tradingkey.logo

Oriental Culture Holding Ltd

OCG

5.900USD

+0.400+7.27%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
109.56MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
6.84%22.36M
18.83%25.63M
21.77%20.93M
-46.85%21.57M
-48.14%17.19M
-9.93%40.58M
-7.15%33.15M
339.86%45.06M
--35.70M
--10.24M
--10.93M
--9.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.48%17.07M
-12.93%18.78M
2.88%17.68M
-44.28%21.57M
-41.53%17.19M
-9.21%38.71M
61.26%29.40M
10072.07%42.63M
--18.23M
--419.11K
--9.18M
--9.16M
-Đầu tư ngắn hạn
63.05%5.29M
--6.85M
--3.25M
----
-100.00%0.00
-22.62%1.88M
-78.54%3.75M
-75.30%2.43M
--17.47M
--9.82M
--1.75M
----
Các khoản phải thu
123.73%1.07M
-35.69%788.16K
-93.92%479.82K
-75.36%1.23M
233.11%7.89M
135.95%4.97M
488.79%2.37M
109.77%2.11M
--402.43K
--1.00M
--1.26M
--295.65K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--278.00
6.90%44.60K
-100.00%0.00
-19.85%41.72K
-46.48%29.52K
-92.45%52.06K
-86.29%55.15K
-31.41%689.16K
--402.43K
--1.00M
--1.26M
--295.65K
-Các khoản phải thu khác
123.68%1.07M
-37.19%743.55K
-93.90%479.82K
-75.94%1.18M
239.77%7.86M
246.92%4.92M
--2.31M
--1.42M
----
----
--0.00
--0.00
Hàng tồn kho
--1.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
--189.33K
--102.38K
--9.67K
--59.41K
Tài sản ngắn hạn khác
4.78%17.27M
7.77%17.30M
-3.61%16.48M
2576.15%16.06M
2749.95%17.10M
--600.00K
-78.08%600.00K
----
--2.74M
--492.18K
--23.27K
--21.14K
Tổng tài sản ngắn hạn
10.67%41.94M
12.54%43.72M
-10.17%37.89M
-15.83%38.85M
16.79%42.18M
-2.14%46.16M
-7.46%36.12M
298.26%47.17M
--39.03M
--11.84M
--12.23M
--9.53M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.82%8.65M
-1.18%8.99M
-2.91%9.18M
-4.84%9.09M
-4.62%9.46M
1166.10%9.56M
2563.99%9.92M
88.85%754.80K
--372.21K
--399.68K
--460.87K
--531.56K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
--642.84K
--596.03K
--601.57K
--608.32K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
--270.62K
--196.35K
--140.70K
--76.76K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
192.00%1.55M
-91.08%61.51K
-35.16%529.64K
-30.23%689.55K
-27.07%816.88K
106.12%988.32K
95.47%1.12M
-27.15%479.50K
--572.99K
--658.16K
--739.79K
--776.67K
Chi phí trả trước dài hạn
----
--107.65K
--108.32K
----
----
----
----
--928.78K
----
----
--0.00
--45.53K
Tài sản dài hạn khác
----
--107.65K
--108.32K
----
----
----
-100.00%0.00
57.57%1.53M
--600.00K
--970.20K
--782.03K
--690.31K
Tổng tài sản dài hạn
3.36%11.10M
-5.76%10.07M
-4.19%10.74M
-7.21%10.68M
-23.87%11.21M
248.44%11.51M
607.45%14.72M
31.03%3.30M
--2.08M
--2.52M
--2.48M
--2.51M
Tổng tài sản
9.06%53.04M
8.59%53.79M
-8.91%48.63M
-14.11%49.53M
5.02%53.39M
14.27%57.67M
23.67%50.84M
251.35%50.47M
--41.11M
--14.36M
--14.71M
--12.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
185.11%521.88K
-1.61%335.88K
-5.21%183.04K
-17.70%341.39K
-84.96%193.10K
22.87%414.79K
91.82%1.28M
-39.95%337.58K
--669.48K
--562.15K
--598.32K
--508.64K
Chi phí trích trước
1.17%94.46K
----
-3.79%93.37K
----
--97.05K
----
----
----
--381.21K
--116.61K
--158.81K
--89.91K
Nợ phải trả hoãn lại
-56.89%78.43K
-17.41%198.44K
-59.48%181.93K
-65.09%240.27K
-35.66%449.04K
-77.87%688.29K
186.77%697.86K
2079.60%3.11M
--243.35K
--142.66K
--176.46K
--703.59K
Nợ ngắn hạn khác
64.48%600.30K
-8.14%534.31K
-43.16%364.97K
-47.27%581.66K
-67.60%642.13K
-68.00%1.10M
117.14%1.98M
389.08%3.45M
--912.84K
--704.82K
--774.77K
--1.21M
Tổng nợ ngắn hạn
1.47%3.13M
-9.99%2.73M
-18.09%3.08M
-39.37%3.04M
3.09%3.76M
-27.30%5.01M
-51.60%3.65M
543.83%6.89M
--7.54M
--1.07M
--1.61M
--1.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--11.49K
--11.42K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--11.49K
--11.42K
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--11.49K
--11.42K
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
1.47%3.13M
-9.99%2.73M
-18.34%3.08M
-39.51%3.04M
3.40%3.77M
-27.14%5.02M
-51.60%3.65M
543.83%6.89M
--7.54M
--1.07M
--1.61M
--1.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
32.40%29.72M
33.74%30.02M
0.42%22.44M
1.68%22.44M
2.12%22.35M
16.87%22.07M
15.88%21.89M
1073.60%18.89M
--18.89M
--1.61M
--1.61M
--1.61M
Lợi nhuận giữ lại
-9.80%22.41M
-12.68%22.97M
-12.65%24.84M
-14.68%26.30M
12.84%28.44M
29.31%30.83M
83.17%25.20M
97.27%23.84M
--13.76M
--12.09M
--11.71M
--8.89M
Vốn dự trữ
32.39%29.71M
33.73%30.01M
0.42%22.44M
1.68%22.44M
2.12%22.35M
16.87%22.07M
15.89%21.88M
1074.41%18.88M
--18.88M
--1.61M
--1.61M
--1.61M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-0.00%481.00
-0.00%481.00
0.00%481.00
0.00%481.00
0.00%481.00
0.00%481.00
0.00%481.00
0.00%481.00
--481.00
--481.00
--155.00
--155.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-27.64%-2.22M
14.31%-1.93M
-47.72%-1.74M
-800.71%-2.25M
-207.02%-1.18M
-129.27%-249.81K
18.94%1.10M
313.69%853.52K
--923.12K
---399.42K
---221.54K
---168.06K
Tổng vốn chủ sở hữu
9.57%49.91M
9.81%51.06M
-8.20%45.55M
-11.69%46.50M
5.14%49.62M
20.81%52.65M
40.57%47.19M
227.80%43.58M
--33.57M
--13.29M
--13.10M
--10.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI