tradingkey.logo

Premium Catering Holdings Ltd

PC

7.550USD

-0.210-2.71%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
163.46MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
184.66%461.77K
-87.79%143.22K
--162.22K
--1.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-137.69%-1.01M
-2666.15%-455.89K
---425.26K
---16.48K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-34.00%45.03K
-23.56%52.00K
--68.23K
--68.03K
Các mục phi tiền mặt khác
5.66%605.30K
257.76%555.07K
--572.86K
--155.15K
Thay đổi trong vốn lưu động
1703.49%859.66K
-100.82%-7.96K
---53.61K
--966.13K
-Thay đổi các khoản phải thu
468.81%275.99K
-103.17%-1.82K
--48.52K
--57.35K
-Thay đổi hàng tồn kho
104.88%1.96K
--15.20K
---40.19K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-39.46%29.06K
-110.60%-40.06K
--48.00K
--377.77K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
377.20%2.91M
-74.52%156.03K
--610.39K
--612.44K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---1.79M
--417.77K
----
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
184.66%461.77K
-87.79%143.22K
--162.22K
--1.17M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-318.43%-59.52K
-91.81%1.45K
--27.25K
--17.71K
Chi phí vốn
-67.34%8.90K
-91.81%1.45K
--27.25K
--17.71K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-318.43%-59.52K
-91.81%1.45K
--27.25K
--17.71K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
318.43%59.52K
91.81%-1.45K
---27.25K
---17.71K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-326.92%-603.84K
87.85%-142.51K
---141.44K
---1.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-326.92%-603.84K
52.92%-142.51K
---141.44K
---302.68K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
--0.00
---870.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-326.92%-603.84K
87.85%-142.51K
---141.44K
---1.17M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-5.82%116.79K
-16.97%117.53K
--124.00K
--141.55K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1175.69%-82.55K
95.78%-740.00
---6.47K
---17.55K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-70.87%34.24K
-5.82%116.79K
--117.53K
--124.00K
Dòng tiền tự do
235.53%452.87K
-87.73%141.77K
--134.97K
--1.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI