tradingkey.logo

Premium Catering Holdings Ltd

PC

7.410USD

-0.350-4.51%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
160.43MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--34.24K
--116.79K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--34.24K
--116.79K
Các khoản phải thu
--1.34M
--1.72M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--428.58K
--704.57K
-Khoản vay phải thu
--1.12K
--3.12K
-Các khoản phải thu khác
--908.24K
--1.02M
Hàng tồn kho
--23.04K
--25.00K
Chi phí trả trước
--3.13K
--239.23K
Tổng tài sản ngắn hạn
--1.40M
--2.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--4.29M
--4.96M
-Tài sản cố định
--4.71M
--5.38M
-Khấu hao lũy kế
--418.85K
--418.71K
Tài sản dài hạn khác
--1.38M
--417.77K
Tổng tài sản dài hạn
--5.66M
--5.38M
Tổng tài sản
--6.64M
--7.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--2.35M
--667.23K
Chi phí trích trước
--144.32K
--112.44K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--797.02K
--1.06M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--40.84K
--56.02K
Nợ ngắn hạn khác
--2.35M
--667.23K
Tổng nợ ngắn hạn
--5.08M
--3.63M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.99M
--3.83M
-Nợ dài hạn
--323.42K
--631.89K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.67M
--3.19M
Tổng nợ dài hạn
--3.01M
--3.88M
Tổng các khoản nợ
--8.10M
--7.51M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--598.99K
--598.99K
Lợi nhuận giữ lại
---2.05M
---1.04M
Vốn dự trữ
--598.98K
--598.98K
Tổng vốn chủ sở hữu
---1.45M
---443.31K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI