tradingkey.logo

UiPath Inc

PATH

11.110USD

-0.640-5.45%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.94BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.96%119.00M
0.33%146.08M
-32.93%28.07M
4.72%46.38M
48.55%100.04M
54.97%145.60M
253.22%41.85M
286.57%44.28M
227.34%67.34M
1662.30%93.96M
-7.44%-27.32M
-295.55%-23.74M
-201.81%-52.88M
---6.01M
---25.43M
---6.00M
---17.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.51%-22.55M
52.71%51.79M
66.21%-10.65M
-42.64%-86.10M
9.92%-28.74M
222.49%33.92M
45.37%-31.54M
49.86%-60.36M
73.97%-31.90M
56.13%-27.69M
52.99%-57.72M
-20.35%-120.38M
48.86%-122.56M
---63.11M
---122.79M
---100.03M
---239.66M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.17%24.58M
12.79%32.35M
4.07%28.09M
12.36%25.51M
18.70%23.37M
400.61%28.68M
447.77%26.99M
228.67%22.70M
387.45%19.69M
42.96%5.73M
32.08%4.93M
82.05%6.91M
27.33%4.04M
--4.01M
--3.73M
--3.79M
--3.17M
Thuế hoãn lại
12.48%640.00K
-38.58%979.00K
-2089.73%-21.52M
-12.86%183.00K
313.11%569.00K
614.19%1.59M
-194.31%-983.00K
335.96%210.00K
-116.75%-267.00K
94.34%-310.00K
-49.78%-334.00K
42.58%-89.00K
7490.48%1.59M
---5.47M
---223.00K
---155.00K
--21.00K
Các mục phi tiền mặt khác
8676.29%16.64M
18.78%-3.36M
70.65%-3.31M
-55.25%-4.78M
-105.09%-194.00K
-118.87%-4.14M
-159.28%-11.28M
-120.69%-3.08M
-77.44%3.81M
-8.31%21.95M
43.65%19.02M
78.81%14.88M
157.31%16.90M
--23.93M
--13.24M
--8.32M
--6.57M
Thay đổi trong vốn lưu động
43.18%23.34M
-589.47%-23.31M
-39.75%-52.02M
199.86%17.26M
280.33%16.30M
29.00%-3.38M
49.90%-37.22M
-29.84%-17.28M
83.36%-9.04M
88.56%-4.76M
-386.74%-74.30M
-26.17%-13.31M
-41.23%-54.31M
---41.63M
---15.27M
---10.55M
---38.46M
-Thay đổi các khoản phải thu
21.44%187.98M
-47.21%-92.05M
48.19%-80.13M
-122.73%-8.79M
8.85%154.80M
0.41%-62.53M
-78.28%-154.65M
87.96%-3.95M
143.77%142.22M
14.02%-62.78M
-24.58%-86.75M
-115.39%-32.78M
109.67%58.34M
---73.03M
---69.63M
---15.22M
--27.82M
-Thay đổi chi phí trả trước
-1528.14%-13.07M
75.72%-3.16M
-83.64%3.91M
968.99%7.12M
86.30%-803.00K
59.86%-13.03M
203.65%23.93M
-185.85%-819.00K
-12.02%-5.86M
-148.37%-32.45M
-1228.80%-23.08M
107.95%954.00K
-168.24%-5.23M
---13.06M
--2.04M
---12.01M
--7.67M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-12.20%-13.95M
37.38%-29.50M
27.11%-25.76M
-2.73%-21.46M
19.76%-12.44M
4.36%-47.11M
-17.46%-35.34M
-11.05%-20.89M
25.35%-15.50M
0.43%-49.25M
15.90%-30.09M
23.97%-18.81M
-2.75%-20.76M
---49.47M
---35.77M
---24.74M
---20.20M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-144.14%-60.26M
-34.69%70.11M
-49.54%30.11M
16.99%-7.19M
-18.19%-24.68M
0.78%107.35M
34.53%59.67M
-135.85%-8.66M
-46.16%-20.89M
80.73%106.51M
62.43%44.36M
63.45%24.16M
-420.88%-14.29M
--58.94M
--27.31M
--14.78M
--4.45M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
18.96%119.00M
0.33%146.08M
-32.93%28.07M
4.72%46.38M
48.55%100.04M
54.97%145.60M
253.22%41.85M
286.57%44.28M
227.34%67.34M
1662.30%93.96M
-7.44%-27.32M
-295.55%-23.74M
-201.81%-52.88M
---6.01M
---25.43M
---6.00M
---17.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
936.51%12.83M
95.35%7.39M
614.81%4.88M
40.95%1.42M
-33.80%1.24M
71.92%3.78M
-87.17%682.00K
-84.77%1.01M
-80.71%1.87M
-30.35%2.20M
-3.13%5.32M
266.59%6.61M
271.34%9.69M
--3.16M
--5.49M
--1.80M
--2.61M
Chi phí vốn
936.51%12.83M
95.35%7.39M
614.81%4.88M
40.95%1.42M
-33.80%1.24M
71.92%3.78M
-87.17%682.00K
-84.77%1.01M
-80.71%1.87M
-30.35%2.20M
-3.13%5.32M
266.59%6.61M
271.34%9.69M
--3.16M
--5.49M
--1.80M
--2.61M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
936.51%12.83M
95.35%7.39M
614.81%4.88M
40.95%1.42M
-33.80%1.24M
71.92%3.78M
-87.17%682.00K
-84.77%1.01M
-80.71%1.87M
-30.35%2.20M
155.82%5.32M
358.43%6.61M
340.55%9.69M
--3.16M
--2.08M
--1.44M
--2.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.41M
--361.00K
--410.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---24.82M
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---65.00K
---29.48M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---5.50M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-214.23%-42.27M
-91.64%-9.30M
69.72%-18.04M
82.81%-40.24M
127.12%37.00M
96.15%-4.86M
47.21%-59.57M
-2719.37%-234.12M
-1820.28%-136.44M
-3883.87%-125.97M
-147.72%-112.85M
-30.44%8.94M
-137.43%-7.11M
---3.16M
---45.55M
--12.85M
--18.98M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
150.36%2.75M
--1.70M
--0.00
---1.61M
--1.10M
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-323.46%-79.92M
-93.26%-16.70M
61.97%-22.91M
82.28%-41.66M
126.39%35.77M
93.17%-8.64M
49.04%-60.25M
-717.77%-235.13M
-763.55%-135.55M
-1900.43%-126.47M
-131.63%-118.23M
-360.25%-28.75M
-244.37%-15.70M
---6.32M
---51.04M
--11.05M
--10.87M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-414.26%-235.20M
79.27%-16.98M
-149.66%-172.64M
-753.88%-215.15M
-121.70%-45.74M
-385.46%-81.92M
-941.12%-69.15M
-32.85%-25.20M
-13.43%-20.63M
-612.28%-16.87M
-133.06%-6.64M
-309.80%-18.97M
-101.26%-18.19M
---2.37M
--20.09M
--9.04M
--1.44B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-933.97%-227.53M
81.29%-9.35M
-208.93%-162.65M
---196.75M
---22.00M
---49.97M
---52.65M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--692.37M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--750.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-3.21%302.00K
438.13%7.10M
-80.82%291.00K
-87.82%331.00K
-73.72%312.00K
68.45%1.32M
-48.10%1.52M
46.15%2.72M
-57.95%1.19M
-68.80%783.00K
-3.72%2.92M
-47.44%1.86M
-9.34%2.82M
--2.51M
--3.04M
--3.54M
--3.11M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
66.81%-7.98M
55.71%-14.73M
42.93%-10.28M
32.88%-18.73M
-10.20%-24.04M
-88.42%-33.27M
-88.38%-18.02M
-34.04%-27.91M
-3.84%-21.82M
-261.90%-17.66M
-156.09%-9.56M
-478.43%-20.82M
-717.51%-21.01M
---4.88M
--17.05M
--5.50M
---2.57M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-414.26%-235.20M
79.27%-16.98M
-149.66%-172.64M
-753.88%-215.15M
-121.70%-45.74M
-385.46%-81.92M
-941.12%-69.15M
-32.85%-25.20M
-13.43%-20.63M
-612.28%-16.87M
-133.06%-6.64M
-309.80%-18.97M
-101.26%-18.19M
---2.37M
--20.09M
--9.04M
--1.44B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-17.18%879.63M
-22.87%774.07M
-14.12%939.75M
-12.54%1.15B
-24.25%1.06B
-30.85%1.00B
-31.92%1.09B
-21.89%1.31B
-20.73%1.40B
-18.31%1.45B
-11.99%1.61B
-7.21%1.68B
376.50%1.77B
--1.78B
--1.83B
--1.81B
--371.19M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-310.21%-178.56M
80.17%105.57M
-82.52%-165.68M
4.59%-207.31M
193.81%84.94M
219.50%58.59M
41.89%-90.77M
-202.36%-217.28M
-1.16%-90.54M
-537.29%-49.03M
-212.36%-156.20M
-531.42%-71.86M
-106.22%-89.51M
---7.69M
---50.01M
--16.66M
--1.44B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
442.70%17.57M
-292.75%-6.83M
155.96%1.80M
352.14%3.13M
-201.23%-5.13M
910.26%3.55M
19.76%-3.22M
-205.67%-1.24M
37.84%-1.70M
-94.99%351.00K
-163.07%-4.02M
-115.80%-406.00K
-218.37%-2.74M
--7.01M
--6.37M
--2.57M
--2.31M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-38.88%701.08M
-17.18%879.63M
-22.87%774.07M
-14.12%939.75M
-12.54%1.15B
-24.25%1.06B
-30.85%1.00B
-31.92%1.09B
-21.89%1.31B
-20.73%1.40B
-18.31%1.45B
-11.99%1.61B
-7.21%1.68B
--1.77B
--1.78B
--1.83B
--1.81B
Dòng tiền tự do
7.46%106.17M
-2.21%138.69M
-43.66%23.20M
3.88%44.96M
50.90%98.80M
54.56%141.82M
226.17%41.17M
242.63%43.28M
204.63%65.47M
1100.17%91.76M
-5.56%-32.63M
-288.86%-30.34M
-210.83%-62.58M
---9.17M
---30.91M
---7.80M
---20.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI