tradingkey.logo

Oriental Culture Holding Ltd

OCG

5.900USD

+0.400+7.27%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
109.56MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-77.53%175.43K
-44.06%447.26K
1.85%780.60K
-95.31%799.46K
-94.17%766.42K
-30.31%17.05M
-12.26%13.14M
891.13%24.46M
--14.97M
--2.47M
Doanh thu
-77.53%175.43K
-44.06%447.26K
1.85%780.60K
-95.31%799.46K
-94.17%766.42K
-30.31%17.05M
-12.26%13.14M
891.13%24.46M
--14.97M
--2.47M
Chi phí doanh thu
-86.28%29.38K
-20.22%152.80K
368.13%214.10K
-82.21%191.53K
-107.77%-79.85K
-23.00%1.08M
-54.32%1.03M
256.20%1.40M
--2.25M
--392.42K
Chi phí hoạt động
-52.55%1.29M
-20.79%2.53M
-16.14%2.73M
-73.36%3.19M
-72.85%3.25M
-18.76%11.97M
-11.81%11.97M
565.20%14.74M
--13.58M
--2.22M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
--151.60K
--156.67K
Lợi nhuận hoạt động
42.53%-1.12M
13.01%-2.08M
21.69%-1.95M
-147.10%-2.39M
-313.83%-2.48M
-47.82%5.07M
-16.63%1.16M
3750.65%9.72M
--1.39M
--252.52K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
31.89%348.77K
284.56%414.42K
350.21%264.43K
-35.63%107.77K
-46.60%58.74K
91.89%167.42K
97.25%109.99K
3.68%87.25K
--55.76K
--84.16K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
91.85%38.11K
3.22%71.85K
-84.21%19.86K
130.21%69.61K
1.80%125.83K
-33.50%30.24K
97.56%123.60K
49.34%45.47K
--62.56K
--30.45K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---735.00
---355.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.53%171.62K
-10.45%75.66K
347.07%205.59K
-76.01%84.50K
-166.01%-83.21K
57.35%352.14K
-119.18%-31.28K
3651.04%223.79K
--163.13K
--5.97K
Thu nhập trước thuế
61.50%-560.37K
11.98%-1.87M
38.92%-1.46M
-137.84%-2.13M
-274.69%-2.38M
-44.21%5.62M
-18.56%1.36M
2601.82%10.08M
--1.68M
--373.09K
Thuế thu nhập
-98.50%93.00
-100.00%0.00
28.64%6.19K
--8.64K
--4.81K
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Doanh thu sau thuế
61.66%-560.46K
12.34%-1.87M
38.78%-1.46M
-138.00%-2.14M
-275.04%-2.39M
-44.21%5.62M
-18.56%1.36M
2601.82%10.08M
--1.68M
--373.09K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
61.66%-560.46K
12.34%-1.87M
38.78%-1.46M
-138.00%-2.14M
-275.04%-2.39M
-44.21%5.62M
-18.56%1.36M
2601.82%10.08M
--1.68M
--373.09K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
61.66%-560.46K
12.34%-1.87M
38.78%-1.46M
-138.00%-2.14M
-275.04%-2.39M
-44.21%5.62M
-18.56%1.36M
2601.82%10.08M
--1.68M
--373.09K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
61.66%-560.46K
12.34%-1.87M
38.78%-1.46M
-138.00%-2.14M
-275.04%-2.39M
-44.21%5.62M
-18.56%1.36M
2601.82%10.08M
--1.68M
--373.09K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
91.62%-0.03
89.01%-0.28
39.80%-0.34
-287.66%-2.51
-270.18%-0.57
-45.82%1.34
-19.63%0.33
2576.66%2.47
--0.41
--0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
91.62%-0.03
89.01%-0.28
39.80%-0.34
-287.66%-2.51
-270.18%-0.57
-45.82%1.34
-19.63%0.33
2576.66%2.47
--0.41
--0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI