Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-otf
/
Blue Owl Technology Finance Corp
OTF
15.010
USD
-0.100
-0.66%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.98B
Vốn hóa
22.78
P/E TTM
Blue Owl Technology Finance Corp
15.010
-0.100
-0.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-3.84%
163.94M
0.27%
179.94M
49.30%
198.19M
-59.31%
80.49M
-3.55%
170.50M
--
179.46M
--
132.75M
--
197.81M
--
176.78M
Chi phí hoạt động
11.30%
33.80M
12.85%
32.49M
15.54%
30.37M
-32.39%
23.92M
-4.12%
30.37M
--
28.79M
--
26.29M
--
35.39M
--
31.67M
Lợi nhuận hoạt động
-7.12%
130.15M
-2.14%
147.46M
57.63%
167.82M
-65.17%
56.57M
-3.43%
140.13M
--
150.67M
--
106.46M
--
162.43M
--
145.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1.58%
47.70M
-6.51%
44.02M
-0.73%
46.17M
-0.10%
46.33M
1.61%
46.96M
--
47.09M
--
46.51M
--
46.37M
--
46.22M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-53.18%
-3.51M
-37.46%
-2.73M
33.02%
-2.11M
3.71%
-2.13M
-15.05%
-2.29M
--
-1.99M
--
-3.15M
--
-2.21M
--
-1.99M
Thu nhập trước thuế
-13.15%
78.93M
-0.88%
100.70M
110.44%
119.54M
-92.87%
8.12M
-6.21%
90.87M
--
101.59M
--
56.80M
--
113.85M
--
96.89M
Thuế thu nhập
--
795.00K
--
3.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-14.02%
78.13M
-0.88%
100.70M
110.44%
119.54M
-92.87%
8.12M
-6.21%
90.87M
--
101.59M
--
56.80M
--
113.85M
--
96.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.02%
78.13M
-0.88%
100.70M
110.44%
119.54M
-92.87%
8.12M
-6.21%
90.87M
--
101.59M
--
56.80M
--
113.85M
--
96.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-14.02%
78.13M
-0.88%
100.70M
110.44%
119.54M
-92.87%
8.12M
-6.21%
90.87M
--
101.59M
--
56.80M
--
113.85M
--
96.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-14.02%
78.13M
-0.88%
100.70M
110.44%
119.54M
-92.87%
8.12M
-6.21%
90.87M
--
101.59M
--
56.80M
--
113.85M
--
96.89M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-14.02%
0.17
-0.88%
0.22
110.43%
0.26
-92.87%
0.02
-6.21%
0.20
--
0.22
--
0.12
--
0.24
--
0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-14.02%
0.17
-0.88%
0.22
110.43%
0.26
-92.87%
0.02
-6.21%
0.20
--
0.22
--
0.12
--
0.24
--
0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký