tradingkey.logo

OptimumBank Holdings Inc

OPHC

4.210USD

+0.080+1.94%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
49.47MVốn hóa
3.36P/E TTM

OptimumBank Holdings Inc

4.210

+0.080+1.94%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
124 / 400
Xếp hạng tổng thể
244 / 4720
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
5.000
Giá mục tiêu
+21.07%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
OptimumBank Holdings, Inc. is a bank holding company for OptimumBank (the Bank). The Bank is a state-chartered bank, which offers a variety of community banking services to individual and corporate customers through its two banking offices located in Broward County, Florida. The Bank provides a range of consumer and commercial banking services to individuals and businesses. The Bank’s services offered includes demand interest-bearing and noninterest-bearing accounts, money market deposit accounts, negotiable order of withdrawal (NOW) accounts, time deposits, Visa debit and automated teller machine (ATM) cards, cash management, direct deposits, notary services, money orders, night depository, cashier’s checks, domestic collections, and banking by mail. It provides ATM cards and Visa debit cards, as a part of the Star, Presto and Cirrus networks, thereby permitting customers to utilize the convenience of ATMs worldwide. The Bank offers business lending lines for working capital needs.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 110.95% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 36.20M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 226.22 USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.44, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.93M, tăng 10.47% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.04.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.55, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.06. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 10.72M, phản ánh mức tăng 18.66% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 3.03% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.55
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.61

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.99

Lợi nhuận cổ đông

7.16

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 3.07, thấp hơn 44.74% so với mức đỉnh gần đây là 4.44 và cao hơn -9.20% so với mức đáy gần đây là 3.35.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 124/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của OptimumBank Holdings Inc là 5.00, với mức cao là 5.00 và mức thấp là 5.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
5.000
Giá mục tiêu
+21.07%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
OptimumBank Holdings Inc
OPHC
1
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.57, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 8.43. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.33 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.01, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.57
Thay đổi giá
0.45

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.007
Bán
RSI(14)
45.238
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
29.912
Mua
ATR(14)
0.050
Biến động cao
CCI(14)
-53.744
Trung lập
Williams %R
50.000
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.163
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.160
Mua
MA10
4.212
Bán
MA20
4.254
Bán
MA50
4.364
Bán
MA100
4.422
Bán
MA200
4.444
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Gubin (Moishe)
840.18K
+19.59%
Chan (Heng Fai Ambrose)
598.00K
--
Blisko (Michael)
597.39K
+51.09%
AllianceBernstein L.P.
468.07K
+29.77%
Fourthstone LLC
346.45K
+1269.33%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
303.86K
+0.56%
Geode Capital Management, L.L.C.
100.32K
+26.45%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
117.26K
-14.08%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
100.00K
--
Klein (Joel J)
94.40K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.92, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.42. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.92
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.42
VaR
+3.97%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+34.12%
Biến động 240 ngày
+36.19%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.94%
120 ngày
+5.07%
5 năm
+22.50%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.99%
120 ngày
-10.99%
5 năm
-23.15%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.62
120 ngày
+0.11
5 năm
+0.41
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+34.12%
3 năm
+40.43%
5 năm
+59.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.29
3 năm
-0.06
5 năm
+0.11
Độ lệch
240 ngày
-0.15
3 năm
-0.11
5 năm
+0.33
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+36.19%
5 năm
+61.12%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.86%
5 năm
+4.27%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+11.50%
240 ngày
+11.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.18%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.74%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.15%
120 ngày
+0.16%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-4.31%
60 ngày
-35.13%
120 ngày
-27.53%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
OptimumBank Holdings Inc
OptimumBank Holdings Inc
OPHC
5.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
GATX Corp
GATX Corp
GATX
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI