Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-otf
/
Blue Owl Technology Finance Corp
OTF
14.510
USD
-1.010
-6.51%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
6.75B
Vốn hóa
13.50
P/E TTM
Blue Owl Technology Finance Corp
14.510
-1.010
-6.51%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
347.61%
360.28M
-3.84%
163.94M
0.27%
179.94M
49.30%
198.19M
-59.31%
80.49M
-3.55%
170.50M
--
179.46M
--
132.75M
--
197.81M
--
176.78M
Chi phí hoạt động
199.99%
71.77M
11.30%
33.80M
12.85%
32.49M
15.54%
30.37M
-32.39%
23.92M
-4.12%
30.37M
--
28.79M
--
26.29M
--
35.39M
--
31.67M
Lợi nhuận hoạt động
410.04%
288.51M
-7.12%
130.15M
-2.14%
147.46M
57.63%
167.82M
-65.17%
56.57M
-3.43%
140.13M
--
150.67M
--
106.46M
--
162.43M
--
145.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
71.46%
79.43M
1.58%
47.70M
-6.51%
44.02M
-0.73%
46.17M
-0.10%
46.33M
1.61%
46.96M
--
47.09M
--
46.51M
--
46.37M
--
46.22M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-254.84%
-7.54M
-53.18%
-3.51M
-37.46%
-2.73M
33.02%
-2.11M
3.71%
-2.13M
-15.05%
-2.29M
--
-1.99M
--
-3.15M
--
-2.21M
--
-1.99M
Thu nhập trước thuế
2383.49%
201.53M
-13.15%
78.93M
-0.88%
100.70M
110.44%
119.54M
-92.87%
8.12M
-6.21%
90.87M
--
101.59M
--
56.80M
--
113.85M
--
96.89M
Thuế thu nhập
--
48.00K
--
795.00K
--
3.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
2382.90%
201.49M
-14.02%
78.13M
-0.88%
100.70M
110.44%
119.54M
-92.87%
8.12M
-6.21%
90.87M
--
101.59M
--
56.80M
--
113.85M
--
96.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2382.90%
201.49M
-14.02%
78.13M
-0.88%
100.70M
110.44%
119.54M
-92.87%
8.12M
-6.21%
90.87M
--
101.59M
--
56.80M
--
113.85M
--
96.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2382.90%
201.49M
-14.02%
78.13M
-0.88%
100.70M
110.44%
119.54M
-92.87%
8.12M
-6.21%
90.87M
--
101.59M
--
56.80M
--
113.85M
--
96.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2382.90%
201.49M
-14.02%
78.13M
-0.88%
100.70M
110.44%
119.54M
-92.87%
8.12M
-6.21%
90.87M
--
101.59M
--
56.80M
--
113.85M
--
96.89M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2382.46%
0.43
-14.02%
0.17
-0.88%
0.22
110.43%
0.26
-92.87%
0.02
-6.21%
0.20
--
0.22
--
0.12
--
0.24
--
0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
2382.46%
0.43
-14.02%
0.17
-0.88%
0.22
110.43%
0.26
-92.87%
0.02
-6.21%
0.20
--
0.22
--
0.12
--
0.24
--
0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.35
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký