tradingkey.logo

OppFi Inc

OPFI

10.250USD

-0.150-1.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
259.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
10.68%138.64M
2.95%134.09M
3.60%134.87M
1.13%124.63M
6.30%125.26M
10.99%130.25M
7.17%130.18M
16.88%123.23M
19.46%117.84M
25.12%117.35M
35.00%121.47M
37.48%105.44M
19.38%98.64M
3.04%93.79M
45.88%89.98M
26.80%76.69M
12.11%82.63M
--91.03M
--61.68M
--60.48M
--73.70M
Chi phí hoạt động
-9.23%37.69M
2.22%43.45M
-4.89%43.01M
-10.95%44.19M
4.81%41.52M
3.75%42.51M
5.78%45.22M
1.27%49.63M
-9.61%39.62M
-18.45%40.97M
-19.52%42.74M
19.48%49.00M
40.27%43.83M
-28.45%50.24M
40.94%53.11M
36.79%41.01M
-37.83%31.25M
--70.22M
--37.68M
--29.98M
--50.26M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-35.41%1.76M
-26.89%2.13M
-26.90%2.28M
-24.93%2.49M
-19.64%2.73M
-17.50%2.91M
-9.65%3.12M
-1.46%3.32M
4.73%3.39M
17.77%3.52M
27.29%3.45M
39.49%3.37M
49.63%3.24M
52.91%2.99M
50.75%2.71M
52.82%2.41M
54.90%2.16M
--1.96M
--1.80M
--1.58M
--1.40M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.55M
--1.58M
--1.71M
--3.33M
Lợi nhuận hoạt động
20.56%100.95M
3.30%90.64M
8.13%91.86M
9.28%80.44M
7.05%83.73M
14.87%87.74M
7.92%84.96M
30.43%73.61M
42.70%78.22M
75.39%76.38M
113.55%78.73M
58.18%56.43M
6.68%54.81M
109.31%43.55M
53.64%36.87M
16.98%35.68M
119.16%51.38M
--20.81M
--24.00M
--30.50M
--23.44M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.35%10.25M
-8.63%11.03M
-1.72%11.29M
2.30%10.96M
7.76%11.43M
20.77%12.07M
34.89%11.48M
43.99%10.72M
55.10%10.61M
59.31%9.99M
45.72%8.51M
29.60%7.44M
67.34%6.84M
51.04%6.27M
39.79%5.84M
16.63%5.74M
-32.19%4.09M
--4.15M
--4.18M
--4.92M
--6.03M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
-2.06%-594.00K
-18.16%-514.00K
-25.45%-764.00K
-29.74%-746.00K
-1.75%-582.00K
32.24%-435.00K
-16.89%-609.00K
-16.47%-575.00K
-20.68%-572.00K
-40.48%-642.00K
-0.19%-521.00K
---493.67K
---474.00K
---457.00K
---520.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--1.08M
--815.00K
--627.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-13.85%-70.42M
5.53%-69.03M
17.76%-46.93M
6.25%-40.96M
1.62%-61.85M
-0.20%-73.07M
17.62%-57.07M
-12.44%-43.69M
-33.41%-62.87M
-263.54%-72.92M
-10874.18%-69.28M
-243.68%-38.86M
-110.46%-47.12M
---20.06M
--643.00K
---11.31M
---22.39M
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
750.00%680.00K
738.79%3.18M
-55.56%80.00K
0.00%79.00K
-13.98%80.00K
615.09%379.00K
--180.00K
--79.00K
--93.00K
--53.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
109.22%22.04M
389.85%14.57M
114.78%34.35M
52.37%28.59M
158.46%10.54M
141.13%2.98M
4418.36%15.99M
93.46%18.76M
1577.37%4.08M
-143.47%-7.23M
-98.86%354.00K
-46.08%9.70M
-99.00%243.00K
2.98%16.64M
60.76%31.09M
-28.39%17.99M
44.31%24.38M
--16.16M
--19.34M
--25.12M
--16.90M
Thuế thu nhập
308.66%1.65M
-41.97%600.00K
396.11%2.30M
32.85%914.00K
176.71%404.00K
150.84%1.03M
-54.38%463.00K
240.59%688.00K
-72.96%146.00K
-418.88%-2.03M
44.38%1.01M
--202.00K
--540.00K
---392.00K
--703.00K
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
101.26%20.39M
619.89%13.97M
106.39%32.06M
53.11%27.68M
157.79%10.13M
137.33%1.94M
2449.77%15.53M
90.33%18.08M
1423.23%3.93M
-130.52%-5.20M
-102.17%-661.00K
-47.20%9.50M
-101.22%-297.00K
5.41%17.03M
57.13%30.39M
-28.39%17.99M
44.31%24.38M
--16.16M
--19.34M
--25.12M
--16.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.26%20.39M
619.89%13.97M
106.39%32.06M
53.11%27.68M
157.79%10.13M
137.33%1.94M
2449.77%15.53M
90.33%18.08M
1423.23%3.93M
-130.52%-5.20M
-102.17%-661.00K
-47.20%9.50M
-101.22%-297.00K
5.41%17.03M
57.13%30.39M
-28.39%17.99M
44.31%24.38M
--16.16M
--19.34M
--25.12M
--16.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
591.38%31.76M
160.82%19.58M
107.98%27.79M
54.45%24.61M
24.87%4.59M
190.09%7.51M
14947.78%13.36M
163.85%15.93M
367.95%3.68M
-248.74%-8.33M
-100.55%-90.00K
--6.04M
---1.37M
--5.60M
--16.27M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-305.38%-11.37M
-0.75%-5.61M
96.59%4.26M
43.14%3.07M
2105.98%5.54M
-277.58%-5.57M
479.86%2.17M
-38.06%2.14M
-76.67%251.00K
-72.57%3.13M
-104.04%-571.00K
-80.78%3.46M
-95.59%1.08M
-29.27%11.43M
-26.97%14.13M
-28.39%17.99M
44.31%24.38M
--16.16M
--19.34M
--25.12M
--16.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-305.38%-11.37M
-0.75%-5.61M
96.59%4.26M
43.14%3.07M
2105.98%5.54M
-277.58%-5.57M
479.86%2.17M
-38.06%2.14M
-76.67%251.00K
-72.57%3.13M
-104.04%-571.00K
-80.78%3.46M
-95.59%1.08M
-29.27%11.43M
-26.97%14.13M
-28.39%17.99M
44.31%24.38M
--16.16M
--19.34M
--25.12M
--16.90M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-266.49%-0.48
14.95%-0.26
62.84%0.21
13.71%0.16
1627.38%0.29
-239.77%-0.31
416.50%0.13
-46.40%0.14
-78.93%0.02
-73.92%0.22
-103.87%-0.04
56.31%0.26
-64.27%0.08
474.07%0.84
500.91%1.06
-28.39%0.16
44.31%0.22
--0.15
--0.18
--0.23
--0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-847.66%-0.48
14.95%-0.26
63.58%0.21
14.15%0.16
288.62%0.06
-37.53%-0.31
415.08%0.13
43.00%0.14
-79.06%0.02
-126.57%-0.22
-103.87%-0.04
-41.64%0.10
-64.41%0.08
472.56%0.84
500.91%1.06
-28.39%0.16
44.31%0.22
--0.15
--0.18
--0.23
--0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI