tradingkey.logo

Offerpad Solutions Inc

OPAD

1.200USD

-0.020-1.64%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-55.03%30.83M
-43.37%43.02M
-54.24%48.50M
-50.77%56.91M
-36.37%68.55M
-21.88%75.97M
-46.15%106.00M
-25.64%115.60M
-45.64%107.73M
-42.74%97.24M
68.77%196.84M
54821.27%155.46M
25955.99%198.17M
15629.14%169.82M
--116.63M
--283.07K
--760.54K
--1.08M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-55.03%30.83M
-43.37%43.02M
-54.24%48.50M
-50.77%56.91M
-36.37%68.55M
-21.88%75.97M
-46.15%106.00M
-25.64%115.60M
-45.64%107.73M
-42.74%97.24M
68.77%196.84M
54821.27%155.46M
25955.99%198.17M
15629.14%169.82M
--116.63M
--283.07K
--760.54K
--1.08M
----
Các khoản phải thu
44.79%6.29M
-61.27%3.85M
44.27%5.59M
356.05%6.75M
80.82%4.35M
322.77%9.94M
-57.53%3.87M
-88.56%1.48M
-88.97%2.40M
-61.88%2.35M
-9.14%9.12M
--12.93M
--21.80M
--6.17M
--10.04M
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
44.79%6.29M
-61.27%3.85M
44.27%5.59M
356.05%6.75M
80.82%4.35M
322.77%9.94M
-57.53%3.87M
-88.56%1.48M
-88.97%2.40M
-61.88%2.35M
-9.14%9.12M
--12.93M
--21.80M
--6.17M
--10.04M
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-20.77%210.85M
-22.54%214.17M
-11.44%256.47M
45.77%307.75M
54.13%266.11M
-58.40%276.50M
-75.54%289.60M
-83.63%211.12M
-80.19%172.65M
-41.31%664.70M
31.26%1.18B
--1.29B
--871.51M
--1.13B
--902.06M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-38.98%2.66M
-51.03%2.56M
-60.50%2.55M
-59.40%3.54M
-55.18%4.35M
-23.37%5.24M
-31.78%6.46M
-32.66%8.73M
-2.92%9.71M
-30.33%6.83M
-9.36%9.47M
4533.21%12.97M
2850.61%10.00M
2318.61%9.81M
--10.45M
--279.85K
--339.05K
--405.52K
----
Tài sản ngắn hạn khác
-51.35%4.86M
671.57%30.61M
33.92%9.92M
141.69%16.09M
-71.65%9.98M
-90.79%3.97M
-72.39%7.41M
-85.03%6.66M
-6.32%35.21M
74.92%43.06M
33.99%26.83M
576510.92%44.47M
196218.15%37.59M
--24.62M
4181.78%20.02M
--7.71K
--19.15K
----
--467.66K
Tổng tài sản ngắn hạn
-27.70%255.48M
-20.83%294.21M
-21.85%323.04M
13.81%391.04M
7.82%353.34M
-54.36%371.61M
-71.02%413.34M
-77.32%343.59M
-71.23%327.71M
-39.38%814.18M
34.66%1.43B
265441.88%1.52B
101717.13%1.14B
90326.72%1.34B
226393.62%1.06B
--570.63K
--1.12M
--1.49M
--467.66K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
17.97%17.95M
125.42%17.71M
66.88%14.31M
55.30%14.43M
51.99%15.22M
-26.33%7.86M
-22.44%8.58M
-17.88%9.29M
-10.11%10.01M
7.38%10.66M
15.72%11.06M
--11.31M
--11.14M
--9.93M
--9.56M
----
----
----
----
-Tài sản cố định
13.29%21.05M
92.97%21.35M
54.01%17.90M
47.06%17.88M
46.23%18.58M
-15.90%11.06M
-12.54%11.62M
-6.67%12.16M
-0.17%12.71M
15.40%13.15M
21.53%13.29M
--13.03M
--12.73M
--11.40M
--10.94M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
-7.88%3.10M
13.50%3.64M
17.79%3.59M
20.38%3.46M
24.84%3.36M
28.78%3.21M
36.45%3.05M
67.11%2.87M
69.58%2.69M
69.57%2.49M
61.81%2.23M
--1.72M
--1.59M
--1.47M
--1.38M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-10.52%1.05M
384.62%1.13M
400.00%1.14M
413.72%1.16M
417.26%1.17M
3.08%234.00K
-2.58%227.00K
0.44%226.00K
20.21%226.00K
29.71%227.00K
20.73%233.00K
--225.00K
--188.00K
--175.00K
--193.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
15.94%19.00M
132.92%18.84M
75.47%15.45M
63.82%15.59M
60.05%16.39M
-25.72%8.09M
-22.03%8.80M
-17.52%9.52M
-9.61%10.24M
7.77%10.89M
15.82%11.29M
-97.14%11.54M
-97.19%11.33M
-97.49%10.11M
--9.75M
--402.69M
--402.67M
--402.58M
----
Tổng tài sản
-25.76%274.48M
-17.55%313.05M
-19.82%338.49M
15.16%406.63M
9.40%369.73M
-53.98%379.69M
-70.64%422.15M
-76.87%353.10M
-70.62%337.95M
-39.02%825.07M
34.49%1.44B
278.62%1.53B
184.90%1.15B
234.87%1.35B
228478.27%1.07B
--403.26M
--403.79M
--404.06M
--467.66K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-9.76%1.50M
-34.99%1.29M
-20.82%1.56M
55.49%1.73M
25.97%1.66M
-54.38%1.99M
-67.70%1.97M
-68.70%1.11M
-89.07%1.32M
--4.36M
--6.11M
16779.66%3.55M
17462218.84%12.05M
--0.00
--0.00
--21.05K
--69.00
--0.00
----
Chi phí trích trước
5.70%9.85M
-0.53%9.55M
-60.91%7.11M
-41.07%9.35M
-45.69%9.32M
-55.62%9.60M
-31.84%18.19M
-60.26%15.86M
6.34%17.16M
-35.79%21.63M
-5.87%26.69M
715.26%39.91M
403.16%16.14M
12087.68%33.68M
9050.50%28.35M
--4.90M
--3.21M
--276.36K
--309.86K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-17.14%210.97M
-7.77%237.24M
-9.04%250.84M
58.85%303.79M
64.03%254.60M
-61.38%257.22M
-75.93%275.77M
-83.25%191.24M
-80.24%155.22M
-35.09%666.07M
52.56%1.15B
--1.14B
--785.55M
--1.03B
761612.59%751.04M
--0.00
--0.00
--0.00
--98.60K
-Nợ ngắn hạn
-17.14%210.97M
-7.77%237.24M
-9.04%250.84M
58.85%303.79M
64.03%254.60M
-61.38%257.22M
-75.93%275.77M
-83.25%191.24M
-80.24%155.22M
-35.09%666.07M
52.56%1.15B
--1.14B
--785.55M
--1.03B
761612.59%751.04M
----
----
----
--98.60K
Nợ ngắn hạn khác
-9.76%1.50M
-34.99%1.29M
-20.82%1.56M
55.49%1.73M
25.97%1.66M
-54.38%1.99M
-67.70%1.97M
-68.70%1.11M
-89.07%1.32M
--4.36M
--6.11M
16779.66%3.55M
17462218.84%12.05M
--0.00
--0.00
--21.05K
--69.00
--0.00
----
Tổng nợ ngắn hạn
-17.02%225.83M
-9.08%250.97M
-13.49%263.50M
47.44%319.72M
50.85%272.15M
-60.51%276.03M
-74.37%304.60M
-81.90%216.85M
-78.11%180.41M
-34.53%698.96M
51.32%1.19B
23338.43%1.20B
24815.75%824.11M
333505.81%1.07B
181350.50%785.52M
--5.11M
--3.31M
--320.02K
--432.91K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
49.13%13.94M
901.69%14.20M
415.69%10.15M
261.90%9.20M
200.61%9.35M
-61.56%1.42M
-51.74%1.97M
--2.54M
--3.11M
--3.69M
--4.08M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
49.13%13.94M
901.69%14.20M
415.69%10.15M
261.90%9.20M
200.61%9.35M
-61.56%1.42M
-51.74%1.97M
--2.54M
--3.11M
--3.69M
--4.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--100.00K
--100.00K
--100.00K
--35.00K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--33.26M
--41.25M
--49.67M
----
Nợ dài hạn khác
284.25%488.00K
-50.96%231.00K
-66.30%122.00K
-72.41%136.00K
-86.31%127.00K
-12.62%471.00K
-90.72%362.00K
-95.11%493.00K
-95.94%928.00K
-98.07%539.00K
-90.18%3.90M
-28.91%10.09M
61.15%22.86M
96.59%27.89M
113360.00%39.71M
--14.19M
--14.19M
--14.19M
--35.00K
Tổng nợ dài hạn
52.28%14.43M
664.16%14.44M
340.84%10.28M
207.61%9.34M
134.67%9.48M
-55.32%1.89M
-70.79%2.33M
-69.90%3.04M
-82.34%4.04M
-84.84%4.23M
-79.91%7.98M
-78.74%10.09M
-58.76%22.86M
-56.33%27.89M
113360.00%39.71M
--47.45M
--55.44M
--63.86M
--35.00K
Tổng các khoản nợ
-14.69%240.26M
-4.50%265.40M
-10.80%273.77M
49.65%329.06M
52.68%281.63M
-60.48%277.92M
-74.35%306.93M
-81.80%219.89M
-78.22%184.45M
-35.81%703.19M
45.00%1.20B
2198.43%1.21B
1341.72%846.97M
1606.89%1.10B
176264.79%825.23M
--52.56M
--58.75M
--64.18M
--467.91K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.16%509.32M
1.61%507.70M
1.96%507.43M
2.24%506.75M
2.00%503.50M
24.13%499.66M
24.25%497.66M
24.48%495.67M
25.13%493.62M
3.32%402.55M
3.07%400.53M
9.01%398.19M
8.00%394.50M
6.67%389.63M
1554260.00%388.59M
--365.26M
--365.26M
--365.26M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-14.37%-475.10M
-15.62%-460.05M
-15.76%-442.72M
-18.41%-429.18M
-22.14%-415.40M
-41.76%-397.89M
-139.73%-382.45M
-355.87%-362.46M
-273.47%-340.12M
-112.54%-280.67M
-10.13%-159.53M
-445.72%-79.51M
-350.47%-91.07M
-420.30%-132.06M
-573474.60%-144.86M
---14.57M
---20.22M
---25.38M
---25.26K
Vốn dự trữ
1.16%509.32M
1.61%507.70M
1.96%507.43M
2.24%506.75M
2.01%503.50M
24.13%499.66M
24.26%497.66M
24.49%495.67M
25.12%493.58M
3.32%402.52M
3.07%400.51M
1934.77%398.17M
1464.44%394.47M
1182.46%389.60M
1619329.86%388.57M
--19.57M
--25.21M
--30.38M
--23.99K
Tổng vốn chủ sở hữu
-61.16%34.22M
-53.18%47.65M
-43.83%64.71M
-41.77%77.57M
-42.61%88.10M
-16.49%101.78M
-52.19%115.22M
-58.20%133.21M
-49.41%153.50M
-52.68%121.88M
-1.12%241.00M
-9.13%318.68M
-12.06%303.43M
-24.22%257.57M
95206350.00%243.73M
--350.69M
--345.05M
--339.88M
---256.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI