tradingkey.logo

Organon & Co

OGN

9.745USD

-0.005-0.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.51BVốn hóa
3.35P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.32%75.00M
-1.76%390.00M
-45.98%141.00M
1129.63%332.00M
-33.33%76.00M
48.69%397.00M
-17.67%261.00M
-82.12%27.00M
-7.32%114.00M
468.09%267.00M
-13.86%317.00M
-66.07%151.00M
-90.54%123.00M
-90.29%47.00M
15.00%368.00M
-39.29%445.00M
74.03%1.30B
--484.00M
--320.00M
--733.00M
--747.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-56.72%87.00M
-80.04%109.00M
518.97%359.00M
-19.42%195.00M
13.56%201.00M
405.56%546.00M
-74.45%58.00M
3.42%242.00M
-49.14%177.00M
-46.53%108.00M
-29.72%227.00M
-45.71%234.00M
-11.90%348.00M
-46.28%202.00M
-42.32%323.00M
-26.45%431.00M
-46.19%395.00M
--376.00M
--560.00M
--586.00M
--734.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
29.23%84.00M
28.33%77.00M
13.11%69.00M
13.79%66.00M
14.04%65.00M
15.38%60.00M
7.02%61.00M
-1.69%58.00M
7.55%57.00M
-24.64%52.00M
9.62%57.00M
37.21%59.00M
39.47%53.00M
97.14%69.00M
30.00%52.00M
26.47%43.00M
15.15%38.00M
--35.00M
--40.00M
--34.00M
--33.00M
Thuế hoãn lại
-440.00%-17.00M
102.04%10.00M
-2550.00%-196.00M
400.00%21.00M
66.67%5.00M
---489.00M
188.89%8.00M
-40.00%-7.00M
175.00%3.00M
100.00%0.00
78.05%-9.00M
96.58%-5.00M
84.00%-4.00M
-52.00%-76.00M
-612.50%-41.00M
-684.00%-146.00M
-66.67%-25.00M
---50.00M
--8.00M
--25.00M
---15.00M
Các mục phi tiền mặt khác
450.00%11.00M
60.71%45.00M
200.00%51.00M
37.50%22.00M
-88.89%2.00M
-3.45%28.00M
1800.00%17.00M
-81.61%16.00M
--18.00M
-55.38%29.00M
-103.57%-1.00M
155.88%87.00M
-100.00%0.00
1400.00%65.00M
--28.00M
--34.00M
--7.00M
---5.00M
----
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
43.95%-125.00M
-45.33%123.00M
-285.56%-167.00M
100.00%0.00
-36.81%-223.00M
309.09%225.00M
260.00%90.00M
-26.34%-307.00M
43.60%-163.00M
124.12%55.00M
377.78%25.00M
-473.85%-243.00M
-133.07%-289.00M
-290.00%-228.00M
96.99%-9.00M
-15.58%65.00M
5926.67%874.00M
--120.00M
---299.00M
--77.00M
---15.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-152.15%-85.00M
1362.96%341.00M
-866.67%-46.00M
67.39%-75.00M
317.95%163.00M
-575.00%-27.00M
0.00%6.00M
-28.49%-230.00M
-27.78%39.00M
-104.04%-4.00M
250.00%6.00M
46.08%-179.00M
235.00%54.00M
-29.29%99.00M
97.28%-4.00M
-288.64%-332.00M
74.36%-40.00M
--140.00M
---147.00M
--176.00M
---156.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-84.21%3.00M
66.67%-31.00M
-369.23%-61.00M
32.56%-58.00M
150.00%19.00M
-8.14%-93.00M
75.47%-13.00M
9.47%-86.00M
-371.43%-38.00M
-79.17%-86.00M
42.39%-53.00M
-371.43%-95.00M
142.42%14.00M
-245.45%-48.00M
-396.77%-92.00M
275.00%35.00M
-230.00%-33.00M
--33.00M
--31.00M
---20.00M
---10.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
80.70%-11.00M
-221.74%-56.00M
51.02%-24.00M
-2375.00%-99.00M
-1800.00%-57.00M
39.39%46.00M
---49.00M
89.74%-4.00M
91.89%-3.00M
-81.25%33.00M
100.00%0.00
-127.27%-39.00M
-126.24%-37.00M
540.00%176.00M
-224.24%-107.00M
2142.86%143.00M
-11.88%141.00M
---40.00M
---33.00M
---7.00M
--160.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--11.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1.32%75.00M
-1.76%390.00M
-45.98%141.00M
1129.63%332.00M
-33.33%76.00M
48.69%397.00M
-17.67%261.00M
-82.12%27.00M
-7.32%114.00M
468.09%267.00M
-13.86%317.00M
-66.07%151.00M
-90.54%123.00M
-90.29%47.00M
15.00%368.00M
-39.29%445.00M
74.03%1.30B
--484.00M
--320.00M
--733.00M
--747.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1.04%97.00M
60.49%130.00M
36.36%75.00M
-34.29%46.00M
77.78%96.00M
32.79%81.00M
-74.18%55.00M
-15.66%70.00M
-14.29%54.00M
-54.14%61.00M
249.18%213.00M
45.61%83.00M
65.79%63.00M
11.76%133.00M
35.56%61.00M
21.28%57.00M
-2.56%38.00M
--119.00M
--45.00M
--47.00M
--39.00M
Chi phí vốn
1.04%97.00M
62.96%132.00M
38.18%76.00M
-33.80%47.00M
77.78%96.00M
24.62%81.00M
-74.42%55.00M
-15.48%71.00M
-14.29%54.00M
-52.90%65.00M
252.46%215.00M
42.37%84.00M
65.79%63.00M
14.05%138.00M
29.79%61.00M
25.53%59.00M
-5.00%38.00M
--121.00M
--47.00M
--47.00M
--40.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-30.43%32.00M
-32.91%53.00M
-25.45%41.00M
-55.71%31.00M
0.00%46.00M
33.90%79.00M
3.77%55.00M
59.09%70.00M
39.39%46.00M
9.26%59.00M
47.22%53.00M
-22.81%44.00M
-13.16%33.00M
-54.62%54.00M
-20.00%36.00M
21.28%57.00M
-2.56%38.00M
--119.00M
--45.00M
--47.00M
--39.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
30.00%65.00M
3750.00%77.00M
--34.00M
--15.00M
525.00%50.00M
0.00%2.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-73.33%8.00M
-97.47%2.00M
540.00%160.00M
--39.00M
--30.00M
--79.00M
--25.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---75.00M
---166.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---192.00M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-79.17%-172.00M
-265.43%-296.00M
-36.36%-75.00M
34.29%-46.00M
-77.78%-96.00M
-32.79%-81.00M
74.18%-55.00M
15.66%-70.00M
14.29%-54.00M
54.14%-61.00M
-249.18%-213.00M
66.67%-83.00M
-65.79%-63.00M
-11.76%-133.00M
-35.56%-61.00M
-429.79%-249.00M
2.56%-38.00M
---119.00M
---45.00M
---47.00M
---39.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1.35%-75.00M
-6.49%-82.00M
0.00%-78.00M
-52.27%-134.00M
77.30%-74.00M
6.10%-77.00M
-1.30%-78.00M
51.91%-88.00M
-258.24%-326.00M
56.15%-82.00M
-327.78%-77.00M
-153.04%-183.00M
91.85%-91.00M
47.03%-187.00M
93.45%-18.00M
150.29%345.00M
-57.77%-1.12B
---353.00M
---275.00M
---686.00M
---708.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-50.00%-3.00M
-100.00%-4.00M
0.00%-2.00M
-1950.00%-41.00M
99.21%-2.00M
0.00%-2.00M
---2.00M
98.08%-2.00M
-12500.00%-252.00M
98.04%-2.00M
100.00%0.00
-101.24%-104.00M
99.65%-2.00M
-106.75%-102.00M
---10.00M
--8.41B
---566.00M
--1.51B
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
1.43%71.00M
1.37%74.00M
0.00%74.00M
6.76%79.00M
-4.11%70.00M
0.00%73.00M
0.00%74.00M
2.78%74.00M
2.82%73.00M
2.82%73.00M
0.00%74.00M
--72.00M
--71.00M
--71.00M
--74.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
50.00%-1.00M
-100.00%-4.00M
0.00%-2.00M
-16.67%-14.00M
-100.00%-2.00M
71.43%-2.00M
33.33%-2.00M
-71.43%-12.00M
94.44%-1.00M
50.00%-7.00M
-104.55%-3.00M
99.91%-7.00M
96.73%-18.00M
99.25%-14.00M
124.00%66.00M
-1075.07%-8.06B
22.18%-551.00M
---1.86B
---275.00M
---686.00M
---708.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1.35%-75.00M
-6.49%-82.00M
0.00%-78.00M
-52.27%-134.00M
77.30%-74.00M
6.10%-77.00M
-1.30%-78.00M
51.91%-88.00M
-258.24%-326.00M
56.15%-82.00M
-327.78%-77.00M
-153.04%-183.00M
91.85%-91.00M
47.03%-187.00M
93.45%-18.00M
150.29%345.00M
-57.77%-1.12B
---353.00M
---275.00M
---686.00M
---708.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-2.60%675.00M
84.30%763.00M
115.95%704.00M
25.27%575.00M
-1.84%693.00M
-17.03%414.00M
-40.18%326.00M
-33.86%459.00M
-4.21%706.00M
-50.50%499.00M
-25.34%545.00M
331.06%694.00M
952.86%737.00M
164.57%1.01B
64.41%730.00M
-49.69%161.00M
-78.06%70.00M
--381.00M
--444.00M
--320.00M
--319.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-8.47%-128.00M
-131.54%-88.00M
-32.95%59.00M
196.99%129.00M
52.23%-118.00M
34.78%279.00M
291.30%88.00M
10.74%-133.00M
-474.42%-247.00M
176.38%207.00M
-116.55%-46.00M
-126.19%-149.00M
-147.25%-43.00M
12.86%-271.00M
541.27%278.00M
358.87%569.00M
9000.00%91.00M
---311.00M
---63.00M
--124.00M
--1.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
283.33%44.00M
-350.00%-100.00M
277.50%71.00M
-1050.00%-23.00M
-226.32%-24.00M
-51.81%40.00M
45.21%-40.00M
94.12%-2.00M
258.33%19.00M
4050.00%83.00M
-563.64%-73.00M
-173.91%-34.00M
14.29%-12.00M
-96.30%2.00M
-650.00%-11.00M
175.41%46.00M
-800.00%-14.00M
--54.00M
--2.00M
---61.00M
--2.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-4.87%547.00M
-2.60%675.00M
84.30%763.00M
115.95%704.00M
25.27%575.00M
-1.84%693.00M
-17.03%414.00M
-40.18%326.00M
-33.86%459.00M
-4.21%706.00M
-50.50%499.00M
-25.34%545.00M
331.06%694.00M
952.86%737.00M
164.57%1.01B
64.41%730.00M
-49.69%161.00M
--70.00M
--381.00M
--444.00M
--320.00M
Dòng tiền tự do
-10.00%-22.00M
-18.35%258.00M
-68.45%65.00M
747.73%285.00M
-133.33%-20.00M
56.44%316.00M
101.96%206.00M
-165.67%-44.00M
0.00%60.00M
321.98%202.00M
-66.78%102.00M
-82.64%67.00M
-95.25%60.00M
-125.07%-91.00M
12.45%307.00M
-43.73%386.00M
78.50%1.26B
--363.00M
--273.00M
--686.00M
--707.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI