tradingkey.logo

Blue Owl Technology Finance Corp

OTF

15.010USD

-0.100-0.66%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.98BVốn hóa
22.78P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-3.84%163.94M
0.27%179.94M
49.30%198.19M
-59.31%80.49M
-3.55%170.50M
--179.46M
--132.75M
--197.81M
--176.78M
Chi phí hoạt động
11.30%33.80M
12.85%32.49M
15.54%30.37M
-32.39%23.92M
-4.12%30.37M
--28.79M
--26.29M
--35.39M
--31.67M
Lợi nhuận hoạt động
-7.12%130.15M
-2.14%147.46M
57.63%167.82M
-65.17%56.57M
-3.43%140.13M
--150.67M
--106.46M
--162.43M
--145.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1.58%47.70M
-6.51%44.02M
-0.73%46.17M
-0.10%46.33M
1.61%46.96M
--47.09M
--46.51M
--46.37M
--46.22M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-53.18%-3.51M
-37.46%-2.73M
33.02%-2.11M
3.71%-2.13M
-15.05%-2.29M
---1.99M
---3.15M
---2.21M
---1.99M
Thu nhập trước thuế
-13.15%78.93M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Thuế thu nhập
--795.00K
--3.00K
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-14.02%78.13M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.02%78.13M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-14.02%78.13M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-14.02%78.13M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-14.02%0.17
-0.88%0.22
110.43%0.26
-92.87%0.02
-6.21%0.20
--0.22
--0.12
--0.24
--0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-14.02%0.17
-0.88%0.22
110.43%0.26
-92.87%0.02
-6.21%0.20
--0.22
--0.12
--0.24
--0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI