tradingkey.logo

Premium Catering Holdings Ltd

PC
9.400USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
203.51MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--25.59K
--85.99K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--25.59K
--85.99K
Các khoản phải thu
--999.95K
--1.27M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--320.31K
--518.75K
-Khoản vay phải thu
--835.58
--2.30K
-Các khoản phải thu khác
--678.80K
--748.68K
Hàng tồn kho
--17.22K
--18.40K
Chi phí trả trước
--2.34K
--176.14K
Tổng tài sản ngắn hạn
--1.05M
--1.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--3.20M
--3.65M
-Tài sản cố định
--3.52M
--3.96M
-Khấu hao lũy kế
--313.04K
--308.29K
Tài sản dài hạn khác
--1.03M
--307.59K
Tổng tài sản dài hạn
--4.23M
--3.96M
Tổng tài sản
--4.96M
--5.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.75M
--491.26K
Chi phí trích trước
--107.86K
--82.78K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--595.68K
--780.89K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--30.52K
--41.24K
Nợ ngắn hạn khác
--1.75M
--491.26K
Tổng nợ ngắn hạn
--3.80M
--2.67M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.24M
--2.82M
-Nợ dài hạn
--241.72K
--465.24K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.99M
--2.35M
Tổng nợ dài hạn
--2.25M
--2.86M
Tổng các khoản nợ
--6.05M
--5.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--447.68K
--441.02K
Lợi nhuận giữ lại
---1.53M
---767.41K
Vốn dự trữ
--447.67K
--441.01K
Tổng vốn chủ sở hữu
---1.09M
---326.39K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI