tradingkey.logo

PB Bankshares Inc

PBBK
22.550USD
-0.280-1.23%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.54MVốn hóa
22.47P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của PB Bankshares Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của PB Bankshares Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
19.82%3.42M
22.74%3.33M
17.93%3.07M
-4.85%2.67M
-5.32%2.85M
-16.88%2.71M
-13.25%2.60M
-9.05%2.80M
3.61%3.01M
31.93%3.26M
40.79%3.00M
39.77%3.08M
38.27%2.91M
24.89%2.47M
26.44%2.13M
53.66%2.21M
22.08%2.10M
22.44%1.98M
-2.09%1.69M
--1.44M
--1.72M
--1.62M
--1.72M
Chi phí hoạt động
0.64%2.35M
12.36%2.52M
12.27%2.47M
2.17%2.31M
-0.89%2.33M
-11.18%2.24M
-9.39%2.20M
-9.65%2.26M
-1.55%2.36M
23.31%2.52M
32.46%2.43M
31.20%2.50M
29.77%2.39M
24.83%2.05M
12.32%1.83M
-12.62%1.90M
15.18%1.84M
5.54%1.64M
-6.69%1.63M
--2.18M
--1.60M
--1.55M
--1.75M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
18.48%109.00K
26.14%111.00K
35.37%111.00K
10.71%93.00K
6.98%92.00K
7.32%88.00K
10.81%82.00K
23.53%84.00K
17.81%86.00K
12.33%82.00K
0.00%74.00K
--68.00K
30.36%73.00K
19.67%73.00K
34.55%74.00K
-100.00%0.00
7.69%56.00K
24.49%61.00K
12.24%55.00K
--55.00K
--52.00K
--49.00K
--49.00K
Chi phí hoạt động khác
8.33%247.00K
22.62%271.00K
9.32%258.00K
4.59%228.00K
-8.80%228.00K
-8.30%221.00K
-7.81%236.00K
-20.44%218.00K
12.11%250.00K
22.96%241.00K
23.67%256.00K
7.87%274.00K
1.83%223.00K
-9.26%196.00K
16.29%207.00K
-5.93%254.00K
125.77%219.00K
62.41%216.00K
35.88%178.00K
--270.00K
--97.00K
--133.00K
--131.00K
Lợi nhuận hoạt động
106.80%1.06M
72.03%812.00K
48.64%602.00K
-33.88%361.00K
-21.25%515.00K
-36.30%472.00K
-29.57%405.00K
-6.51%546.00K
27.73%654.00K
73.13%741.00K
91.67%575.00K
94.02%584.00K
99.22%512.00K
25.15%428.00K
445.45%300.00K
140.46%301.00K
114.17%257.00K
426.15%342.00K
311.54%55.00K
---744.00K
--120.00K
--65.00K
---26.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---335.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
4216.67%494.00K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-101.46%-12.00K
--0.00
--0.00
---40.00K
--821.00K
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--45.00K
---45.00K
--0.00
--30.00K
Thu nhập trước thuế
41.75%730.00K
72.03%812.00K
48.64%602.00K
60.11%855.00K
-21.25%515.00K
-36.30%472.00K
-24.30%405.00K
-61.99%534.00K
27.73%654.00K
73.13%741.00K
78.33%535.00K
366.78%1.41M
99.22%512.00K
25.15%428.00K
445.45%300.00K
143.06%301.00K
242.67%257.00K
426.15%342.00K
1275.00%55.00K
---699.00K
--75.00K
--65.00K
--4.00K
Thuế thu nhập
90.09%211.00K
68.63%172.00K
46.59%129.00K
39.20%174.00K
-21.28%111.00K
-33.33%102.00K
-30.16%88.00K
-57.91%125.00K
43.88%141.00K
88.89%153.00K
129.09%126.00K
430.36%297.00K
108.51%98.00K
28.57%81.00K
1275.00%55.00K
136.84%56.00K
370.00%47.00K
800.00%63.00K
180.00%4.00K
---152.00K
--10.00K
--7.00K
---5.00K
Doanh thu sau thuế
28.47%519.00K
72.97%640.00K
49.21%473.00K
66.50%681.00K
-21.25%404.00K
-37.07%370.00K
-22.49%317.00K
-63.09%409.00K
23.91%513.00K
69.45%588.00K
66.94%409.00K
352.24%1.11M
97.14%414.00K
24.37%347.00K
380.39%245.00K
144.79%245.00K
223.08%210.00K
381.03%279.00K
466.67%51.00K
---547.00K
--65.00K
--58.00K
--9.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.47%519.00K
72.97%640.00K
49.21%473.00K
66.50%681.00K
-21.25%404.00K
-37.07%370.00K
-22.49%317.00K
-63.09%409.00K
23.91%513.00K
69.45%588.00K
66.94%409.00K
352.24%1.11M
97.14%414.00K
24.37%347.00K
380.39%245.00K
144.79%245.00K
223.08%210.00K
381.03%279.00K
466.67%51.00K
---547.00K
--65.00K
--58.00K
--9.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
28.47%519.00K
72.97%640.00K
49.21%473.00K
66.50%681.00K
-21.25%404.00K
-37.07%370.00K
-22.49%317.00K
-63.09%409.00K
23.91%513.00K
69.45%588.00K
66.94%409.00K
352.24%1.11M
97.14%414.00K
24.37%347.00K
380.39%245.00K
144.79%245.00K
223.08%210.00K
381.03%279.00K
466.67%51.00K
---547.00K
--65.00K
--58.00K
--9.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
28.47%519.00K
72.97%640.00K
49.21%473.00K
66.50%681.00K
-21.25%404.00K
-37.07%370.00K
-22.49%317.00K
-63.09%409.00K
23.91%513.00K
69.45%588.00K
66.94%409.00K
352.24%1.11M
97.14%414.00K
24.37%347.00K
380.39%245.00K
144.79%245.00K
223.08%210.00K
381.03%279.00K
466.67%51.00K
---547.00K
--65.00K
--58.00K
--9.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
26.70%0.22
73.90%0.28
53.91%0.21
76.02%0.30
-15.42%0.18
-32.49%0.16
-17.54%0.13
-70.22%0.17
40.08%0.21
89.11%0.24
83.16%0.16
544.56%0.57
98.17%0.15
24.37%0.12
380.50%0.09
144.79%0.09
223.12%0.08
381.13%0.10
466.67%0.02
---0.20
--0.02
--0.02
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
23.34%0.22
73.25%0.27
54.25%0.20
75.02%0.29
-15.83%0.18
-33.13%0.16
-18.18%0.13
-70.47%0.17
38.84%0.21
88.03%0.23
82.04%0.16
544.56%0.57
98.17%0.15
24.37%0.12
380.50%0.09
144.79%0.09
223.12%0.08
381.13%0.10
466.67%0.02
---0.20
--0.02
--0.02
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI