Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pdyn
/
Palladyne AI Corp
PDYN
8.520
USD
+0.600
+7.58%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
8.520
USD
+8.520
Sau giờ giao dịch (ET)
304.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Palladyne AI Corp
8.520
+0.600
+7.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
46.68%
46.64M
2.52%
40.07M
-61.31%
21.33M
-65.63%
25.83M
-66.43%
31.80M
-65.86%
39.09M
-59.28%
55.12M
-50.81%
75.14M
-52.39%
94.72M
-47.26%
114.50M
-43.39%
135.38M
681.81%
152.77M
--
198.96M
--
217.11M
--
239.15M
--
19.54M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-68.36%
10.06M
34.79%
31.19M
-39.60%
21.33M
1.04%
25.83M
25.35%
31.80M
-34.19%
23.14M
118.92%
35.31M
-65.10%
25.57M
-87.25%
25.37M
-83.81%
35.16M
-93.26%
16.13M
274.92%
73.26M
--
198.96M
--
217.11M
--
239.15M
--
19.54M
-Đầu tư ngắn hạn
--
36.58M
-44.30%
8.88M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-79.90%
15.95M
-83.39%
19.81M
-37.64%
49.58M
--
69.35M
--
79.34M
--
119.25M
--
79.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-1.43%
1.93M
-49.29%
1.31M
-27.13%
2.20M
0.36%
2.82M
-57.76%
1.96M
-57.04%
2.59M
-31.82%
3.02M
-29.31%
2.81M
383.32%
4.63M
497.22%
6.03M
430.85%
4.42M
460.08%
3.97M
--
959.00K
--
1.01M
--
833.00K
--
709.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-60.78%
160.00K
-75.86%
134.00K
-55.92%
618.00K
-60.94%
500.00K
-82.37%
408.00K
-70.26%
555.00K
-46.08%
1.40M
11.60%
1.28M
189.25%
2.31M
136.80%
1.87M
234.62%
2.60M
197.15%
1.15M
--
800.00K
--
788.00K
--
777.00K
--
386.00K
-Các khoản phải thu khác
14.19%
1.77M
-42.04%
1.18M
-2.11%
1.58M
51.74%
2.32M
-33.22%
1.55M
-51.11%
2.03M
-11.47%
1.61M
-45.93%
1.53M
1359.75%
2.32M
1782.35%
4.16M
3153.57%
1.82M
774.30%
2.82M
--
159.00K
--
221.00K
--
56.00K
--
323.00K
Hàng tồn kho
--
73.00K
-93.33%
71.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-70.10%
1.06M
-65.57%
1.11M
96.36%
3.72M
502.79%
6.06M
254.08%
3.56M
144.90%
3.22M
50.60%
1.90M
--
1.00M
--
1.01M
--
1.31M
--
1.26M
Chi phí trả trước
-49.50%
352.00K
-84.20%
367.00K
-94.87%
110.00K
-86.81%
474.00K
-86.19%
697.00K
-32.08%
2.32M
457.40%
2.15M
95.65%
3.59M
-27.59%
5.05M
-28.54%
3.42M
-55.70%
385.00K
194.86%
1.84M
--
6.97M
--
4.79M
--
869.00K
--
623.00K
Tài sản ngắn hạn khác
17.89%
1.27M
--
908.00K
--
1.06M
--
1.41M
--
1.07M
--
--
--
--
--
--
--
--
-63.88%
1.59M
286.36%
2.66M
3.49%
3.67M
--
--
--
4.42M
--
689.00K
--
3.55M
Tổng tài sản ngắn hạn
41.48%
50.26M
-5.18%
42.73M
-59.77%
24.70M
-64.19%
30.53M
-67.84%
35.53M
-65.09%
45.06M
-57.97%
61.39M
-48.05%
85.27M
-46.87%
110.46M
-43.46%
129.10M
-39.85%
146.07M
539.14%
164.15M
--
207.89M
--
228.33M
--
242.85M
--
25.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.68%
12.63M
-12.38%
13.09M
-20.58%
13.57M
-19.33%
14.08M
-22.32%
14.47M
-21.08%
14.93M
123.77%
17.09M
124.50%
17.45M
172.23%
18.62M
168.37%
18.92M
45.84%
7.64M
76.66%
7.78M
--
6.84M
--
7.05M
--
5.24M
--
4.40M
-Tài sản cố định
-6.69%
15.87M
-16.16%
16.10M
-20.69%
16.51M
-19.00%
16.82M
-21.54%
17.00M
-10.90%
19.20M
111.86%
20.82M
116.22%
20.77M
159.72%
21.67M
160.03%
21.55M
49.99%
9.83M
71.21%
9.61M
--
8.35M
--
8.29M
--
6.55M
--
5.61M
-Khấu hao lũy kế
27.49%
3.24M
-29.36%
3.01M
-21.15%
2.94M
-17.24%
2.74M
-16.78%
2.54M
62.49%
4.27M
70.32%
3.73M
81.04%
3.31M
102.86%
3.05M
112.46%
2.63M
66.54%
2.19M
51.36%
1.83M
--
1.50M
--
1.24M
--
1.31M
--
1.21M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-81.61%
16.66M
-80.92%
17.48M
--
18.30M
--
19.12M
--
90.59M
--
91.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-0.49%
408.00K
2.10%
438.00K
5.38%
470.00K
8.21%
501.00K
-14.76%
410.00K
-11.91%
429.00K
-12.72%
446.00K
-7.95%
463.00K
4.57%
481.00K
10.43%
487.00K
-78.33%
511.00K
2.44%
503.00K
--
460.00K
--
441.00K
--
2.36M
--
491.00K
Tổng tài sản dài hạn
-12.35%
13.04M
-11.98%
13.52M
-58.94%
14.04M
-58.80%
14.58M
-60.23%
14.88M
-60.12%
15.36M
-65.37%
34.19M
-64.56%
35.40M
412.27%
37.40M
414.23%
38.53M
1200.26%
98.74M
1941.39%
99.86M
--
7.30M
--
7.49M
--
7.59M
--
4.89M
Tổng tài sản
25.59%
63.30M
-6.91%
56.25M
-59.47%
38.74M
-62.61%
45.11M
-65.91%
50.40M
-63.95%
60.43M
-60.96%
95.58M
-54.29%
120.67M
-31.29%
147.86M
-28.92%
167.63M
-2.25%
244.81M
763.51%
264.01M
--
215.19M
--
235.82M
--
250.45M
--
30.57M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-87.84%
152.00K
-84.03%
134.00K
-40.77%
664.00K
-21.57%
847.00K
-59.73%
1.25M
-39.33%
839.00K
12.78%
1.12M
-10.89%
1.08M
298.46%
3.10M
32.60%
1.38M
157.51%
994.00K
71.91%
1.21M
--
779.00K
--
1.04M
--
386.00K
--
705.00K
Chi phí trích trước
-33.44%
1.23M
-58.90%
2.04M
-16.68%
2.88M
-27.69%
2.15M
-33.07%
1.84M
6.98%
4.97M
-44.56%
3.46M
-57.10%
2.97M
-10.88%
2.75M
35.06%
4.64M
182.31%
6.24M
557.89%
6.92M
--
3.09M
--
3.44M
--
2.21M
--
1.05M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
201.00K
--
73.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
93.00K
--
73.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--
496.00K
--
744.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-48.16%
648.00K
4.65%
878.00K
-40.77%
664.00K
-21.57%
847.00K
-59.73%
1.25M
-39.33%
839.00K
12.78%
1.12M
-10.89%
1.08M
298.46%
3.10M
32.60%
1.38M
157.51%
994.00K
71.91%
1.21M
--
779.00K
--
1.04M
--
386.00K
--
705.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-39.89%
3.14M
-47.58%
4.43M
-38.09%
4.92M
-51.31%
4.72M
-44.52%
5.22M
-19.71%
8.46M
-19.26%
7.95M
-0.95%
9.69M
71.11%
9.40M
70.95%
10.53M
108.10%
9.84M
152.36%
9.78M
--
5.50M
--
6.16M
--
4.73M
--
3.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.24%
9.72M
-9.78%
9.96M
-10.50%
10.19M
-11.16%
10.43M
-11.31%
10.71M
-10.91%
11.04M
--
11.39M
--
11.74M
--
12.07M
--
12.39M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.89M
--
2.00M
-Nợ dài hạn
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.89M
--
2.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.24%
9.72M
-9.78%
9.96M
-10.50%
10.19M
-11.16%
10.43M
-11.31%
10.71M
-10.91%
11.04M
--
11.39M
--
11.74M
--
12.07M
--
12.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
7895.67%
22.15M
177127.59%
51.40M
121.74%
204.00K
-17.44%
161.00K
-57.45%
277.00K
-88.54%
29.00K
-94.56%
92.00K
-96.24%
195.00K
-92.97%
651.00K
-98.39%
253.00K
-67.94%
1.69M
242.21%
5.18M
--
9.27M
--
15.69M
--
5.27M
--
1.51M
Tổng nợ dài hạn
190.11%
31.87M
454.48%
61.35M
-9.44%
10.40M
-11.26%
10.59M
-13.67%
10.98M
-12.48%
11.06M
188.98%
11.48M
50.00%
11.93M
37.25%
12.72M
-19.47%
12.64M
-57.17%
3.97M
96.69%
7.95M
--
9.27M
--
15.70M
--
9.28M
--
4.04M
Tổng các khoản nợ
116.05%
35.00M
237.00%
65.79M
-21.16%
15.32M
-29.21%
15.30M
-26.79%
16.20M
-15.77%
19.52M
40.62%
19.43M
21.90%
21.62M
49.85%
22.13M
6.01%
23.18M
-1.36%
13.82M
123.93%
17.73M
--
14.77M
--
21.86M
--
14.01M
--
7.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.99%
496.37M
4.83%
481.29M
0.74%
461.28M
1.94%
460.58M
2.19%
459.64M
2.69%
459.12M
3.73%
457.89M
4.08%
451.82M
23.19%
449.79M
24.38%
447.09M
26.90%
441.44M
347.11%
434.09M
--
365.12M
--
359.45M
--
347.87M
--
97.09M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
12.00K
Lợi nhuận giữ lại
-10.02%
-468.07M
-17.36%
-490.83M
-14.70%
-437.86M
-22.11%
-430.77M
-31.27%
-425.44M
-38.20%
-418.21M
-81.51%
-381.74M
-87.83%
-352.76M
-96.79%
-324.10M
-108.00%
-302.62M
-88.74%
-210.31M
-152.28%
-187.81M
--
-164.69M
--
-145.49M
--
-111.43M
--
-74.44M
Vốn dự trữ
7.99%
496.37M
4.83%
481.29M
0.74%
461.28M
1.94%
460.57M
2.19%
459.64M
2.69%
459.11M
3.73%
457.89M
4.09%
451.81M
23.19%
449.77M
24.38%
447.07M
26.90%
441.42M
347.13%
434.07M
--
365.10M
--
359.44M
--
347.86M
--
97.08M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-200.00%
-3.00K
100.00%
6.00K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-102.38%
-1.00K
117.65%
3.00K
101.49%
2.00K
--
-12.00K
--
42.00K
--
-17.00K
--
-134.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-17.26%
28.30M
-123.31%
-9.53M
-69.25%
23.42M
-69.90%
29.81M
-72.80%
34.20M
-71.68%
40.91M
-67.03%
76.16M
-59.78%
99.05M
-37.27%
125.73M
-32.49%
144.45M
-2.30%
230.99M
987.08%
246.28M
--
200.43M
--
213.96M
--
236.44M
--
22.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký