tradingkey.logo

Premium Catering Holdings Ltd

PC
9.400USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
203.51MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
187.64%345.12K
-87.95%105.45K
--119.98K
--875.38K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-140.17%-755.46K
-2628.68%-335.66K
---314.54K
---12.30K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-33.31%33.66K
-24.60%38.29K
--50.47K
--50.78K
Các mục phi tiền mặt khác
6.77%452.40K
252.91%408.68K
--423.72K
--115.80K
Thay đổi trong vốn lưu động
1720.27%642.50K
-100.81%-5.86K
---39.65K
--721.10K
-Thay đổi các khoản phải thu
474.76%206.27K
-103.13%-1.34K
--35.89K
--42.80K
-Thay đổi hàng tồn kho
104.93%1.46K
--11.19K
---29.73K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-38.83%21.72K
-110.46%-29.49K
--35.50K
--281.96K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
382.19%2.18M
-74.87%114.88K
--451.47K
--457.11K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---1.34M
--307.59K
----
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
187.64%345.12K
-87.95%105.45K
--119.98K
--875.38K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-320.72%-44.49K
-91.92%1.07K
--20.15K
--13.22K
Chi phí vốn
-67.00%6.65K
-91.92%1.07K
--20.15K
--13.22K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-320.72%-44.49K
-91.92%1.07K
--20.15K
--13.22K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
320.72%44.49K
91.92%-1.07K
---20.15K
---13.22K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-331.39%-451.30K
88.01%-104.93K
---104.62K
---875.27K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-331.39%-451.30K
53.55%-104.93K
---104.62K
---225.92K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
--0.00
---649.35K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-331.39%-451.30K
88.01%-104.93K
---104.62K
---875.27K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-4.83%87.28K
-18.10%86.53K
--91.71K
--105.65K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1189.04%-61.70K
95.84%-544.84
---4.79K
---13.10K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-70.56%25.59K
-7.09%85.99K
--86.93K
--92.55K
Dòng tiền tự do
239.05%338.47K
-87.89%104.38K
--99.83K
--862.16K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI