tradingkey.logo

Blue Owl Technology Finance Corp

OTF
13.590USD
-0.290-2.09%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.34BVốn hóa
8.85P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Blue Owl Technology Finance Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Blue Owl Technology Finance Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
115.38%426.86M
347.61%360.28M
-3.84%163.94M
0.27%179.94M
49.30%198.19M
-59.31%80.49M
-3.55%170.50M
--179.46M
--132.75M
--197.81M
--176.78M
Chi phí hoạt động
250.97%106.60M
199.99%71.77M
11.30%33.80M
12.85%32.49M
15.54%30.37M
-32.39%23.92M
-4.12%30.37M
--28.79M
--26.29M
--35.39M
--31.67M
Lợi nhuận hoạt động
90.84%320.26M
410.04%288.51M
-7.12%130.15M
-2.14%147.46M
57.63%167.82M
-65.17%56.57M
-3.43%140.13M
--150.67M
--106.46M
--162.43M
--145.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
73.10%79.92M
71.46%79.43M
1.58%47.70M
-6.51%44.02M
-0.73%46.17M
-0.10%46.33M
1.61%46.96M
--47.09M
--46.51M
--46.37M
--46.22M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-156.45%-5.41M
-254.84%-7.54M
-53.18%-3.51M
-37.46%-2.73M
33.02%-2.11M
3.71%-2.13M
-15.05%-2.29M
---1.99M
---3.15M
---2.21M
---1.99M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--98.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
96.54%234.94M
2383.49%201.53M
-13.15%78.93M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Thuế thu nhập
--0.00
--48.00K
--795.00K
--3.00K
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
96.54%234.94M
2382.90%201.49M
-14.02%78.13M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.54%234.94M
2382.90%201.49M
-14.02%78.13M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
96.54%234.94M
2382.90%201.49M
-14.02%78.13M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
96.54%234.94M
2382.90%201.49M
-14.02%78.13M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
95.86%0.50
2382.46%0.43
-14.02%0.17
-0.88%0.22
110.43%0.26
-92.87%0.02
-6.21%0.20
--0.22
--0.12
--0.24
--0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
95.86%0.50
2382.46%0.43
-14.02%0.17
-0.88%0.22
110.43%0.26
-92.87%0.02
-6.21%0.20
--0.22
--0.12
--0.24
--0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.35
--0.35
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI