Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Opthea Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---139.20M
-163.11%-103.44M
---59.23M
-53.55%-39.32M
---25.60M
---18.62M
45.50%-5.57M
-564.93%-10.22M
-42.68%-4.51M
-194.87%-1.54M
---3.16M
87.16%-521.07K
-29.90%-4.06M
18.93%-1.05M
27.61%-3.12M
60.82%-1.30M
-11.65%-4.32M
---3.31M
---3.87M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---139.20M
-163.11%-103.44M
---59.23M
-53.55%-39.32M
---25.60M
---18.62M
45.50%-5.57M
-564.93%-10.22M
-42.68%-4.51M
-194.87%-1.54M
---3.16M
87.16%-521.07K
-29.90%-4.06M
18.93%-1.05M
27.61%-3.12M
60.82%-1.30M
-11.65%-4.32M
---3.31M
---3.87M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--44.40K
364.21%10.48K
--21.22K
-77.63%2.26K
--10.09K
--18.07K
-100.00%0.00
770.88%26.80K
-100.00%0.00
--3.08K
--11.72K
----
-100.00%0.00
--8.54K
3561.84%109.49K
----
-88.25%2.99K
--13.04K
--25.46K
Chi phí vốn
--44.40K
364.21%10.48K
--21.22K
-77.63%2.26K
--10.09K
--18.07K
-100.00%0.00
770.88%26.80K
-100.00%0.00
--3.08K
--11.72K
----
-100.00%0.00
--8.54K
3561.84%109.49K
----
-88.25%2.99K
--13.04K
--25.46K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--44.40K
364.21%10.48K
--21.22K
-77.63%2.26K
--10.09K
--18.07K
-100.00%0.00
770.88%26.80K
-100.00%0.00
--3.08K
--11.72K
----
-100.00%0.00
--8.54K
3561.84%109.49K
----
-88.25%2.99K
--13.04K
--25.46K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--171.62K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--928.39K
--0.00
--339.05K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00
--13.44K
-100.00%0.00
63.94%316.50K
235.02%143.65K
173.81%193.07K
--42.88K
---261.57K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
---1.00
---204.91K
----
----
----
-100.26%-1.80K
----
--701.09K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---44.40K
-364.21%-10.48K
---21.22K
-100.25%-2.26K
--918.30K
---18.07K
1365.24%339.05K
-115.90%-26.80K
100.00%0.00
188.03%168.54K
---11.72K
---191.47K
-100.00%0.00
61.01%307.96K
-14.35%34.16K
-55.15%191.27K
256.69%39.89K
--426.48K
---25.46K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--159.99M
86233.36%249.62M
---55.45K
-99.82%289.14K
--161.84M
--0.00
4335.84%12.63M
3282.69%284.72K
2009237.36%43.40M
310.19%8.42K
--2.16K
-99.99%2.05K
--16.05M
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.02M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---55.89K
-0.38%-62.74K
---55.45K
21.81%-62.51K
---79.95K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--160.05M
--248.31M
--0.00
-100.00%0.00
--161.92M
----
----
--284.72K
2098781.94%45.34M
----
--2.16K
-99.99%2.05K
--17.41M
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.02M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
---1.36K
291.35%1.38M
--1.39
--351.64K
--0.00
--0.00
--12.63M
----
--439.55K
--8.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.37M
----
--0.00
100.00%0.00
---1.36M
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--159.99M
86233.36%249.62M
---55.45K
-99.82%289.14K
--161.84M
--0.00
4335.84%12.63M
3282.69%284.72K
2009237.36%43.40M
310.19%8.42K
--2.16K
-99.99%2.05K
--16.05M
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.02M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--235.59M
-59.76%65.51M
--127.91M
193.68%162.80M
--55.43M
--40.14M
-37.43%32.51M
258.68%51.96M
-25.98%13.14M
-21.42%14.49M
--17.76M
157.41%18.44M
-34.91%7.16M
-34.63%7.92M
-33.06%11.00M
-33.68%12.12M
-25.63%16.44M
--18.27M
--22.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--23.39M
454.51%145.03M
---60.70M
-126.06%-40.91M
--157.01M
---18.61M
176.14%7.63M
-646.56%-10.02M
1286.53%38.82M
-98.01%-1.34M
---3.27M
-105.73%-677.87K
483.69%11.83M
31.80%-759.67K
28.67%-3.08M
39.24%-1.11M
-12.78%-4.32M
---1.83M
---3.83M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--2.65M
39.61%-1.14M
---1.40M
-109.47%-1.88M
--19.86M
--29.43K
470.41%229.66K
-458.54%-62.00K
24.24%-77.00K
-47.00%17.29K
---101.64K
119.65%32.63K
-2384.94%-166.02K
-84.16%-17.01K
115.79%7.27K
-135.68%-9.23K
-178.25%-46.01K
--25.89K
--58.80K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--258.69M
71.14%208.09M
--64.67M
-40.08%121.59M
--202.92M
--21.53M
-4.29%40.14M
219.07%41.94M
258.68%51.96M
-25.98%13.14M
--14.49M
-6.48%17.76M
139.70%18.99M
-34.91%7.16M
-34.63%7.92M
-33.06%11.00M
-33.68%12.12M
--16.44M
--18.27M
Dòng tiền tự do
---139.25M
-163.12%-103.45M
---59.25M
-53.50%-39.32M
---25.62M
---18.63M
45.64%-5.57M
-565.34%-10.24M
-42.15%-4.51M
-195.46%-1.54M
---3.17M
87.16%-521.07K
-25.50%-4.06M
18.27%-1.06M
25.13%-3.23M
60.97%-1.30M
-10.99%-4.32M
---3.32M
---3.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.