Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-otf
/
Blue Owl Technology Finance Corp
OTF
15.000
USD
-0.110
-0.73%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.98B
Vốn hóa
22.76
P/E TTM
Blue Owl Technology Finance Corp
15.000
-0.110
-0.73%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
586.40%
542.22M
-35.94%
161.74M
-164.59%
-153.59M
-111.17%
-22.99M
547.92%
79.00M
--
252.47M
--
237.80M
--
205.90M
--
12.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.02%
78.13M
-0.88%
100.70M
110.44%
119.54M
-92.87%
8.12M
-6.21%
90.87M
--
101.59M
--
56.80M
--
113.85M
--
96.89M
Các mục phi tiền mặt khác
4125.74%
626.93M
-42.30%
-34.21M
22.92%
-9.78M
-23.04%
-25.27M
4.97%
-15.57M
--
-24.04M
--
-12.69M
--
-20.54M
--
-16.39M
Thay đổi trong vốn lưu động
-941.63%
-178.91M
-40.36%
120.34M
-217.57%
-205.57M
-149.96%
-86.75M
174.97%
21.26M
--
201.79M
--
174.85M
--
173.64M
--
-28.35M
-Thay đổi các khoản phải thu
271.26%
22.85M
268.46%
15.93M
20.62%
-6.62M
36.38%
6.30M
-369.00%
-13.34M
--
4.32M
--
-8.35M
--
4.62M
--
-2.84M
-Thay đổi chi phí trả trước
139.64%
10.98M
105946.15%
27.52M
-8284.04%
-33.62M
2986.25%
24.47M
-4691.52%
-27.70M
--
-26.00K
--
-401.00K
--
793.00K
--
-578.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-67.00%
-40.92M
128.33%
54.95M
-280.49%
-17.14M
107.57%
9.77M
-2173.01%
-24.50M
--
24.07M
--
-4.51M
--
4.71M
--
1.18M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
586.40%
542.22M
-35.94%
161.74M
-164.59%
-153.59M
-111.17%
-22.99M
547.92%
79.00M
--
252.47M
--
237.80M
--
205.90M
--
12.19M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
518.89%
201.79M
-105.67%
-91.22M
115.77%
8.87M
57.76%
-145.65M
-1829.77%
-48.17M
--
-44.35M
--
-56.23M
--
-344.84M
--
2.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
3629.17%
320.00M
-274.06%
-23.65M
744.81%
70.00M
69.40%
-89.45M
-82.12%
8.58M
--
13.59M
--
8.29M
--
-292.29M
--
48.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-108.27%
-118.21M
-16.61%
-67.56M
5.25%
-61.13M
-6.93%
-56.19M
-25.52%
-56.76M
--
-57.94M
--
-64.52M
--
-52.55M
--
-45.22M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
518.89%
201.79M
-105.67%
-91.22M
115.77%
8.87M
57.76%
-145.65M
-1829.77%
-48.17M
--
-44.35M
--
-56.23M
--
-344.84M
--
2.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.20%
257.00M
-28.53%
186.47M
317.51%
331.20M
129.00%
499.84M
130.71%
469.02M
--
260.90M
--
79.33M
--
218.27M
--
203.29M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
2313.99%
744.01M
-66.11%
70.53M
-179.71%
-144.73M
-21.37%
-168.64M
105.79%
30.82M
--
208.12M
--
181.57M
--
-138.94M
--
14.98M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
100.27%
1.00B
-45.20%
257.00M
-28.53%
186.47M
317.51%
331.20M
129.00%
499.84M
--
469.02M
--
260.90M
--
79.33M
--
218.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký