tradingkey.logo

Opti Harvest Units (Proposed)

OPHV
0.000
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Opti Harvest Units (Proposed) nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---608.00K
29.55%-999.00K
34.05%-736.00K
43.29%-849.00K
-13.67%-1.08M
---1.42M
---1.12M
---1.50M
---951.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---2.13M
-96.91%-7.90M
22.28%-2.88M
-30.96%-3.97M
-90.73%-4.26M
---4.01M
---3.71M
---3.03M
---2.23M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--141.00K
14.63%141.00K
13.71%141.00K
273.85%243.00K
73.08%135.00K
--123.00K
--124.00K
--65.00K
--78.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--402.00K
496.70%4.52M
-90.80%69.00K
-28.94%496.00K
2416.67%755.00K
--757.00K
--750.00K
--698.00K
--30.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
--148.00K
-43.75%-23.00K
14.91%447.00K
1162.07%366.00K
-51.37%213.00K
---16.00K
--389.00K
--29.00K
--438.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--2.00K
144.44%4.00K
-127.78%-5.00K
--12.00K
77.78%-4.00K
---9.00K
--18.00K
--0.00
---18.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---27.00K
1925.00%81.00K
---71.00K
---415.00K
--0.00
--4.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--25.00K
2400.00%25.00K
-36.59%26.00K
170.11%61.00K
-107.73%-16.00K
--1.00K
--41.00K
---87.00K
--207.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--140.00K
-152.38%-33.00K
-40.27%445.00K
89.66%220.00K
-39.59%148.00K
--63.00K
--745.00K
--116.00K
--245.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---19.00K
---19.00K
---19.00K
--100.00K
--4.00K
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---608.00K
29.55%-999.00K
34.05%-736.00K
43.29%-849.00K
-13.67%-1.08M
---1.42M
---1.12M
---1.50M
---951.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
----
----
--0.00
19700.00%198.00K
--80.00K
----
--0.00
--1.00K
Chi phí vốn
--0.00
----
----
--0.00
22700.00%228.00K
--80.00K
----
--0.00
--1.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
----
----
--0.00
19700.00%198.00K
--80.00K
----
--0.00
--1.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--9.00K
---9.00K
---726.00K
---625.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
68.37%-198.00K
---71.00K
---9.00K
---726.00K
---626.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--495.00K
-27.96%1.10M
493.81%576.00K
-91.57%181.00K
20.87%1.39M
--1.53M
--97.00K
--2.15M
--1.15M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--445.00K
25875.00%1.03M
22950.00%457.00K
-100.17%-4.00K
-114.74%-103.00K
---4.00K
---2.00K
--2.33M
--699.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
----
--0.00
215.96%1.43M
--195.00K
----
--0.00
--451.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
-100.00%0.00
-9.52%114.00K
--0.00
--77.00K
--1.35M
--126.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--50.00K
580.00%72.00K
118.52%5.00K
199.46%185.00K
---9.00K
---15.00K
---27.00K
---186.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--495.00K
-27.96%1.10M
493.81%576.00K
-91.57%181.00K
20.87%1.39M
--1.53M
--97.00K
--2.15M
--1.15M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--116.00K
-98.25%12.00K
-89.97%172.00K
-53.13%840.00K
-67.15%729.00K
--687.00K
--1.71M
--1.79M
--2.22M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---113.00K
147.62%104.00K
84.44%-160.00K
-767.53%-668.00K
126.00%111.00K
--42.00K
---1.03M
---77.00K
---427.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--3.00K
-84.09%116.00K
-98.25%12.00K
-89.97%172.00K
-53.13%840.00K
--729.00K
--687.00K
--1.71M
--1.79M
Dòng tiền tự do
---608.00K
----
34.05%-736.00K
43.29%-849.00K
-37.50%-1.31M
---1.50M
---1.12M
---1.50M
---952.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI