tradingkey.logo

OneMain Holdings Inc

OMF
59.170USD
+3.420+6.13%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.03BVốn hóa
10.61P/E TTM

OneMain Holdings Inc

59.170
+3.420+6.13%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của OneMain Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của OneMain Holdings Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
14 / 408
Xếp hạng tổng thể
42 / 4621
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
63.929
Giá mục tiêu
+14.12%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của OneMain Holdings Inc

Điểm mạnhRủi ro
OneMain Holdings, Inc. is a financial service holding company. The Company provides personal loan products; offers credit cards; offers optional credit insurance and other; offers a customer-focused financial wellness program, and acquisitions and dispositions of assets and businesses. It provides origination, underwriting, and servicing of personal loans, primarily to nonprime customers. In addition, the Company offers two credit cards, BrightWay and BrightWay+, through a third-party bank partner. The Company offers optional credit insurance products, such as credit life insurance, which provides for payment to the lender of the finance receivable in the event of the borrower’s death; credit disability insurance, which provides scheduled monthly loan payments to the lender during borrower’s disability due to illness or injury, and credit involuntary unemployment insurance, which provides scheduled monthly loan payments to the lender during borrower’s involuntary unemployment.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 97.84%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 97.84%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.99, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 109.57M, giảm 4.70% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Glenn Greenberg
Nhà đầu tư ngôi sao Glenn Greenberg nắm giữ 7.87M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.48, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.54B, phản ánh mức tăng 9.32% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 135.21% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.48
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.87

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

9.62

Tiềm năng tăng trưởng

7.61

Lợi nhuận cổ đông

9.32

Định giá công ty của OneMain Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.50, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.02, thấp hơn 36.23% so với mức đỉnh gần đây là 13.65 và cao hơn 52.98% so với mức đáy gần đây là 4.71.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.50
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 14/408
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của OneMain Holdings Inc là 63.50, với mức cao là 74.00 và mức thấp là 56.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
64.143
Giá mục tiêu
+15.05%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
OneMain Holdings Inc
OMF
16
American Express Co
AXP
32
Capital One Financial Corp
COF
24
Synchrony Financial
SYF
23
SoFi Technologies Inc
SOFI
23
Ally Financial Inc
ALLY
20
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.33, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.30. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 58.83 và ngưỡng hỗ trợ ở 52.38, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
-1.34

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.923
Trung lập
RSI(14)
58.616
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
74.370
Mua
ATR(14)
1.956
Biến động thấp
CCI(14)
145.222
Mua
Williams %R
1.362
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.065
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
57.412
Mua
MA10
56.839
Mua
MA20
55.604
Mua
MA50
58.327
Mua
MA100
57.642
Mua
MA200
54.280
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 92.18%, tương ứng mức giảm 9.58% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 11.68M cổ phần, chiếm 9.83% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.02% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
11.68M
-0.26%
Capital International Investors
10.29M
+0.38%
Brave Warrior Advisors, LLC
Star Investors
7.87M
+7.17%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
7.73M
-2.13%
Fidelity Management & Research Company LLC
7.67M
-9.20%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.92M
+4.82%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
3.03M
+3.65%
Fiduciary Management, Inc.
2.99M
+12.96%
ClearBridge Investments, LLC
2.37M
-19.37%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.28M
+0.73%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.50, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.60. Giá trị beta của công ty là 1.33. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.50
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.33
VaR
+3.51%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+30.38%
Biến động 240 ngày
+37.73%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.94%
120 ngày
+5.76%
5 năm
+12.96%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.10%
120 ngày
-5.10%
5 năm
-11.55%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.02
120 ngày
+1.14
5 năm
+0.52

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+30.38%
3 năm
+30.38%
5 năm
+52.92%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.07
3 năm
+0.63
5 năm
+0.06
Độ lệch
240 ngày
+0.15
3 năm
+0.09
5 năm
+0.00

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+37.73%
5 năm
+36.22%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.83%
5 năm
+2.61%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+199.54%
240 ngày
+199.54%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.35%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.04%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.81%
120 ngày
+0.94%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-23.80%
60 ngày
-6.19%
120 ngày
+8.74%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hanmi Financial Corp
Hanmi Financial Corp
HAFC
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI