Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-opfi
/
OppFi Inc
OPFI
10.250
USD
-0.150
-1.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 08/05, 20:00 (ET)
259.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
OppFi Inc
10.250
-0.150
-1.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.51%
83.74M
14.47%
94.51M
3.39%
77.57M
6.00%
77.31M
13.39%
74.43M
16.22%
82.56M
7.98%
75.02M
25.62%
72.93M
46.74%
65.64M
50.32%
71.03M
97.09%
69.48M
--
58.05M
--
44.73M
-2.95%
47.26M
-20.78%
35.25M
--
48.69M
--
44.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.26%
20.39M
619.89%
13.97M
106.39%
32.06M
53.11%
27.68M
157.79%
10.13M
137.33%
1.94M
2449.77%
15.53M
90.33%
18.08M
1423.23%
3.93M
-130.52%
-5.20M
-102.17%
-661.00K
--
9.50M
--
-297.00K
5.41%
17.03M
57.13%
30.39M
--
16.16M
--
19.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-29.72%
1.92M
-26.89%
2.13M
-26.90%
2.28M
-24.93%
2.49M
-19.64%
2.73M
-61.54%
2.91M
-9.65%
3.12M
-1.46%
3.32M
4.73%
3.39M
152.62%
7.56M
27.29%
3.45M
--
3.37M
--
3.24M
52.91%
2.99M
50.75%
2.71M
--
1.96M
--
1.80M
Thuế hoãn lại
20.06%
425.00K
27.13%
1.80M
39600.00%
395.00K
535.00%
889.00K
224.77%
354.00K
169.97%
1.42M
-100.14%
-1.00K
-37.78%
140.00K
-79.70%
109.00K
-105.06%
-2.03M
60.22%
713.00K
--
225.00K
--
537.00K
--
-989.00K
--
445.00K
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
80.42%
1.04M
-65.73%
681.00K
-67.13%
609.00K
-87.31%
659.00K
-68.98%
577.00K
112.06%
1.99M
-14.17%
1.85M
80.00%
5.19M
12.80%
1.86M
-72.86%
937.00K
145.18%
2.16M
--
2.88M
--
1.65M
-87.96%
3.45M
-126.04%
-4.78M
--
28.67M
--
18.35M
Thay đổi trong vốn lưu động
-1956.19%
-13.05M
468.84%
8.71M
-108.45%
-5.11M
-55.62%
2.50M
110.39%
703.00K
270.70%
1.53M
55.15%
-2.45M
75.16%
5.64M
10.00%
-6.76M
-91.23%
413.00K
-54.83%
-5.46M
--
3.22M
--
-7.52M
146.80%
4.71M
-170.44%
-3.53M
--
1.91M
--
5.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
-119.22%
-594.00K
175.93%
1.26M
-27.17%
-2.94M
-33.46%
-1.69M
3.66%
3.09M
-224.46%
-1.66M
2.94%
-2.31M
42.62%
-1.27M
6877.27%
2.98M
63.63%
-511.00K
-1536.75%
-2.38M
--
-2.21M
--
-44.00K
-913.62%
-1.41M
-92.14%
166.00K
--
172.68K
--
2.11M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-6868.67%
-5.62M
49.42%
4.60M
-564.40%
-4.50M
-16.03%
241.00K
110.92%
83.00K
553.98%
3.08M
308.84%
969.00K
-76.84%
287.00K
-313.48%
-760.00K
8.25%
-678.00K
86.42%
-464.00K
--
1.24M
--
356.00K
-277.67%
-739.00K
-1908.47%
-3.42M
--
415.93K
--
189.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
12.51%
83.74M
14.47%
94.51M
3.39%
77.57M
6.00%
77.31M
13.39%
74.43M
16.22%
82.56M
7.98%
75.02M
25.62%
72.93M
46.74%
65.64M
50.32%
71.03M
97.09%
69.48M
--
58.05M
--
44.73M
-2.95%
47.26M
-20.78%
35.25M
--
48.69M
--
44.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
106.20%
4.39M
109.27%
4.40M
72.40%
3.89M
2.94%
2.59M
0.66%
2.13M
-32.13%
2.10M
-30.37%
2.25M
-18.75%
2.52M
-44.55%
2.12M
-18.64%
3.10M
-18.71%
3.24M
--
3.10M
--
3.81M
47.14%
3.81M
62.33%
3.98M
--
2.59M
--
2.45M
Chi phí vốn
106.20%
4.39M
109.27%
4.40M
72.40%
3.89M
2.94%
2.59M
0.66%
2.13M
-32.13%
2.10M
-30.37%
2.25M
-18.75%
2.52M
-44.55%
2.12M
-18.64%
3.10M
-18.71%
3.24M
--
3.10M
--
3.81M
47.14%
3.81M
62.33%
3.98M
--
2.59M
--
2.45M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
106.20%
4.39M
109.27%
4.40M
72.40%
3.89M
2.94%
2.59M
0.66%
2.13M
-32.13%
2.10M
-30.37%
2.25M
-18.75%
2.52M
-44.55%
2.12M
-18.64%
3.10M
-18.71%
3.24M
--
3.10M
--
3.81M
47.14%
3.81M
62.33%
3.98M
--
2.59M
--
2.45M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-88.03%
-29.85M
-9.95%
-68.39M
1.45%
-73.45M
21.60%
-56.75M
39.37%
-15.88M
12.01%
-62.20M
1.70%
-74.53M
33.62%
-72.38M
45.93%
-26.18M
17.49%
-70.70M
-30.45%
-75.82M
--
-109.05M
--
-48.43M
-64.55%
-85.68M
-73.12%
-58.12M
--
-52.07M
--
-33.57M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-90.17%
-34.24M
-13.26%
-72.83M
-21.46%
-93.26M
20.77%
-59.34M
36.38%
-18.00M
12.86%
-64.31M
2.87%
-76.78M
33.21%
-74.90M
45.83%
-28.30M
17.53%
-73.80M
-27.30%
-79.06M
--
-112.15M
--
-52.24M
-63.73%
-89.49M
-72.38%
-62.10M
--
-54.66M
--
-36.02M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-12.91%
-47.02M
26.28%
-7.62M
60.04%
9.09M
-254.30%
-25.85M
-166.39%
-41.64M
-625.58%
-10.33M
136.02%
5.68M
-114.09%
-7.30M
-406.71%
-15.63M
-95.89%
1.97M
106.48%
2.41M
--
51.78M
--
5.10M
545.22%
47.80M
23.55%
-37.13M
--
7.41M
--
-48.57M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
7.14%
-30.83M
32.89%
-6.94M
138.15%
23.67M
188.29%
640.00K
-113.28%
-33.20M
-336.27%
-10.34M
260.86%
9.94M
-99.60%
222.00K
-331.20%
-15.57M
-90.91%
4.38M
102.80%
2.75M
--
55.56M
--
6.73M
544.43%
48.15M
104.06%
1.36M
--
7.47M
--
-33.48M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
-1.02M
--
-2.53M
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
-253.50%
-307.00K
--
-1.12M
--
-1.04M
--
0.00
--
200.00K
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-68.37%
2.37M
--
--
--
--
1696.05%
2.73M
1202.95%
7.50M
-99.15%
5.00K
--
--
-99.10%
152.00K
--
576.00K
--
587.00K
--
16.00K
13.31%
16.98M
--
--
--
14.99M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
59.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-6955.71%
-4.94M
-535.85%
-337.00K
93.58%
-98.00K
-10392.31%
-1.36M
-14.75%
-70.00K
97.80%
-53.00K
-1463.39%
-1.53M
99.38%
-13.00K
-408.33%
-61.00K
-608.82%
-2.41M
100.52%
112.00K
--
-2.08M
--
-12.00K
-428.66%
-340.00K
-20378.30%
-21.71M
--
-64.31K
--
-106.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-12.91%
-47.02M
26.28%
-7.62M
60.04%
9.09M
-254.30%
-25.85M
-166.39%
-41.64M
-625.58%
-10.33M
136.02%
5.68M
-114.09%
-7.30M
-406.71%
-15.63M
-95.89%
1.97M
106.48%
2.41M
--
51.78M
--
5.10M
545.22%
47.80M
23.55%
-37.13M
--
7.41M
--
-48.57M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.40%
88.29M
12.43%
74.23M
30.16%
80.84M
24.30%
88.72M
48.87%
73.94M
30.83%
66.03M
7.76%
62.11M
19.06%
71.37M
-20.35%
49.67M
-11.15%
50.47M
-52.28%
57.64M
--
59.95M
--
62.36M
28.47%
56.80M
43.26%
120.78M
--
44.22M
--
84.31M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-83.22%
2.48M
77.55%
14.05M
-268.51%
-6.60M
14.91%
-7.88M
-31.91%
14.78M
1090.74%
7.92M
154.67%
3.92M
-301.47%
-9.27M
998.34%
21.70M
-114.37%
-799.00K
88.79%
-7.17M
--
-2.31M
--
-2.42M
285.79%
5.56M
-59.58%
-63.98M
--
1.44M
--
-40.09M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2.31%
90.77M
19.40%
88.29M
12.43%
74.23M
30.16%
80.84M
24.30%
88.72M
48.87%
73.94M
30.83%
66.03M
7.76%
62.11M
19.06%
71.37M
-20.35%
49.67M
-11.15%
50.47M
--
57.64M
--
59.95M
36.59%
62.36M
28.46%
56.80M
--
45.66M
--
44.22M
Dòng tiền tự do
9.75%
79.35M
11.99%
90.10M
1.25%
73.68M
6.11%
74.71M
13.82%
72.30M
18.43%
80.45M
9.85%
72.77M
28.13%
70.41M
55.25%
63.52M
56.36%
67.93M
111.83%
66.24M
--
54.95M
--
40.92M
-5.76%
43.45M
-25.63%
31.27M
--
46.10M
--
42.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký