Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ontf
/
ON24 Inc
ONTF
4.860
USD
+0.150
+3.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.860
USD
+4.860
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
206.12M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ON24 Inc
4.860
+0.150
+3.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.59%
3.41M
214.67%
985.00K
110.31%
295.00K
132.16%
1.39M
151.31%
2.14M
88.65%
-859.00K
17.22%
-2.86M
-61.77%
-4.32M
38.45%
-4.17M
-68.48%
-7.57M
-286.47%
-3.46M
-138.83%
-2.67M
-282.78%
-6.77M
-141.97%
-4.49M
--
-894.00K
--
6.87M
--
3.70M
351.48%
10.70M
--
-4.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.69%
-8.70M
10.16%
-8.87M
0.59%
-11.41M
13.01%
-11.18M
39.15%
-10.70M
18.59%
-9.88M
20.25%
-11.47M
20.76%
-12.85M
-13.64%
-17.59M
-27.56%
-12.13M
-53.05%
-14.39M
-544.10%
-16.21M
-446.96%
-15.48M
-200.04%
-9.51M
--
-9.40M
--
-2.52M
--
-2.83M
374.87%
9.51M
--
-3.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.22%
1.28M
-9.55%
1.19M
-21.32%
1.18M
-52.75%
1.22M
-12.99%
1.23M
-9.84%
1.32M
6.68%
1.50M
92.98%
2.58M
17.40%
1.42M
25.15%
1.46M
24.62%
1.41M
18.08%
1.34M
4.05%
1.21M
11.97%
1.17M
--
1.13M
--
1.13M
--
1.16M
77.85%
1.04M
--
587.00K
Các mục phi tiền mặt khác
10.81%
3.75M
17.93%
3.79M
11.12%
3.05M
-0.39%
3.32M
-5.73%
3.39M
-18.62%
3.21M
-37.90%
2.74M
-33.21%
3.34M
-29.55%
3.59M
-33.33%
3.95M
9.49%
4.42M
9.90%
5.00M
21.69%
5.10M
13.56%
5.92M
--
4.04M
--
4.54M
--
4.19M
157.79%
5.21M
--
2.02M
Thay đổi trong vốn lưu động
97.50%
-53.00K
16.83%
-6.02M
38.79%
-4.41M
54.89%
-4.06M
-23.89%
-2.12M
29.58%
-7.24M
-50.01%
-7.20M
-261.50%
-8.99M
75.96%
-1.71M
-3.58%
-10.28M
-6.84%
-4.80M
-97.30%
-2.49M
-86.43%
-7.11M
-47.82%
-9.93M
--
-4.49M
--
-1.26M
--
-3.81M
-67.55%
-6.72M
--
-4.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
-65.69%
3.02M
56.96%
-5.49M
-101.26%
-60.00K
192.91%
3.92M
-6.53%
8.79M
3.82%
-12.75M
-41.11%
4.77M
-28.24%
1.34M
148.88%
9.40M
-20.69%
-13.26M
299.61%
8.10M
-68.87%
1.87M
49.84%
3.78M
-44.55%
-10.99M
--
2.03M
--
6.00M
--
2.52M
6.55%
-7.60M
--
-8.13M
-Thay đổi chi phí trả trước
3.24%
-2.30M
-80.85%
403.00K
-124.35%
-196.00K
-47.99%
635.00K
-14.93%
-2.38M
-8.64%
2.10M
-48.79%
805.00K
-38.27%
1.22M
41.80%
-2.07M
210.80%
2.30M
-8.60%
1.57M
197.68%
1.98M
29.65%
-3.56M
268.41%
741.00K
--
1.72M
--
-2.02M
--
-5.05M
-167.38%
-440.00K
--
653.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
301.26%
4.15M
-72.16%
2.04M
68.46%
-2.65M
3.23%
-7.80M
32.46%
-2.06M
323.42%
7.32M
16.94%
-8.40M
-271.47%
-8.06M
34.87%
-3.06M
-65.30%
1.73M
-216.29%
-10.12M
-27.65%
-2.17M
-246.81%
-4.69M
-4.25%
4.98M
--
-3.20M
--
-1.70M
--
3.20M
-10.52%
5.20M
--
5.82M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
59.59%
3.41M
214.67%
985.00K
110.31%
295.00K
132.16%
1.39M
151.31%
2.14M
88.65%
-859.00K
17.22%
-2.86M
-61.77%
-4.32M
38.45%
-4.17M
-68.48%
-7.57M
-286.47%
-3.46M
-138.83%
-2.67M
-282.78%
-6.77M
-141.97%
-4.49M
--
-894.00K
--
6.87M
--
3.70M
351.48%
10.70M
--
-4.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
41.91%
1.47M
-49.32%
561.00K
-55.81%
152.00K
-11.55%
490.00K
483.15%
1.04M
-14.65%
1.11M
-52.62%
344.00K
-19.71%
554.00K
-81.91%
178.00K
15.39%
1.30M
2.83%
726.00K
-43.16%
690.00K
89.23%
984.00K
215.73%
1.12M
--
706.00K
--
1.21M
--
520.00K
171.76%
356.00K
--
131.00K
Chi phí vốn
41.91%
1.47M
-49.32%
561.00K
-55.81%
152.00K
-11.55%
490.00K
483.15%
1.04M
-14.65%
1.11M
-52.62%
344.00K
-19.71%
554.00K
-81.91%
178.00K
15.39%
1.30M
2.83%
726.00K
-43.16%
690.00K
89.23%
984.00K
215.73%
1.12M
--
706.00K
--
1.21M
--
520.00K
171.76%
356.00K
--
131.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
41.91%
1.47M
-49.32%
561.00K
-55.81%
152.00K
-11.55%
490.00K
483.15%
1.04M
-14.65%
1.11M
-52.62%
344.00K
-19.71%
554.00K
-81.91%
178.00K
15.39%
1.30M
2.83%
726.00K
-43.16%
690.00K
89.23%
984.00K
215.73%
1.12M
--
706.00K
--
1.21M
--
520.00K
171.76%
356.00K
--
131.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-2.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
145.11%
14.08M
-82.25%
10.61M
-82.41%
2.59M
-22.12%
799.00K
-135.09%
-31.21M
812.10%
59.80M
137.00%
14.73M
125.92%
1.03M
295.20%
88.94M
132.80%
6.56M
74.19%
-39.82M
90.42%
-3.96M
--
-45.56M
-1099.40%
-19.99M
--
-154.32M
--
-41.32M
--
--
-71.43%
2.00M
--
7.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
139.09%
12.61M
-82.88%
10.05M
-83.04%
2.44M
-34.53%
309.00K
-136.33%
-32.25M
1015.99%
58.69M
135.49%
14.39M
106.61%
472.00K
290.69%
88.76M
124.91%
5.26M
73.84%
-40.55M
83.20%
-7.14M
-8851.35%
-46.55M
-1384.18%
-21.11M
--
-155.03M
--
-42.53M
--
-520.00K
-76.07%
1.64M
--
6.87M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
8.39%
-4.25M
57.80%
-6.52M
70.52%
-7.64M
93.77%
-4.48M
57.65%
-4.64M
-128.86%
-15.46M
-11170.51%
-25.91M
-804.99%
-71.87M
22.67%
-10.95M
7.05%
-6.75M
-87.89%
234.00K
-375.57%
-7.94M
-104.32%
-14.16M
-316.87%
-7.27M
--
1.93M
--
-1.67M
--
327.52M
-4050.00%
-1.74M
--
-42.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
86.46%
-80.00K
75.31%
-119.00K
46.81%
-267.00K
13.33%
-429.00K
4.98%
-591.00K
0.21%
-482.00K
-3.72%
-502.00K
10.81%
-495.00K
29.16%
-622.00K
97.90%
-483.00K
-74.10%
-484.00K
--
-555.00K
--
-878.00K
--
-22.98M
-9.45%
-278.00K
--
-254.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
14.74%
-4.49M
53.77%
-6.87M
67.89%
-8.33M
78.95%
-4.64M
50.84%
-5.27M
-126.30%
-14.87M
--
-25.93M
-178.95%
-22.04M
18.01%
-10.72M
-6.41%
-6.57M
--
0.00
--
-7.90M
-103.70%
-13.07M
--
-6.17M
--
0.00
--
0.00
--
353.40M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
49.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-67.33%
246.00K
332.10%
350.00K
50.98%
690.00K
-61.69%
241.00K
195.29%
753.00K
-74.53%
81.00K
-37.31%
457.00K
8.26%
629.00K
-77.96%
255.00K
-74.19%
318.00K
-70.69%
729.00K
51.30%
581.00K
-18.00%
1.16M
181.92%
1.23M
--
2.49M
--
384.00K
--
1.41M
106.13%
437.00K
--
212.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-403.00K
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
59.22%
-1.76M
3.26%
-1.84M
--
0.00
--
-1.18M
--
-4.31M
--
-1.90M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
8.39%
-4.25M
57.80%
-6.52M
70.52%
-7.64M
93.77%
-4.48M
57.65%
-4.64M
-128.86%
-15.46M
-11170.51%
-25.91M
-804.99%
-71.87M
22.67%
-10.95M
7.05%
-6.75M
-87.89%
234.00K
-375.57%
-7.94M
-104.32%
-14.16M
-316.87%
-7.27M
--
1.93M
--
-1.67M
--
327.52M
-4050.00%
-1.74M
--
-42.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-71.83%
15.01M
2.01%
11.11M
-38.52%
15.57M
-81.80%
18.38M
96.17%
53.30M
-70.19%
10.89M
-68.38%
25.33M
3.43%
100.95M
-83.54%
27.17M
-81.54%
36.53M
-77.24%
80.09M
-74.91%
97.60M
182.87%
165.04M
313.69%
197.88M
--
351.82M
--
389.04M
--
58.34M
193.06%
47.83M
--
16.32M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
133.95%
11.86M
-90.79%
3.91M
69.08%
-4.46M
96.29%
-2.81M
-147.33%
-34.92M
552.89%
42.41M
66.85%
-14.44M
-331.99%
-75.62M
209.39%
73.78M
71.49%
-9.36M
71.70%
-43.56M
52.96%
-17.50M
-120.40%
-67.45M
-412.40%
-32.84M
--
-153.94M
--
-37.22M
--
330.70M
302.60%
10.51M
--
2.61M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
148.55%
84.00K
-1834.29%
-607.00K
773.85%
438.00K
-124.24%
-24.00K
-233.08%
-173.00K
111.63%
35.00K
-130.81%
-65.00K
-60.24%
99.00K
381.48%
130.00K
-1070.97%
-301.00K
358.70%
211.00K
118.42%
249.00K
550.00%
27.00K
133.70%
31.00K
--
46.00K
--
114.00K
--
-6.00K
-330.00%
-92.00K
--
40.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
46.22%
26.87M
-71.83%
15.01M
2.01%
11.11M
-38.52%
15.57M
-81.80%
18.38M
96.17%
53.30M
-70.19%
10.89M
-68.38%
25.33M
3.43%
100.95M
-83.54%
27.17M
-81.54%
36.53M
-77.24%
80.09M
-74.91%
97.60M
182.87%
165.04M
--
197.88M
--
351.82M
--
389.04M
208.17%
58.34M
--
18.93M
Dòng tiền tự do
76.27%
1.94M
121.57%
424.00K
104.46%
143.00K
118.44%
898.00K
125.32%
1.10M
77.82%
-1.97M
23.37%
-3.20M
-45.03%
-4.87M
43.96%
-4.34M
-57.85%
-8.87M
-161.31%
-4.18M
-159.36%
-3.36M
-343.53%
-7.75M
-154.28%
-5.62M
--
-1.60M
--
5.66M
--
3.18M
335.86%
10.35M
--
-4.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký