food businesses in Asia Pacific, Australia and New Zealand, and China region. Its brands include Lays, Doritos and Cheetos.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 91.85B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 76.71%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 76.71%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 28.73, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.09B, giảm 2.10% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Donald Yacktman
Nhà đầu tư ngôi sao Donald Yacktman nắm giữ 2.11M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.17.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.26, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.49. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 23.94B, phản ánh mức tăng 2.65% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 11.16% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.26
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.26

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.26

Hiệu quả hoạt động

7.26

Tiềm năng tăng trưởng

7.26

Lợi nhuận cổ đông

7.26

Định giá công ty của PepsiCo Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 6.74. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 28.73, thấp hơn 42.86% so với mức đỉnh gần đây là 41.05 và cao hơn 34.53% so với mức đáy gần đây là 18.81.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 6/28
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.58, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của PepsiCo Inc là 159.00, với mức cao là 172.00 và mức thấp là 117.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.58
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 26 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
157.338
Giá mục tiêu
+3.82%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
12
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
PepsiCo Inc
PEP
26
Coca-Cola Co
KO
27
Monster Beverage Corp
MNST
24
Celsius Holdings Inc
CELH
23
Keurig Dr Pepper Inc
KDP
20
Coca-Cola Europacific Partners PLC
CCEP
16
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.18, cao hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.82. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 158.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 141.70, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.17
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.036
Mua
RSI(14)
61.197
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
57.292
Bán
ATR(14)
2.944
Biến động cao
CCI(14)
39.034
Trung lập
Williams %R
21.928
Mua
TRIX(12,20)
0.313
Bán
StochRSI(14)
1.192
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
152.582
Bán
MA10
152.088
Bán
MA20
147.152
Mua
MA50
146.005
Mua
MA100
141.476
Mua
MA200
142.461
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 4.82. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 79.26%, tương ứng mức tăng 0.15% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 136.32M cổ phần, chiếm 9.97% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.02% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
136.32M
-0.99%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
73.61M
-1.44%
State Street Investment Management (US)
58.42M
+1.60%
Geode Capital Management, L.L.C.
32.68M
+0.27%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
29.03M
+9.65%
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
28.06M
-0.35%
JP Morgan Asset Management
18.56M
-12.66%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
17.65M
-1.67%
Franklin Advisers, Inc.
14.03M
+23.05%
BlackRock Asset Management Ireland Limited
13.88M
+13.05%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.74, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Đồ uống là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.44. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.74
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.45
VaR
+1.74%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.48%
Biến động 240 ngày
+22.36%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.23%
120 ngày
+7.45%
5 năm
+7.45%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.46%
120 ngày
-3.46%
5 năm
-6.20%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.25
120 ngày
+1.27
5 năm
+0.31

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.48%
3 năm
+34.72%
5 năm
+34.72%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.34
3 năm
-0.17
5 năm
+0.04
Độ lệch
240 ngày
+0.37
3 năm
+0.16
5 năm
-0.06

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+22.36%
5 năm
+18.67%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.85%
5 năm
+1.73%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+264.35%
240 ngày
+264.35%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.50%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.62%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.70%
120 ngày
+0.65%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+16.87%
60 ngày
+45.69%
120 ngày
+35.51%

Đối tác

Đồ uống
PepsiCo Inc
PepsiCo Inc
PEP
7.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Primo Brands Corp
Primo Brands Corp
PRMB
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coca-Cola Co
Coca-Cola Co
KO
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Molson Coors Beverage Co
Molson Coors Beverage Co
TAP
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Monster Beverage Corp
Monster Beverage Corp
MNST
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Keurig Dr Pepper Inc
Keurig Dr Pepper Inc
KDP
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI