tradingkey.logo

PB Bankshares Inc

PBBK

18.290USD

+0.190+1.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.68MVốn hóa
24.21P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.54%13.15M
-99.45%152.00K
287.52%8.53M
-102.84%-504.00K
129.05%14.86M
1966.24%27.67M
74.05%-4.55M
-22.74%17.75M
-81.44%6.49M
-54.87%1.34M
-695.75%-17.53M
282.77%22.97M
280.36%34.96M
-83.12%2.97M
-13.64%2.94M
-73.68%6.00M
-53.58%9.19M
--17.57M
--3.41M
--22.80M
--19.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
49.21%473.00K
66.50%681.00K
-21.25%404.00K
-37.07%370.00K
-22.49%317.00K
-63.09%409.00K
23.91%513.00K
69.45%588.00K
66.94%409.00K
352.24%1.11M
97.14%414.00K
24.37%347.00K
380.39%245.00K
144.79%245.00K
223.08%210.00K
381.03%279.00K
466.67%51.00K
---547.00K
--65.00K
--58.00K
--9.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
35.37%111.00K
10.71%93.00K
6.98%92.00K
7.32%88.00K
10.81%82.00K
23.53%84.00K
17.81%86.00K
12.33%82.00K
0.00%74.00K
--68.00K
30.36%73.00K
19.67%73.00K
34.55%74.00K
-100.00%0.00
7.69%56.00K
24.49%61.00K
12.24%55.00K
--55.00K
--52.00K
--49.00K
--49.00K
Thuế hoãn lại
-37.04%51.00K
115.56%7.00K
21.51%-73.00K
21.71%-101.00K
76.09%81.00K
50.00%-45.00K
28.46%-93.00K
-59.26%-129.00K
70.37%46.00K
-1700.00%-90.00K
-664.71%-130.00K
28.95%-81.00K
171.05%27.00K
-141.67%-5.00K
89.03%-17.00K
-315.09%-114.00K
60.82%-38.00K
--12.00K
---155.00K
--53.00K
---97.00K
Các mục phi tiền mặt khác
26.20%-169.00K
108.86%7.00K
58.44%-101.00K
-49.26%-203.00K
-197.40%-229.00K
-283.72%-79.00K
-242.25%-243.00K
-277.78%-136.00K
-32.76%-77.00K
-6.52%43.00K
63.40%-71.00K
-114.46%-36.00K
10.77%-58.00K
180.70%46.00K
-193.94%-194.00K
466.18%249.00K
0.00%-65.00K
---57.00K
---66.00K
---68.00K
---65.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-14.15%12.49M
-101.12%-303.00K
257.61%8.06M
-104.81%-815.00K
155.69%14.55M
6630.02%27.12M
71.89%-5.12M
-24.46%16.95M
-83.52%5.69M
-84.48%403.00K
-746.92%-18.20M
310.78%22.44M
279.40%34.54M
-85.49%2.60M
-18.20%2.81M
-75.76%5.46M
-53.45%9.10M
--17.90M
--3.44M
--22.53M
--19.56M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-36.44%-322.00K
-77.23%102.00K
-49.43%176.00K
72.79%508.00K
-3471.43%-236.00K
-28.32%448.00K
-14.71%348.00K
101.37%294.00K
275.00%7.00K
338.55%625.00K
13.33%408.00K
630.00%146.00K
93.33%-4.00K
-147.46%-262.00K
123.60%360.00K
112.05%20.00K
-123.17%-60.00K
--552.00K
--161.00K
---166.00K
--259.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
2.05%-620.00K
-12.66%200.00K
-52.34%51.00K
10500.00%106.00K
-146.30%-633.00K
357.30%229.00K
-86.26%107.00K
100.16%1.00K
41.19%-257.00K
-132.25%-89.00K
43.46%779.00K
-454.55%-610.00K
13.47%-437.00K
196.77%276.00K
203.82%543.00K
-10.00%-110.00K
-121.49%-505.00K
--93.00K
---523.00K
---100.00K
---228.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-11.54%13.15M
-99.45%152.00K
287.52%8.53M
-102.84%-504.00K
129.05%14.86M
1966.24%27.67M
74.05%-4.55M
-22.74%17.75M
-81.44%6.49M
-54.87%1.34M
-695.75%-17.53M
282.77%22.97M
280.36%34.96M
-83.12%2.97M
-13.64%2.94M
-73.68%6.00M
-53.58%9.19M
--17.57M
--3.41M
--22.80M
--19.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
372.22%85.00K
-10400.00%-309.00K
-58.54%34.00K
-95.89%9.00K
-94.66%18.00K
100.34%3.00K
30.16%82.00K
1725.00%219.00K
2708.33%337.00K
-5826.67%-889.00K
950.00%63.00K
300.00%12.00K
-25.00%12.00K
-105.23%-15.00K
-98.13%6.00K
-96.10%3.00K
100.00%16.00K
--287.00K
--320.00K
--77.00K
--8.00K
Chi phí vốn
372.22%85.00K
10566.67%320.00K
-58.54%34.00K
-95.89%9.00K
-94.66%18.00K
-94.83%3.00K
30.16%82.00K
1725.00%219.00K
2708.33%337.00K
--58.00K
950.00%63.00K
300.00%12.00K
-25.00%12.00K
----
-98.13%6.00K
-96.10%3.00K
100.00%16.00K
--287.00K
--320.00K
--77.00K
--8.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
372.22%85.00K
-10400.00%-309.00K
-58.54%34.00K
-95.89%9.00K
-94.66%18.00K
100.34%3.00K
30.16%82.00K
1725.00%219.00K
2708.33%337.00K
-5826.67%-889.00K
950.00%63.00K
300.00%12.00K
-25.00%12.00K
-105.23%-15.00K
-98.13%6.00K
-96.10%3.00K
100.00%16.00K
--287.00K
--320.00K
--77.00K
--8.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-66.32%12.17M
48.11%-13.82M
113.06%739.00K
-39.85%-3.58M
79.07%36.14M
-81.73%-26.64M
-207.14%-5.66M
86.84%-2.56M
3896.24%20.18M
-1364.71%-14.66M
628.41%5.28M
-2117.20%-19.47M
115.69%505.00K
185.28%1.16M
777.57%725.00K
128.82%965.00K
-249.60%-3.22M
---1.36M
---107.00K
---3.35M
--2.15M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
83.09%-1.98M
-114.98%-571.00K
52.22%-3.94M
28.39%-6.83M
-43.36%-11.68M
1379.53%3.81M
18.15%-8.25M
45.73%-9.54M
69.06%-8.15M
98.72%-298.00K
-124.70%-10.08M
24.93%-17.57M
-107.00%-26.34M
-95.09%-23.26M
-262.44%-4.49M
-1573.25%-23.41M
-33.16%-12.72M
---11.92M
--2.76M
--1.59M
---9.55M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-58.63%10.11M
38.30%-14.09M
76.87%-3.24M
15.40%-10.42M
108.95%24.44M
-62.28%-22.83M
-187.84%-13.99M
66.75%-12.32M
145.26%11.70M
36.31%-14.07M
-29.05%-4.86M
-65.06%-37.05M
-61.96%-25.84M
-62.77%-22.09M
-261.35%-3.77M
-1122.66%-22.45M
-115.30%-15.96M
---13.57M
--2.33M
---1.84M
---7.41M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
134.61%1.71M
-216.36%-2.81M
-550.37%-5.51M
-153.33%-1.13M
-1038.62%-4.95M
-66.44%2.41M
499.67%1.22M
-55.13%2.12M
-102.31%-435.00K
42417.65%7.19M
99.21%-306.00K
-92.35%4.72M
607.58%18.82M
91.75%-17.00K
-1759.32%-38.62M
22082.56%61.77M
-27.21%-3.71M
---206.00K
---2.08M
---281.00K
---2.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
139.93%1.71M
-186.66%-2.79M
-460.08%-5.29M
-110.49%-285.00K
-6901.59%-4.29M
-55.48%3.22M
664.58%1.47M
-42.45%2.72M
-99.67%63.00K
42605.88%7.23M
111.39%192.00K
207.29%4.72M
607.58%18.82M
91.75%-17.00K
18.87%-1.69M
646.98%1.54M
-27.21%-3.71M
---206.00K
---2.08M
---281.00K
---2.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.45%3.00K
97.38%-21.00K
9.39%-222.00K
-41.07%-845.00K
-34.14%-668.00K
-2409.38%-803.00K
50.80%-245.00K
---599.00K
---498.00K
---32.00K
98.65%-498.00K
----
----
--0.00
---36.93M
--60.23M
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
134.61%1.71M
-216.36%-2.81M
-550.37%-5.51M
-153.33%-1.13M
-1038.62%-4.95M
-66.44%2.41M
499.67%1.22M
-55.13%2.12M
-102.31%-435.00K
42417.65%7.19M
99.21%-306.00K
-92.35%4.72M
607.58%18.82M
91.75%-17.00K
-1759.32%-38.62M
22082.56%61.77M
-27.21%-3.71M
---206.00K
---2.08M
---281.00K
---2.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
16.46%37.78M
116.47%54.52M
28.78%54.73M
91.07%66.79M
88.55%32.44M
10.76%25.18M
-6.46%42.50M
-36.21%34.95M
-35.96%17.20M
-50.57%22.74M
-46.82%45.44M
36.59%54.80M
-46.90%26.86M
-1.69%46.00M
98.11%85.44M
78.76%40.12M
290.09%50.59M
--46.80M
--43.13M
--22.44M
--12.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-27.30%24.97M
-330.83%-16.74M
98.78%-212.00K
-259.75%-12.06M
93.52%34.35M
231.06%7.25M
23.71%-17.32M
180.63%7.55M
-36.46%17.75M
71.08%-5.53M
42.45%-22.70M
-120.65%-9.36M
366.74%27.93M
-604.16%-19.14M
-1176.15%-39.44M
119.09%45.32M
-210.53%-10.47M
--3.80M
--3.67M
--20.69M
--9.47M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-6.04%62.75M
16.46%37.78M
116.47%54.52M
28.78%54.73M
91.07%66.79M
88.55%32.44M
10.76%25.18M
-6.46%42.50M
-36.21%34.95M
-35.96%17.20M
-50.57%22.74M
-46.82%45.44M
36.59%54.80M
-46.90%26.86M
-1.69%46.00M
98.11%85.44M
78.76%40.12M
--50.59M
--46.80M
--43.13M
--22.44M
Dòng tiền tự do
-12.00%13.06M
-100.61%-168.00K
283.46%8.50M
-102.93%-513.00K
141.30%14.85M
2059.56%27.66M
73.68%-4.63M
-23.65%17.53M
-82.40%6.15M
-56.83%1.28M
-699.11%-17.60M
282.76%22.96M
280.89%34.95M
-82.83%2.97M
-4.89%2.94M
-73.61%6.00M
-53.64%9.18M
--17.29M
--3.09M
--22.73M
--19.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI