tradingkey.logo

Organon & Co

OGN

9.795USD

+0.045+0.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.53BVốn hóa
3.37P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-4.87%547.00M
-2.60%675.00M
84.30%763.00M
115.95%704.00M
25.27%575.00M
-1.84%693.00M
-17.03%414.00M
-40.18%326.00M
-33.86%459.00M
-4.21%706.00M
-50.50%499.00M
-25.34%545.00M
392.20%694.00M
6041.67%737.00M
--1.01B
--730.00M
--141.00M
--12.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-4.87%547.00M
-2.60%675.00M
84.30%763.00M
115.95%704.00M
25.27%575.00M
-1.84%693.00M
-17.03%414.00M
-40.18%326.00M
-33.86%459.00M
-4.21%706.00M
-50.50%499.00M
-25.34%545.00M
392.20%694.00M
6041.67%737.00M
--1.01B
--730.00M
--141.00M
--12.00M
Các khoản phải thu
-5.82%1.46B
-22.13%1.36B
2.25%1.69B
-3.29%1.62B
7.06%1.55B
18.24%1.74B
14.44%1.65B
12.21%1.67B
9.30%1.45B
6.73%1.48B
-3.87%1.44B
-1.13%1.49B
30.89%1.32B
33.14%1.38B
--1.50B
--1.51B
--1.01B
--1.04B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-5.82%1.46B
-22.13%1.36B
2.25%1.69B
-3.29%1.62B
7.06%1.55B
18.24%1.74B
14.44%1.65B
12.21%1.67B
9.30%1.45B
6.73%1.48B
-3.87%1.44B
-1.13%1.49B
30.89%1.32B
33.14%1.38B
--1.50B
--1.51B
--1.01B
--1.04B
Hàng tồn kho
7.84%1.36B
0.46%1.32B
16.61%1.38B
7.34%1.29B
12.67%1.26B
31.11%1.31B
34.93%1.19B
26.21%1.20B
18.50%1.12B
9.62%1.00B
-4.25%879.00M
9.07%950.00M
2.38%946.00M
0.22%915.00M
--918.00M
--871.00M
--924.00M
--913.00M
Tài sản ngắn hạn khác
23.92%1.00B
31.48%994.00M
15.34%925.00M
18.40%901.00M
7.42%811.00M
1.20%756.00M
3.62%802.00M
-3.55%761.00M
-0.26%755.00M
2.89%747.00M
-14.48%774.00M
-1.74%789.00M
-3.20%757.00M
-21.94%726.00M
--905.00M
--803.00M
--782.00M
--930.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
4.17%4.37B
-3.55%4.35B
17.43%4.76B
13.92%4.51B
11.01%4.20B
14.68%4.51B
12.75%4.05B
4.88%3.96B
1.64%3.78B
4.55%3.93B
-17.02%3.59B
-3.50%3.77B
24.92%3.72B
5.41%3.76B
--4.33B
--3.91B
--2.98B
--3.57B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.44%1.20B
-2.29%1.32B
9.85%1.20B
4.68%1.16B
11.85%1.18B
9.98%1.36B
20.97%1.10B
16.60%1.11B
8.76%1.05B
2.49%1.23B
-27.81%906.00M
-24.98%952.00M
-1.62%970.00M
18.52%1.20B
--1.25B
--1.27B
--986.00M
--1.01B
-Tài sản cố định
----
0.51%2.38B
----
----
----
11.15%2.37B
----
----
----
2.40%2.13B
----
----
----
13.62%2.08B
--2.13B
--2.14B
--1.80B
--1.83B
-Khấu hao lũy kế
----
4.23%1.06B
----
----
----
12.75%1.02B
----
----
----
2.27%902.00M
----
----
----
7.56%882.00M
--877.00M
--873.00M
--817.00M
--820.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
14.58%6.10B
18.65%6.09B
3.91%5.37B
1.77%5.29B
1.86%5.32B
-2.21%5.14B
-2.07%5.16B
-0.88%5.20B
-0.84%5.22B
-0.04%5.25B
-0.25%5.27B
-1.37%5.24B
3.60%5.27B
2.90%5.25B
--5.29B
--5.31B
--5.08B
--5.11B
Tài sản dài hạn khác
24.87%1.49B
26.09%1.33B
103.13%1.43B
67.04%1.20B
69.60%1.19B
96.29%1.06B
5.41%702.00M
10.66%716.00M
10.00%704.00M
16.16%539.00M
43.23%666.00M
56.28%647.00M
19.63%640.00M
40.61%464.00M
--465.00M
--414.00M
--535.00M
--330.00M
Tổng tài sản dài hạn
14.17%8.79B
15.93%8.75B
14.85%8.00B
8.89%7.64B
10.20%7.70B
7.49%7.55B
1.71%6.96B
2.65%7.02B
1.53%6.98B
1.49%7.02B
-2.30%6.84B
-2.24%6.84B
3.20%6.88B
5.79%6.92B
--7.01B
--7.00B
--6.67B
--6.54B
Tổng tài sản
10.64%13.16B
8.65%13.10B
15.80%12.75B
10.70%12.15B
10.48%11.89B
10.07%12.06B
5.51%11.01B
3.44%10.98B
1.57%10.76B
2.57%10.96B
-7.92%10.44B
-2.70%10.61B
9.90%10.60B
5.66%10.68B
--11.34B
--10.91B
--9.64B
--10.11B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
2.02%1.41B
1.79%1.37B
16.18%1.46B
18.26%1.30B
20.43%1.39B
17.91%1.34B
16.74%1.25B
5.26%1.10B
13.41%1.15B
16.82%1.14B
5.91%1.07B
24.52%1.05B
33.60%1.01B
49.77%975.00M
--1.01B
--840.00M
--759.00M
--651.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
122.22%20.00M
122.22%20.00M
25.00%10.00M
12.50%9.00M
12.50%9.00M
12.50%9.00M
0.00%8.00M
-11.11%8.00M
-11.11%8.00M
-11.11%8.00M
-79.49%8.00M
-76.92%9.00M
-99.07%9.00M
-99.40%9.00M
--39.00M
--39.00M
--966.00M
--1.51B
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--966.00M
--1.51B
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
2.75%2.62B
-6.85%2.72B
12.00%2.79B
15.42%2.75B
8.48%2.54B
16.16%2.92B
7.00%2.49B
-0.38%2.39B
1.73%2.35B
-3.27%2.51B
-25.60%2.33B
-19.46%2.40B
-19.79%2.31B
-2.84%2.60B
--3.13B
--2.98B
--2.88B
--2.67B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.65%8.94B
1.08%8.97B
1.08%8.74B
-0.86%8.65B
0.02%8.71B
-1.98%8.88B
-0.52%8.65B
-1.82%8.72B
-4.20%8.70B
-2.73%9.05B
-8.32%8.69B
-6.84%8.88B
--9.09B
40373.91%9.31B
--9.48B
--9.54B
--0.00
--23.00M
-Nợ dài hạn
2.65%8.94B
1.25%8.86B
1.08%8.74B
-0.86%8.65B
0.02%8.71B
-1.73%8.75B
-0.52%8.65B
-1.82%8.72B
-4.20%8.70B
-2.41%8.90B
-6.13%8.69B
-4.57%8.88B
--9.09B
--9.13B
--9.26B
--9.31B
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-10.40%112.00M
----
----
----
-16.67%125.00M
----
----
----
-18.48%150.00M
----
----
----
700.00%184.00M
--221.00M
--227.00M
----
--23.00M
Nợ dài hạn khác
81.06%994.00M
201.39%865.00M
60.10%674.00M
39.44%548.00M
30.40%549.00M
9.96%287.00M
-4.54%421.00M
-12.28%393.00M
-7.27%421.00M
-6.45%261.00M
54.74%441.00M
72.31%448.00M
-75.42%454.00M
-83.74%279.00M
--285.00M
--260.00M
--1.85B
--1.72B
Tổng nợ dài hạn
7.54%10.00B
7.61%9.91B
3.94%9.47B
1.18%9.26B
1.57%9.30B
-1.34%9.21B
-0.71%9.11B
-2.22%9.15B
-4.06%9.15B
-2.68%9.34B
-6.61%9.18B
-5.19%9.36B
366.55%9.54B
391.90%9.59B
--9.82B
--9.87B
--2.04B
--1.95B
Tổng các khoản nợ
6.51%12.61B
4.13%12.63B
5.67%12.26B
4.13%12.01B
2.98%11.84B
2.37%12.13B
0.85%11.60B
-1.85%11.53B
-2.93%11.50B
-2.81%11.85B
-11.19%11.50B
-8.50%11.75B
140.79%11.85B
163.66%12.19B
--12.95B
--12.84B
--4.92B
--4.62B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
155.77%133.00M
296.43%111.00M
2866.67%89.00M
2100.00%66.00M
1633.33%52.00M
833.33%28.00M
0.00%3.00M
0.00%3.00M
0.00%3.00M
0.00%3.00M
0.00%3.00M
0.00%3.00M
--3.00M
--3.00M
--3.00M
--3.00M
----
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
79.06%1.03B
127.99%1.01B
6193.75%975.00M
2860.00%690.00M
378.16%573.00M
233.84%443.00M
95.82%-16.00M
95.46%-25.00M
71.55%-206.00M
66.83%-331.00M
66.05%-383.00M
62.59%-551.00M
---724.00M
---998.00M
---1.13B
---1.47B
----
--0.00
Vốn dự trữ
165.31%130.00M
332.00%108.00M
--86.00M
--63.00M
--49.00M
--25.00M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-6.93%-617.00M
-19.96%-649.00M
0.87%-571.00M
-14.82%-612.00M
-8.05%-577.00M
4.08%-541.00M
16.03%-576.00M
9.51%-533.00M
-0.95%-534.00M
-9.94%-564.00M
-39.15%-686.00M
-26.94%-589.00M
-111.20%-529.00M
-109.35%-513.00M
---493.00M
---464.00M
--4.72B
--5.49B
Tổng vốn chủ sở hữu
1029.17%542.00M
774.29%472.00M
183.70%493.00M
125.95%144.00M
106.51%48.00M
92.15%-70.00M
44.75%-589.00M
51.19%-555.00M
41.04%-737.00M
40.85%-892.00M
34.12%-1.07B
41.21%-1.14B
-126.47%-1.25B
-127.49%-1.51B
---1.62B
---1.93B
--4.72B
--5.49B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI