tradingkey.logo

Opti Harvest Units (Proposed)

OPHV
0.000
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Opti Harvest Units (Proposed) tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Opti Harvest Units (Proposed).
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
--33.00K
21.05%23.00K
2300.00%24.00K
--23.00K
-62.96%10.00K
--19.00K
--1.00K
--0.00
--27.00K
Doanh thu
--33.00K
21.05%23.00K
2300.00%24.00K
--23.00K
-62.96%10.00K
--19.00K
--1.00K
--0.00
--27.00K
Chi phí doanh thu
--33.00K
-12.00%22.00K
2200.00%23.00K
4500.00%460.00K
-30.95%29.00K
--25.00K
--1.00K
--10.00K
--42.00K
Chi phí hoạt động
--1.71M
-30.30%1.78M
-4.77%2.72M
24.47%2.78M
9.67%2.46M
--2.55M
--2.85M
--2.23M
--2.25M
Chi phí R&D
--214.00K
-72.71%167.00K
-37.52%403.00K
-60.96%324.00K
-18.71%491.00K
--612.00K
--645.00K
--830.00K
--604.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--141.00K
14.63%141.00K
13.71%141.00K
123.08%145.00K
73.08%135.00K
--123.00K
--124.00K
--65.00K
--78.00K
Lợi nhuận hoạt động
---1.67M
30.69%-1.75M
5.58%-2.69M
-23.45%-2.76M
-10.55%-2.45M
---2.53M
---2.85M
---2.23M
---2.22M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--458.00K
-64.01%312.00K
-77.92%189.00K
-78.45%172.00K
5312.50%866.00K
--867.00K
--856.00K
--798.00K
--16.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--0.00
-148.61%-1.52M
----
---943.00K
---943.00K
---611.00K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
---4.31M
----
---98.00K
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
---2.13M
-96.91%-7.90M
22.28%-2.88M
-30.96%-3.97M
-90.73%-4.26M
---4.01M
---3.71M
---3.03M
---2.23M
Doanh thu sau thuế
---2.13M
-96.91%-7.90M
22.28%-2.88M
-30.96%-3.97M
-90.73%-4.26M
---4.01M
---3.71M
---3.03M
---2.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---2.13M
-96.91%-7.90M
22.28%-2.88M
-30.96%-3.97M
-90.73%-4.26M
---4.01M
---3.71M
---3.03M
---2.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---2.13M
-96.91%-7.90M
22.28%-2.88M
-30.96%-3.97M
-90.73%-4.26M
---4.01M
---3.71M
---3.03M
---2.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---2.13M
-96.91%-7.90M
22.28%-2.88M
-30.96%-3.97M
-90.73%-4.26M
---4.01M
---3.71M
---3.03M
---2.23M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.17
-322.52%-0.66
15.86%-0.12
-145.96%-0.29
-90.73%-0.17
---0.16
---0.14
---0.12
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.17
-322.52%-0.66
15.86%-0.12
-145.96%-0.29
-90.73%-0.17
---0.16
---0.14
---0.12
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI