Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-payo
/
Payoneer Global Inc
PAYO
6.350
USD
+0.070
+1.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.350
USD
+6.350
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
2.30B
Vốn hóa
20.41
P/E TTM
Payoneer Global Inc
6.350
+0.070
+1.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-10.73%
524.15M
-19.38%
497.47M
-9.55%
534.17M
-0.92%
575.73M
7.83%
587.18M
13.57%
617.02M
16.27%
590.57M
18.10%
581.05M
16.92%
544.54M
16.61%
543.30M
13.14%
507.94M
-1.34%
492.00M
344.93%
465.73M
--
465.93M
--
448.95M
--
498.71M
--
104.68M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-10.73%
524.15M
-19.38%
497.47M
-9.55%
534.17M
-0.92%
575.73M
7.83%
587.18M
13.57%
617.02M
16.27%
590.57M
18.10%
581.05M
16.92%
544.54M
16.61%
543.30M
13.14%
507.94M
-1.34%
492.00M
344.93%
465.73M
--
465.93M
--
448.95M
--
498.71M
--
104.68M
Các khoản phải thu
4.79%
71.03M
39.98%
92.83M
42.50%
92.59M
16.40%
68.68M
10.53%
67.78M
8.37%
66.32M
3.92%
64.98M
-2.45%
59.00M
-3.89%
61.32M
-9.37%
61.20M
4.49%
62.53M
-1.62%
60.48M
-24.04%
63.80M
--
67.52M
--
59.84M
--
61.47M
--
83.99M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
29.87%
9.38M
49.59%
11.94M
126.62%
13.53M
-41.68%
6.57M
-33.30%
7.22M
-38.03%
7.98M
-71.39%
5.97M
-21.45%
11.26M
-24.39%
10.83M
-6.98%
12.88M
66.40%
20.87M
17.04%
14.33M
203.37%
14.32M
--
13.84M
--
12.54M
--
12.25M
--
4.72M
-Các khoản phải thu khác
1.80%
61.65M
38.67%
80.90M
33.99%
79.06M
30.10%
62.11M
19.93%
60.56M
20.74%
58.34M
41.65%
59.01M
3.45%
47.74M
2.05%
50.49M
-9.98%
48.32M
-11.92%
41.66M
-6.26%
46.15M
-37.58%
49.48M
--
53.67M
--
47.30M
--
49.23M
--
79.27M
Chi phí trả trước
43.56%
41.84M
121.46%
54.91M
68.52%
49.73M
35.92%
37.43M
-13.65%
29.14M
25.05%
24.79M
26.06%
29.51M
34.74%
27.54M
79.51%
33.75M
60.05%
19.83M
--
23.41M
--
20.44M
97.55%
18.80M
--
12.39M
--
--
--
--
--
9.52M
Tài sản ngắn hạn khác
2.42%
6.08B
0.82%
6.45B
3.66%
5.57B
9.20%
6.05B
8.27%
5.93B
9.47%
6.40B
6.54%
5.38B
7.66%
5.54B
18.16%
5.48B
32.37%
5.85B
35.01%
5.05B
40.79%
5.15B
38.31%
4.64B
--
4.42B
--
3.74B
--
3.66B
--
3.35B
Tổng tài sản ngắn hạn
1.46%
6.71B
-0.13%
7.10B
3.10%
6.25B
8.44%
6.73B
8.13%
6.62B
9.85%
7.11B
7.47%
6.06B
8.55%
6.21B
18.00%
6.12B
30.39%
6.47B
32.82%
5.64B
35.67%
5.72B
46.04%
5.19B
--
4.96B
--
4.25B
--
4.22B
--
3.55B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.92%
37.12M
-12.14%
35.46M
37.98%
36.05M
43.07%
37.60M
26.74%
37.46M
36.09%
40.35M
-18.47%
26.13M
-19.11%
26.28M
-4.16%
29.56M
18.22%
29.65M
189.08%
32.05M
187.06%
32.49M
6.55%
30.84M
--
25.08M
--
11.09M
--
11.32M
--
28.95M
-Tài sản cố định
5.33%
81.27M
-2.66%
77.54M
21.34%
77.11M
23.48%
79.39M
17.37%
77.16M
24.96%
79.66M
-0.48%
63.55M
-7.54%
64.30M
-0.28%
65.75M
9.31%
63.75M
--
63.85M
--
69.54M
15.58%
65.93M
--
58.32M
--
--
--
--
--
57.04M
-Khấu hao lũy kế
11.22%
44.16M
7.06%
42.08M
9.73%
41.06M
9.93%
41.79M
9.71%
39.70M
15.28%
39.31M
17.64%
37.42M
2.60%
38.02M
3.14%
36.19M
2.59%
34.09M
--
31.81M
--
37.05M
24.87%
35.09M
--
33.23M
--
--
--
--
--
28.10M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
77.94%
182.45M
87.38%
180.18M
93.93%
176.01M
39.43%
108.49M
46.58%
102.54M
47.18%
96.16M
54.87%
90.76M
31.24%
77.81M
14.98%
69.95M
11.38%
65.33M
3.07%
58.60M
3.53%
59.29M
8.06%
60.84M
--
58.66M
--
56.86M
--
57.26M
--
56.30M
Tài sản dài hạn khác
1470.41%
617.77M
1523.49%
615.11M
1389.98%
589.82M
33.92%
41.29M
102.36%
39.34M
71.18%
37.89M
76.98%
39.59M
28.54%
30.84M
-17.67%
19.44M
-12.44%
22.13M
-6.32%
22.37M
-9.07%
23.99M
-18.61%
23.61M
--
25.28M
--
23.88M
--
26.38M
--
29.01M
Tổng tài sản dài hạn
366.91%
837.34M
376.35%
830.74M
412.47%
801.89M
38.88%
187.38M
50.76%
179.34M
41.16%
174.40M
31.21%
156.48M
10.23%
134.92M
-2.75%
118.95M
6.48%
123.55M
20.75%
119.26M
20.23%
122.40M
1.01%
122.31M
--
116.03M
--
98.77M
--
101.81M
--
121.10M
Tổng tài sản
11.11%
7.55B
8.89%
7.93B
13.40%
7.05B
9.09%
6.92B
8.94%
6.80B
10.44%
7.28B
7.96%
6.22B
8.59%
6.34B
17.52%
6.24B
29.85%
6.59B
32.09%
5.76B
34.82%
5.84B
44.55%
5.31B
--
5.08B
--
4.36B
--
4.33B
--
3.67B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
11.18%
6.61B
8.88%
6.99B
13.19%
6.11B
9.12%
6.06B
8.37%
5.95B
9.66%
6.42B
6.79%
5.40B
7.77%
5.56B
18.15%
5.49B
32.61%
5.85B
33.55%
5.05B
37.25%
5.15B
39.27%
4.64B
--
4.41B
--
3.78B
--
3.76B
--
3.33B
Chi phí trích trước
22.52%
72.69M
19.94%
96.19M
30.57%
86.27M
22.67%
67.58M
13.63%
59.33M
7.69%
80.19M
3.31%
66.07M
7.88%
55.09M
11.75%
52.22M
29.13%
74.47M
--
63.95M
--
51.07M
17.00%
46.73M
--
57.67M
--
--
--
--
--
39.94M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
13.22M
--
14.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
15.00M
Nợ ngắn hạn khác
11.18%
6.61B
8.88%
6.99B
13.19%
6.11B
9.12%
6.06B
8.37%
5.95B
9.66%
6.42B
6.79%
5.40B
7.77%
5.56B
18.15%
5.49B
32.61%
5.85B
33.55%
5.05B
37.25%
5.15B
39.27%
4.64B
--
4.41B
--
3.78B
--
3.76B
--
3.33B
Tổng nợ ngắn hạn
11.07%
6.73B
9.00%
7.13B
13.64%
6.26B
9.42%
6.19B
8.49%
6.06B
9.44%
6.54B
6.94%
5.51B
7.97%
5.66B
18.44%
5.59B
32.90%
5.98B
35.58%
5.15B
38.93%
5.24B
38.27%
4.72B
--
4.50B
--
3.80B
--
3.77B
--
3.41B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
44.48%
43.99M
55.23%
41.68M
11.04%
31.93M
421.17%
30.94M
16.31%
30.44M
--
26.85M
--
28.76M
--
5.94M
--
26.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-52.69%
14.68M
-56.84%
15.64M
-16.68%
16.52M
-58.65%
16.92M
38.39%
31.03M
124.61%
36.25M
25.90%
19.83M
177.09%
40.92M
56.84%
22.42M
18.10%
16.14M
--
15.75M
--
14.77M
-70.84%
14.30M
--
13.66M
--
0.00
--
0.00
--
49.03M
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-15.72%
14.43M
14.08%
18.41M
0.34%
15.80M
5.89%
15.64M
19.75%
17.12M
18.10%
16.14M
--
15.75M
--
14.77M
-70.84%
14.30M
--
13.66M
--
--
--
--
--
49.03M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-11.57%
14.68M
-12.28%
15.64M
310.43%
16.52M
-33.07%
16.92M
213.11%
16.60M
--
17.84M
--
4.03M
--
25.28M
--
5.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Phúc lợi nhân viên
0.20%
2.03M
-0.54%
2.04M
-19.96%
2.20M
-47.66%
2.00M
-9.32%
2.02M
--
2.06M
--
2.75M
--
3.82M
--
2.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
22.26%
52.28M
41.29%
57.40M
-13.08%
42.72M
129.47%
42.53M
-18.32%
42.77M
-27.13%
40.62M
-14.84%
49.15M
-57.61%
18.54M
-5.22%
52.36M
-30.48%
55.74M
-14.21%
57.72M
-44.91%
43.73M
151.79%
55.24M
--
80.19M
--
67.28M
--
79.38M
--
21.94M
Tổng nợ dài hạn
-7.26%
68.44M
-3.07%
74.51M
-11.98%
60.71M
-0.01%
59.45M
-1.31%
73.80M
6.94%
76.87M
-6.11%
68.98M
1.64%
59.46M
7.54%
74.78M
-23.41%
71.88M
9.19%
73.47M
-26.30%
58.50M
-2.01%
69.54M
--
93.85M
--
67.28M
--
79.38M
--
70.97M
Tổng các khoản nợ
10.85%
6.80B
8.86%
7.21B
13.33%
6.32B
9.32%
6.25B
8.36%
6.13B
9.41%
6.62B
6.75%
5.58B
7.90%
5.72B
18.28%
5.66B
31.75%
6.05B
35.12%
5.23B
37.58%
5.30B
37.45%
4.79B
--
4.59B
--
3.87B
--
3.85B
--
3.48B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.94%
838.75M
12.03%
825.16M
12.65%
805.59M
10.96%
777.72M
11.57%
756.01M
12.63%
736.58M
12.92%
715.12M
13.88%
700.89M
13.76%
677.61M
12.97%
653.96M
12.23%
633.29M
11.03%
615.46M
600.55%
595.67M
--
578.87M
--
564.29M
--
554.34M
--
85.03M
Lợi nhuận giữ lại
818.45%
126.54M
797.33%
105.97M
307.92%
87.78M
183.94%
46.20M
113.70%
13.78M
86.00%
-15.20M
57.09%
-42.22M
23.47%
-55.04M
-31.75%
-100.59M
-15.39%
-108.53M
-30.91%
-98.38M
5.35%
-71.93M
-20.09%
-76.35M
--
-94.05M
--
-75.15M
--
-75.99M
--
-63.58M
Vốn dự trữ
10.97%
834.75M
12.05%
821.20M
12.68%
801.69M
10.99%
773.89M
11.60%
752.24M
12.68%
732.89M
12.97%
711.46M
13.93%
697.26M
13.81%
674.02M
13.03%
650.43M
12.28%
629.79M
11.08%
612.00M
598.69%
592.24M
--
575.47M
--
560.90M
--
550.95M
--
84.77M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
94.92%
210.70M
240.25%
193.72M
406.47%
176.04M
684.24%
154.69M
--
108.10M
--
56.94M
--
34.76M
--
19.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2489.93%
-3.86M
-7064.20%
-12.61M
6092.61%
10.55M
185.23%
150.00K
15.34%
-149.00K
0.00%
-176.00K
92.22%
-176.00K
70.91%
-176.00K
-106.66%
-176.00K
-107.81%
-176.00K
-181.37%
-2.26M
-117.61%
-605.00K
-11.46%
2.64M
--
2.25M
--
2.78M
--
3.44M
--
2.98M
Tổng vốn chủ sở hữu
13.48%
750.73M
9.11%
724.79M
14.09%
727.87M
6.94%
669.38M
14.68%
661.54M
21.83%
664.27M
19.77%
637.97M
15.29%
625.95M
10.51%
576.85M
11.95%
545.26M
8.28%
532.65M
12.69%
542.93M
174.76%
521.96M
--
487.07M
--
491.92M
--
481.78M
--
189.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký