tradingkey.logo

Blue Owl Technology Finance Corp

OTF
13.590USD
-0.290-2.09%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.34BVốn hóa
8.85P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Blue Owl Technology Finance Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
203.31%158.69M
-1683.94%-410.16M
586.40%542.22M
-35.94%161.74M
-164.59%-153.59M
-111.17%-22.99M
547.92%79.00M
--252.47M
--237.80M
--205.90M
--12.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.54%234.94M
2382.90%201.49M
-14.02%78.13M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Các mục phi tiền mặt khác
-69.98%-16.62M
-51.29%-38.23M
4125.74%626.93M
-42.30%-34.21M
22.92%-9.78M
-23.04%-25.27M
4.97%-15.57M
---24.04M
---12.69M
---20.54M
---16.39M
Thay đổi trong vốn lưu động
134.48%70.88M
-490.94%-512.65M
-941.63%-178.91M
-40.36%120.34M
-217.57%-205.57M
-149.96%-86.75M
174.97%21.26M
--201.79M
--174.85M
--173.64M
---28.35M
-Thay đổi các khoản phải thu
171.15%4.71M
75.42%11.06M
271.26%22.85M
268.46%15.93M
20.62%-6.62M
36.38%6.30M
-369.00%-13.34M
--4.32M
---8.35M
--4.62M
---2.84M
-Thay đổi chi phí trả trước
157.85%19.45M
-131.67%-7.75M
139.64%10.98M
105946.15%27.52M
-8284.04%-33.62M
2986.25%24.47M
-4691.52%-27.70M
---26.00K
---401.00K
--793.00K
---578.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
352.53%43.30M
-114.85%-1.45M
-67.00%-40.92M
128.33%54.95M
-280.49%-17.14M
107.57%9.77M
-2173.01%-24.50M
--24.07M
---4.51M
--4.71M
--1.18M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
203.31%158.69M
-1683.94%-410.16M
586.40%542.22M
-35.94%161.74M
-164.59%-153.59M
-111.17%-22.99M
547.92%79.00M
--252.47M
--237.80M
--205.90M
--12.19M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
665.87%67.92M
-188.60%-420.33M
518.89%201.79M
-105.67%-91.22M
115.77%8.87M
57.76%-145.65M
-1829.77%-48.17M
---44.35M
---56.23M
---344.84M
--2.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
200.05%210.04M
-368.78%-419.34M
3629.17%320.00M
-274.06%-23.65M
744.81%70.00M
69.40%-89.45M
-82.12%8.58M
--13.59M
--8.29M
---292.29M
--48.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---8.88M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-117.94%-133.23M
98.24%-989.00K
-108.27%-118.21M
-16.61%-67.56M
5.25%-61.13M
-6.93%-56.19M
-25.52%-56.76M
---57.94M
---64.52M
---52.55M
---45.22M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
665.87%67.92M
-188.60%-420.33M
518.89%201.79M
-105.67%-91.22M
115.77%8.87M
57.76%-145.65M
-1829.77%-48.17M
---44.35M
---56.23M
---344.84M
--2.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-48.51%170.52M
100.27%1.00B
-45.20%257.00M
-28.53%186.47M
317.51%331.20M
129.00%499.84M
130.71%469.02M
--260.90M
--79.33M
--218.27M
--203.29M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
256.58%226.61M
-392.47%-830.49M
2313.99%744.01M
-66.11%70.53M
-179.71%-144.73M
-21.37%-168.64M
105.79%30.82M
--208.12M
--181.57M
---138.94M
--14.98M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
112.97%397.13M
-48.51%170.52M
100.27%1.00B
-45.20%257.00M
-28.53%186.47M
317.51%331.20M
129.00%499.84M
--469.02M
--260.90M
--79.33M
--218.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI