tradingkey.logo

Opthea Ltd

OPT
0.000
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Opthea Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Opthea Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2023H1
FY2022H1
FY2021H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Tổng doanh thu
--97.00K
-37.63%77.80K
-54.44%124.73K
--273.74K
--434.50K
-20.47%480.34K
236.02%603.93K
57.40%393.69K
-65.11%179.73K
--250.12K
40.67%515.16K
-7.73%366.21K
-13.06%481.18K
-33.88%396.90K
-22.88%553.45K
-21.86%600.23K
--717.65K
--768.18K
Chi phí doanh thu
---225.82K
141.87%121.86K
-50.23%50.38K
--101.23K
--124.17K
7.12%149.77K
-6.32%139.82K
25.23%108.22K
-43.03%149.25K
--86.42K
83.30%261.99K
-58.05%142.94K
-35.41%225.28K
27.74%340.71K
-70.24%348.79K
-27.65%266.72K
--1.17M
--368.67K
Chi phí hoạt động
--149.09M
118.41%117.96M
102.30%54.01M
--26.70M
--17.11M
47.29%19.79M
158.93%13.44M
-6.62%4.71M
70.63%5.19M
--5.04M
-36.99%3.04M
23.04%4.83M
-4.62%3.68M
-8.72%3.92M
-28.87%3.86M
13.45%4.30M
--5.43M
--3.79M
Chi phí R&D
--139.32M
110.81%91.72M
128.21%43.51M
--19.07M
--14.00M
62.56%17.35M
287.09%10.67M
-10.86%2.08M
121.12%2.76M
--2.33M
-61.17%1.25M
86.17%3.21M
23.16%1.89M
-9.38%1.73M
-32.29%1.53M
42.95%1.90M
--2.26M
--1.33M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--63.96K
--62.87K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.01K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
---149.00M
-118.77%-117.88M
-103.92%-53.88M
---26.42M
---16.68M
-50.48%-19.31M
-156.16%-12.83M
9.96%-4.32M
-98.31%-5.01M
---4.79M
43.36%-2.53M
-26.50%-4.46M
3.21%-3.20M
4.64%-3.53M
29.79%-3.31M
-22.43%-3.70M
---4.71M
---3.02M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.42M
--1.65M
----
----
----
----
----
----
--38.30K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--30.02M
128297.86%5.20M
-17.74%4.05K
--4.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---1.42M
262.25%3.04M
85.32%-1.88M
---12.78M
--3.84K
678.59%358.74K
---62.00K
10.60%-77.00K
----
---86.13K
-83.91%24.22K
50.42%150.54K
76.86%151.54K
56.00%100.08K
254.07%85.68K
15.36%64.15K
---55.61K
--55.61K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--160.07K
--6.01K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---17.05M
----
----
----
----
100.00%0.00
-15905.47%-398.46K
100.00%0.00
102.70%2.52K
---634.41K
---93.32K
100.00%0.00
---500.00K
72.64%-7.17K
--0.00
---26.22K
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
---1.01K
---12.56K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---6.44K
3.20%216.43K
160.25%209.71K
--80.58K
--46.46K
--34.58K
-100.00%0.00
-56.53%536.00
-85.01%1.06K
--1.23K
-61.63%7.11K
270.30%18.52K
-55.22%140.90K
100.00%5.00K
100.33%314.66K
-97.41%2.50K
--157.07K
--96.66K
Thu nhập trước thuế
---195.06M
-112.70%-118.16M
-41.99%-55.55M
---39.13M
---16.63M
-42.30%-18.92M
-167.59%-13.29M
20.32%-4.39M
-91.95%-4.97M
---5.51M
39.69%-2.59M
-24.72%-4.29M
-17.31%-3.41M
5.92%-3.44M
34.66%-2.91M
-27.78%-3.66M
---4.45M
---2.86M
Thuế thu nhập
---6.64M
23.45%-3.05M
-13.16%-3.99M
---3.52M
---7.00M
-310.02%-7.64M
30.27%-1.86M
30.26%-496.93K
-211.80%-2.67M
---712.58K
32.71%-856.63K
31.31%-1.27M
45.86%-1.01M
-716.43%-1.85M
-51.33%-1.86M
125.61%300.62K
---1.23M
---1.17M
Doanh thu sau thuế
---188.42M
-123.23%-115.11M
-44.84%-51.57M
---35.60M
---9.63M
1.31%-11.28M
-397.64%-11.43M
18.84%-3.90M
-32.66%-2.30M
---4.80M
42.63%-1.73M
-90.12%-3.02M
-129.49%-2.40M
59.88%-1.59M
67.48%-1.05M
-134.43%-3.96M
---3.22M
---1.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---188.42M
-123.23%-115.11M
-44.84%-51.57M
---35.60M
---9.63M
1.31%-11.28M
-397.64%-11.43M
18.84%-3.90M
-32.66%-2.30M
---4.80M
42.63%-1.73M
-90.12%-3.02M
-129.49%-2.40M
59.88%-1.59M
67.48%-1.05M
-134.43%-3.96M
---3.22M
---1.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
68.87%-24.35K
-661.15%-78.22K
117.58%16.80K
93.33%-10.28K
-38.12%-95.58K
---154.13K
---69.20K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---188.42M
-123.23%-115.11M
-44.84%-51.57M
---35.60M
---9.63M
1.31%-11.28M
-397.64%-11.43M
18.84%-3.90M
-34.55%-2.30M
---4.80M
41.94%-1.71M
-86.40%-2.94M
-154.32%-2.42M
58.53%-1.58M
69.80%-951.00K
-125.30%-3.80M
---3.15M
---1.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---188.42M
-123.23%-115.11M
-44.84%-51.57M
---35.60M
---9.63M
1.31%-11.28M
-397.64%-11.43M
18.84%-3.90M
-34.55%-2.30M
---4.80M
41.94%-1.71M
-86.40%-2.94M
-154.32%-2.42M
58.53%-1.58M
69.80%-951.00K
-125.30%-3.80M
---3.15M
---1.69M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.30
-67.85%-0.21
-16.89%-0.13
---0.11
---0.03
8.59%-0.05
-272.39%-0.05
29.06%-0.02
-34.24%-0.01
---0.03
75.11%-0.01
-44.62%-0.04
-154.73%-0.04
58.67%-0.03
71.01%-0.02
-115.41%-0.07
---0.06
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.30
-67.85%-0.21
-16.89%-0.13
---0.11
---0.03
8.59%-0.05
-272.39%-0.05
29.06%-0.02
-34.24%-0.01
---0.03
75.11%-0.01
-44.62%-0.04
-154.73%-0.04
58.67%-0.03
71.01%-0.02
-115.41%-0.07
---0.06
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI