tradingkey.logo

OSR Holdings Inc

OSRH
0.651USD
+0.078+13.65%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.41MVốn hóa
0.23P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của OSR Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của OSR Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
--627.75K
--1.14M
-16.36%761.27K
----
----
----
--910.23K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--627.75K
--1.14M
-16.36%761.27K
----
----
----
--910.23K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--366.01K
--1.10M
-11.61%592.59K
----
----
----
--670.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
875.75%4.43M
1238.40%6.36M
-12.67%3.68M
148.77%2.14M
10.65%454.13K
69.67%475.54K
1414.82%4.21M
5947.53%861.89K
1949.90%410.43K
28267.71%280.27K
220615.87%278.10K
4326.09%14.25K
16725.21%20.02K
-63.98%988.00
1.61%126.00
--322.00
--119.00
--2.74K
--124.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--2.39M
--2.35M
-21.97%2.27M
----
----
----
--2.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
---1.00
---1.00
----
----
----
----
---1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-737.52%-3.80M
-999.62%-5.23M
11.65%-2.92M
-148.77%-2.14M
-10.65%-454.13K
-69.67%-475.54K
-1087.52%-3.30M
-5947.53%-861.89K
-1949.90%-410.43K
-28267.71%-280.27K
-220615.87%-278.10K
-4326.09%-14.25K
-16725.21%-20.02K
63.98%-988.00
-1.61%-126.00
---322.00
---119.00
---2.74K
---124.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-93.14%18.47K
-94.72%24.57K
-21.86%4.32K
-74.50%236.88K
-56.47%269.20K
-42.55%465.50K
-98.68%5.53K
--928.76K
--618.50K
--810.30K
--417.73K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--43.87K
--36.93K
21.07%16.40K
--43.01K
----
----
--13.54K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---660.97K
--16.34K
-18784.09%-8.46M
----
----
----
---44.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-2327.88%-4.49M
-51948.99%-5.23M
-239.54%-11.39M
-3016.53%-1.95M
-188.88%-184.93K
-101.89%-10.04K
-2503.11%-3.36M
569.18%66.87K
1139.20%208.07K
53746.66%530.03K
110914.29%139.63K
-4326.09%-14.25K
-16725.21%-20.02K
63.98%-988.00
-1.61%-126.00
---322.00
---119.00
---2.74K
---124.00
Thuế thu nhập
-2913.09%-1.29M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-52.98%71.97K
-64.56%46.03K
-61.82%87.26K
-99.99%4.00
--153.04K
--129.88K
--228.56K
--29.32K
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-1283.30%-3.19M
-5270.47%-5.23M
-239.54%-11.39M
-2246.69%-2.02M
-395.41%-230.96K
-132.27%-97.30K
-3141.90%-3.36M
-504.63%-86.17K
490.49%78.18K
30612.55%301.46K
87643.65%110.31K
-4326.09%-14.25K
-16725.21%-20.02K
63.98%-988.00
-1.61%-126.00
---322.00
---119.00
---2.74K
---124.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1283.30%-3.19M
-5270.47%-5.23M
-239.54%-11.39M
-2246.69%-2.02M
-395.41%-230.96K
-132.27%-97.30K
-3141.90%-3.36M
-504.63%-86.17K
490.49%78.18K
30612.55%301.46K
87643.65%110.31K
-4326.09%-14.25K
-16725.21%-20.02K
63.98%-988.00
-1.61%-126.00
---322.00
---119.00
---2.74K
---124.00
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--2.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---1.07M
---5.56M
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-820.76%-2.13M
440.63%331.41K
-239.54%-11.39M
-2246.69%-2.02M
-395.41%-230.96K
-132.27%-97.30K
-3141.90%-3.36M
-504.63%-86.17K
490.49%78.18K
30612.55%301.46K
87643.65%110.31K
-4326.09%-14.25K
-16725.21%-20.02K
63.98%-988.00
-1.61%-126.00
---322.00
---119.00
---2.74K
---124.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-820.76%-2.13M
440.63%331.41K
-239.54%-11.39M
-2246.69%-2.02M
-395.41%-230.96K
-132.27%-97.30K
-3141.90%-3.36M
-504.63%-86.17K
490.49%78.18K
30612.55%301.46K
87643.65%110.31K
-4326.09%-14.25K
-16725.21%-20.02K
63.98%-988.00
-1.61%-126.00
---322.00
---119.00
---2.74K
---124.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-74.98%-0.10
201.63%0.02
-75.06%-1.04
-5126.91%-0.61
-762.22%-0.06
-159.12%-0.02
-2930.79%-0.60
-911.30%-0.01
442.46%0.01
27841.67%0.03
105500.00%0.02
-2775.00%0.00
-12500.00%0.00
65.71%0.00
0.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-74.98%-0.10
201.63%0.02
-75.06%-1.04
-5126.91%-0.61
-762.22%-0.06
-159.12%-0.02
-2930.79%-0.60
-911.30%-0.01
442.46%0.01
27841.67%0.03
105500.00%0.02
-2775.00%0.00
-12500.00%0.00
65.71%0.00
0.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI