Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pdyn
/
Palladyne AI Corp
PDYN
8.525
USD
+0.605
+7.64%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
304.45M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Palladyne AI Corp
8.525
+0.605
+7.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.87%
-7.52M
69.11%
-5.10M
77.66%
-4.50M
70.82%
-5.80M
64.04%
-7.24M
21.23%
-16.50M
-21.87%
-20.14M
-28.38%
-19.86M
-61.60%
-20.12M
1.19%
-20.94M
-127.98%
-16.52M
-58.05%
-15.47M
-221.67%
-12.45M
-377.26%
-21.20M
-49.88%
-7.25M
--
-9.79M
--
-3.87M
--
-4.44M
--
-4.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
414.83%
22.76M
-45.22%
-52.97M
75.51%
-7.10M
81.43%
-5.32M
66.34%
-7.23M
60.49%
-36.48M
-28.81%
-28.98M
-23.97%
-28.66M
-11.84%
-21.48M
-171.01%
-92.31M
39.17%
-22.50M
-339.26%
-23.12M
-269.41%
-19.20M
-778.57%
-34.06M
-436.56%
-36.98M
--
-5.26M
--
-5.20M
--
-3.88M
--
-6.89M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.95%
223.00K
-67.58%
213.00K
-83.19%
208.00K
-83.59%
203.00K
-83.84%
201.00K
-99.08%
657.00K
7.47%
1.24M
37.44%
1.24M
364.18%
1.24M
34782.93%
71.51M
975.70%
1.15M
733.33%
900.00K
141.44%
268.00K
81.42%
205.00K
-13.01%
107.00K
--
108.00K
--
111.00K
--
113.00K
--
123.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-1080.77%
-255.00K
-98.60%
266.00K
-100.00%
0.00
-101.85%
-82.00K
103.75%
26.00K
2469.65%
19.05M
861.30%
5.25M
--
4.43M
--
-694.00K
59.80%
-804.00K
--
-690.00K
--
--
--
--
--
-2.00M
--
0.00
--
-2.39M
--
--
--
--
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-103.61%
-2.14M
106.21%
56.00K
145.49%
1.65M
-196.18%
-1.44M
54.14%
-1.05M
77.26%
-902.00K
-146.93%
-3.63M
153.65%
1.49M
-212.22%
-2.30M
35.35%
-3.97M
-152.92%
-1.47M
123.95%
589.00K
96.16%
2.05M
-610.07%
-6.13M
128.13%
2.77M
--
-2.46M
--
1.04M
--
-864.00K
--
1.22M
-Thay đổi các khoản phải thu
-197.94%
-618.00K
40.94%
599.00K
398.08%
620.00K
-146.99%
-859.00K
-54.67%
631.00K
126.48%
425.00K
53.98%
-208.00K
923.42%
1.83M
2684.00%
1.39M
-811.93%
-1.60M
-264.52%
-452.00K
-22100.00%
-222.00K
-91.10%
50.00K
60.09%
-176.00K
-145.26%
-124.00K
--
-1.00K
--
562.00K
--
-441.00K
--
274.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-100.19%
-2.00K
95.53%
-71.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
142.67%
1.06M
-363.56%
-1.59M
-95.09%
-2.58M
-392.24%
-2.09M
-249700.00%
-2.50M
-211.36%
-343.00K
-2262.50%
-1.32M
-77.08%
-425.00K
100.32%
1.00K
11.19%
308.00K
30.86%
-56.00K
--
-240.00K
--
-311.00K
--
277.00K
--
-81.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-161.84%
-342.00K
42.05%
-102.00K
-22.86%
712.00K
-107.92%
-115.00K
1828.13%
553.00K
91.05%
-176.00K
-62.57%
923.00K
-14.99%
1.45M
-101.43%
-32.00K
74.62%
-1.97M
661.11%
2.47M
279.56%
1.71M
302.08%
2.23M
-4744.38%
-7.75M
389.29%
324.00K
--
450.00K
--
-1.10M
--
-160.00K
--
-112.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
9.23%
355.00K
10.03%
351.00K
10.16%
347.00K
-30.48%
219.00K
8.33%
325.00K
-68.35%
319.00K
4037.50%
315.00K
1531.82%
315.00K
1766.67%
300.00K
7300.00%
1.01M
-100.30%
-8.00K
98.40%
-22.00K
98.74%
-18.00K
-148.28%
-14.00K
1658.48%
2.67M
--
-1.37M
--
-1.43M
--
29.00K
--
-171.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
27.05%
-240.00K
33.71%
-234.00K
32.66%
-233.00K
16.62%
-281.00K
-4.78%
-329.00K
40.17%
-353.00K
85.83%
-346.00K
78.70%
-337.00K
-4385.71%
-314.00K
-301.36%
-590.00K
-1215.07%
-2.44M
-136.47%
-1.58M
-100.58%
-7.00K
73.32%
-147.00K
-68.89%
219.00K
--
-669.00K
--
1.20M
--
-551.00K
--
704.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.87%
-7.52M
69.11%
-5.10M
77.66%
-4.50M
70.82%
-5.80M
64.04%
-7.24M
21.23%
-16.50M
-21.87%
-20.14M
-28.38%
-19.86M
-61.60%
-20.12M
1.19%
-20.94M
-127.98%
-16.52M
-58.05%
-15.47M
-221.67%
-12.45M
-377.26%
-21.20M
-49.88%
-7.25M
--
-9.79M
--
-3.87M
--
-4.44M
--
-4.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
50.00%
93.00K
119.12%
48.00K
-96.67%
12.00K
-47.62%
143.00K
-84.50%
62.00K
-155.53%
-251.00K
1.12%
360.00K
55.11%
273.00K
-22.18%
400.00K
-72.59%
452.00K
-52.97%
356.00K
-86.67%
176.00K
-46.57%
514.00K
1029.45%
1.65M
63.85%
757.00K
--
1.32M
--
962.00K
--
146.00K
--
462.00K
Chi phí vốn
50.00%
93.00K
--
48.00K
-96.67%
12.00K
-47.62%
143.00K
-84.50%
62.00K
--
--
1.12%
360.00K
55.11%
273.00K
-22.18%
400.00K
-72.59%
452.00K
-52.97%
356.00K
-86.67%
176.00K
-46.57%
514.00K
1029.45%
1.65M
63.85%
757.00K
--
1.32M
--
962.00K
--
146.00K
--
462.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
50.00%
93.00K
119.12%
48.00K
-96.67%
12.00K
-47.62%
143.00K
-84.50%
62.00K
-155.53%
-251.00K
1.12%
360.00K
55.11%
273.00K
-22.18%
400.00K
-72.59%
452.00K
-52.97%
356.00K
-86.67%
176.00K
-46.57%
514.00K
1029.45%
1.65M
63.85%
757.00K
--
1.32M
--
962.00K
--
146.00K
--
462.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-29.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-271.57%
-27.45M
-316.81%
-8.86M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
49.00%
16.00M
-89.99%
4.09M
177.19%
30.25M
125.65%
20.39M
--
10.74M
--
40.84M
--
-39.19M
--
-79.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-272.83%
-27.55M
-305.37%
-8.91M
-100.04%
-12.00K
-100.71%
-143.00K
54.17%
15.94M
-89.26%
4.34M
175.58%
29.89M
118.39%
20.12M
2111.28%
10.34M
2549.00%
40.38M
-5123.91%
-39.55M
-8185.61%
-109.37M
46.57%
-514.00K
-1029.45%
-1.65M
-63.85%
-757.00K
--
-1.32M
--
-962.00K
--
-146.00K
--
-462.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
32502.33%
13.93M
217036.36%
23.86M
187.50%
7.00K
51.79%
-27.00K
-514.29%
-43.00K
97.32%
-11.00K
99.25%
-8.00K
93.47%
-56.00K
99.87%
-7.00K
66.59%
-411.00K
-100.46%
-1.06M
-85600.00%
-857.00K
-385.32%
-5.19M
-1792.31%
-1.23M
468579.59%
229.65M
--
-1.00K
--
1.82M
--
-65.00K
--
49.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
100.00%
0.00
0.00%
-1.00K
0.00%
-1.00K
0.00%
-1.00K
0.00%
-1.00K
98.91%
-1.00K
0.00%
-1.00K
0.00%
-1.00K
98.84%
-1.00K
-9100.00%
-92.00K
0.00%
-1.00K
-100.05%
-1.00K
-4.88%
-86.00K
--
-1.00K
--
-1.00K
--
2.00M
--
-82.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
13.98M
--
20.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
106.00K
--
20.00K
--
4.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
233.33%
20.00K
--
112.00K
--
486.00K
225.00%
65.00K
-64.71%
6.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
20.00K
--
17.00K
--
49.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
4.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-19.05%
-50.00K
-6930.00%
-703.00K
-71.43%
-12.00K
45.45%
-30.00K
-600.00%
-42.00K
97.67%
-10.00K
99.35%
-7.00K
95.90%
-55.00K
99.89%
-6.00K
62.61%
-430.00K
-100.47%
-1.08M
--
-1.34M
--
-5.25M
--
-1.15M
--
229.65M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
32502.33%
13.93M
217036.36%
23.86M
187.50%
7.00K
51.79%
-27.00K
-514.29%
-43.00K
97.32%
-11.00K
99.25%
-8.00K
93.47%
-56.00K
99.87%
-7.00K
66.59%
-411.00K
-100.46%
-1.06M
-85600.00%
-857.00K
-385.32%
-5.19M
-1792.31%
-1.23M
468579.59%
229.65M
--
-1.00K
--
1.82M
--
-65.00K
--
49.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
34.79%
31.19M
-39.60%
21.33M
1.04%
25.83M
25.35%
31.80M
-34.19%
23.14M
118.92%
35.31M
-65.10%
25.57M
-87.25%
25.37M
-83.81%
35.16M
-93.31%
16.13M
274.92%
73.26M
549.13%
198.96M
544.94%
217.11M
529.47%
241.19M
-55.15%
19.54M
--
30.65M
--
33.66M
--
38.32M
--
43.56M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-344.00%
-21.13M
181.01%
9.86M
-146.21%
-4.50M
-3113.64%
-5.97M
188.44%
8.66M
-163.96%
-12.17M
117.06%
9.74M
100.16%
198.00K
46.07%
-9.79M
179.05%
19.03M
-125.78%
-57.13M
-1031.40%
-125.70M
-502.39%
-18.16M
-417.50%
-24.07M
4322.67%
221.65M
--
-11.11M
--
-3.01M
--
-4.65M
--
-5.25M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-68.36%
10.06M
34.79%
31.19M
-39.60%
21.33M
1.04%
25.83M
25.35%
31.80M
-34.19%
23.14M
118.92%
35.31M
-65.10%
25.57M
-87.25%
25.37M
-83.81%
35.16M
-93.31%
16.13M
274.92%
73.26M
549.13%
198.96M
544.94%
217.11M
529.47%
241.19M
--
19.54M
--
30.65M
--
33.66M
--
38.32M
Dòng tiền tự do
-4.26%
-7.61M
68.82%
-5.14M
78.00%
-4.51M
70.50%
-5.94M
64.44%
-7.30M
22.89%
-16.50M
-21.43%
-20.50M
-28.68%
-20.14M
-58.28%
-20.52M
6.34%
-21.39M
-110.87%
-16.88M
-40.86%
-15.65M
-168.28%
-12.97M
-398.02%
-22.84M
-51.09%
-8.01M
--
-11.11M
--
-4.83M
--
-4.59M
--
-5.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký