tradingkey.logo

Purecycle Technologies Inc

PCT

15.460USD

+0.100+0.65%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.78BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.79%-38.87M
5.17%-31.84M
-59.65%-33.38M
-57.51%-40.43M
-165.52%-39.18M
-119.25%-33.58M
-38.69%-20.91M
-41.30%-25.67M
12.82%-14.76M
-22.03%-15.31M
-1572.07%-15.07M
-28.38%-18.17M
17.72%-16.92M
-101273.29%-12.55M
478.40%1.02M
-7176.37%-14.15M
-1837969.71%-20.57M
---12.38K
---270.61K
---194.47K
---1.12K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
110.32%8.83M
-167.45%-64.68M
-1955.08%-90.64M
14.78%-48.21M
-231.27%-85.61M
-158.31%-24.18M
113.98%4.89M
-277.07%-56.58M
-1.61%-25.84M
51.72%-9.36M
-174.90%-34.95M
-113.95%-15.00M
15.56%-25.43M
-2539.45%-19.39M
-5574.64%-12.71M
-6685.48%-7.01M
-6408410.64%-30.12M
---734.70K
---224.03K
---103.35K
---470.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-20.59%7.35M
466.97%7.47M
-20.21%7.43M
97.51%7.92M
615.30%9.26M
27.86%1.32M
946.29%9.31M
358.51%4.01M
58.19%1.29M
33.07%1.03M
70.50%890.00K
76.77%875.00K
66.94%818.00K
--774.00K
--522.00K
--495.00K
--490.00K
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
-112.15%-79.00K
----
----
----
--650.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--196.00
---196.00
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-79.98%4.85M
129.28%7.22M
186.05%5.39M
341.23%4.08M
2198.29%24.20M
354.40%3.15M
336.34%1.89M
152.46%924.00K
55.54%1.05M
-25.24%693.00K
-53.50%432.00K
-29.34%366.00K
-28.74%677.00K
--927.00K
--929.00K
--518.00K
--950.00K
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
5.99%-3.44M
128.65%424.00K
-143.74%-3.74M
17.08%-2.98M
-310.12%-3.65M
-212.55%-1.48M
1198.33%8.54M
-13.20%-3.59M
187.26%1.74M
94.53%1.31M
-90.66%658.00K
63.19%-3.17M
65.73%-1.99M
-6.84%676.00K
29732.75%7.04M
-10405.04%-8.63M
-896047.92%-5.82M
--725.64K
---23.77K
---82.11K
---649.00
-Thay đổi các khoản phải thu
---1.49M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
---596.00K
---1.47M
---506.00K
---1.32M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
823.35%1.86M
-279.77%-2.59M
174.04%790.00K
81.48%-943.00K
80.56%-257.00K
-127.31%-682.00K
-531.36%-1.07M
-27.95%-5.09M
-182.48%-1.32M
605.37%2.50M
80.80%-169.00K
-328.31%-3.98M
86.45%-468.00K
78.18%354.00K
-499.06%-880.00K
-487.15%-929.00K
---3.46M
--198.68K
---146.90K
---158.22K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
---33.00K
---33.00K
--66.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--5.00M
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
0.79%-38.87M
5.17%-31.84M
-59.65%-33.38M
-57.51%-40.43M
-165.52%-39.18M
-119.25%-33.58M
-38.69%-20.91M
-41.30%-25.67M
12.82%-14.76M
-22.03%-15.31M
-1572.07%-15.07M
-28.38%-18.17M
17.72%-16.92M
-101273.29%-12.55M
478.40%1.02M
-7176.37%-14.15M
-1837969.71%-20.57M
---12.38K
---270.61K
---194.47K
---1.12K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4.57%15.00M
92.49%21.59M
-49.73%9.27M
-86.64%10.37M
-69.23%14.35M
-85.06%11.22M
-78.31%18.44M
3.63%77.61M
-10.63%46.63M
52.52%75.09M
85.15%85.03M
351.09%74.89M
53.96%52.18M
--49.23M
--45.92M
--16.60M
--33.89M
----
----
----
----
Chi phí vốn
4.57%15.00M
92.49%21.59M
-49.73%9.27M
-86.64%10.37M
-69.23%14.35M
-85.06%11.22M
-78.31%18.44M
3.63%77.61M
-10.63%46.63M
52.52%75.09M
85.15%85.03M
351.09%74.89M
53.96%52.18M
--49.23M
--45.92M
--16.60M
--33.89M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4.57%15.00M
92.49%21.59M
-49.73%9.27M
-86.64%10.37M
-69.23%14.35M
-85.06%11.22M
-78.31%18.44M
3.63%77.61M
-10.63%46.63M
52.52%75.09M
85.15%85.03M
351.09%74.89M
53.96%52.18M
--49.23M
--45.92M
--16.60M
--33.89M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--2.20M
-53.33%46.38M
-158.77%-35.55M
-116.45%-12.02M
100.00%0.00
287.91%99.37M
260.15%60.50M
365.03%73.09M
94.07%-11.91M
---52.88M
-78.04%16.80M
120.55%15.72M
-162.36%-200.70M
----
--76.50M
---76.50M
---76.50M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-146.85%-15.00M
53.83%-21.59M
69.56%-9.27M
89.47%-8.17M
-39.27%32.03M
-220.52%-46.77M
-155.12%-30.46M
10.59%-77.61M
150.20%52.74M
55.01%-14.59M
60.47%-11.94M
60.06%-86.80M
-209.99%-105.06M
-142.40%-32.44M
60.51%-30.21M
-184.06%-217.31M
---33.89M
--76.50M
---76.50M
---76.50M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
119.51%49.82M
201.49%1.29M
-48.51%112.85M
-42.37%32.12M
-15550.92%-255.42M
-1348.86%-1.27M
42412.36%219.18M
185863.33%55.73M
-100.66%-1.63M
87.57%-88.00K
-423.75%-518.00K
45.45%-30.00K
-15.58%248.17M
99.08%-708.00K
-99.79%160.00K
-100.07%-55.00K
349095.05%293.97M
---76.98M
--76.98M
--77.07M
---84.23K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
106.44%16.37M
377.95%3.32M
-89.00%24.23M
-44.57%32.09M
-18824.78%-254.35M
---1.19M
--220.20M
--57.90M
---1.34M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-106.50%-13.00K
82.00%-36.00K
54.50%-91.00K
---4.46M
--200.00K
---200.00K
---200.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
5360.03%31.45M
-39.92%-347.00K
4699.88%37.63M
-259.26%-97.00K
-115.88%-598.00K
-264.71%-248.00K
-61.98%-818.00K
-58.82%-27.00K
-100.14%-277.00K
90.22%-68.00K
---505.00K
---17.00K
--205.02M
73.82%-695.00K
----
----
----
---2.66M
--2.66M
--2.66M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--21.84M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--5.40M
--0.00
--30.05M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--43.93M
--0.00
--196.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-614.29%-3.40M
-1109.04%-1.68M
-336.71%-904.00K
105.56%119.00K
-4227.27%-476.00K
930.00%166.00K
-1492.31%-207.00K
-16353.85%-2.14M
98.60%-11.00K
---20.00K
---13.00K
-136.11%-13.00K
-100.26%-785.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.95%36.00K
354385.14%298.43M
---74.53M
--74.53M
--74.61M
---84.23K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
119.51%49.82M
201.49%1.29M
-48.51%112.85M
-42.37%32.12M
-15550.92%-255.42M
-1348.86%-1.27M
42412.36%219.18M
185863.33%55.73M
-100.66%-1.63M
87.57%-88.00K
-423.75%-518.00K
45.45%-30.00K
-15.58%248.17M
99.08%-708.00K
-99.79%160.00K
-100.07%-55.00K
349095.05%293.97M
---76.98M
--76.98M
--77.07M
---84.23K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-86.28%41.51M
-75.62%93.65M
-89.16%23.45M
-84.86%39.94M
32.96%302.51M
49.17%384.14M
-24.11%216.33M
-32.35%263.88M
-13.77%227.52M
-16.81%257.52M
-15.81%285.05M
-31.58%390.04M
-20.18%263.86M
44302.61%309.55M
173554.41%338.57M
519964.22%570.08M
169451.21%330.57M
--697.15K
--194.97K
--109.62K
--194.97K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
98.46%-4.05M
36.12%-52.14M
-58.17%70.20M
65.33%-16.48M
-822.31%-262.57M
-172.13%-81.63M
709.51%167.81M
54.71%-47.55M
-71.19%36.35M
34.36%-30.00M
5.14%-27.53M
54.65%-104.99M
-47.32%126.18M
-9101.80%-45.69M
-13689.26%-29.02M
-62008.52%-231.51M
280714.40%239.51M
---496.57K
--213.57K
--373.95K
---85.35K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-6.20%37.46M
-86.28%41.51M
-75.62%93.65M
-89.16%23.45M
-84.86%39.94M
32.96%302.51M
49.17%384.14M
-24.11%216.33M
-32.35%263.88M
-13.77%227.52M
-16.81%257.52M
-15.81%285.05M
-31.58%390.04M
131447.51%263.86M
75669.50%309.55M
69915.08%338.57M
519964.22%570.08M
--200.58K
--408.54K
--483.57K
--109.62K
Dòng tiền tự do
-0.65%-53.87M
-19.29%-53.44M
-8.39%-42.65M
50.81%-50.80M
12.81%-53.53M
50.45%-44.80M
60.69%-39.35M
-10.98%-103.28M
11.16%-61.39M
-46.33%-90.41M
-122.94%-100.10M
-202.60%-93.06M
-26.89%-69.10M
-499003.32%-61.78M
-16491.90%-44.90M
-15713.64%-30.75M
---54.46M
---12.38K
---270.61K
---194.47K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI