Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Papa Medical Ord Shs Class A (Proposed) nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---78.96K
-22.11%898.36K
--237.70K
--1.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---819.92K
-24.47%304.47K
--347.82K
--403.13K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--197.92K
454.85%231.28K
--90.93K
--41.68K
Thuế hoãn lại
---68.20K
-32.47%-44.66K
---6.85K
---33.72K
Các mục phi tiền mặt khác
--388.02K
-96.21%2.20K
--100.25K
--58.17K
Thay đổi trong vốn lưu động
--223.22K
-35.95%405.07K
---294.45K
--632.40K
-Thay đổi các khoản phải thu
---53.04K
133.50%20.69K
---91.23K
---61.77K
-Thay đổi hàng tồn kho
--286.00K
244.56%1.80M
---302.18K
---1.25M
-Thay đổi chi phí trả trước
---189.82K
-211.96%-433.16K
--498.61K
---138.85K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
---246.24K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--892.03K
-70.32%224.43K
---679.70K
--756.29K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---78.96K
-22.11%898.36K
--237.70K
--1.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--139.32K
-99.79%125.00
--15.82K
--59.61K
Chi phí vốn
--139.32K
-99.79%125.00
--15.82K
--59.61K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--139.32K
-99.79%125.00
--15.82K
--59.61K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---139.32K
99.79%-125.00
---15.82K
---59.61K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---100.00K
---381.07K
--59.03K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---100.00K
---381.07K
--59.03K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---100.00K
---381.07K
--59.03K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.18M
-21.64%2.15M
--3.84M
--2.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---318.28K
-52.72%517.17K
--280.90K
--1.09M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--857.53K
-30.50%2.67M
--4.12M
--3.84M
Dòng tiền tự do
---218.28K
-17.88%898.23K
--221.88K
--1.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.