Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-obk
/
Origin Bancorp Inc
OBK
35.750
USD
+0.430
+1.22%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
35.710
USD
+35.710
Sau giờ giao dịch (ET)
1.12B
Vốn hóa
14.64
P/E TTM
Origin Bancorp Inc
35.750
+0.430
+1.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.87%
122.62M
2.41%
123.85M
7.72%
179.45M
13.47%
126.75M
15.22%
121.56M
16.23%
120.93M
25.44%
166.60M
12.50%
111.70M
28.74%
105.50M
29.38%
104.05M
27.18%
132.81M
22.98%
99.29M
2.27%
81.95M
-0.79%
80.42M
27.71%
104.42M
1.87%
80.74M
0.13%
80.13M
1.09%
81.06M
-21.74%
81.76M
-25.17%
79.25M
-24.51%
80.03M
-23.59%
80.19M
39.27%
104.47M
41.33%
105.91M
37.56%
106.01M
36.93%
104.95M
--
75.01M
--
74.94M
--
77.06M
--
76.65M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.79%
165.12M
-2.97%
166.89M
-12.44%
166.15M
-11.76%
167.95M
-11.76%
169.86M
-11.44%
171.99M
-4.80%
189.77M
-9.72%
190.33M
166.68%
192.49M
170.63%
194.22M
195.09%
199.33M
360.03%
210.83M
56.56%
72.18M
50.14%
71.77M
53.04%
67.55M
1.76%
45.83M
-0.18%
46.10M
0.92%
47.80M
-15.50%
44.14M
-12.90%
45.04M
-13.95%
46.19M
-15.28%
47.36M
-9.90%
52.24M
-12.94%
51.71M
7.67%
53.67M
11.32%
55.90M
--
57.98M
--
59.39M
--
49.85M
--
50.22M
Tổng tài sản
-2.70%
9.68B
-1.44%
9.75B
-0.45%
9.68B
2.39%
9.97B
-2.14%
9.95B
-4.50%
9.89B
0.38%
9.72B
2.86%
9.73B
25.32%
10.17B
27.69%
10.36B
23.21%
9.69B
26.67%
9.46B
11.60%
8.11B
7.26%
8.11B
3.05%
7.86B
5.20%
7.47B
9.39%
7.27B
25.02%
7.56B
43.26%
7.63B
31.58%
7.10B
29.77%
6.64B
24.17%
6.05B
10.43%
5.32B
15.63%
5.40B
17.11%
5.12B
15.59%
4.87B
--
4.82B
--
4.67B
--
4.37B
--
4.21B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
-5.81%
6.36M
-91.88%
6.26M
326.27%
24.18M
-89.77%
34.40M
-99.21%
6.75M
-87.20%
77.12M
-97.07%
5.67M
-47.27%
336.25M
--
858.83M
1041.04%
602.49M
271.75%
193.65M
1018.81%
637.71M
--
--
--
52.80M
--
52.09M
--
57.00M
--
68.56M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
-5.81%
6.36M
-12.10%
6.26M
-26.34%
4.18M
-29.63%
4.40M
-2.51%
6.75M
-86.43%
7.12M
-87.01%
5.67M
-83.42%
6.25M
--
6.93M
-0.59%
52.49M
-16.20%
43.65M
-33.84%
37.71M
--
--
--
52.80M
--
52.09M
--
57.00M
--
68.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền gửi của khách hàng
-4.56%
8.12B
-1.96%
8.34B
-0.34%
8.22B
1.34%
8.49B
0.24%
8.51B
4.05%
8.51B
6.11%
8.25B
7.68%
8.37B
34.70%
8.49B
20.79%
8.17B
18.34%
7.78B
26.28%
7.78B
4.56%
6.30B
6.63%
6.77B
14.25%
6.57B
3.75%
6.16B
12.21%
6.03B
39.29%
6.35B
36.01%
5.75B
38.55%
5.94B
39.36%
5.37B
16.88%
4.56B
11.78%
4.23B
14.95%
4.28B
4.98%
3.86B
8.87%
3.90B
--
3.78B
--
3.73B
--
3.67B
--
3.58B
Tổng các khoản nợ
-4.28%
8.47B
-2.76%
8.57B
-1.46%
8.53B
0.98%
8.82B
-3.45%
8.85B
-5.90%
8.81B
-0.88%
8.66B
2.09%
8.73B
22.80%
9.17B
25.96%
9.37B
22.51%
8.74B
26.47%
8.56B
13.46%
7.47B
7.65%
7.44B
2.15%
7.13B
4.50%
6.76B
9.13%
6.58B
26.89%
6.91B
47.74%
6.98B
34.63%
6.47B
32.94%
6.03B
26.46%
5.44B
10.62%
4.73B
16.27%
4.81B
17.73%
4.54B
13.65%
4.30B
--
4.27B
--
4.14B
--
3.85B
--
3.79B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.79%
693.94M
1.40%
695.01M
1.44%
693.35M
1.70%
691.50M
1.45%
688.49M
1.39%
685.44M
1.35%
683.51M
1.23%
679.97M
86.74%
678.63M
86.99%
676.03M
86.89%
674.40M
88.99%
671.68M
2.41%
363.41M
2.02%
361.53M
1.68%
360.85M
0.34%
355.41M
0.34%
354.85M
0.37%
354.38M
0.52%
354.87M
0.51%
354.21M
-2.27%
353.66M
-2.28%
353.09M
-2.12%
353.03M
-1.81%
352.43M
1.71%
361.87M
48.18%
361.31M
--
360.67M
--
358.94M
--
355.78M
--
243.83M
Lợi nhuận giữ lại
9.50%
585.39M
11.05%
575.58M
11.49%
557.92M
11.53%
548.42M
13.23%
534.59M
13.91%
518.33M
14.93%
500.42M
19.76%
491.71M
18.34%
472.11M
19.36%
455.04M
19.74%
435.42M
21.33%
410.57M
26.86%
398.95M
31.55%
381.22M
36.38%
363.63M
34.59%
338.39M
30.75%
314.47M
21.90%
289.79M
11.14%
266.63M
9.68%
251.43M
10.93%
240.51M
15.80%
237.72M
25.22%
239.90M
27.94%
229.25M
29.33%
216.80M
31.18%
205.29M
--
191.59M
--
179.18M
--
167.63M
--
156.50M
Vốn dự trữ
0.91%
537.82M
1.59%
538.79M
1.66%
537.37M
1.95%
535.66M
1.65%
532.95M
1.58%
530.38M
1.52%
528.58M
1.36%
525.43M
114.55%
524.30M
115.05%
522.12M
115.05%
520.67M
117.87%
518.38M
2.96%
244.37M
2.47%
242.79M
2.01%
242.11M
0.53%
237.93M
0.50%
237.34M
0.52%
236.93M
0.73%
237.34M
0.71%
236.68M
-2.82%
236.16M
-2.83%
235.71M
-2.65%
235.62M
-2.41%
235.02M
1.99%
243.00M
65.92%
242.58M
--
242.04M
--
240.83M
--
238.26M
--
146.20M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
42.16%
-73.56M
27.62%
-90.41M
12.39%
-106.03M
45.44%
-94.25M
16.81%
-127.18M
9.80%
-124.91M
24.30%
-121.02M
1.43%
-172.73M
-31.82%
-152.88M
-110.17%
-138.48M
-2890.63%
-159.88M
-1576.02%
-175.23M
-713.19%
-115.98M
-640.75%
-65.89M
-77.66%
5.73M
-46.03%
11.87M
-8.24%
18.91M
-22.99%
12.19M
305.01%
25.65M
228.82%
22.00M
266.84%
20.61M
938.19%
15.82M
355.36%
6.33M
207.96%
6.69M
238.67%
5.62M
155.24%
1.52M
--
-2.48M
--
-6.20M
--
-4.05M
--
-2.76M
Tổng vốn chủ sở hữu
10.03%
1.21B
9.39%
1.18B
7.75%
1.15B
14.69%
1.15B
9.82%
1.10B
8.69%
1.08B
11.89%
1.06B
10.13%
998.95M
54.38%
997.86M
46.64%
992.59M
30.09%
949.94M
28.53%
907.02M
-6.08%
646.37M
3.12%
676.87M
12.83%
730.21M
12.43%
705.67M
11.95%
688.24M
8.20%
656.36M
7.99%
647.15M
6.68%
627.64M
5.22%
614.78M
6.78%
606.63M
9.00%
599.26M
10.61%
588.36M
12.50%
584.29M
32.79%
568.12M
--
549.78M
--
531.92M
--
519.36M
--
427.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký