tradingkey.logo

Olema Pharmaceuticals Inc

OLMA

5.410USD

+0.080+1.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
369.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Chi phí hoạt động
1.56%34.87M
20.88%36.77M
61.17%37.62M
55.22%33.53M
16.00%34.34M
11.75%30.42M
0.52%23.34M
-35.12%21.60M
27.30%29.60M
25.10%27.22M
30.74%23.22M
101.51%33.29M
50.51%23.25M
114.76%21.76M
--17.76M
564.60%16.52M
1381.30%15.45M
896.17%10.13M
--2.49M
--1.04M
--1.02M
Chi phí R&D
2.48%30.62M
24.84%32.30M
70.80%33.23M
61.82%29.11M
30.92%29.88M
19.87%25.87M
10.36%19.45M
-33.51%17.99M
42.58%22.83M
35.11%21.58M
40.76%17.63M
127.15%27.05M
49.73%16.01M
154.01%15.97M
--12.52M
511.71%11.91M
1244.91%10.69M
591.10%6.29M
--1.95M
--795.00K
--910.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
45.45%128.00K
31.82%116.00K
5.56%95.00K
-5.05%94.00K
-12.00%88.00K
-9.28%88.00K
-1.10%90.00K
16.47%99.00K
19.05%100.00K
32.88%97.00K
82.00%91.00K
174.19%85.00K
833.33%84.00K
1725.00%73.00K
--50.00K
1450.00%31.00K
200.00%9.00K
33.33%4.00K
--2.00K
--3.00K
--3.00K
Lợi nhuận hoạt động
-1.56%-34.87M
-20.88%-36.77M
-61.17%-37.62M
-55.22%-33.53M
-16.00%-34.34M
-11.75%-30.42M
-0.52%-23.34M
35.12%-21.60M
-27.30%-29.60M
-25.10%-27.22M
-30.74%-23.22M
-101.51%-33.29M
-50.51%-23.25M
-114.76%-21.76M
---17.76M
-564.60%-16.52M
-1381.30%-15.45M
-896.17%-10.13M
---2.49M
---1.04M
---1.02M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
34.96%4.52M
-7.24%3.29M
52.58%2.93M
100.52%3.11M
156.86%3.35M
264.95%3.55M
208.52%1.92M
273.49%1.55M
498.62%1.30M
792.66%973.00K
492.38%622.00K
254.70%415.00K
96.40%218.00K
10800.00%109.00K
--105.00K
254.55%117.00K
3600.00%111.00K
--1.00K
--33.00K
--3.00K
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--653.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-335.29%-40.00K
-200.00%-93.00K
274.68%138.00K
190.91%40.00K
54.55%17.00K
38.81%93.00K
34.17%-79.00K
-320.00%-44.00K
83.33%11.00K
570.00%67.00K
-114.29%-120.00K
2100.00%20.00K
--6.00K
1100.00%10.00K
---56.00K
---1.00K
----
---1.00K
----
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
1.88%-30.39M
-25.38%-33.57M
-60.71%-34.55M
-51.19%-30.38M
-9.49%-30.97M
-2.27%-26.77M
5.36%-21.50M
38.84%-20.09M
-22.82%-28.29M
-20.99%-26.18M
-28.27%-22.72M
-100.28%-32.86M
-50.14%-23.03M
-113.58%-21.64M
---17.71M
-568.81%-16.41M
-806.02%-15.34M
-896.17%-10.13M
---2.45M
---1.69M
---1.02M
Doanh thu sau thuế
1.88%-30.39M
-25.38%-33.57M
-60.71%-34.55M
-51.19%-30.38M
-9.49%-30.97M
-2.27%-26.77M
5.36%-21.50M
38.84%-20.09M
-22.82%-28.29M
-20.99%-26.18M
-28.27%-22.72M
-100.28%-32.86M
-50.14%-23.03M
-113.58%-21.64M
---17.71M
-568.81%-16.41M
-806.02%-15.34M
-896.17%-10.13M
---2.45M
---1.69M
---1.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.88%-30.39M
-25.38%-33.57M
-60.71%-34.55M
-51.19%-30.38M
-9.49%-30.97M
-2.27%-26.77M
5.36%-21.50M
38.84%-20.09M
-22.82%-28.29M
-20.99%-26.18M
-28.27%-22.72M
-100.28%-32.86M
-50.14%-23.03M
-113.58%-21.64M
---17.71M
-568.81%-16.41M
-806.02%-15.34M
-896.17%-10.13M
---2.45M
---1.69M
---1.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1.88%-30.39M
-25.38%-33.57M
-60.71%-34.55M
-51.19%-30.38M
-9.49%-30.97M
-2.27%-26.77M
5.36%-21.50M
38.84%-20.09M
-22.82%-28.29M
-20.99%-26.18M
-28.27%-22.72M
-100.28%-32.86M
-50.14%-23.03M
-113.58%-21.64M
---17.71M
-568.81%-16.41M
-806.02%-15.34M
-896.17%-10.13M
---2.45M
---1.69M
---1.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1.88%-30.39M
-25.38%-33.57M
-60.71%-34.55M
-51.19%-30.38M
-9.49%-30.97M
-2.27%-26.77M
5.36%-21.50M
38.84%-20.09M
-22.82%-28.29M
-20.99%-26.18M
-28.27%-22.72M
-100.28%-32.86M
-50.14%-23.03M
-113.58%-21.64M
---17.71M
-568.81%-16.41M
-806.02%-15.34M
-896.17%-10.13M
---2.45M
---1.69M
---1.02M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
36.17%-0.36
8.55%-0.45
-26.23%-0.60
-9.39%-0.54
20.50%-0.56
25.25%-0.49
15.76%-0.48
40.05%-0.49
-21.24%-0.70
-19.64%-0.65
-26.90%-0.57
-97.76%-0.82
-48.22%-0.58
-107.00%-0.54
---0.45
-553.63%-0.42
-787.49%-0.39
-896.25%-0.26
---0.06
---0.04
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
36.17%-0.36
8.55%-0.45
-26.23%-0.60
-9.39%-0.54
20.50%-0.56
25.25%-0.49
15.76%-0.48
40.05%-0.49
-21.24%-0.70
-19.64%-0.65
-26.90%-0.57
-97.76%-0.82
-48.22%-0.58
-107.00%-0.54
---0.45
-553.63%-0.42
-787.49%-0.39
-896.25%-0.26
---0.06
---0.04
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI