Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của OSR Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1095.06%-2.71M
65.93%-482.61K
87.15%-64.07K
-79.94%-502.91K
-58.41%-226.88K
-307.45%-1.42M
-929.98%-498.78K
-29258.51%-279.49K
-3879.05%-143.23K
---347.62K
---48.43K
-686.78%-952.00
3258.33%3.79K
---121.00
---120.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1283.30%-3.19M
-5270.47%-5.23M
-239.54%-11.39M
-2246.69%-2.02M
-395.41%-230.96K
-132.27%-97.30K
-3141.90%-3.36M
-504.63%-86.17K
490.49%78.18K
--301.46K
--110.31K
-4326.09%-14.25K
-16725.21%-20.02K
---322.00
---119.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--2.39M
--2.35M
-21.97%2.27M
----
----
----
--2.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
---1.29M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--188.13K
--615.83K
20452.00%8.47M
----
----
----
--41.23K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-572.55%-1.29M
308.03%1.78M
694.29%582.37K
138.49%1.75M
-31.18%273.29K
-629.46%-853.58K
-137.84%-97.99K
5429.63%735.44K
1567.60%397.09K
--161.22K
--259.00K
6516.92%13.30K
2381300.00%23.81K
--201.00
---1.00
-Thay đổi các khoản phải thu
--210.24K
--111.39K
824.96%139.57K
----
----
----
--15.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
--11.82K
--583.35K
-9.96%189.47K
----
----
----
--210.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
-458.77%-61.89K
-38.98%20.34K
-27.70%16.83K
29.28%-57.34K
--17.25K
--33.34K
--23.28K
---81.07K
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
179.11%1.62M
-11.53%206.91K
-313.27%-495.71K
37.13%466.33K
4271.42%581.40K
882.15%233.87K
---119.95K
--340.07K
6516.92%13.30K
2381300.00%23.81K
--201.00
---1.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--21.62K
--20.18K
69.27%-11.60K
----
----
----
---37.74K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---59.60K
--1.00K
668.91%161.05K
----
----
----
--20.95K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1095.06%-2.71M
65.93%-482.61K
87.15%-64.07K
-79.94%-502.91K
-58.41%-226.88K
-307.45%-1.42M
-929.98%-498.78K
-29258.51%-279.49K
-3879.05%-143.23K
---347.62K
---48.43K
-686.78%-952.00
3258.33%3.79K
---121.00
---120.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--94.18K
--2.66K
-46.20%-1.00K
----
----
----
---684.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--94.19K
--2.68K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--94.18K
--2.66K
-46.20%-1.00K
----
----
----
---684.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--96.87K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--13.08K
--20.76K
--1.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
99.76%-354.00
----
----
-46.57%19.14M
---150.00K
--16.89M
99.99%-3.76K
--35.82M
--0.00
--0.00
---70.21M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---645.18K
-271.40%-546.52K
-106.33%-14.54K
-129.04%-163.19K
--0.00
--318.86K
--229.71K
--561.96K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-384.42%-726.63K
-103.07%-528.42K
423.14%1.19M
-47.84%18.97M
---150.00K
--17.20M
100.32%226.63K
--36.38M
--0.00
--0.00
---70.21M
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1424.34%4.12M
105.69%891.48K
-43.96%149.38K
49.04%-18.42M
35.00%270.00K
---15.67M
-99.62%266.58K
-63932.58%-36.14M
2290.82%200.00K
--0.00
--70.48M
1472.56%56.62K
-44.93%-9.13K
---4.13K
---6.30K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
160.96%730.68K
-34.59%891.48K
-43.96%149.38K
492.50%785.00K
40.00%280.00K
--1.36M
122.22%266.58K
-166.67%-200.00K
--200.00K
--0.00
---1.20M
--300.00K
-100.00%0.00
--0.00
--100.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--3.39M
----
----
46.70%-19.19M
--0.00
---17.05M
-100.00%0.00
---36.00M
--0.00
--0.00
--63.97M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--9.16M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
99.99%-1.00
-99.99%1.00
----
-127.27%-15.00K
---10.00K
--10.00K
100.00%-1.00
122.60%55.00K
100.00%0.00
--0.00
---1.45M
-5800.17%-243.38K
91.41%-9.13K
---4.13K
---106.30K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1424.34%4.12M
105.69%891.48K
-43.96%149.38K
49.04%-18.42M
35.00%270.00K
---15.67M
-99.62%266.58K
-63932.58%-36.14M
2290.82%200.00K
--0.00
--70.48M
1472.56%56.62K
-44.93%-9.13K
---4.13K
---6.30K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1230.14%1.58M
43773.99%1.60M
-36.78%341.54K
-78.89%12.24K
9986.03%119.12K
-98.96%3.64K
333.90%540.21K
-15.81%57.95K
-98.41%1.18K
--348.80K
--124.50K
664.58%68.83K
380.96%74.17K
--9.00K
--15.42K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
654.74%592.90K
-109.78%-11.29K
4615.73%1.25M
226.71%53.90K
-288.26%-106.88K
133.22%115.48K
-112.38%-27.77K
-176.41%-42.54K
1163.38%56.77K
---347.62K
--224.30K
1411.02%55.67K
16.83%-5.34K
---4.25K
---6.42K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---84.82K
--108.26K
24.59%-16.75K
----
----
----
---22.21K
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
17694.29%2.18M
1230.14%1.58M
211.40%1.60M
328.92%66.14K
-78.89%12.24K
9986.03%119.12K
46.91%512.43K
-87.62%15.42K
-15.81%57.95K
--1.18K
--348.80K
2517.22%124.50K
664.58%68.83K
--4.76K
--9.00K
Dòng tiền tự do
-1136.58%-2.81M
65.74%-485.29K
87.15%-64.07K
-79.94%-502.91K
-58.41%-226.88K
-307.45%-1.42M
-929.98%-498.78K
---279.49K
---143.23K
---347.62K
---48.43K
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.