tradingkey.logo

Ouster Inc

OUST

30.650USD

+2.010+7.02%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.65BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.73%-4.88M
89.41%-2.56M
86.16%-3.77M
35.33%-21.64M
89.21%-5.72M
11.73%-24.19M
2.41%-27.23M
0.30%-33.47M
-142.87%-53.01M
-5.57%-27.40M
-66.45%-27.90M
-110.48%-33.57M
-76.04%-21.83M
---25.95M
---16.76M
-28.24%-15.95M
-4.77%-12.40M
---12.44M
---11.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.68%-22.02M
39.13%-23.74M
27.10%-25.59M
80.55%-23.87M
86.55%-23.85M
7.54%-38.99M
2.46%-35.10M
-338.33%-122.73M
-447.21%-177.28M
-48.80%-42.18M
-184.06%-35.99M
12.53%-28.00M
-54.59%-32.40M
---28.34M
---12.67M
-182.98%-32.01M
-12.11%-20.96M
---11.31M
---18.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-24.88%3.04M
-19.91%3.29M
-25.91%3.66M
-94.85%3.74M
-96.21%4.05M
35.12%4.11M
62.11%4.94M
2266.75%72.61M
3421.95%106.68M
3.54%3.04M
114.80%3.05M
81.97%3.07M
87.55%3.03M
--2.94M
--1.42M
9.34%1.69M
28.38%1.61M
--1.54M
--1.26M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.48M
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
67.85%-245.00K
-33.45%187.00K
-182.26%-1.57M
-202.16%-1.18M
-130.02%-762.00K
-74.43%281.00K
268.92%1.91M
304.55%1.16M
1150.25%2.54M
242.37%1.10M
-28.25%518.00K
98.61%286.00K
-18.80%203.00K
--321.00K
--722.00K
-57.14%144.00K
-84.15%250.00K
--336.00K
--1.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
4.37%5.94M
310.78%8.84M
205.72%8.06M
-1367.06%-11.13M
164.12%5.69M
-347.17%-4.19M
-111.74%-7.63M
93.70%-759.00K
-2150.12%-8.88M
191.92%1.70M
-423.72%-3.60M
-352.06%-12.05M
115.74%433.00K
---1.84M
--1.11M
26.62%-2.67M
-16.37%-2.75M
---3.63M
---2.36M
-Thay đổi các khoản phải thu
-32.06%4.14M
-131.17%-2.14M
-424.95%-3.50M
-131.64%-2.17M
276.49%6.09M
-17.41%-924.00K
176.45%1.08M
1276.75%6.87M
-509.74%-3.45M
78.31%-787.00K
30.68%-1.41M
122.64%499.00K
701.43%842.00K
---3.63M
---2.03M
-971.15%-2.20M
69.76%-140.00K
--253.00K
---463.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-26.25%1.05M
107.03%884.00K
198.07%814.00K
222.59%1.61M
161.19%1.43M
-24.42%427.00K
79.60%-830.00K
77.35%-1.31M
46.74%-2.33M
163.55%565.00K
-62.56%-4.07M
-1456.78%-5.81M
-818.70%-4.37M
---889.00K
---2.50M
810.64%428.00K
84.03%-476.00K
--47.00K
---2.98M
-Thay đổi chi phí trả trước
-206.23%-3.88M
94.69%-1.18M
1142.95%22.40M
176.14%1.37M
-288.69%-1.27M
-1283.77%-22.25M
332.13%1.80M
59.48%-1.80M
-72.90%672.00K
-622.08%-1.61M
427.85%417.00K
-480.86%-4.44M
306.32%2.48M
--308.00K
--79.00K
642.04%1.17M
-4351.85%-1.20M
--157.00K
---27.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-10958.33%-6.51M
84.44%11.41M
2443.27%8.18M
-231.35%-613.00K
-93.64%60.00K
--6.19M
---349.00K
---185.00K
--944.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
14.73%-4.88M
89.41%-2.56M
86.16%-3.77M
35.33%-21.64M
89.21%-5.72M
11.73%-24.19M
2.41%-27.23M
0.30%-33.47M
-142.87%-53.01M
-5.57%-27.40M
-66.45%-27.90M
-110.48%-33.57M
-76.04%-21.83M
---25.95M
---16.76M
-28.24%-15.95M
-4.77%-12.40M
---12.44M
---11.83M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-60.06%552.00K
288.47%1.45M
-39.39%400.00K
-124.87%-143.00K
64.92%1.38M
-87.85%373.00K
-38.66%660.00K
-33.22%575.00K
494.33%838.00K
22.32%3.07M
-3.50%1.08M
1288.71%861.00K
-76.38%141.00K
--2.51M
--1.11M
-83.77%62.00K
-57.14%597.00K
--382.00K
--1.39M
Chi phí vốn
-60.06%552.00K
288.47%1.45M
-14.24%566.00K
-62.87%359.00K
37.38%1.38M
-87.85%373.00K
-38.66%660.00K
12.31%967.00K
141.83%1.01M
22.32%3.07M
-3.50%1.08M
1288.71%861.00K
-30.32%416.00K
--2.51M
--1.11M
-83.77%62.00K
-57.14%597.00K
--382.00K
--1.39M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-60.06%552.00K
288.47%1.45M
-39.39%400.00K
-124.87%-143.00K
64.92%1.38M
-87.85%373.00K
-38.66%660.00K
-33.22%575.00K
494.33%838.00K
22.32%3.07M
-3.50%1.08M
1288.71%861.00K
-76.38%141.00K
--2.51M
--1.11M
-83.77%62.00K
-57.14%597.00K
--382.00K
--1.39M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---10.95M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1339.43%13.14M
-49.46%-18.76M
174.72%26.19M
4.98%9.39M
-93.90%913.00K
---12.55M
--9.53M
--8.95M
--14.98M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--32.14M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2784.43%12.59M
-56.36%-20.21M
190.65%25.79M
13.90%9.54M
-101.01%-469.00K
-321.08%-12.92M
924.63%8.87M
1072.59%8.37M
32920.57%46.28M
77.19%-3.07M
3.50%-1.08M
-1288.71%-861.00K
76.38%-141.00K
---13.46M
---1.11M
83.77%-62.00K
57.14%-597.00K
---382.00K
---1.39M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-81.93%660.00K
102.31%24.83M
-1117.74%-29.77M
3674.21%16.68M
20194.44%3.65M
-39.21%12.27M
61.16%2.92M
-98.68%442.00K
-84.87%18.00K
4123.43%20.19M
5085.71%1.81M
3421.43%33.48M
-99.95%119.00K
--478.00K
--35.00K
-104.89%-1.01M
12939850.00%258.80M
--20.63M
--2.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
---43.98M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--20.00M
--0.00
--19.08M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---7.00M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
106.32%24.01M
386.85%14.29M
--15.91M
--3.59M
--11.64M
67.68%2.94M
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--1.75M
--14.56M
27.91%-31.00K
---2.00K
--0.00
--0.00
---43.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--20.63M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-74.31%28.00K
7.29%957.00K
-79.57%19.00K
86.20%823.00K
505.56%109.00K
98.22%892.00K
-36.30%93.00K
927.91%442.00K
-91.39%18.00K
3561.54%450.00K
317.14%146.00K
--43.00K
-58.53%209.00K
---13.00K
--35.00K
--0.00
25100.00%504.00K
--0.00
--2.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
1569.77%632.00K
44.40%-144.00K
-2.88%-107.00K
---52.00K
---43.00K
1.15%-259.00K
-26.83%-104.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-153.25%-262.00K
---82.00K
80.56%-196.00K
-100.02%-59.00K
--492.00K
--0.00
---1.01M
--265.34M
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-81.93%660.00K
102.31%24.83M
-1117.74%-29.77M
3674.21%16.68M
20194.44%3.65M
-39.21%12.27M
61.16%2.92M
-98.68%442.00K
-84.87%18.00K
4123.43%20.19M
5085.71%1.81M
3421.43%33.48M
-99.95%119.00K
--478.00K
--35.00K
-104.89%-1.01M
12939850.00%258.80M
--20.63M
--2.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-8.61%48.10M
-39.49%46.72M
-41.62%54.20M
-57.50%49.93M
-57.65%52.63M
-42.60%77.22M
-42.60%92.86M
-27.83%117.48M
-32.70%124.28M
-39.83%134.53M
-32.99%161.77M
-37.01%162.79M
1360.65%184.66M
--223.59M
--241.43M
4889.29%258.44M
-31.31%12.64M
--5.18M
--18.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
412.08%8.45M
105.61%1.38M
52.14%-7.49M
117.38%4.28M
60.15%-2.71M
-139.84%-24.58M
42.59%-15.64M
-2307.33%-24.63M
68.91%-6.80M
73.67%-10.25M
-52.72%-27.25M
93.99%-1.02M
-108.89%-21.86M
---38.93M
---17.84M
-317.78%-17.02M
1958.62%245.80M
--7.81M
---13.22M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
147.06%80.00K
-364.98%-681.00K
222.54%261.00K
-1391.30%-297.00K
-115.19%-170.00K
703.13%257.00K
-144.83%-213.00K
130.26%23.00K
-558.33%-79.00K
--32.00K
---87.00K
---76.00K
---12.00K
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.27%56.55M
-8.62%48.10M
-39.49%46.72M
-41.62%54.20M
-57.50%49.92M
-57.65%52.63M
-42.60%77.22M
-42.60%92.86M
-27.83%117.48M
-32.70%124.28M
-39.83%134.53M
-32.99%161.77M
-37.01%162.79M
--184.66M
--223.59M
1758.00%241.43M
4889.29%258.44M
--12.99M
--5.18M
Dòng tiền tự do
23.55%-5.43M
83.67%-4.01M
84.46%-4.33M
36.10%-22.00M
86.85%-7.10M
19.39%-24.56M
3.76%-27.89M
-0.02%-34.43M
-142.85%-54.02M
-7.04%-30.47M
-62.09%-28.97M
-115.05%-34.43M
-71.15%-22.24M
---28.46M
---17.88M
-24.90%-16.01M
1.75%-13.00M
---12.82M
---13.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI