tradingkey.logo

Offerpad Solutions Inc

OPAD

1.216USD

-0.004-0.32%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.50MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-526.49%-10.18M
316.91%33.24M
141.88%39.59M
1.02%-54.38M
-99.44%2.39M
-103.86%-15.32M
-559.94%-94.54M
85.99%-54.95M
52.40%426.44M
283.01%397.33M
102.92%20.55M
-82062.45%-392.31M
87795.32%279.83M
-44057.26%-217.11M
---704.02M
---477.48K
---319.09K
---491.67K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.03%-15.06M
-12.20%-17.32M
32.27%-13.54M
38.32%-13.78M
70.54%-17.52M
87.25%-15.44M
75.02%-19.99M
-293.32%-22.34M
-245.04%-59.45M
-1045.94%-121.14M
-366.41%-80.02M
104.69%11.56M
693.65%40.99M
6783.30%12.81M
---17.16M
--5.65M
--5.16M
---191.61K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
24.10%206.00K
-14.53%147.00K
-14.77%150.00K
-16.85%148.00K
-17.82%166.00K
-33.33%172.00K
-65.83%176.00K
36.92%178.00K
69.75%202.00K
186.67%258.00K
230.13%515.00K
--130.00K
--119.00K
--90.00K
--156.00K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
179.33%1.74M
334.69%2.46M
-7.63%848.00K
221.89%544.00K
-91.43%624.00K
-98.72%565.00K
-96.67%918.00K
-99.20%169.00K
642.61%7.29M
2836.44%44.08M
136.21%27.53M
--21.22M
--981.00K
46098.83%1.50M
---76.02M
----
----
--3.25K
Thay đổi trong vốn lưu động
-96.77%477.00K
1309.06%47.24M
167.29%51.09M
-25.36%-44.92M
-96.89%14.78M
-100.82%-3.91M
-206.02%-75.92M
91.38%-35.83M
96.93%474.71M
318.67%474.69M
109.55%71.61M
-22288.35%-415.91M
7842.95%241.06M
-96472.73%-217.08M
---749.66M
--1.87M
--3.03M
---224.78K
-Thay đổi các khoản phải thu
-143.77%-2.45M
128.72%1.74M
148.27%1.16M
-359.24%-2.40M
10448.15%5.59M
-189.51%-6.06M
-162.89%-2.40M
-89.57%925.00K
99.65%-54.00K
74.87%6.77M
149.35%3.81M
--8.87M
---15.63M
--3.87M
---7.72M
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-83.79%1.58M
217.92%39.84M
163.52%50.43M
-9.19%-42.19M
-97.98%9.77M
-97.36%12.53M
-201.98%-79.40M
91.20%-38.64M
86.39%484.76M
308.81%475.27M
110.78%77.85M
---439.14M
--260.08M
---227.61M
---721.98M
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-30.60%465.00K
177.08%532.00K
-43.34%1.83M
-29.76%1.42M
139.18%670.00K
-92.92%192.00K
12.91%3.23M
160.23%2.02M
31.27%-1.71M
43.85%2.71M
139.17%2.86M
-5773.99%-3.36M
-3842.87%-2.49M
565.08%1.89M
---7.30M
--59.20K
--66.47K
---405.52K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--7.71M
--11.44K
---19.15K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---21.05M
--20.98K
--69.00
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-526.49%-10.18M
316.91%33.24M
141.88%39.59M
1.02%-54.38M
-99.44%2.39M
-103.86%-15.32M
-559.94%-94.54M
85.99%-54.95M
52.40%426.44M
283.01%397.33M
102.92%20.55M
-82062.45%-392.31M
87795.32%279.83M
-44057.26%-217.11M
---704.02M
---477.48K
---319.09K
---491.67K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
207.74%994.00K
11054.05%4.13M
--881.00K
-133.33%-5.00K
330.67%323.00K
-75.82%37.00K
-100.00%0.00
-95.64%15.00K
-80.31%75.00K
96.15%153.00K
-98.34%192.00K
--344.00K
--381.00K
--78.00K
--11.58M
----
----
----
Chi phí vốn
181.59%994.00K
11151.35%4.16M
--883.00K
-40.00%9.00K
370.67%353.00K
-75.82%37.00K
-100.00%0.00
-95.64%15.00K
-80.31%75.00K
96.15%153.00K
-98.59%192.00K
--344.00K
--381.00K
--78.00K
--13.61M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
207.74%994.00K
11054.05%4.13M
--881.00K
-133.33%-5.00K
330.67%323.00K
-75.82%37.00K
-100.00%0.00
-95.64%15.00K
-80.31%75.00K
96.15%153.00K
-98.34%192.00K
--344.00K
--381.00K
--78.00K
--11.58M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--1.70M
--2.28M
---660.00K
---1.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
---402.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-207.74%-994.00K
-348.17%-4.13M
-138.57%-881.00K
100.74%5.00K
74.90%-323.00K
1186.93%1.66M
1289.58%2.28M
-96.22%-675.00K
-237.80%-1.29M
-96.15%-153.00K
98.34%-192.00K
---344.00K
---381.00K
99.98%-78.00K
---11.58M
----
----
---402.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-672.89%-26.77M
29.80%-13.91M
-163.89%-53.29M
39.82%48.84M
99.18%-3.46M
95.88%-19.81M
2377.19%83.41M
-90.21%34.93M
-77.43%-422.51M
-274.77%-480.54M
-99.58%3.37M
--356.83M
---238.12M
-31.95%274.96M
--802.30M
----
----
--404.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-674.31%-26.61M
29.72%-13.93M
-163.83%-53.25M
39.83%48.85M
99.33%-3.44M
95.88%-19.81M
2432.88%83.43M
-90.17%34.93M
-112.02%-511.74M
-274.94%-480.54M
-99.42%3.29M
--355.53M
---241.36M
269807.80%274.69M
--568.91M
----
----
---101.85K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--402.50M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
--16.00K
--1.00K
-100.00%0.00
-67.35%16.00K
--0.00
-100.00%0.00
-99.74%4.00K
-98.49%49.00K
-100.00%0.00
-80.57%123.00K
--1.53M
--3.24M
--269.00K
--633.00K
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--89.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-272.09%-160.00K
--0.00
-26.92%-33.00K
75.00%-1.00K
10.42%-43.00K
--0.00
48.00%-26.00K
98.30%-4.00K
---48.00K
--0.00
-100.02%-50.00K
---235.00K
----
-100.00%0.00
--232.76M
----
----
--1.67M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-672.89%-26.77M
29.80%-13.91M
-163.89%-53.29M
39.82%48.84M
99.18%-3.46M
95.88%-19.81M
2377.19%83.41M
-90.21%34.93M
-77.43%-422.51M
-274.77%-480.54M
-99.58%3.37M
--356.83M
---238.12M
-31.95%274.96M
--802.30M
----
----
--404.07M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-7.89%73.63M
-48.48%58.43M
-40.29%73.00M
-45.06%78.53M
-43.03%79.93M
-49.30%113.41M
-38.85%122.26M
-39.37%142.95M
-27.84%140.30M
63.67%223.67M
300.31%199.94M
30898.64%235.76M
17909.18%194.43M
--136.66M
--49.95M
--760.54K
--1.08M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2608.28%-37.94M
145.41%15.20M
-64.67%-14.57M
73.25%-5.54M
-152.91%-1.40M
59.85%-33.47M
-137.29%-8.85M
42.24%-20.69M
-93.59%2.65M
-244.30%-83.37M
-72.63%23.73M
-7401.95%-35.82M
13050.89%41.33M
5251.36%57.77M
--86.71M
---477.48K
---319.09K
--1.08M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-54.56%35.68M
-7.89%73.63M
-48.48%58.43M
-40.29%73.00M
-45.06%78.53M
-43.03%79.93M
-49.30%113.41M
-38.85%122.26M
-39.37%142.95M
-27.84%140.30M
63.67%223.67M
70532.75%199.94M
30898.64%235.76M
17909.18%194.43M
--136.66M
--283.07K
--760.54K
--1.08M
Dòng tiền tự do
-649.43%-11.17M
289.28%29.07M
140.95%38.71M
1.04%-54.39M
-99.52%2.03M
-103.87%-15.36M
-564.27%-94.54M
86.00%-54.96M
52.58%426.37M
282.87%397.17M
102.84%20.36M
---392.65M
--279.45M
-44073.12%-217.19M
---717.62M
----
----
---491.67K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI