Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-oprt
/
Oportun Financial Corp
OPRT
6.120
USD
+0.310
+5.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.120
USD
+6.120
Sau giờ giao dịch (ET)
229.51M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Oportun Financial Corp
6.120
+0.310
+5.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
13.50%
78.54M
-34.24%
59.97M
-12.27%
71.84M
-0.68%
72.87M
-6.58%
69.20M
-7.72%
91.19M
-53.44%
81.89M
9.98%
73.37M
-32.58%
74.08M
-24.54%
98.82M
4.42%
175.86M
-51.81%
66.71M
-21.76%
109.86M
-3.84%
130.96M
53.58%
168.41M
-0.57%
138.43M
-3.05%
140.42M
88.68%
136.19M
-29.03%
109.66M
204.63%
139.22M
149.25%
144.84M
--
72.18M
--
154.51M
--
45.70M
--
58.11M
Tiền mặt bị hạn chế
19.69%
152.43M
34.68%
154.66M
33.07%
156.70M
26.99%
163.76M
-0.39%
127.35M
9.36%
114.83M
22.22%
117.76M
92.07%
128.96M
110.64%
127.85M
69.35%
105.00M
74.08%
96.35M
-69.42%
67.14M
41.92%
60.69M
91.34%
62.00M
2.83%
55.35M
273.74%
219.54M
-30.19%
42.77M
-49.34%
32.40M
-18.33%
53.82M
-0.33%
58.74M
1.03%
61.26M
--
63.96M
--
65.91M
--
58.93M
--
60.64M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-52.16%
11.93M
-54.62%
12.75M
-56.38%
13.55M
-57.97%
14.87M
-35.52%
24.93M
-31.43%
28.10M
-25.16%
31.08M
-17.30%
35.38M
-16.44%
38.66M
-15.20%
40.97M
-6.99%
41.52M
-7.41%
42.77M
-13.45%
46.27M
-22.90%
48.32M
-33.86%
44.64M
-33.04%
46.20M
-26.80%
53.47M
-14.55%
62.67M
9.14%
67.50M
9.03%
68.99M
9.59%
73.04M
--
73.34M
--
61.84M
--
63.27M
--
66.65M
-Tài sản cố định
-25.17%
50.12M
-28.08%
50.38M
-27.57%
52.10M
-30.10%
52.63M
-13.74%
66.98M
-10.95%
70.05M
-7.63%
71.93M
-3.31%
75.29M
-4.89%
77.65M
-4.66%
78.66M
-0.65%
77.87M
-1.55%
77.87M
-13.61%
81.64M
-18.00%
82.50M
-25.21%
78.38M
-24.42%
79.09M
-10.95%
94.50M
--
100.61M
--
104.80M
--
104.64M
--
106.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
-9.16%
38.20M
-10.30%
37.63M
-5.65%
38.55M
-5.40%
37.76M
7.86%
42.05M
11.32%
41.95M
12.39%
40.86M
13.74%
39.92M
10.22%
38.98M
10.25%
37.69M
7.75%
36.35M
6.68%
35.10M
-13.81%
35.37M
-9.89%
34.19M
-9.55%
33.74M
-7.73%
32.90M
24.03%
41.04M
--
37.94M
--
37.30M
--
35.66M
--
33.09M
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-23.02%
81.88M
-24.53%
86.59M
-27.69%
92.05M
-25.05%
99.69M
-22.84%
106.37M
-17.93%
114.73M
-8.47%
127.29M
-44.82%
133.01M
-41.90%
137.86M
-40.56%
139.80M
291.03%
139.07M
642.31%
241.06M
698.62%
237.25M
757.78%
235.19M
31.16%
35.56M
31.48%
32.48M
37.73%
29.71M
49.51%
27.42M
87.53%
27.11M
130.71%
24.70M
198.13%
21.57M
--
18.34M
--
14.46M
--
10.71M
--
7.24M
Tổng tài sản
-1.56%
3.23B
-5.42%
3.23B
-5.21%
3.25B
-6.38%
3.25B
-6.41%
3.28B
-5.58%
3.41B
-3.11%
3.43B
3.64%
3.47B
17.03%
3.50B
22.64%
3.61B
50.77%
3.54B
50.80%
3.35B
50.22%
2.99B
46.67%
2.95B
22.44%
2.35B
12.50%
2.22B
-5.92%
1.99B
-8.76%
2.01B
-8.37%
1.92B
5.81%
1.97B
17.15%
2.12B
--
2.20B
--
2.09B
--
1.87B
--
1.81B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.52%
2.79B
-3.64%
2.80B
-1.96%
2.84B
-3.29%
2.81B
-4.46%
2.80B
-0.61%
2.91B
1.71%
2.89B
13.57%
2.90B
35.25%
2.94B
35.58%
2.93B
68.52%
2.85B
58.37%
2.56B
54.43%
2.17B
52.77%
2.16B
28.24%
1.69B
15.77%
1.61B
-4.89%
1.41B
-8.75%
1.41B
-11.75%
1.32B
2.82%
1.39B
12.26%
1.48B
--
1.55B
--
1.49B
--
1.36B
--
1.32B
-Nợ dài hạn
-0.52%
2.79B
-3.64%
2.80B
-1.96%
2.84B
-3.29%
2.81B
-4.46%
2.80B
-0.61%
2.91B
1.71%
2.89B
13.57%
2.90B
35.25%
2.94B
35.58%
2.93B
68.52%
2.85B
58.37%
2.56B
54.43%
2.17B
52.77%
2.16B
28.24%
1.69B
15.77%
1.61B
-4.89%
1.41B
-8.75%
1.41B
-11.75%
1.32B
2.82%
1.39B
12.26%
1.48B
--
1.55B
--
1.49B
--
1.36B
--
1.32B
Tổng các khoản nợ
-1.22%
2.86B
-4.46%
2.87B
-2.17%
2.92B
-3.90%
2.90B
-4.94%
2.90B
-1.91%
3.01B
-0.08%
2.99B
11.54%
3.01B
30.02%
3.05B
30.88%
3.07B
62.86%
2.99B
55.53%
2.70B
54.11%
2.34B
51.86%
2.34B
25.40%
1.84B
14.26%
1.74B
-6.96%
1.52B
-9.95%
1.54B
-10.23%
1.46B
2.23%
1.52B
13.12%
1.63B
--
1.71B
--
1.63B
--
1.49B
--
1.44B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.52%
615.17M
4.80%
612.65M
2.66%
595.13M
2.80%
591.74M
5.39%
588.57M
6.71%
584.56M
7.17%
579.70M
7.76%
575.59M
6.02%
558.44M
4.08%
547.81M
20.68%
540.90M
20.25%
534.15M
19.96%
526.74M
20.58%
526.34M
3.83%
448.22M
4.04%
444.19M
4.12%
439.11M
4.34%
436.50M
3.70%
431.68M
39.26%
426.95M
38.47%
421.73M
--
418.37M
--
416.26M
--
306.59M
--
304.55M
Lợi nhuận giữ lại
-21.21%
-242.76M
-45.26%
-252.53M
-97.89%
-261.27M
-108.60%
-231.31M
-108.66%
-200.29M
-2949.05%
-173.85M
-1008.95%
-132.03M
-192.14%
-110.89M
-174.12%
-95.99M
-92.72%
6.10M
-79.15%
14.53M
157.71%
120.35M
228.28%
129.51M
130.14%
83.85M
149.58%
69.68M
37.50%
46.70M
-42.16%
39.45M
-52.49%
36.43M
-47.83%
27.92M
-58.04%
33.97M
1.58%
68.21M
--
76.68M
--
53.52M
--
80.94M
--
67.15M
Vốn dự trữ
4.52%
615.16M
4.80%
612.64M
2.66%
595.13M
2.80%
591.73M
5.39%
588.56M
6.71%
584.55M
7.17%
579.69M
7.76%
575.59M
6.02%
558.44M
4.08%
547.80M
20.68%
540.89M
20.25%
534.15M
19.96%
526.73M
20.58%
526.34M
3.83%
448.21M
4.04%
444.18M
4.12%
439.10M
4.34%
436.50M
3.70%
431.67M
39.26%
426.94M
38.47%
421.72M
--
418.36M
--
416.26M
--
306.59M
--
304.55M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
0.00%
6.31M
3.11%
6.31M
3.11%
6.31M
-25.74%
6.31M
-25.14%
6.31M
-27.40%
6.12M
--
6.12M
--
8.50M
--
8.43M
--
8.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
35.82%
-172.00K
9.12%
-249.00K
8.60%
-255.00K
-61.11%
-261.00K
-59.52%
-268.00K
-55.68%
-274.00K
-106.67%
-279.00K
--
-162.00K
--
-168.00K
--
-176.00K
--
-135.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.16%
366.10M
-12.51%
353.81M
-25.79%
327.56M
-22.75%
354.12M
-16.26%
381.97M
-26.15%
404.40M
-19.62%
441.36M
-29.28%
458.40M
-29.82%
456.15M
-9.32%
547.60M
7.37%
549.11M
33.83%
648.20M
37.70%
649.94M
29.49%
603.88M
12.89%
511.42M
6.60%
484.33M
-2.39%
471.99M
-4.58%
466.37M
-1.76%
453.02M
19.89%
454.33M
33.15%
483.54M
--
488.77M
--
461.12M
--
378.95M
--
363.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký