tradingkey.logo

ON24 Inc

ONTF

4.860USD

+0.150+3.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
206.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Tổng doanh thu
-7.94%34.73M
-6.75%36.68M
-7.39%36.33M
-11.26%37.35M
-12.39%37.73M
-15.53%39.34M
-17.56%39.22M
-12.75%42.09M
-11.20%43.06M
-10.51%46.57M
-3.62%47.58M
-7.44%48.24M
-3.21%48.49M
-2.35%52.03M
--49.36M
--52.12M
--50.10M
122.58%53.29M
--23.94M
Doanh thu
-7.94%34.73M
-6.75%36.68M
-7.39%36.33M
-11.26%37.35M
-12.39%37.73M
-15.53%39.34M
-17.56%39.22M
-12.75%42.09M
-11.20%43.06M
-10.51%46.57M
-3.62%47.58M
-7.44%48.24M
-3.21%48.49M
-2.35%52.03M
--49.36M
--52.12M
--50.10M
122.58%53.29M
--23.94M
Chi phí doanh thu
-9.38%8.68M
-6.04%9.32M
-9.35%9.19M
-15.34%9.52M
-22.55%9.58M
-25.04%9.92M
-21.45%10.14M
-15.50%11.24M
-4.46%12.37M
3.98%13.24M
7.00%12.91M
12.03%13.30M
21.04%12.94M
26.71%12.73M
--12.07M
--11.87M
--10.69M
45.52%10.05M
--6.90M
Chi phí hoạt động
-9.39%44.42M
-6.70%48.07M
-5.46%49.18M
-9.09%49.91M
-18.23%49.02M
-14.41%51.52M
-15.10%52.02M
-14.57%54.90M
-5.83%59.95M
-2.35%60.20M
4.52%61.27M
17.69%64.26M
21.64%63.66M
41.16%61.65M
--58.62M
--54.60M
--52.33M
62.06%43.67M
--26.95M
Chi phí R&D
-6.60%8.31M
-4.12%8.68M
-2.98%9.08M
-10.46%8.88M
-13.00%8.90M
-18.34%9.05M
-15.40%9.36M
-8.57%9.92M
-3.93%10.23M
15.32%11.09M
21.38%11.06M
32.91%10.85M
33.95%10.64M
60.14%9.61M
--9.11M
--8.16M
--7.95M
47.49%6.00M
--4.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.22%1.28M
-11.93%1.23M
-5.44%1.18M
-7.14%1.30M
-12.99%1.23M
-4.31%1.40M
-16.73%1.25M
4.56%1.40M
17.40%1.42M
21.92%1.46M
32.86%1.50M
18.08%1.34M
0.58%1.21M
9.09%1.20M
--1.13M
--1.13M
--1.20M
83.33%1.10M
--600.00K
Lợi nhuận hoạt động
14.25%-9.68M
6.52%-11.39M
-0.46%-12.86M
1.96%-12.56M
33.11%-11.29M
10.60%-12.19M
6.56%-12.80M
20.04%-12.81M
-11.33%-16.88M
-41.79%-13.63M
-47.91%-13.70M
-545.41%-16.02M
-578.87%-15.17M
-200.00%-9.61M
---9.26M
---2.48M
---2.23M
419.47%9.61M
---3.01M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
74.62%1.49M
----
42.80%991.00K
-38.99%939.00K
-10.75%855.00K
6.49%722.00K
45.49%694.00K
--1.54M
--958.00K
--678.00K
--477.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
63.64%18.00K
52661.54%6.86M
-66.67%6.00K
-69.70%10.00K
-62.07%11.00K
-63.89%13.00K
-57.14%18.00K
-32.65%33.00K
-46.30%29.00K
-41.94%36.00K
-35.38%42.00K
-53.77%49.00K
-76.62%54.00K
--62.00K
--65.00K
--106.00K
--231.00K
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
119.54%17.00K
77.54%419.00K
-64.71%-196.00K
70.80%-66.00K
67.17%-87.00K
-42.72%236.00K
78.56%-119.00K
---226.00K
---265.00K
--412.00K
---555.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-193.87%-306.00K
-639.10%-9.84M
-1.25%866.00K
185.60%927.00K
126.57%326.00K
62.31%1.83M
240.77%877.00K
---1.08M
---1.23M
--1.13M
---623.00K
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
1834800.00%18.35M
-2000.00%-19.00K
180.00%4.00K
-96.23%2.00K
-100.86%-1.00K
-98.94%1.00K
95.15%-5.00K
129.94%53.00K
314.81%116.00K
188.68%94.00K
51.18%-103.00K
-52.59%-177.00K
-117.88%-54.00K
---106.00K
---211.00K
---116.00K
228.26%302.00K
--92.00K
Thu nhập trước thuế
16.75%-8.50M
0.92%-9.33M
1.25%-11.22M
14.69%-10.76M
41.31%-10.21M
16.94%-9.41M
20.78%-11.37M
21.98%-12.62M
-12.97%-17.39M
-16.51%-11.34M
-52.11%-14.35M
-477.74%-16.17M
-496.55%-15.40M
-200.52%-9.73M
---9.43M
---2.80M
---2.58M
407.56%9.68M
---3.15M
Thuế thu nhập
-58.59%205.00K
-199.13%-456.00K
67.89%183.00K
78.70%411.00K
152.55%495.00K
-42.14%460.00K
172.50%109.00K
460.98%230.00K
139.02%196.00K
461.36%795.00K
225.00%40.00K
114.54%41.00K
-67.07%82.00K
-226.44%-220.00K
---32.00K
---282.00K
--249.00K
-44.05%174.00K
--311.00K
Doanh thu sau thuế
18.69%-8.70M
10.16%-8.87M
0.59%-11.41M
13.01%-11.18M
39.15%-10.70M
18.59%-9.88M
20.25%-11.47M
20.76%-12.85M
-13.64%-17.59M
-27.56%-12.13M
-53.05%-14.39M
-544.10%-16.21M
-446.96%-15.48M
-200.04%-9.51M
---9.40M
---2.52M
---2.83M
374.87%9.51M
---3.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.69%-8.70M
10.16%-8.87M
0.59%-11.41M
13.01%-11.18M
39.15%-10.70M
18.59%-9.88M
20.25%-11.47M
20.76%-12.85M
-13.64%-17.59M
-27.56%-12.13M
-53.05%-14.39M
-544.10%-16.21M
-446.96%-15.48M
-200.04%-9.51M
---9.40M
---2.52M
---2.83M
374.87%9.51M
---3.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
18.69%-8.70M
10.16%-8.87M
0.59%-11.41M
13.01%-11.18M
39.15%-10.70M
18.59%-9.88M
20.25%-11.47M
20.76%-12.85M
-13.64%-17.59M
-27.56%-12.13M
-53.05%-14.39M
-544.10%-16.21M
-356.88%-15.48M
-532.42%-9.51M
---9.40M
---2.52M
---3.39M
129.70%2.20M
---7.40M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--558.00K
-62.85%1.47M
--3.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
18.69%-8.70M
10.16%-8.87M
0.59%-11.41M
13.01%-11.18M
39.15%-10.70M
18.59%-9.88M
20.25%-11.47M
20.76%-12.85M
-13.64%-17.59M
-27.56%-12.13M
-53.05%-14.39M
-544.10%-16.21M
-356.88%-15.48M
-532.42%-9.51M
---9.40M
---2.52M
---3.39M
129.70%2.20M
---7.40M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
20.18%-0.21
10.69%-0.21
-4.06%-0.27
4.99%-0.27
30.33%-0.26
6.35%-0.24
13.32%-0.26
18.47%-0.28
-14.42%-0.37
-27.38%-0.25
-51.32%-0.30
-535.63%-0.34
-212.83%-0.32
-502.26%-0.20
---0.20
---0.05
---0.10
129.70%0.05
---0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
20.18%-0.21
10.69%-0.21
-4.06%-0.27
4.99%-0.27
30.33%-0.26
6.35%-0.24
13.32%-0.26
18.47%-0.28
-14.42%-0.37
-27.38%-0.25
-51.32%-0.30
-535.63%-0.34
-212.83%-0.32
-502.26%-0.20
---0.20
---0.05
---0.10
129.70%0.05
---0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI