tradingkey.logo

Papa Medical Ord Shs Class A (Proposed)

PAPA
0.000
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Papa Medical Ord Shs Class A (Proposed) tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Papa Medical Ord Shs Class A (Proposed).
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
--7.37M
--14.71M
47.75%9.97M
48.14%8.69M
188.24%8.62M
--9.72M
--6.75M
--5.87M
--2.99M
Doanh thu
--7.37M
--14.71M
47.75%9.97M
48.14%8.69M
188.24%8.62M
--9.72M
--6.75M
--5.87M
--2.99M
Chi phí doanh thu
--5.95M
--11.06M
49.32%7.53M
60.37%6.70M
150.34%6.29M
--7.05M
--5.05M
--4.18M
--2.51M
Chi phí hoạt động
--8.65M
--13.74M
54.20%9.53M
69.87%8.35M
175.03%7.92M
--9.13M
--6.18M
--4.91M
--2.88M
Chi phí R&D
--329.50K
--329.10K
90.80%195.79K
98.87%163.93K
98.18%151.44K
--145.66K
--102.62K
--82.43K
--76.41K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--197.92K
----
454.85%231.28K
142.08%48.00K
101.94%38.25K
--90.93K
--41.68K
--19.83K
--18.94K
Lợi nhuận hoạt động
---1.28M
--970.91K
-22.37%441.69K
-64.15%340.91K
527.91%703.36K
--590.53K
--568.97K
--950.92K
--112.02K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--54.00
--27.18K
----
--13.59K
--30.79K
--42.21K
--1.69K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--987.00
---57.44K
58.40%-7.24K
-2821.52%-25.39K
-1853.59%-79.14K
---58.92K
---17.39K
---869.00
---4.05K
Thu nhập trước thuế
---1.28M
--940.65K
-24.01%420.42K
-65.17%329.12K
506.69%655.01K
--573.82K
--553.27K
--944.93K
--107.97K
Thuế thu nhập
---463.97K
--319.43K
-22.78%115.94K
-72.55%73.75K
746.97%166.50K
--226.00K
--150.14K
--268.61K
--19.66K
Doanh thu sau thuế
---819.92K
--621.22K
-24.47%304.47K
-62.24%255.37K
453.20%488.51K
--347.82K
--403.13K
--676.32K
--88.31K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---819.92K
--621.22K
-24.47%304.47K
-62.24%255.37K
453.20%488.51K
--347.82K
--403.13K
--676.32K
--88.31K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---819.92K
--621.22K
-24.47%304.47K
-62.24%255.37K
453.20%488.51K
--347.82K
--403.13K
--676.32K
--88.31K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---819.92K
--621.22K
-24.47%304.47K
-62.24%255.37K
453.20%488.51K
--347.82K
--403.13K
--676.32K
--88.31K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.04
--0.03
-24.50%0.02
-62.24%0.01
452.71%0.02
--0.02
--0.02
--0.03
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.04
--0.03
-24.50%0.02
-62.24%0.01
452.71%0.02
--0.02
--0.02
--0.03
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI