Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Oriental Culture Holding Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Oriental Culture Holding Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-77.53%175.43K
-44.06%447.26K
1.85%780.60K
-95.31%799.46K
-94.17%766.42K
-30.31%17.05M
-12.26%13.14M
891.13%24.46M
--14.97M
--2.47M
Doanh thu
-77.53%175.43K
-44.06%447.26K
1.85%780.60K
-95.31%799.46K
-94.17%766.42K
-30.31%17.05M
-12.26%13.14M
891.13%24.46M
--14.97M
--2.47M
Chi phí doanh thu
-86.28%29.38K
-20.22%152.80K
368.13%214.10K
-82.21%191.53K
-107.77%-79.85K
-23.00%1.08M
-54.32%1.03M
256.20%1.40M
--2.25M
--392.42K
Chi phí hoạt động
-52.55%1.29M
-20.79%2.53M
-16.14%2.73M
-73.36%3.19M
-72.85%3.25M
-18.76%11.97M
-11.81%11.97M
565.20%14.74M
--13.58M
--2.22M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
--151.60K
--156.67K
Lợi nhuận hoạt động
42.53%-1.12M
13.01%-2.08M
21.69%-1.95M
-147.10%-2.39M
-313.83%-2.48M
-47.82%5.07M
-16.63%1.16M
3750.65%9.72M
--1.39M
--252.52K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
31.89%348.77K
284.56%414.42K
350.21%264.43K
-35.63%107.77K
-46.60%58.74K
91.89%167.42K
97.25%109.99K
3.68%87.25K
--55.76K
--84.16K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
91.85%38.11K
3.22%71.85K
-84.21%19.86K
130.21%69.61K
1.80%125.83K
-33.50%30.24K
97.56%123.60K
49.34%45.47K
--62.56K
--30.45K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---735.00
---355.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.53%171.62K
-10.45%75.66K
347.07%205.59K
-76.01%84.50K
-166.01%-83.21K
57.35%352.14K
-119.18%-31.28K
3651.04%223.79K
--163.13K
--5.97K
Thu nhập trước thuế
61.50%-560.37K
11.98%-1.87M
38.92%-1.46M
-137.84%-2.13M
-274.69%-2.38M
-44.21%5.62M
-18.56%1.36M
2601.82%10.08M
--1.68M
--373.09K
Thuế thu nhập
-98.50%93.00
-100.00%0.00
28.64%6.19K
--8.64K
--4.81K
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Doanh thu sau thuế
61.66%-560.46K
12.34%-1.87M
38.78%-1.46M
-138.00%-2.14M
-275.04%-2.39M
-44.21%5.62M
-18.56%1.36M
2601.82%10.08M
--1.68M
--373.09K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
61.66%-560.46K
12.34%-1.87M
38.78%-1.46M
-138.00%-2.14M
-275.04%-2.39M
-44.21%5.62M
-18.56%1.36M
2601.82%10.08M
--1.68M
--373.09K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
61.66%-560.46K
12.34%-1.87M
38.78%-1.46M
-138.00%-2.14M
-275.04%-2.39M
-44.21%5.62M
-18.56%1.36M
2601.82%10.08M
--1.68M
--373.09K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
61.66%-560.46K
12.34%-1.87M
38.78%-1.46M
-138.00%-2.14M
-275.04%-2.39M
-44.21%5.62M
-18.56%1.36M
2601.82%10.08M
--1.68M
--373.09K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
91.62%-0.03
89.01%-0.28
39.80%-0.34
-287.66%-2.51
-270.18%-0.57
-45.82%1.34
-19.63%0.33
2576.66%2.47
--0.41
--0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
91.62%-0.03
89.01%-0.28
39.80%-0.34
-287.66%-2.51
-270.18%-0.57
-45.82%1.34
-19.63%0.33
2576.66%2.47
--0.41
--0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.