Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-olma
/
Olema Pharmaceuticals Inc
OLMA
5.435
USD
+0.105
+1.97%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
371.39M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Olema Pharmaceuticals Inc
5.435
+0.105
+1.97%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-87.18%
-43.98M
-42.26%
-26.28M
-18.78%
-27.02M
-24.59%
-27.55M
-15.23%
-23.50M
6.27%
-18.48M
-26.41%
-22.74M
16.41%
-22.12M
-13.90%
-20.39M
-5.96%
-19.71M
-48.72%
-17.99M
-197.13%
-26.46M
-61.52%
-17.90M
-106.40%
-18.60M
--
-12.10M
-654.02%
-8.90M
-418.91%
-11.08M
-962.85%
-9.01M
--
-1.18M
--
-2.14M
--
-848.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.88%
-30.39M
-25.38%
-33.57M
-60.71%
-34.55M
-51.19%
-30.38M
-9.49%
-30.97M
-2.27%
-26.77M
5.36%
-21.50M
38.84%
-20.09M
-22.82%
-28.29M
-20.99%
-26.18M
-28.27%
-22.72M
-100.28%
-32.86M
-50.14%
-23.03M
-113.58%
-21.64M
--
-17.71M
-568.81%
-16.41M
-806.02%
-15.34M
-896.17%
-10.13M
--
-2.45M
--
-1.69M
--
-1.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
45.45%
128.00K
31.82%
116.00K
5.56%
95.00K
-5.05%
94.00K
-12.00%
88.00K
-9.28%
88.00K
-1.10%
90.00K
16.47%
99.00K
19.05%
100.00K
32.88%
97.00K
82.00%
91.00K
174.19%
85.00K
833.33%
84.00K
1725.00%
73.00K
--
50.00K
1450.00%
31.00K
200.00%
9.00K
33.33%
4.00K
--
2.00K
--
3.00K
--
3.00K
Các mục phi tiền mặt khác
12.24%
-1.81M
31.12%
-1.34M
-78.25%
-1.71M
-145.05%
-1.90M
-281.37%
-2.07M
-694.69%
-1.95M
-801.46%
-961.00K
-365.19%
-777.00K
-264.74%
-542.00K
-119.14%
-245.00K
67.07%
137.00K
295.95%
293.00K
414.06%
329.00K
--
1.28M
--
82.00K
--
74.00K
--
64.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-458.32%
-16.28M
-62.51%
2.18M
177.11%
3.53M
80.31%
-1.09M
22.58%
4.54M
230.71%
5.80M
-2135.11%
-4.58M
-526.99%
-5.52M
1576.89%
3.71M
159.59%
1.75M
-83.03%
225.00K
-62.79%
1.29M
-125.77%
-251.00K
-134.10%
-2.94M
--
1.33M
211.38%
3.48M
189.60%
974.00K
-857.83%
-1.26M
--
1.12M
--
-1.09M
--
166.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-65.54%
549.00K
-574.81%
-1.90M
-23.33%
-148.00K
104.82%
30.00K
53.91%
1.59M
119.85%
401.00K
16.08%
-120.00K
-2043.75%
-622.00K
501.74%
1.03M
-58.81%
-2.02M
-140.40%
-143.00K
-94.55%
32.00K
-40.89%
172.00K
43.01%
-1.27M
--
354.00K
186.34%
587.00K
174.62%
291.00K
-5290.70%
-2.23M
--
205.00K
--
-390.00K
--
43.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
28.15%
-965.00K
-9300.00%
-368.00K
96.79%
-167.00K
-711.28%
-1.08M
--
-1.34M
--
4.00K
-808.22%
-5.20M
55.96%
-133.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-572.00K
--
-302.00K
--
-240.00K
94.08%
-30.00K
--
--
--
--
--
--
--
-507.00K
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-2684.16%
-11.25M
-56.87%
2.23M
1140.72%
5.82M
166.08%
3.56M
-115.01%
-404.00K
38.37%
5.17M
-65.67%
469.00K
-365.43%
-5.38M
2481.42%
2.69M
848.90%
3.74M
16.06%
1.37M
-29.66%
2.03M
-111.19%
-113.00K
-117.98%
-499.00K
--
1.18M
2872.16%
2.88M
3507.14%
1.01M
--
2.77M
--
97.00K
--
28.00K
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-87.18%
-43.98M
-42.26%
-26.28M
-18.78%
-27.02M
-24.59%
-27.55M
-15.23%
-23.50M
6.27%
-18.48M
-26.41%
-22.74M
16.41%
-22.12M
-13.90%
-20.39M
-5.96%
-19.71M
-48.72%
-17.99M
-197.13%
-26.46M
-61.52%
-17.90M
-106.40%
-18.60M
--
-12.10M
-654.02%
-8.90M
-418.91%
-11.08M
-962.85%
-9.01M
--
-1.18M
--
-2.14M
--
-848.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
6.00K
--
153.00K
-100.00%
0.00
-110.07%
-14.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-75.25%
173.00K
44.79%
139.00K
-94.17%
21.00K
-92.86%
30.00K
1270.59%
699.00K
--
96.00K
5900.00%
360.00K
4566.67%
420.00K
--
51.00K
--
6.00K
--
9.00K
--
0.00
Chi phí vốn
--
--
--
0.00
--
0.00
--
6.00K
--
153.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-75.25%
173.00K
44.79%
139.00K
-94.17%
21.00K
-92.86%
30.00K
1270.59%
699.00K
--
96.00K
5900.00%
360.00K
4566.67%
420.00K
--
51.00K
--
6.00K
--
9.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
6.00K
--
153.00K
-100.00%
0.00
-110.07%
-14.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-75.25%
173.00K
44.79%
139.00K
-94.17%
21.00K
-92.86%
30.00K
1270.59%
699.00K
--
96.00K
5900.00%
360.00K
4566.67%
420.00K
--
51.00K
--
6.00K
--
9.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-125.52%
-45.08M
-270.12%
-114.42M
280.43%
45.92M
-134.52%
-4.87M
-153.47%
-19.99M
-287.26%
-30.91M
-225.35%
-25.45M
-52.05%
14.11M
46.06%
37.39M
146.44%
16.51M
260.02%
20.30M
160.70%
29.43M
109.17%
25.60M
--
6.70M
--
-12.69M
--
11.29M
--
-279.16M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-123.80%
-45.08M
-270.12%
-114.42M
280.53%
45.92M
-134.56%
-4.88M
-153.88%
-20.14M
-289.24%
-30.91M
-226.15%
-25.44M
-52.02%
14.11M
46.23%
37.39M
172.27%
16.34M
257.73%
20.16M
169.09%
29.41M
109.14%
25.57M
11864.71%
6.00M
--
-12.78M
182266.67%
10.93M
-3106388.89%
-279.58M
--
-51.00K
--
-6.00K
--
-9.00K
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-97.48%
222.00K
46611.28%
244.30M
-99.93%
92.00K
663.83%
15.61M
3909.55%
8.82M
91.58%
523.00K
123134.91%
130.63M
3092.19%
2.04M
566.67%
220.00K
-66.63%
273.00K
85.96%
106.00K
-87.60%
64.00K
--
33.00K
-99.63%
818.00K
--
57.00K
-97.83%
516.00K
--
--
--
219.79M
--
23.75M
--
29.99M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
3.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-38.35%
209.00K
--
0.00
2085.09%
15.54M
--
7.90M
24.18%
339.00K
--
0.00
1147.37%
711.00K
--
--
-18.51%
273.00K
--
0.00
-85.23%
57.00K
--
--
-99.85%
335.00K
--
0.00
--
386.00K
--
--
--
220.55M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
23.75M
--
26.99M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-74.35%
236.00K
183.65%
590.00K
-89.41%
92.00K
-94.82%
69.00K
318.18%
920.00K
--
208.00K
719.81%
869.00K
18928.57%
1.33M
566.67%
220.00K
-100.00%
0.00
85.96%
106.00K
-94.62%
7.00K
--
33.00K
48200.00%
483.00K
--
57.00K
--
130.00K
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-14.00K
1014687.50%
243.50M
--
--
--
--
--
--
--
-24.00K
--
129.76M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
-762.00K
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-97.48%
222.00K
46611.28%
244.30M
-99.93%
92.00K
663.83%
15.61M
3909.55%
8.82M
91.58%
523.00K
123134.91%
130.63M
3092.19%
2.04M
566.67%
220.00K
-66.63%
273.00K
85.96%
106.00K
-87.60%
64.00K
--
33.00K
-99.63%
818.00K
--
57.00K
-97.83%
516.00K
--
--
--
219.79M
--
23.75M
--
29.99M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
103.50%
139.48M
-69.43%
35.89M
-51.68%
16.89M
-17.59%
33.72M
189.17%
68.54M
338.02%
117.41M
42.53%
34.96M
90.24%
40.92M
71.60%
23.70M
4.72%
26.80M
-51.36%
24.53M
-55.08%
21.51M
-95.92%
13.81M
-79.97%
25.60M
--
50.42M
71.56%
47.88M
497766.18%
338.55M
13854.59%
127.82M
--
27.91M
--
68.00K
--
916.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-155.15%
-88.84M
311.98%
103.59M
-76.96%
19.00M
-182.35%
-16.83M
-302.25%
-34.82M
-1475.37%
-48.87M
3519.36%
82.45M
-297.55%
-5.96M
123.67%
17.22M
73.68%
-3.10M
109.18%
2.28M
18.73%
3.02M
102.65%
7.70M
-105.59%
-11.79M
--
-24.82M
-88.74%
2.54M
-1144.03%
-290.67M
24949.65%
210.72M
--
22.57M
--
27.84M
--
-848.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
50.18%
50.64M
103.50%
139.48M
-69.43%
35.89M
-51.68%
16.89M
-17.59%
33.72M
189.17%
68.54M
338.02%
117.41M
42.53%
34.96M
90.24%
40.92M
71.60%
23.70M
4.72%
26.80M
-51.36%
24.53M
-55.08%
21.51M
-95.92%
13.81M
--
25.60M
-0.11%
50.42M
71.56%
47.88M
497766.18%
338.55M
--
50.48M
--
27.91M
--
68.00K
Dòng tiền tự do
-85.97%
-43.98M
-42.26%
-26.28M
-18.78%
-27.02M
-24.62%
-27.56M
-15.98%
-23.65M
7.08%
-18.48M
-25.44%
-22.74M
16.48%
-22.12M
-13.71%
-20.39M
-3.02%
-19.88M
-48.69%
-18.13M
-185.81%
-26.48M
-55.88%
-17.93M
-112.95%
-19.30M
--
-12.19M
-680.54%
-9.27M
-436.32%
-11.50M
-968.87%
-9.06M
--
-1.19M
--
-2.15M
--
-848.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký