tradingkey.logo

Blue Owl Technology Finance Corp

OTF

14.510USD

-1.010-6.51%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.75BVốn hóa
13.50P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1683.94%-410.16M
586.40%542.22M
-35.94%161.74M
-164.59%-153.59M
-111.17%-22.99M
547.92%79.00M
--252.47M
--237.80M
--205.90M
--12.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2382.90%201.49M
-14.02%78.13M
-0.88%100.70M
110.44%119.54M
-92.87%8.12M
-6.21%90.87M
--101.59M
--56.80M
--113.85M
--96.89M
Các mục phi tiền mặt khác
-51.29%-38.23M
4125.74%626.93M
-42.30%-34.21M
22.92%-9.78M
-23.04%-25.27M
4.97%-15.57M
---24.04M
---12.69M
---20.54M
---16.39M
Thay đổi trong vốn lưu động
-490.94%-512.65M
-941.63%-178.91M
-40.36%120.34M
-217.57%-205.57M
-149.96%-86.75M
174.97%21.26M
--201.79M
--174.85M
--173.64M
---28.35M
-Thay đổi các khoản phải thu
75.42%11.06M
271.26%22.85M
268.46%15.93M
20.62%-6.62M
36.38%6.30M
-369.00%-13.34M
--4.32M
---8.35M
--4.62M
---2.84M
-Thay đổi chi phí trả trước
-131.67%-7.75M
139.64%10.98M
105946.15%27.52M
-8284.04%-33.62M
2986.25%24.47M
-4691.52%-27.70M
---26.00K
---401.00K
--793.00K
---578.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-114.85%-1.45M
-67.00%-40.92M
128.33%54.95M
-280.49%-17.14M
107.57%9.77M
-2173.01%-24.50M
--24.07M
---4.51M
--4.71M
--1.18M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1683.94%-410.16M
586.40%542.22M
-35.94%161.74M
-164.59%-153.59M
-111.17%-22.99M
547.92%79.00M
--252.47M
--237.80M
--205.90M
--12.19M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-188.60%-420.33M
518.89%201.79M
-105.67%-91.22M
115.77%8.87M
57.76%-145.65M
-1829.77%-48.17M
---44.35M
---56.23M
---344.84M
--2.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-368.78%-419.34M
3629.17%320.00M
-274.06%-23.65M
744.81%70.00M
69.40%-89.45M
-82.12%8.58M
--13.59M
--8.29M
---292.29M
--48.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
98.24%-989.00K
-108.27%-118.21M
-16.61%-67.56M
5.25%-61.13M
-6.93%-56.19M
-25.52%-56.76M
---57.94M
---64.52M
---52.55M
---45.22M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-188.60%-420.33M
518.89%201.79M
-105.67%-91.22M
115.77%8.87M
57.76%-145.65M
-1829.77%-48.17M
---44.35M
---56.23M
---344.84M
--2.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
100.27%1.00B
-45.20%257.00M
-28.53%186.47M
317.51%331.20M
129.00%499.84M
130.71%469.02M
--260.90M
--79.33M
--218.27M
--203.29M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-392.47%-830.49M
2313.99%744.01M
-66.11%70.53M
-179.71%-144.73M
-21.37%-168.64M
105.79%30.82M
--208.12M
--181.57M
---138.94M
--14.98M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-48.51%170.52M
100.27%1.00B
-45.20%257.00M
-28.53%186.47M
317.51%331.20M
129.00%499.84M
--469.02M
--260.90M
--79.33M
--218.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI