Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-oust
/
Ouster Inc
OUST
30.650
USD
+2.010
+7.02%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.65B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ouster Inc
30.650
+2.010
+7.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
25.78%
32.63M
23.11%
30.09M
26.41%
28.07M
39.15%
26.99M
50.57%
25.94M
123.48%
24.44M
98.22%
22.21M
87.78%
19.40M
101.33%
17.23M
-7.71%
10.94M
44.47%
11.20M
40.34%
10.33M
29.45%
8.56M
--
11.85M
--
7.75M
71.92%
7.36M
187.43%
6.61M
--
4.28M
--
2.30M
Doanh thu
25.78%
32.63M
23.11%
30.09M
26.41%
28.07M
39.15%
26.99M
50.57%
25.94M
123.48%
24.44M
98.22%
22.21M
87.78%
19.40M
101.33%
17.23M
-7.71%
10.94M
44.47%
11.20M
40.34%
10.33M
29.45%
8.56M
--
11.85M
--
7.75M
71.92%
7.36M
187.43%
6.61M
--
4.28M
--
2.30M
Chi phí doanh thu
3.40%
19.15M
-10.83%
16.91M
-9.39%
17.32M
-5.82%
17.89M
12.06%
18.52M
108.45%
18.96M
155.29%
19.12M
151.72%
19.00M
176.96%
16.53M
9.87%
9.10M
27.37%
7.49M
38.10%
7.55M
22.58%
5.97M
--
8.28M
--
5.88M
40.56%
5.46M
15.46%
4.87M
--
3.89M
--
4.22M
Chi phí hoạt động
9.07%
56.46M
3.49%
55.69M
-4.09%
55.58M
-27.27%
52.24M
-37.70%
51.77M
1.65%
53.81M
22.65%
57.95M
65.04%
71.82M
94.39%
83.09M
13.73%
52.94M
34.69%
47.25M
51.37%
43.52M
86.56%
42.75M
--
46.55M
--
35.08M
92.58%
28.75M
57.13%
22.91M
--
14.93M
--
14.58M
Chi phí R&D
8.54%
14.98M
48.68%
14.72M
-9.30%
15.13M
-42.17%
14.43M
-49.22%
13.81M
-35.32%
9.90M
-3.10%
16.68M
57.04%
24.96M
70.94%
27.19M
2.02%
15.31M
105.15%
17.21M
145.49%
15.89M
237.56%
15.91M
--
15.00M
--
8.39M
14.02%
6.47M
5.32%
4.71M
--
5.68M
--
4.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.83%
3.04M
-30.27%
1.99M
-49.04%
2.45M
32.70%
5.90M
-52.91%
2.90M
19.08%
2.86M
100.00%
4.80M
88.87%
4.45M
156.63%
6.16M
17.13%
2.40M
104.43%
2.40M
103.11%
2.35M
118.18%
2.40M
--
2.05M
--
1.17M
28.35%
1.16M
33.82%
1.10M
--
903.00K
--
822.00K
Lợi nhuận hoạt động
7.71%
-23.83M
12.84%
-25.60M
23.04%
-27.51M
51.84%
-25.25M
60.80%
-25.82M
30.07%
-29.37M
0.84%
-35.74M
-57.96%
-52.43M
-92.65%
-65.86M
-21.06%
-42.00M
-31.92%
-36.05M
-55.16%
-33.19M
-109.72%
-34.19M
--
-34.69M
--
-27.32M
-100.88%
-21.39M
-32.73%
-16.30M
--
-10.65M
--
-12.28M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-35.68%
1.71M
-30.40%
1.79M
-13.87%
2.15M
0.27%
2.25M
54.22%
2.65M
163.97%
2.58M
240.38%
2.50M
552.62%
2.25M
1016.23%
1.72M
488.55%
977.00K
344.24%
733.00K
147.48%
344.00K
15300.00%
154.00K
--
166.00K
--
165.00K
13800.00%
139.00K
-95.45%
1.00K
--
1.00K
--
22.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-81.26%
342.00K
-57.18%
740.00K
-55.60%
741.00K
163.12%
4.08M
161.09%
1.82M
289.19%
1.73M
--
1.67M
--
1.55M
--
699.00K
--
444.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-60.53%
504.00K
--
398.00K
--
1.28M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-7.94M
--
0.00
--
-70.61M
--
-111.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-8.40M
--
14.49M
--
-10.75M
21.78%
-4.15M
--
--
--
-5.31M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
56.99%
303.00K
6533.33%
386.00K
669.23%
74.00K
95.76%
-7.00K
257.41%
193.00K
-101.03%
-6.00K
-121.31%
-13.00K
-103.10%
-165.00K
-96.79%
54.00K
-95.05%
583.00K
3150.00%
61.00K
38142.86%
5.33M
--
1.68M
--
11.79M
--
-2.00K
94.76%
-14.00K
--
--
--
-267.00K
--
152.00K
Thu nhập trước thuế
7.99%
-21.82M
39.68%
-23.42M
26.96%
-25.63M
80.64%
-23.75M
86.60%
-23.72M
7.55%
-38.82M
2.41%
-35.09M
-338.73%
-122.68M
-447.13%
-177.00M
-34.86%
-41.99M
-183.76%
-35.95M
12.65%
-27.96M
-54.36%
-32.35M
--
-31.14M
--
-12.67M
-182.98%
-32.01M
-12.11%
-20.96M
--
-11.31M
--
-18.69M
Thuế thu nhập
48.85%
195.00K
83.91%
320.00K
-317.65%
-37.00K
146.00%
123.00K
-53.55%
131.00K
-5.43%
174.00K
-54.05%
17.00K
35.14%
50.00K
500.00%
282.00K
106.59%
184.00K
--
37.00K
--
37.00K
--
47.00K
--
-2.79M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
Doanh thu sau thuế
7.68%
-22.02M
39.13%
-23.74M
27.10%
-25.59M
80.55%
-23.87M
86.55%
-23.85M
7.54%
-38.99M
2.46%
-35.10M
-338.33%
-122.73M
-447.21%
-177.28M
-48.80%
-42.18M
-184.06%
-35.99M
12.53%
-28.00M
-54.59%
-32.40M
--
-28.34M
--
-12.67M
-182.98%
-32.01M
-12.11%
-20.96M
--
-11.31M
--
-18.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.68%
-22.02M
39.13%
-23.74M
27.10%
-25.59M
80.55%
-23.87M
86.55%
-23.85M
7.54%
-38.99M
2.46%
-35.10M
-338.33%
-122.73M
-447.21%
-177.28M
-48.80%
-42.18M
-184.06%
-35.99M
12.53%
-28.00M
-54.59%
-32.40M
--
-28.34M
--
-12.67M
-182.98%
-32.01M
-12.11%
-20.96M
--
-11.31M
--
-18.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
7.68%
-22.02M
39.13%
-23.74M
27.10%
-25.59M
80.55%
-23.87M
86.55%
-23.85M
7.54%
-38.99M
2.46%
-35.10M
-338.33%
-122.73M
-447.21%
-177.28M
-48.80%
-42.18M
-184.06%
-35.99M
12.53%
-28.00M
-54.59%
-32.40M
--
-28.34M
--
-12.67M
-182.98%
-32.01M
-12.11%
-20.96M
--
-11.31M
--
-18.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
7.68%
-22.02M
39.13%
-23.74M
27.10%
-25.59M
80.55%
-23.87M
86.55%
-23.85M
7.54%
-38.99M
2.46%
-35.10M
-338.33%
-122.73M
-447.21%
-177.28M
-48.80%
-42.18M
-184.06%
-35.99M
12.53%
-28.00M
-54.59%
-32.40M
--
-28.34M
--
-12.67M
-182.98%
-32.01M
-12.11%
-20.96M
--
-11.31M
--
-18.69M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
23.57%
-0.42
50.36%
-0.47
40.03%
-0.54
83.29%
-0.53
90.89%
-0.55
58.60%
-0.95
54.91%
-0.89
-99.57%
-3.19
-217.98%
-6.03
-34.14%
-2.29
-145.34%
-1.98
22.09%
-1.60
-45.94%
-1.90
--
-1.71
--
-0.81
-192.83%
-2.05
-12.11%
-1.30
--
-0.70
--
-1.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
23.57%
-0.42
50.36%
-0.47
40.03%
-0.54
83.29%
-0.53
90.89%
-0.55
58.60%
-0.95
54.91%
-0.89
-99.57%
-3.19
-217.98%
-6.03
-34.14%
-2.29
-145.34%
-1.98
22.09%
-1.60
-45.94%
-1.90
--
-1.71
--
-0.81
-192.83%
-2.05
-12.11%
-1.30
--
-0.70
--
-1.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký