tradingkey.logo

Origin Bancorp Inc

OBK

35.750USD

+0.430+1.22%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.12BVốn hóa
14.64P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.40%150.85M
-148.70%-233.57M
116.96%15.30M
-95.25%17.27M
-33.96%281.47M
-287.04%-93.92M
-69.71%-90.23M
185.59%363.30M
101.39%426.19M
-88.56%50.21M
-131.81%-53.17M
-51.07%-424.47M
-68.22%211.62M
328.74%438.74M
-71.54%167.15M
-135.44%-280.97M
98.57%665.95M
-478.85%-191.81M
33.40%587.29M
2465.41%792.75M
151.32%335.36M
-147.53%-33.14M
393.88%440.24M
-135.29%-33.51M
40.28%133.44M
5.26%69.71M
29.50%89.14M
234.65%94.98M
43.67%95.13M
--66.22M
--68.83M
---70.53M
--66.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.98%22.41M
6.29%14.27M
-23.49%18.60M
-3.54%20.99M
-6.87%22.63M
-54.46%13.43M
49.68%24.31M
2.11%21.76M
17.50%24.30M
4.08%29.48M
-39.79%16.24M
-23.16%21.31M
-18.93%20.68M
61.36%28.32M
106.02%26.98M
459.47%27.73M
3288.18%25.51M
36.84%17.55M
-10.41%13.10M
-59.64%4.96M
-94.68%753.00K
-2.66%12.83M
18.66%14.62M
-3.30%12.28M
5.58%14.15M
128.31%13.18M
666.87%12.32M
232.25%12.70M
85.00%13.41M
--5.77M
---2.17M
--3.82M
--7.25M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
28.86%5.25M
5.56%4.53M
-4.72%4.04M
-9.05%4.15M
-10.02%4.08M
-4.47%4.29M
15.54%4.24M
120.15%4.57M
119.11%4.53M
163.39%4.50M
115.26%3.67M
20.30%2.07M
21.95%2.07M
0.23%1.71M
0.35%1.70M
-1.15%1.72M
-2.31%1.69M
-9.80%1.70M
-80.11%1.70M
2.77%1.74M
8.64%1.73M
21.57%1.89M
427.56%8.54M
25.15%1.70M
19.00%1.60M
-14.25%1.55M
54.98%1.62M
-8.50%1.36M
-11.42%1.34M
--1.81M
--1.04M
--1.48M
--1.52M
Thuế hoãn lại
145.68%1.18M
-102.07%-273.00K
28.02%763.00K
-60.70%626.00K
-120.98%-2.58M
90.06%13.21M
-93.88%596.00K
265.76%1.59M
378.62%12.31M
357.74%6.95M
651.35%9.74M
-121.58%-961.00K
359.54%2.57M
196.02%1.52M
-31.41%1.30M
155.19%4.45M
75.96%-991.00K
-27.99%-1.58M
605.61%1.89M
-1161.09%-8.07M
-1091.33%-4.12M
-229.56%-1.24M
-124.61%-374.00K
-124.33%-640.00K
-164.92%-346.00K
194.08%954.00K
-19.87%1.52M
-34.43%2.63M
1340.54%533.00K
---1.01M
--1.90M
--4.01M
--37.00K
Các mục phi tiền mặt khác
6.37%38.16M
15.34%40.93M
36.97%59.31M
-22.05%49.47M
61.44%35.87M
-12.45%35.48M
-28.48%43.30M
-28.06%63.46M
-68.52%22.22M
-57.10%40.53M
-55.79%60.55M
-32.08%88.21M
-61.24%70.58M
-25.66%94.48M
-19.84%136.96M
-27.69%129.88M
106.20%182.10M
6.96%127.08M
71.45%170.86M
149.97%179.62M
85.71%88.31M
82.18%118.82M
11.71%99.65M
5.80%71.86M
-48.19%47.55M
-48.43%65.22M
-31.86%89.21M
-52.06%67.92M
-21.27%91.79M
--126.46M
--130.92M
--141.66M
--116.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
-63.64%78.67M
-79.46%-303.41M
55.05%-73.97M
-122.10%-58.87M
-39.12%216.40M
-360.12%-169.07M
-3.09%-164.56M
149.38%266.35M
208.25%355.44M
-111.49%-36.75M
-4559.96%-159.62M
-22.70%-539.40M
-74.78%115.31M
193.18%319.92M
-99.07%3.58M
-174.20%-439.62M
99.10%457.27M
-103.85%-343.33M
23.28%385.82M
589.77%592.50M
232.77%229.67M
-1352.30%-168.42M
1998.91%312.96M
-1328.81%-120.98M
748.60%69.02M
82.81%-11.60M
75.21%-16.48M
104.43%9.85M
82.90%-10.64M
---67.45M
---66.49M
---222.22M
---62.22M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
73.99%-4.68M
-50.14%7.94M
138.06%2.84M
-163.89%-6.10M
---18.00M
--15.92M
---7.47M
--9.54M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-38.20%3.00M
284.88%7.79M
105.85%756.00K
-446.01%-14.54M
--4.86M
16966.67%2.02M
-17598.63%-12.92M
1406.45%4.20M
----
-154.55%-12.00K
-7400.00%-73.00K
564.29%279.00K
-100.00%0.00
-80.00%22.00K
-99.15%1.00K
-95.28%42.00K
58.33%38.00K
378.26%110.00K
44.44%117.00K
985.37%890.00K
200.00%24.00K
-99.05%23.00K
103.44%81.00K
103.73%82.00K
-99.64%8.00K
-75.04%2.43M
33.40%-2.35M
77.79%-2.20M
-45.75%2.21M
--9.74M
---3.53M
---9.89M
--4.08M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-310.60%-3.28M
76.81%-2.21M
-95.28%460.00K
-26.80%5.18M
--1.56M
---9.54M
--9.74M
--7.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-46.40%150.85M
-148.70%-233.57M
116.96%15.30M
-95.25%17.27M
-33.96%281.47M
-287.04%-93.92M
-69.71%-90.23M
185.59%363.30M
101.39%426.19M
-88.56%50.21M
-131.81%-53.17M
-51.07%-424.47M
-68.22%211.62M
328.74%438.74M
-71.54%167.15M
-135.44%-280.97M
98.57%665.95M
-478.85%-191.81M
33.40%587.29M
2465.41%792.75M
151.32%335.36M
-147.53%-33.14M
393.88%440.24M
-135.29%-33.51M
40.28%133.44M
5.26%69.71M
29.50%89.14M
234.65%94.98M
43.67%95.13M
--66.22M
--68.83M
---70.53M
--66.21M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
126.19%3.14M
-62.98%3.45M
-10.87%7.32M
-47.33%1.83M
-307.20%-12.00M
229.19%9.32M
524.18%8.21M
12.64%3.47M
365.81%5.79M
83.77%2.83M
-38.12%1.31M
440.00%3.08M
63.12%1.24M
-61.30%1.54M
186.77%2.13M
-56.32%570.00K
-35.04%762.00K
311.90%3.98M
-56.36%741.00K
-61.78%1.30M
-76.76%1.17M
-24.53%966.00K
-12.52%1.70M
105.79%3.41M
927.90%5.05M
-10.30%1.28M
524.12%1.94M
126.27%1.66M
-46.46%491.00K
--1.43M
--311.00K
---6.32M
--917.00K
Chi phí vốn
-16.72%3.25M
-41.55%5.45M
-11.19%7.33M
54.69%5.36M
-32.54%3.91M
229.19%9.32M
527.91%8.26M
12.64%3.47M
365.81%5.79M
83.77%2.83M
-38.12%1.31M
425.26%3.08M
52.89%1.24M
-61.30%1.54M
186.77%2.13M
-55.10%586.00K
-30.69%813.00K
311.90%3.98M
-56.36%741.00K
-61.95%1.30M
-76.81%1.17M
-24.53%966.00K
-12.52%1.70M
99.77%3.43M
829.78%5.06M
-10.30%1.28M
524.12%1.94M
466.67%1.72M
-50.00%544.00K
--1.43M
--311.00K
--303.00K
--1.09M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.49%642.00K
-62.98%3.45M
-10.87%7.32M
-47.33%1.83M
-32.85%3.89M
229.19%9.32M
524.18%8.21M
12.64%3.47M
365.81%5.79M
83.77%2.83M
-38.12%1.31M
440.00%3.08M
63.12%1.24M
-61.30%1.54M
186.77%2.13M
-56.32%570.00K
-35.04%762.00K
311.90%3.98M
-56.36%741.00K
-61.78%1.30M
-76.76%1.17M
-24.53%966.00K
-12.52%1.70M
105.79%3.41M
927.90%5.05M
-10.30%1.28M
524.12%1.94M
126.27%1.66M
-46.46%491.00K
--1.43M
--311.00K
---6.32M
--917.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
115.74%2.50M
--0.00
--0.00
--0.00
---15.88M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
--69.95M
----
----
---7.46M
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---149.00K
-358.00%-10.45M
----
----
--0.00
---2.28M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-172.62%-41.76M
-82.37%18.55M
-80.29%42.50M
-59.45%21.76M
-12.29%57.50M
226.81%105.26M
-59.68%215.65M
148.27%53.66M
117.72%65.56M
157.48%32.21M
213.01%534.87M
-721.13%-111.16M
-1776.13%-369.99M
76.20%-56.04M
-575.05%-473.28M
115.59%17.90M
123.34%22.07M
-1282.72%-235.48M
-190.94%-70.11M
-3097.44%-114.77M
-651.73%-94.57M
-231.93%-17.03M
180.30%77.10M
104.00%3.83M
202.99%17.14M
161.11%12.91M
-18188.19%-96.01M
-1457.55%-95.75M
27.28%-16.64M
---21.12M
---525.00K
--7.05M
---22.89M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
94.32%-13.13M
517.21%388.85M
-105.95%-3.40M
72.84%-62.73M
16.36%-231.18M
55.34%-93.20M
147.51%57.17M
26.72%-230.95M
-777.76%-276.40M
-883.13%-208.71M
-155.36%-120.32M
-170.18%-315.15M
131.25%40.78M
82.09%-21.23M
171.95%217.33M
153.63%449.05M
61.13%-130.50M
-380.54%-118.52M
-42.21%-302.05M
-470.47%-837.26M
-660.05%-335.77M
122.03%42.25M
7.11%-212.40M
-16.36%-146.77M
-539.61%-44.18M
-2568.74%-191.78M
-197.17%-228.65M
-48.61%-126.14M
-192.64%-6.91M
---7.19M
---76.94M
---84.88M
--7.46M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
64.11%-58.03M
14662.31%404.63M
-87.99%31.78M
76.32%-42.80M
25.36%-161.68M
101.53%2.74M
-45.24%264.61M
57.90%-180.76M
34.44%-216.63M
-107.89%-179.33M
287.23%483.18M
-192.07%-429.39M
-202.63%-330.45M
75.90%-86.26M
30.79%-258.07M
148.92%466.38M
74.70%-109.19M
-1576.13%-357.98M
-172.19%-372.90M
-551.40%-953.34M
-1244.91%-431.51M
113.45%24.25M
59.35%-137.00M
34.53%-146.35M
-33.47%-32.09M
-506.31%-180.30M
-321.00%-337.05M
-212.61%-223.54M
-47.06%-24.04M
---29.74M
---80.06M
---71.51M
---16.35M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
29.30%-76.87M
-133.17%-22.00M
95.84%-13.95M
104.07%22.06M
-142.37%-108.72M
-64.64%66.34M
26.10%-335.09M
-191.29%-541.67M
11050.92%256.58M
15826.91%187.62M
-24464.90%-453.47M
10737.06%593.34M
99.65%-2.34M
-99.83%1.18M
98.76%-1.85M
97.71%-5.58M
-283.40%-669.07M
8535.06%705.09M
23.31%-148.81M
-190.70%-243.25M
441.61%364.81M
-109.63%-8.36M
-188.69%-194.04M
427.06%268.19M
-869.52%-106.79M
626.47%86.83M
2617.80%218.77M
5830.07%50.88M
-35.04%-11.02M
--11.95M
---8.69M
---888.00K
---8.16M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
30.30%-72.56M
-126.16%-17.99M
96.89%-10.29M
104.96%26.66M
-139.92%-104.11M
-63.89%68.76M
26.49%-330.65M
-190.05%-537.37M
35101.21%260.84M
4381.67%190.43M
-37153.21%-449.83M
23742.67%596.74M
100.11%741.00K
-99.40%4.25M
100.83%1.21M
98.95%-2.52M
-281.14%-665.62M
11521.34%707.44M
19.35%-146.64M
-189.64%-241.08M
446.03%367.45M
-107.50%-6.19M
-182.82%-181.82M
3704.70%268.95M
-1048.75%-106.19M
645.77%82.56M
3283.09%219.54M
703.30%7.07M
-45.64%-9.24M
--11.07M
---6.90M
--880.00K
---6.35M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-73.72%-1.26M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---723.00K
-100.00%0.00
---10.06M
-100.00%0.00
----
--443.00K
--0.00
--94.73M
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---48.26M
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
1.76%4.75M
0.49%4.68M
1.24%4.72M
1.08%4.68M
1.02%4.67M
0.67%4.66M
1.19%4.66M
29.54%4.63M
49.90%4.62M
50.57%4.62M
50.59%4.61M
16.97%3.57M
31.74%3.08M
30.63%3.07M
40.95%3.06M
40.82%3.05M
8.18%2.34M
8.59%2.35M
0.46%2.17M
181.92%2.17M
181.77%2.16M
181.90%2.17M
182.11%2.16M
-71.07%769.00K
-31.12%768.00K
-56.11%768.00K
-31.30%766.00K
138.39%2.66M
0.00%1.11M
--1.75M
--1.11M
--1.11M
--1.11M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
561.76%450.00K
-70.44%660.00K
391.24%1.07M
-75.61%80.00K
-81.22%68.00K
22.89%2.23M
-77.54%217.00K
98.79%328.00K
--362.00K
--1.82M
--966.00K
16600.00%165.00K
----
--0.00
--0.00
---1.00K
-40.73%147.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
50.30%248.00K
-100.00%0.00
--0.00
--1.00K
--165.00K
274.80%461.00K
----
----
----
--123.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
64.81%4.13M
100.00%0.00
99.54%-3.00K
5.61%-656.00K
--2.51M
---677.00K
---653.00K
---695.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
29.30%-76.87M
-133.17%-22.00M
95.84%-13.95M
104.07%22.06M
-142.37%-108.72M
-64.64%66.34M
26.10%-335.09M
-191.29%-541.67M
11050.92%256.58M
15826.91%187.62M
-24464.90%-453.47M
10737.06%593.34M
99.65%-2.34M
-99.83%1.18M
98.76%-1.85M
97.71%-5.58M
-283.40%-669.07M
8535.06%705.09M
23.31%-148.81M
-190.70%-243.25M
441.61%364.81M
-109.63%-8.36M
-188.69%-194.04M
427.06%268.19M
-869.52%-106.79M
626.47%86.83M
2617.80%218.77M
5830.07%50.88M
-35.04%-11.02M
--11.95M
---8.69M
---888.00K
---8.16M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
67.68%470.25M
5.21%321.19M
-38.19%288.05M
-64.67%291.51M
-21.88%280.44M
1.60%305.28M
43.86%465.99M
41.18%825.11M
-49.13%358.97M
-14.63%300.47M
-27.17%323.92M
120.63%584.44M
87.06%705.62M
58.61%351.96M
184.47%444.73M
-52.71%264.90M
29.40%377.21M
-28.13%221.91M
-21.66%156.34M
403.58%560.18M
149.85%291.52M
119.86%308.76M
17.68%199.56M
-55.01%111.24M
-37.67%116.68M
1.22%140.44M
6.88%169.57M
-18.02%247.26M
-27.97%187.19M
--138.75M
--158.66M
--301.59M
--259.88M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
44.10%15.95M
700.14%149.06M
120.62%33.14M
99.04%-3.46M
-97.62%11.07M
-142.45%-24.84M
-585.34%-160.71M
-37.85%-359.12M
484.69%466.14M
-83.46%58.50M
74.72%-23.45M
-244.87%-260.52M
-7.89%-121.17M
127.72%353.65M
-241.47%-92.77M
144.53%179.83M
-141.80%-112.31M
1000.62%155.30M
-39.95%65.58M
-557.25%-403.84M
5040.44%268.66M
27.42%-17.24M
474.79%109.20M
213.69%88.32M
-109.05%-5.44M
-149.05%-23.76M
-46.31%-29.14M
45.65%-77.68M
44.03%60.07M
--48.44M
---19.91M
---142.93M
--41.71M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
66.79%486.20M
67.68%470.25M
5.21%321.19M
-38.19%288.05M
-64.67%291.51M
-21.88%280.44M
1.60%305.28M
43.86%465.99M
41.18%825.11M
-49.13%358.97M
-14.63%300.47M
-27.17%323.92M
120.63%584.44M
87.06%705.62M
58.61%351.96M
184.47%444.73M
-52.71%264.90M
29.40%377.21M
-28.13%221.91M
-21.66%156.34M
403.58%560.18M
149.85%291.52M
119.86%308.76M
17.68%199.56M
-55.01%111.24M
-37.67%116.68M
1.22%140.44M
6.88%169.57M
-18.02%247.26M
--187.19M
--138.75M
--158.66M
--301.59M
Dòng tiền tự do
-46.82%147.60M
-131.53%-239.02M
108.09%7.97M
-96.69%11.91M
-33.98%277.57M
-317.87%-103.23M
-80.77%-98.49M
184.16%359.84M
99.83%420.40M
-89.16%47.38M
-133.01%-54.48M
-51.85%-427.55M
-68.37%210.38M
323.30%437.20M
-71.87%165.02M
-135.57%-281.55M
99.03%665.13M
-474.12%-195.79M
33.75%586.55M
2242.27%791.44M
160.31%334.19M
-149.83%-34.10M
402.92%438.54M
-139.61%-36.94M
35.74%128.38M
5.61%68.43M
27.26%87.20M
231.65%93.26M
45.23%94.58M
--64.80M
--68.52M
---70.84M
--65.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI