tradingkey.logo

Oxford Industries Inc

OXM
36.850USD
+0.360+0.99%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
550.37MVốn hóa
9.68P/E TTM

Oxford Industries Inc

36.850
+0.360+0.99%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Oxford Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Oxford Industries Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
14 / 37
Xếp hạng tổng thể
196 / 4618
Ngành
Dệt may

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
48.250
Giá mục tiêu
+30.94%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Oxford Industries Inc

Điểm mạnhRủi ro
Oxford Industries, Inc. operates in the apparel industry, which owns and markets Tommy Bahama, Lilly Pulitzer, Johnny Was, Southern Tide, The Beaufort Bonnet Company and Duck Head lifestyle brands. The Company distributes its products through its direct-to-consumer channels, consisting of its brand specific full-price retail stores, e-commerce Websites and outlet stores, and its wholesale distribution channel, which includes sales to various specialty stores, signature stores, department stores, multi-branded e-commerce Websites and other retailers. Additionally, it operates Tommy Bahama food and beverage locations, including Marlin Bars and full-service restaurants, generally adjacent to a Tommy Bahama full-price retail store. Tommy Bahama designs, sources, markets, and distributes men’s and women’s sportswear and related products. Lilly Pulitzer designs, sources, markets, and distributes upscale collections of women’s and girl’s dresses, sportswear, and related products.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 45.94%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 9.88, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 16.46M, giảm 15.89% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 102.00 cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.03.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.71, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dệt may là 7.20. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 403.14M, phản ánh mức giảm 3.99% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 58.93% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.71
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.97

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.42

Hiệu quả hoạt động

9.18

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

6.98

Định giá công ty của Oxford Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.94, cao hơn mức trung bình của ngành Dệt may là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.88, thấp hơn 844.60% so với mức đỉnh gần đây là 93.36 và cao hơn 28.00% so với mức đáy gần đây là 7.12.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.94
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 14/37
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dệt may là 7.11. Mức giá mục tiêu trung bình của Oxford Industries Inc là 48.50, với mức cao là 52.00 và mức thấp là 44.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
48.250
Giá mục tiêu
+30.94%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

23
Tổng
6
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Oxford Industries Inc
OXM
6
Lululemon Athletica Inc
LULU
33
Under Armour Inc
UAA
27
VF Corp
VFC
24
Ralph Lauren Corp
RL
19
PVH Corp
PVH
16
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.13, thấp hơn mức trung bình của ngành Dệt may là 6.65. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 40.32 và ngưỡng hỗ trợ ở 34.46, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.07
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(5)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.031
Bán
RSI(14)
39.215
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.172
Bán
ATR(14)
1.527
Biến động cao
CCI(14)
-125.210
Bán
Williams %R
77.474
Bán
TRIX(12,20)
-0.299
Bán
StochRSI(14)
13.355
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
38.054
Bán
MA10
38.764
Bán
MA20
38.384
Bán
MA50
41.480
Bán
MA100
41.943
Bán
MA200
51.679
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dệt may là 7.16. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 110.73%, tương ứng mức giảm 8.04% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.65M cổ phần, chiếm 11.07% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.38% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.92M
-7.53%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.65M
-4.37%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
818.35K
-2.82%
Fidelity Management & Research Company LLC
801.68K
+6.12%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
668.20K
-0.99%
State Street Investment Management (US)
566.85K
-13.17%
American Century Investment Management, Inc.
561.24K
+6.19%
Silvercrest Asset Management Group LLC
532.23K
-12.32%
Lanier (Stephen S)
481.50K
+0.70%
Millennium Management LLC
453.61K
+54.61%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.42, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dệt may là 5.25. Giá trị beta của công ty là 1.29. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.42
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.30
VaR
+4.08%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+59.43%
Biến động 240 ngày
+57.67%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+27.64%
120 ngày
+27.64%
5 năm
+27.64%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.63%
120 ngày
-13.91%
5 năm
-13.91%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.04
120 ngày
-0.81
5 năm
-0.04

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+59.43%
3 năm
+70.66%
5 năm
+70.66%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.88
3 năm
-0.30
5 năm
-0.14
Độ lệch
240 ngày
+1.34
3 năm
+1.05
5 năm
+0.75

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+57.67%
5 năm
+43.16%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.16%
5 năm
+8.42%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-137.51%
240 ngày
-137.51%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+61.17%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+45.48%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.84%
120 ngày
+2.94%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-2.90%
60 ngày
+40.78%
120 ngày
+45.73%

Đối tác

Dệt may
Oxford Industries Inc
Oxford Industries Inc
OXM
6.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Birkenstock Holding PLC
Birkenstock Holding PLC
BIRK
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ralph Lauren Corp
Ralph Lauren Corp
RL
7.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
G-III Apparel Group Ltd
G-III Apparel Group Ltd
GIII
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
PVH Corp
PVH Corp
PVH
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Movado Group Inc
Movado Group Inc
MOV
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI