Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-oprt
/
Oportun Financial Corp
OPRT
6.110
USD
+0.300
+5.16%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
229.13M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Oportun Financial Corp
6.110
+0.300
+5.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.58%
100.98M
-13.98%
91.44M
1.28%
108.47M
5.06%
107.73M
11.81%
85.88M
20.08%
106.31M
58.19%
107.10M
93.20%
102.54M
99.18%
76.81M
48.25%
88.53M
35.70%
67.70M
48.75%
53.08M
112.41%
38.56M
343.61%
59.72M
9.91%
49.89M
-14.83%
35.68M
-65.17%
18.16M
-73.67%
13.46M
-33.79%
45.39M
-18.67%
41.90M
10.48%
52.12M
34.77%
51.13M
133.36%
68.55M
41.55%
51.51M
36.09%
47.18M
--
37.94M
--
29.38M
--
36.39M
--
34.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
136.94%
9.77M
120.89%
8.74M
-41.72%
-29.96M
-108.24%
-31.02M
74.10%
-26.44M
-396.55%
-41.82M
80.03%
-21.14M
-62.71%
-14.90M
-323.57%
-102.09M
-159.46%
-8.42M
-560.54%
-105.83M
-226.30%
-9.16M
1412.52%
45.66M
66.40%
14.17M
480.07%
22.98M
121.17%
7.25M
122.70%
3.02M
-63.25%
8.51M
-160.29%
-6.05M
-348.32%
-34.25M
-191.02%
-13.30M
-8.35%
23.16M
-51.87%
10.03M
-64.56%
13.79M
-61.91%
14.61M
--
25.27M
--
20.84M
--
38.91M
--
38.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-16.14%
11.07M
-16.71%
11.48M
-3.38%
13.47M
-5.54%
13.01M
-1.43%
13.20M
6.77%
13.78M
-88.45%
13.94M
18.26%
13.77M
25.17%
13.39M
92.04%
12.91M
2022.62%
120.76M
50.35%
11.64M
53.76%
10.70M
25.83%
6.72M
11.18%
5.69M
51.75%
7.74M
49.36%
6.96M
20.23%
5.34M
42.50%
5.12M
60.07%
5.10M
61.79%
4.66M
42.18%
4.44M
20.10%
3.59M
11.55%
3.19M
1.02%
2.88M
--
3.13M
--
2.99M
--
2.86M
--
2.85M
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
445.43%
2.45M
-26.32%
5.52M
119.76%
4.45M
3898.02%
4.04M
-91.59%
449.00K
526.97%
7.49M
-1445.07%
-22.50M
-98.04%
101.00K
-74.74%
5.34M
-4378.05%
-1.75M
-84.37%
1.67M
-49.12%
5.16M
--
21.13M
--
41.00K
--
10.70M
--
10.15M
Các mục phi tiền mặt khác
470.96%
9.99M
304.01%
24.18M
49.37%
-5.79M
-347.06%
-11.50M
92.21%
-2.69M
-541.64%
-11.85M
-199.85%
-11.43M
819.76%
4.65M
-270.89%
-34.56M
-126.54%
-1.85M
301.93%
11.45M
-94.66%
506.00K
79.20%
20.23M
-4.83%
6.96M
-21.32%
2.85M
167.09%
9.47M
220.56%
11.29M
199.35%
7.31M
43.69%
3.62M
5272.73%
3.55M
1530.09%
3.52M
200.95%
2.44M
-69.48%
2.52M
-98.91%
66.00K
-97.92%
216.00K
--
-2.42M
--
8.26M
--
6.05M
--
10.36M
Thay đổi trong vốn lưu động
150.16%
7.99M
-293.70%
-17.73M
90.61%
-934.00K
234.71%
8.83M
-10.43%
-15.92M
74.03%
9.15M
72.24%
-9.94M
119.31%
2.64M
52.62%
-14.41M
-72.84%
5.26M
-476.90%
-35.81M
-324.76%
-13.66M
-69.53%
-30.42M
231.50%
19.36M
70.88%
9.50M
168.86%
6.08M
-139.68%
-17.95M
-348.62%
-14.73M
-81.05%
5.56M
-80.01%
2.26M
-272.99%
-7.49M
169.82%
5.92M
2562.98%
29.35M
109.52%
11.31M
-45.70%
4.33M
--
-8.48M
--
1.10M
--
5.40M
--
7.97M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-448.07%
-11.05M
-22.03%
-14.21M
-136.41%
-2.74M
46.92%
-4.14M
92.82%
-2.02M
-193.56%
-11.64M
607.04%
7.53M
80.59%
-7.80M
-11.77%
-28.07M
277.90%
12.45M
167.15%
1.06M
-2767.40%
-40.20M
--
-25.11M
--
-7.00M
--
-1.59M
--
-1.40M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
195.57%
18.64M
25.15%
17.52M
160.81%
4.28M
-140.24%
-18.71M
-201.17%
-19.50M
58.09%
14.00M
-382.19%
-7.04M
-119.86%
-7.79M
331.07%
19.27M
40359.09%
8.86M
1254.17%
2.49M
3897.66%
39.22M
--
4.47M
--
-22.00K
--
-216.00K
--
981.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
17.58%
100.98M
-13.98%
91.44M
1.28%
108.47M
5.06%
107.73M
11.81%
85.88M
20.08%
106.31M
58.19%
107.10M
93.20%
102.54M
99.18%
76.81M
48.25%
88.53M
35.70%
67.70M
48.75%
53.08M
112.41%
38.56M
343.61%
59.72M
9.91%
49.89M
-14.83%
35.68M
-65.17%
18.16M
-73.67%
13.46M
-33.79%
45.39M
-18.67%
41.90M
10.48%
52.12M
34.77%
51.13M
133.36%
68.55M
41.55%
51.51M
36.09%
47.18M
--
37.94M
--
29.38M
--
36.39M
--
34.67M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
80.72%
5.82M
1.16%
6.39M
-25.37%
4.97M
-23.86%
5.49M
-74.26%
3.22M
-56.83%
6.32M
-54.15%
6.66M
-48.47%
7.21M
6.67%
12.51M
-17.37%
14.63M
104.89%
14.53M
87.79%
14.00M
79.81%
11.73M
172.58%
17.70M
22.25%
7.09M
3.16%
7.45M
-7.80%
6.52M
-25.55%
6.50M
-17.46%
5.80M
26.07%
7.22M
49.28%
7.08M
6.81%
8.72M
175.28%
7.03M
58.84%
5.73M
31.12%
4.74M
--
8.17M
--
2.55M
--
3.61M
--
3.62M
Chi phí vốn
80.72%
5.82M
1.16%
6.39M
-25.37%
4.97M
-23.86%
5.49M
-74.26%
3.22M
-56.83%
6.32M
-54.15%
6.66M
-48.47%
7.21M
6.67%
12.51M
-17.37%
14.63M
104.89%
14.53M
87.79%
14.00M
79.81%
11.73M
172.58%
17.70M
22.25%
7.09M
3.16%
7.45M
-7.80%
6.52M
-25.55%
6.50M
-17.46%
5.80M
26.07%
7.22M
49.28%
7.08M
6.81%
8.72M
175.28%
7.03M
58.84%
5.73M
31.12%
4.74M
--
8.17M
--
2.55M
--
3.61M
--
3.62M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
95.97%
243.00K
40.85%
331.00K
-8.92%
194.00K
5.80%
237.00K
-83.90%
124.00K
-90.82%
235.00K
-83.45%
213.00K
-78.81%
224.00K
-29.36%
770.00K
-73.69%
2.56M
79.75%
1.29M
8.74%
1.06M
24.86%
1.09M
701.23%
9.73M
64.60%
716.00K
-37.69%
972.00K
-45.94%
873.00K
-60.93%
1.22M
-78.23%
435.00K
1.56%
1.56M
-27.61%
1.61M
-55.11%
3.11M
0.60%
2.00M
-46.37%
1.54M
-19.78%
2.23M
--
6.93M
--
1.99M
--
2.86M
--
2.78M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
80.11%
5.58M
-0.38%
6.06M
-25.91%
4.78M
-24.81%
5.25M
-73.63%
3.10M
-49.61%
6.08M
-51.31%
6.45M
-45.99%
6.99M
10.36%
11.74M
51.44%
12.07M
107.72%
13.24M
99.65%
12.94M
88.30%
10.64M
50.93%
7.97M
18.82%
6.38M
14.40%
6.48M
3.48%
5.65M
-5.95%
5.28M
6.68%
5.37M
35.04%
5.67M
117.66%
5.46M
352.74%
5.61M
787.13%
5.03M
463.84%
4.20M
200.84%
2.51M
--
1.24M
--
567.00K
--
744.00K
--
834.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%
0.00
3882.34%
51.65M
-45.70%
600.00K
38.40%
847.00K
33.81%
1.39M
-2.33%
1.30M
54.98%
1.10M
-72.32%
612.00K
-99.58%
1.04M
101.19%
1.33M
--
713.00K
--
2.21M
--
245.02M
--
-111.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-229.80%
-49.70M
-10.78%
-101.69M
-32.74%
-105.91M
-1.77%
-58.80M
235.89%
38.29M
62.13%
-91.79M
69.78%
-79.79M
88.53%
-57.77M
92.08%
-28.18M
44.75%
-242.37M
-4.57%
-264.04M
-758.38%
-503.74M
-2393.75%
-355.78M
-354.62%
-438.69M
-899.15%
-252.50M
-141.87%
-58.69M
148.06%
15.51M
48.94%
-96.50M
122.63%
31.60M
255.96%
140.15M
39.07%
-32.27M
-16.70%
-188.99M
-8.27%
-139.63M
13.91%
-89.86M
8.97%
-52.97M
--
-161.95M
--
-128.97M
--
-104.38M
--
-58.19M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-252.27%
-55.52M
41.72%
-56.43M
-29.22%
-110.28M
1.45%
-63.44M
191.96%
36.46M
62.13%
-96.81M
69.28%
-85.35M
87.51%
-64.37M
67.63%
-39.65M
54.99%
-255.67M
-7.04%
-277.85M
-679.47%
-515.53M
-1463.04%
-122.50M
-451.55%
-568.04M
-1106.36%
-259.59M
-149.76%
-66.14M
122.84%
8.99M
47.91%
-102.99M
117.59%
25.80M
239.05%
132.92M
31.82%
-39.35M
-16.23%
-197.72M
-11.51%
-146.66M
11.48%
-95.59M
6.62%
-57.71M
--
-170.12M
--
-131.52M
--
-107.99M
--
-61.80M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
77.92%
-29.11M
-1464.76%
-48.93M
74.29%
-6.28M
88.86%
-4.21M
-237.43%
-131.81M
-103.17%
-3.13M
-107.01%
-24.44M
-108.87%
-37.76M
-163.49%
-39.06M
-79.32%
98.75M
361.68%
348.50M
107.44%
425.75M
590.19%
61.53M
404.59%
477.53M
171.44%
75.49M
212.19%
205.24M
-121.95%
-12.55M
51.89%
94.64M
-154.50%
-105.67M
-710.43%
-182.95M
56512.87%
57.18M
-62.71%
62.31M
84.07%
193.89M
-49.43%
29.97M
-99.72%
101.00K
--
167.09M
--
105.33M
--
59.26M
--
36.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
77.86%
-28.60M
-2628.21%
-43.32M
93.67%
-1.51M
88.52%
-4.21M
-249.77%
-129.15M
-101.57%
-1.59M
-106.70%
-23.84M
-108.59%
-36.62M
-153.82%
-36.92M
-78.96%
100.88M
365.94%
355.62M
107.41%
426.29M
781.62%
68.61M
403.12%
479.34M
172.55%
76.32M
212.43%
205.53M
-117.36%
-10.06M
54.08%
95.27M
-179.14%
-105.20M
-710.01%
-182.81M
138128.57%
57.97M
-63.45%
61.83M
26.64%
132.92M
-49.14%
29.97M
-100.12%
-42.00K
--
169.18M
--
104.96M
--
58.92M
--
36.22M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
60.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
80.78%
-511.00K
-264.26%
-5.61M
-691.87%
-4.78M
100.00%
0.00
-24.31%
-2.66M
27.64%
-1.54M
91.52%
-603.00K
-111.73%
-1.14M
69.77%
-2.14M
-17.64%
-2.13M
-750.96%
-7.11M
-89.08%
-537.00K
-184.52%
-7.08M
-184.72%
-1.81M
-79.78%
-836.00K
-98.60%
-284.00K
-213.62%
-2.49M
-233.97%
-635.00K
-194.51%
-465.00K
-4866.67%
-143.00K
-654.55%
-793.00K
122.66%
474.00K
31.55%
492.00K
-99.12%
3.00K
-11.18%
143.00K
--
-2.09M
--
374.00K
--
341.00K
--
161.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
77.92%
-29.11M
-1464.76%
-48.93M
74.29%
-6.28M
88.86%
-4.21M
-237.43%
-131.81M
-103.17%
-3.13M
-107.01%
-24.44M
-108.87%
-37.76M
-163.49%
-39.06M
-79.32%
98.75M
361.68%
348.50M
107.44%
425.75M
590.19%
61.53M
404.59%
477.53M
171.44%
75.49M
212.19%
205.24M
-121.95%
-12.55M
51.89%
94.64M
-154.50%
-105.67M
-710.43%
-182.95M
56512.87%
57.18M
-62.71%
62.31M
84.07%
193.89M
-49.43%
29.97M
-99.72%
101.00K
--
167.09M
--
105.33M
--
59.26M
--
36.38M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4.18%
214.63M
14.47%
228.54M
16.95%
236.64M
-2.66%
196.55M
1.08%
206.02M
-26.66%
199.65M
51.16%
202.34M
18.39%
201.92M
5.63%
203.82M
21.65%
272.21M
-62.61%
133.86M
-6.89%
170.56M
14.46%
192.96M
36.87%
223.75M
80.83%
357.97M
-11.12%
183.18M
23.83%
168.59M
-25.83%
163.48M
89.19%
197.96M
73.56%
206.09M
5.39%
136.14M
133.85%
220.42M
14.90%
104.64M
14.83%
118.75M
37.19%
129.18M
--
94.26M
--
91.07M
--
103.41M
--
94.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
272.76%
16.35M
-318.36%
-13.91M
-201.08%
-8.10M
9581.88%
40.08M
-399.10%
-9.46M
109.32%
6.37M
-101.94%
-2.69M
101.13%
414.00K
91.54%
-1.90M
-122.08%
-68.39M
203.08%
138.35M
-121.00%
-36.70M
-253.53%
-22.40M
-702.64%
-30.80M
-289.25%
-134.21M
2248.86%
174.79M
-79.14%
14.59M
106.06%
5.11M
-129.78%
-34.48M
42.35%
-8.13M
770.69%
69.95M
-341.37%
-84.28M
3527.32%
115.78M
-14.35%
-14.11M
-212.76%
-10.43M
--
34.92M
--
3.19M
--
-12.34M
--
9.25M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
17.51%
230.97M
4.18%
214.63M
14.47%
228.54M
16.95%
236.64M
-2.66%
196.55M
1.08%
206.02M
-26.66%
199.65M
51.16%
202.34M
18.39%
201.92M
5.63%
203.82M
21.65%
272.21M
-62.61%
133.86M
-6.89%
170.56M
14.46%
192.96M
36.87%
223.75M
80.83%
357.97M
-11.12%
183.18M
23.83%
168.59M
-25.83%
163.48M
89.19%
197.96M
73.56%
206.09M
5.39%
136.14M
133.85%
220.42M
14.90%
104.64M
14.83%
118.75M
--
129.18M
--
94.26M
--
91.07M
--
103.41M
Dòng tiền tự do
15.12%
95.16M
-14.94%
85.06M
3.05%
103.50M
7.24%
102.24M
28.55%
82.66M
35.31%
100.00M
88.89%
100.44M
143.93%
95.33M
139.63%
64.30M
75.90%
73.90M
24.23%
53.17M
38.44%
39.08M
130.69%
26.83M
503.06%
42.02M
8.11%
42.80M
-18.58%
28.23M
-74.18%
11.63M
-83.57%
6.97M
-35.65%
39.59M
-24.27%
34.67M
6.15%
45.05M
42.45%
42.41M
129.37%
61.52M
39.65%
45.78M
36.66%
42.44M
--
29.77M
--
26.82M
--
32.78M
--
31.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký