tradingkey.logo

Payoneer Global Inc

PAYO

6.349USD

+0.069+1.10%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.30BVốn hóa
20.41P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.96%53.72M
-21.11%45.89M
21.05%50.13M
-26.09%41.40M
912.56%39.51M
46.75%58.16M
167.98%41.41M
111.37%56.02M
64.50%3.90M
329.54%39.63M
361.54%15.45M
-20.09%26.50M
114.40%2.37M
198.72%9.23M
---5.91M
1299.32%33.16M
-284.72%-16.47M
51.50%-9.35M
--2.37M
--8.91M
---19.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.98%20.58M
-32.68%18.19M
224.16%41.57M
-28.81%32.42M
265.00%28.97M
366.19%27.02M
148.48%12.82M
930.05%45.55M
-60.72%7.94M
46.30%-10.15M
-3260.33%-26.45M
135.62%4.42M
676.14%20.21M
-68.54%-18.90M
--837.00K
-86.40%-12.41M
53.10%-3.51M
-317.07%-11.21M
---6.66M
---7.48M
---2.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
52.95%14.39M
56.18%13.67M
89.85%13.51M
81.28%10.71M
55.79%9.41M
64.07%8.75M
20.63%7.12M
14.27%5.91M
35.56%6.04M
17.62%5.33M
33.01%5.90M
18.85%5.17M
-4.75%4.46M
0.02%4.53M
--4.43M
5.35%4.35M
12.27%4.68M
56.80%4.53M
--4.13M
--4.17M
--2.89M
Thuế hoãn lại
-63.14%-2.28M
-714.52%-5.54M
-513.10%-13.43M
80.73%-2.24M
-177.35%-1.40M
1113.48%902.00K
-790.65%-2.19M
-2446.83%-11.64M
18.58%1.81M
91.45%-89.00K
52.60%-246.00K
35.63%-457.00K
44.50%1.52M
27.46%-1.04M
---519.00K
-178.43%-710.00K
-38.47%1.05M
-178.64%-1.44M
---255.00K
--1.71M
---515.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-217.52%-1.81M
170.92%3.63M
-277.03%-2.42M
505.26%770.00K
470.43%1.54M
-1846.77%-5.12M
160.88%1.37M
-107.87%-190.00K
-640.26%-416.00K
-40.64%-263.00K
22.14%524.00K
-52.59%2.41M
-91.00%77.00K
26.38%-187.00K
--429.00K
279.15%5.09M
159.44%856.00K
54.23%-254.00K
--1.34M
---1.44M
---555.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
156.10%6.65M
-102.35%-496.00K
-2071.89%-18.16M
-173.31%-10.12M
58.60%-11.86M
-42.69%21.09M
-112.34%-836.00K
-11.62%13.80M
-394.54%-28.64M
147320.00%36.80M
180.50%6.77M
-59.09%15.62M
75.79%-5.79M
99.33%-25.00K
---8.41M
5613.47%38.17M
-346.23%-23.92M
81.83%-3.75M
--668.00K
--9.71M
---20.66M
-Thay đổi các khoản phải thu
237.96%2.56M
179.20%1.59M
-150.43%-2.67M
253.15%657.00K
-63.07%756.00K
-125.16%-2.01M
180.96%5.29M
-4666.67%-429.00K
525.57%2.05M
707.91%7.99M
-1987.54%-6.53M
99.88%-9.00K
-103.67%-481.00K
40.92%-1.31M
---313.00K
-1135.67%-7.55M
437.74%13.11M
-215.41%-2.22M
--729.00K
--2.44M
--1.93M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
445.63%13.36M
-473.23%-16.86M
-132.07%-19.06M
-196.23%-10.23M
149.38%2.45M
28.03%4.52M
-775.69%-8.21M
3132.83%10.64M
-132.40%-4.96M
-20.67%3.53M
73.53%-938.00K
-92.85%329.00K
82.23%-2.13M
372.15%4.45M
---3.54M
13629.41%4.60M
-2605.85%-12.00M
17.43%-1.63M
---34.00K
--479.00K
---1.98M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-77.31%-17.53M
33.98%21.84M
40.08%6.75M
-231.78%-6.34M
7.82%-9.89M
20.00%16.30M
-50.65%4.81M
138.61%4.81M
10.65%-10.73M
375.67%13.59M
238.21%9.76M
-86.27%2.02M
19.93%-12.00M
-79.19%2.86M
---7.06M
192.06%14.68M
13.19%-14.99M
94.58%13.72M
--5.03M
---17.27M
--7.05M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
35.96%53.72M
-21.11%45.89M
21.05%50.13M
-26.09%41.40M
912.56%39.51M
46.75%58.16M
167.98%41.41M
111.37%56.02M
64.50%3.90M
329.54%39.63M
361.54%15.45M
-20.09%26.50M
114.40%2.37M
198.72%9.23M
---5.91M
1299.32%33.16M
-284.72%-16.47M
51.50%-9.35M
--2.37M
--8.91M
---19.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
32.68%20.79M
-10.24%16.28M
-2.42%13.97M
141.63%14.48M
67.57%15.67M
57.80%18.13M
219.82%14.31M
-5.85%5.99M
43.83%9.35M
55.11%11.49M
-6.75%4.48M
40.09%6.36M
56.75%6.50M
111.20%7.41M
--4.80M
5.19%4.54M
15.61%4.15M
5.16%3.51M
--4.32M
--3.59M
--3.34M
Chi phí vốn
32.68%20.79M
-10.24%16.28M
-2.42%13.97M
141.63%14.48M
67.57%15.67M
57.80%18.13M
219.82%14.31M
-5.85%5.99M
43.83%9.35M
55.11%11.49M
-6.75%4.48M
40.09%6.36M
56.75%6.50M
111.20%7.41M
--4.80M
5.19%4.54M
15.61%4.15M
5.16%3.51M
--4.32M
--3.59M
--3.34M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
192.45%4.73M
-9.29%3.74M
-13.95%1.65M
80.24%1.19M
-8.39%1.62M
22.27%4.12M
-6.13%1.91M
-72.62%658.00K
-34.42%1.76M
9.80%3.37M
14.81%2.04M
92.70%2.40M
237.52%2.69M
191.09%3.07M
--1.78M
-25.15%1.25M
-49.36%797.00K
-49.16%1.05M
--1.67M
--1.57M
--2.08M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
14.32%16.07M
-10.52%12.54M
-0.65%12.32M
149.20%13.29M
85.23%14.05M
72.55%14.01M
408.86%12.40M
34.67%5.33M
99.06%7.59M
87.18%8.12M
-19.41%2.44M
20.18%3.96M
13.76%3.81M
76.84%4.34M
--3.02M
24.25%3.29M
66.39%3.35M
94.53%2.45M
--2.65M
--2.01M
--1.26M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--48.22M
-1239.42%-48.22M
----
----
--0.00
---3.60M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---15.48M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--64.50M
--277.00M
---600.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
6.89%-91.69M
-2045.56%-420.90M
-1547.67%-486.62M
-117077.95%-536.67M
-83.71%-98.48M
-30.59%21.63M
34.15%33.61M
99.18%-458.00K
-255.58%-53.60M
41.01%31.17M
113995.45%25.06M
-536.37%-56.11M
986.64%34.45M
226.55%22.10M
---22.00K
171.19%12.86M
-224.31%-3.89M
-4.19%-17.47M
---18.06M
--3.13M
---16.76M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
57.96%-47.99M
-4304.60%-147.16M
-7417.71%-1.15B
-8446.30%-551.15M
-100.24%-114.15M
-82.21%3.50M
-23.72%15.70M
89.68%-6.45M
-303.93%-57.00M
33.90%19.68M
526.81%20.58M
-851.18%-62.48M
447.93%27.95M
170.06%14.70M
---4.82M
137.16%8.32M
49.61%-8.03M
-4.35%-20.97M
---22.38M
---15.94M
---20.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
22.77%-402.45M
-13.93%864.71M
103.69%6.54M
58.30%77.64M
-42.97%-521.11M
24.72%1.00B
-84.54%-177.29M
-90.54%49.05M
-256.02%-364.49M
13.57%805.58M
-380.52%-96.07M
-20.30%518.19M
9513.62%233.61M
-0.50%709.31M
--34.25M
215.83%650.21M
-92.57%2.43M
167.16%712.88M
--205.87M
--32.70M
--266.83M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-606.48%-13.22M
-1189.51%-1.77M
137.45%555.00K
-505.09%-3.98M
396.20%2.61M
-83.45%162.00K
-413.98%-1.48M
55.78%983.00K
-96.15%526.00K
--979.00K
-99.78%472.00K
-97.37%631.00K
168.41%13.66M
--0.00
--216.16M
--24.00M
-133.29%-19.98M
--0.00
--0.00
--60.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
65.16%-17.75M
18.89%-17.06M
-26.15%-21.80M
-178.50%-47.69M
---50.96M
---21.03M
---17.28M
---17.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
---320.21M
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-228.21%-4.40M
-162.29%-1.90M
668.74%10.99M
38.05%8.60M
-41.48%3.43M
-49.79%3.04M
-148.65%-1.93M
-18.41%6.23M
59.33%5.87M
355.86%6.06M
199.92%3.97M
-51.94%7.63M
684.86%3.68M
381.88%1.33M
--1.32M
21951.39%15.88M
105.70%469.00K
-8.61%276.00K
--72.00K
--228.00K
--302.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
---300.00K
---19.53M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
19.02%-380.29M
-12.05%897.18M
124.43%38.66M
89.14%116.18M
-26.46%-469.60M
27.67%1.02B
-56.64%-158.24M
-87.96%61.43M
-261.94%-371.34M
15.07%798.99M
-128.61%-101.02M
21.98%510.09M
1140.38%229.30M
-5.22%694.32M
--353.13M
103.19%418.17M
-167.88%-22.04M
254.71%732.58M
--205.80M
--32.47M
--206.53M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
22.77%-402.45M
-13.93%864.71M
103.69%6.54M
58.30%77.64M
-42.97%-521.11M
24.72%1.00B
-84.54%-177.29M
-90.54%49.05M
-256.02%-364.49M
13.57%805.58M
-380.52%-96.07M
-20.30%518.19M
9513.62%233.61M
-0.50%709.31M
--34.25M
215.83%650.21M
-92.57%2.43M
167.16%712.88M
--205.87M
--32.70M
--266.83M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-19.38%5.66B
-17.63%4.90B
-1.32%5.99B
7.56%6.42B
9.89%7.02B
7.71%5.95B
8.71%6.07B
17.00%5.97B
32.00%6.39B
34.50%5.52B
36.75%5.58B
50.50%5.10B
41.75%4.84B
50.34%4.11B
--4.08B
85.91%3.39B
89.99%3.41B
74.09%2.73B
--1.82B
--1.80B
--1.57B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
33.90%-394.84M
-29.09%759.73M
-796.54%-1.09B
-538.12%-432.88M
-43.21%-597.29M
23.79%1.07B
-99.54%-121.55M
-79.41%98.80M
-258.07%-417.08M
18.02%865.54M
-364.41%-60.91M
-30.64%479.81M
1248.66%263.86M
7.42%733.36M
--23.04M
274.88%691.71M
-184.73%-22.97M
199.42%682.72M
--184.52M
--27.11M
--228.01M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
221.87%1.88M
-172.21%-3.70M
277.03%2.42M
-505.26%-770.00K
-399.22%-1.54M
687.69%5.12M
-55.69%-1.37M
107.87%190.00K
760.26%515.00K
407.81%650.00K
-83.30%-878.00K
-8717.86%-2.41M
91.32%-78.00K
-23.81%128.00K
---479.00K
102.08%28.00K
-162.34%-899.00K
-69.73%168.00K
---1.34M
--1.44M
--555.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.03%5.26B
-19.38%5.66B
-17.63%4.90B
-1.32%5.99B
7.56%6.42B
9.89%7.02B
7.71%5.95B
8.71%6.07B
17.00%5.97B
32.00%6.39B
34.50%5.52B
36.75%5.58B
50.50%5.10B
41.75%4.84B
--4.11B
103.27%4.08B
85.91%3.39B
89.99%3.41B
--2.01B
--1.82B
--1.80B
Dòng tiền tự do
38.11%32.92M
-26.03%29.61M
33.45%36.16M
-46.17%26.93M
537.41%23.84M
42.23%40.03M
146.85%27.09M
148.40%50.03M
-31.96%-5.45M
1447.96%28.14M
202.50%10.98M
-29.64%20.14M
79.97%-4.13M
114.14%1.82M
---10.71M
1569.30%28.62M
-487.01%-20.62M
43.14%-12.86M
---1.95M
--5.33M
---22.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI