Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-path
/
UiPath Inc
PATH
11.110
USD
-0.640
-5.45%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.94B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
UiPath Inc
11.110
-0.640
-5.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-19.66%
1.56B
-13.32%
1.63B
-13.66%
1.57B
-4.71%
1.74B
8.70%
1.94B
7.00%
1.88B
8.37%
1.82B
6.27%
1.83B
-0.74%
1.78B
-5.80%
1.76B
-10.74%
1.68B
-9.23%
1.72B
-4.55%
1.79B
--
1.87B
--
1.88B
--
1.90B
--
1.88B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-38.89%
700.64M
-17.19%
879.20M
-22.87%
773.63M
-14.13%
939.31M
-12.58%
1.15B
-24.28%
1.06B
-30.88%
1.00B
-31.94%
1.09B
-21.89%
1.31B
-20.73%
1.40B
-18.31%
1.45B
-11.99%
1.61B
-6.52%
1.68B
--
1.77B
--
1.78B
--
1.83B
--
1.80B
-Đầu tư ngắn hạn
8.30%
854.39M
-8.29%
750.32M
-2.30%
795.41M
9.30%
804.06M
68.19%
788.92M
130.61%
818.14M
260.85%
814.10M
544.26%
735.67M
308.78%
469.07M
267.96%
354.77M
121.16%
225.60M
62.80%
114.19M
37.82%
114.75M
--
96.42M
--
102.01M
--
70.14M
--
83.26M
Các khoản phải thu
3.07%
369.77M
3.72%
539.87M
-2.45%
446.06M
20.16%
368.81M
18.86%
358.77M
17.37%
520.49M
15.85%
457.25M
1.28%
306.93M
13.30%
301.84M
31.64%
443.48M
46.50%
394.69M
52.64%
303.06M
50.08%
266.41M
--
336.89M
--
269.42M
--
198.54M
--
177.51M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.48%
266.62M
3.40%
451.13M
-9.90%
336.14M
18.28%
267.71M
15.99%
270.62M
16.59%
436.30M
35.21%
373.09M
16.98%
226.33M
38.00%
233.31M
48.51%
374.22M
40.48%
275.94M
39.25%
193.48M
23.84%
169.06M
--
251.99M
--
196.43M
--
138.94M
--
136.52M
-Các khoản phải thu khác
17.02%
103.15M
5.39%
88.73M
30.60%
109.92M
25.44%
101.11M
28.61%
88.15M
21.57%
84.20M
-26.90%
84.16M
-23.89%
80.60M
-26.63%
68.54M
-15.12%
69.26M
64.80%
115.14M
86.55%
105.90M
138.06%
93.41M
--
81.59M
--
69.87M
--
56.77M
--
39.24M
Chi phí trả trước
-13.10%
66.65M
-25.57%
65.33M
-9.93%
59.23M
-28.06%
59.36M
-1.17%
76.69M
29.48%
87.78M
38.07%
65.75M
69.76%
82.52M
48.79%
77.60M
49.52%
67.79M
34.93%
47.63M
6.04%
48.61M
45.92%
52.15M
--
45.34M
--
35.30M
--
45.84M
--
35.74M
Tài sản ngắn hạn khác
20.39%
118.22M
12.49%
103.84M
14.18%
102.16M
21.52%
102.78M
1.04%
98.20M
21.08%
92.31M
122.73%
89.47M
139.88%
84.58M
199.10%
97.18M
154.77%
76.24M
66.83%
40.17M
94.35%
35.26M
19.79%
32.49M
--
29.93M
--
24.08M
--
18.14M
--
27.12M
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.56%
2.11B
-9.37%
2.34B
-10.42%
2.18B
-1.27%
2.27B
9.39%
2.47B
10.07%
2.58B
12.52%
2.43B
9.25%
2.30B
5.23%
2.26B
2.95%
2.34B
-2.17%
2.16B
-2.34%
2.11B
1.18%
2.15B
--
2.28B
--
2.21B
--
2.16B
--
2.12B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
30.13%
108.26M
23.97%
99.24M
24.29%
94.73M
20.05%
93.07M
5.07%
83.20M
-1.29%
80.05M
-3.17%
76.22M
11.40%
77.53M
18.77%
79.19M
22.63%
81.10M
20.93%
78.71M
124.27%
69.59M
110.72%
66.67M
--
66.13M
--
65.08M
--
31.03M
--
31.64M
-Tài sản cố định
27.41%
151.01M
22.46%
138.90M
20.71%
134.01M
17.91%
130.57M
8.06%
118.53M
4.03%
113.43M
7.07%
111.02M
18.73%
110.74M
23.43%
109.69M
23.62%
109.03M
20.48%
103.69M
79.33%
93.28M
73.58%
88.87M
--
88.20M
--
86.06M
--
52.01M
--
51.20M
-Khấu hao lũy kế
21.00%
42.75M
18.84%
39.66M
12.87%
39.28M
12.89%
37.50M
15.81%
35.33M
19.48%
33.37M
39.33%
34.80M
40.25%
33.22M
37.41%
30.51M
26.57%
27.93M
19.07%
24.98M
12.88%
23.68M
13.51%
22.20M
--
22.07M
--
20.98M
--
20.98M
--
19.56M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
44.04%
145.43M
-8.21%
95.21M
-4.39%
99.19M
-8.00%
100.56M
-8.53%
100.96M
-12.48%
103.73M
-10.04%
103.75M
-9.77%
109.30M
57.67%
110.37M
61.29%
118.52M
49.16%
115.34M
56.79%
121.14M
-14.95%
70.00M
--
73.48M
--
77.32M
--
77.26M
--
82.30M
Tài sản dài hạn khác
19.10%
215.21M
14.08%
210.30M
28.60%
220.37M
13.76%
198.74M
-1.37%
180.70M
1.45%
184.35M
17.39%
171.36M
37.18%
174.70M
40.72%
183.21M
36.34%
181.72M
40.73%
145.98M
63.35%
127.36M
104.74%
130.20M
--
133.29M
--
103.73M
--
77.96M
--
63.59M
Tổng tài sản dài hạn
42.31%
534.77M
40.70%
526.71M
36.21%
486.81M
16.49%
427.00M
-2.50%
375.78M
-4.21%
374.35M
1.41%
357.40M
12.37%
366.54M
37.79%
385.41M
32.41%
390.80M
35.31%
352.44M
72.79%
326.20M
49.84%
279.70M
--
295.15M
--
260.47M
--
188.79M
--
186.67M
Tổng tài sản
-7.05%
2.64B
-3.03%
2.87B
-4.44%
2.66B
1.17%
2.70B
7.65%
2.84B
8.03%
2.95B
10.96%
2.79B
9.67%
2.67B
8.99%
2.64B
6.33%
2.74B
1.78%
2.51B
3.70%
2.43B
5.12%
2.42B
--
2.57B
--
2.47B
--
2.35B
--
2.31B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
100.05%
53.88M
22.73%
41.06M
-29.70%
28.66M
-2.67%
21.34M
90.71%
26.94M
69.00%
33.46M
210.19%
40.77M
28.61%
21.92M
29.51%
14.12M
-3.50%
19.80M
-62.78%
13.14M
-42.65%
17.05M
-28.18%
10.91M
--
20.52M
--
35.32M
--
29.72M
--
15.19M
Chi phí trích trước
30.00%
99.88M
-12.02%
143.76M
-0.46%
139.54M
40.94%
123.45M
2.52%
76.83M
-5.55%
163.41M
3.84%
140.19M
-26.04%
87.59M
-25.13%
74.94M
5.66%
173.00M
-5.98%
135.01M
27.46%
118.43M
36.14%
100.10M
--
163.73M
--
143.59M
--
92.91M
--
73.52M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-3.57%
2.70M
0.00%
2.60M
-12.50%
2.80M
-22.22%
2.80M
-50.00%
2.80M
-39.53%
2.60M
-39.62%
3.20M
-33.33%
3.60M
7.69%
5.60M
-18.87%
4.30M
--
5.30M
--
5.40M
--
5.20M
--
5.30M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
-3.57%
2.70M
0.00%
2.60M
-12.50%
2.80M
-22.22%
2.80M
-50.00%
2.80M
-39.53%
2.60M
-39.62%
3.20M
-33.33%
3.60M
7.69%
5.60M
-18.87%
4.30M
--
5.30M
--
5.40M
--
5.20M
--
5.30M
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
14.11%
530.86M
16.98%
569.46M
21.81%
494.37M
20.44%
462.51M
20.56%
465.22M
22.21%
486.81M
40.71%
405.84M
31.37%
384.01M
36.71%
385.89M
33.96%
398.33M
13.94%
288.41M
24.14%
292.32M
27.09%
282.26M
--
297.36M
--
253.12M
--
235.48M
--
222.09M
Nợ ngắn hạn khác
18.81%
584.74M
17.35%
610.52M
17.11%
523.03M
19.19%
483.84M
23.03%
492.15M
24.43%
520.26M
48.10%
446.61M
31.21%
405.94M
36.45%
400.02M
31.54%
418.13M
4.55%
301.56M
16.65%
309.37M
23.56%
293.17M
--
317.87M
--
288.44M
--
265.20M
--
237.28M
Tổng nợ ngắn hạn
19.80%
715.87M
12.26%
798.92M
10.80%
695.47M
22.07%
632.50M
18.70%
597.54M
13.61%
711.69M
31.69%
627.68M
12.62%
518.14M
14.87%
503.39M
18.76%
626.45M
2.00%
476.64M
22.84%
460.07M
33.37%
438.24M
--
527.50M
--
467.29M
--
374.54M
--
328.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
16.98%
73.43M
26.43%
74.23M
33.13%
76.80M
37.86%
78.17M
10.98%
62.77M
4.02%
58.71M
4.72%
57.69M
21.24%
56.70M
22.05%
56.56M
13.24%
56.44M
7.66%
55.09M
279.34%
46.77M
257.39%
46.35M
--
49.84M
--
51.16M
--
12.33M
--
12.97M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
16.98%
73.43M
26.43%
74.23M
33.13%
76.80M
37.86%
78.17M
10.98%
62.77M
4.02%
58.71M
4.72%
57.69M
21.24%
56.70M
22.05%
56.56M
13.24%
56.44M
7.66%
55.09M
279.34%
46.77M
257.39%
46.35M
--
49.84M
--
51.16M
--
12.33M
--
12.97M
Nợ phải trả hoãn lại
-6.47%
141.17M
-15.64%
135.84M
12.64%
149.36M
44.87%
150.35M
33.31%
150.93M
32.32%
161.03M
23.20%
132.60M
55.83%
103.78M
99.22%
113.22M
77.23%
121.70M
82.83%
107.63M
22.28%
66.60M
2.91%
56.83M
--
68.67M
--
58.87M
--
54.47M
--
55.22M
Nợ dài hạn khác
-0.62%
156.68M
-13.01%
146.36M
13.31%
159.18M
40.34%
157.08M
23.96%
157.66M
27.31%
168.24M
16.93%
140.47M
42.97%
111.93M
112.21%
127.19M
80.57%
132.15M
82.49%
120.13M
26.16%
78.29M
-8.45%
59.94M
--
73.19M
--
65.83M
--
62.06M
--
65.47M
Tổng nợ dài hạn
4.39%
230.11M
-2.80%
220.59M
19.08%
235.97M
39.50%
235.25M
19.96%
220.44M
20.34%
226.95M
13.09%
198.16M
34.85%
168.63M
72.89%
183.76M
53.29%
188.60M
49.77%
175.22M
68.12%
125.06M
35.50%
106.28M
--
123.03M
--
116.99M
--
74.38M
--
78.44M
Tổng các khoản nợ
15.65%
945.98M
8.61%
1.02B
12.79%
931.45M
26.35%
867.75M
19.04%
817.97M
15.16%
938.64M
26.69%
825.85M
17.37%
686.77M
26.19%
687.15M
25.29%
815.05M
11.57%
651.86M
30.34%
585.13M
33.78%
544.53M
--
650.53M
--
584.28M
--
448.93M
--
407.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.67%
4.40B
7.68%
4.33B
7.35%
4.25B
7.41%
4.18B
7.58%
4.09B
7.69%
4.02B
8.48%
3.96B
8.70%
3.89B
8.98%
3.80B
9.68%
3.74B
10.18%
3.65B
11.32%
3.58B
11.88%
3.49B
--
3.41B
--
3.31B
--
3.21B
--
3.12B
Lợi nhuận giữ lại
-3.47%
-2.01B
-3.85%
-1.99B
-4.70%
-2.04B
-5.87%
-2.03B
-4.67%
-1.94B
-4.93%
-1.91B
-8.43%
-1.95B
-10.22%
-1.92B
-14.69%
-1.86B
-21.95%
-1.82B
-25.39%
-1.80B
-32.73%
-1.74B
-33.76%
-1.62B
--
-1.50B
--
-1.43B
--
-1.31B
--
-1.21B
Vốn dự trữ
7.67%
4.40B
7.68%
4.33B
7.35%
4.25B
7.41%
4.18B
7.58%
4.09B
7.69%
4.02B
8.48%
3.96B
8.70%
3.89B
8.98%
3.80B
9.68%
3.74B
10.18%
3.65B
11.32%
3.58B
11.88%
3.49B
--
3.41B
--
3.31B
--
3.21B
--
3.12B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
481.15%
724.22M
382.17%
494.78M
824.97%
486.99M
--
322.05M
--
124.62M
--
102.61M
--
52.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
522.85%
29.52M
-155.41%
-4.89M
182.58%
8.92M
-29.56%
8.11M
-52.95%
4.74M
15.94%
8.82M
-54.58%
3.16M
3.19%
11.51M
-3.51%
10.07M
-30.16%
7.61M
81.49%
6.95M
342.50%
11.15M
225.89%
10.44M
--
10.90M
--
3.83M
--
-4.60M
--
-8.29M
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.21%
1.70B
-8.45%
1.85B
-11.70%
1.73B
-7.55%
1.83B
3.65%
2.03B
5.00%
2.02B
5.45%
1.96B
7.24%
1.98B
4.01%
1.96B
-0.09%
1.92B
-1.25%
1.86B
-2.60%
1.85B
-1.02%
1.88B
--
1.92B
--
1.88B
--
1.90B
--
1.90B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký